Trong quá trình học tiếng Anh, để đạt được kết quả tốt đòi hỏi bạn phải tìm hiểu thêm các thể loại sách bằng tiếng Anh ngoài sách giáo khoa. Trong các thể loại sách bằng tiếng Anh thì sẽ được chia làm nhiều dạng như: sách tham khảo, truyện tranh, truyện ngắn,…
Tham khảo đa dạng các thể loại sách tiếng Anh sẽ giúp bạn học được nhiều từ vựng, ngữ pháp, sẽ bổ sung tốt cho các kỹ năng sau này về nghe, nói, đọc, viết. Sau đây, hãy cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu về từ vựng và cách vận dụng của các thể loại sách bằng tiếng Anh ngay sau đây.
1. Tổng hợp từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Atlas | Tập bản đồ |
2 | Author | Tác giả |
3 | Bestseller | Sản phẩm bán chạy nhất |
4 | Biographer | Người viết tiểu sử |
5 | Biography | Tiểu sử |
6 | Book | Sách |
7 | Booklet | Cuốn sách nhỏ |
8 | Bookmark | Thẻ đánh dấu trang |
9 | Bookseller | Người bán sách |
10 | Bookshop | Nhà sách |
11 | Bookworm | Mọt sách |
12 | Chapter | Chương |
13 | Content | Nội dung |
14 | Fiction | Điều hư cấu, điều tưởng tượng |
15 | Masterpiece | Kiệt tác |
16 | Page | Trang sách |
17 | Playwright | Nhà viết kịch |
18 | Plot | Sườn, cốt truyện |
19 | Poet | Nhà thơ |
20 | Read | Đọc |
21 | Story | Câu chuyện |
Xem thêm:
Bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
2. Từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng anh
- Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
- Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
- Picture book – /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
- Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
- Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
- Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ
- Hardcover – /ˈhɑrdˌkʌvər/: dạng sách có bìa cứng
- Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: dạng sách có bìa mềm
- Autobiography – /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Sách tự truyện
- Encyclopedia – /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
- Thriller book – /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
- Dictionary – /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
- Short story – /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn
- Cookery book – /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn
- Nonfiction – /ˌnɑnˈfɪkʃn/: nói về người thật việc thật
- Science fiction book – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: về khoa học viễn tưởng
Nếu bạn là một người đam mê đọc sách, thì Tài liệu số là một trong những nơi mà bạn không thể không ghé qua. Nơi đây là kho tàng phong phú với tất cả các thể loại sách từ sách ngoại ngữ, kỹ năng sống đến cả các truyện đặc sắc của các tác giả trong và ngoài nước. Bạn sẽ được trải nghiệm một thế giới của tri thức với những quyển sách hay được cập nhật mỗi ngày.
3. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại truyện
- Fairy tale – /ˈfeəri teɪl/: Sách/truyện cổ tích
- Myth – /mɪθ/: sách thể loại truyền thuyết
- Ghost story – /gəʊst ˈstɔːri/: Truyện ma
- Comic – /ˈkɒmɪk/: Truyện tranh
- Fable – /ˈfeɪbl/: Thể loại truyện ngụ ngôn
- Funny story – /ˈfʌni ˈstɔːri/: Truyện hài
- Short story – /ʃɔːt ˈstɔːri/: Truyện ngắn
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
4. Tính từ cảm xúc của con người khi đọc sách
- Health – /’hi:liɳ/: Sách về sức khỏe, thể chất
- Art – /ɑ:t/: Nghệ thuật
- Psychology – /sai’kɔlədʤi/: Tâm lý học
- Hobby – /’hɔbi/: Sở thích, thú vui
- History – /’histəri/: Lịch sử
- Knowledgeable – /’nɔlidʒəbl/: Bổ ích
- Foreign language – /’fɔrin ‘læɳgwidʤ/: sách học ngoại ngữ
- Satire – /’sætaiə/: Châm biếm, trào phúng
- Guide – /gaɪd/: Chỉ dẫn
- Religion – /ri’lidʤn/: Tôn giáo
- Disturb – /dis’tə:b/: cảm giác bị làm phiền
- Complete – /kəm’pli:t/: Hoàn thành
- Loyal – /’lɔiəl/: trung thành
- Enjoyment – /in’dʒɔimənt/: sảng khoái
- Developed – /di’veləp/: Phát triển
- Inspiration – /,inspə’rei∫n/: Truyền cảm hứng
- Encourage – /ɛnˈkʌrɪdʒ/: Khuyến khích
- Definitely – /ˈdɛfɪnətli/: Chắc chắn
5. Đoạn hội thoại về các thể loại sách bằng tiếng Anh
Để ghi nhớ được những kiến thức về các thể loại sách bằng tiếng Anh, đòi hỏi chúng ta phải học và áp dụng thường xuyên qua các giao tiếp hằng ngày. Các thể loại sách bằng tiếng Anh cũng là một trong những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hằng ngày.
Sau đây là những mẫu hội thoại về các thể loại sách bằng tiếng Anh:
Lamk: Good afternoon, Cam. Are you OK?
(Chào buổi sáng Cam, Bạn khỏe không?)
Cam: I’m good. What about you?
(Chào buổi sáng Lamk, Bạn khỏe không?)
Lamk: Great! What are you doing?
(Tuyệt! Bạn đang làm gì đó?)
Cam: I’m reading a Book. I like to do this
(Tôi đang đọc sách. Tôi thích làm việc này.)
Lamk: What kind of book do you like?
(Bạn thích thể loại sách nào?)
Cam: I like cookbooks. I often read them and learn to cook. Thanks to them, I cook much better.
(Tôi thì thích sách nấu ăn. Tôi thường đọc chúng và học về nấu ăn. Nhờ nó, tôi nấu ăn ngon hơn rất nhiều.)
Lamk: Pretty cool! I hope to eat the food you cook.
(Tuyệt! Tôi hi vọng sẽ được thưởng thức những món ăn bạn nấu.)
Cam: Oh, okay! How about you? Do you like reading books?
(Vâng, được chứ! Còn bạn? Bạn có thích đọc sách không?)
Lamk: Of course. I like reading detective books. I read them regularly.
(Tất nhiên. Tôi thích đọc sách về trinh thám. Tôi đọc nó thường xuyên.)
Cam: Do you especially like any detective books?
(Bạn có đặc biệt thích cuốn sách trinh thám nào không?)
Lamk: I really like Sherlock Holmes.
(Tôi rất thích Sherlock Holmes.)
Cam: I have read this book before. It is really great.
(Tôi đã từng xem cuốn sách này trước đây. Nó thật sự tuyệt vời.)
Xem thêm các bài viết:
Cách đọc sách song ngữ hiệu quả
Cách đọc sách tiếng Anh chuyên ngành
Giáo trình tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Trên là tổng hợp từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh giúp bạn nắm rõ được kiến thức từ vựng của các thể loại sách, ngoài ra còn vận dụng được những kiến thức đó vào thực tế qua các đoạn hội thoại được ví dụ ở trên.
Hi vọng rằng, với những thông tin vừa rồi Bác Sĩ IELTS sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về các thể loại sách bằng tiếng Anh và vận dụng chúng dễ dàng.