Câu cầu khiến trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn yêu cầu ai đó điều gì đó hoặc muốn hỏi điều gì đó. Dạng câu này được sử dụng khá thường xuyên nhưng lại có nhiều cấu trúc khác nhau khiến học sinh khó nhớ. Trong bài viết sau đây Bác sĩ IELTS sẽ tổng hợp các cấu trúc và cách sử dụng phổ biến nhất về câu cầu khiến trong tiếng Anh. Hãy theo dõi ngay!
1. Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì?
Câu cầu khiến trong tiếng Anh, còn được gọi là mệnh đề mệnh lệnh, là một dạng câu dùng để đưa ra mệnh lệnh, đề xuất hoặc yêu cầu của ai đó. Loại câu này thường được sử dụng để thuyết phục ai làm điều gì đó. Mệnh đề mệnh lệnh có thể được sử dụng cả chủ động và bị động.
Các mệnh đề mệnh lệnh bằng tiếng Anh nói chung đều có cấu trúc bắt đầu bằng động từ. Chủ ngữ của câu thường bị ẩn hoặc được nhắc đến ở ngôi thứ hai: chủ ngữ thường là “you”.
Ví dụ:
Close the door, please (Làm ơn đóng cửa)
Turn off the light before you go out (Hãy tắt đèn trước khi bạn ra khỏi phòng)
2. Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh
Câu cầu khiến tiếng Anh bao gồm 11 cấu trúc được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Các cấu trúc của câu cầu khiến tiếng Anh bao gồm:
- Câu cầu khiến ở dạng khẳng định:
V inf + O
Ví dụ: Give me the pen in the table, please
- Câu cầu khiến ở dạng phủ định
Don’t + V inf + O
Ví dụ: Don’t make the noise
- Câu cầu khiến dùng để nhờ vả ai làm gì
Have + somebody + do + something
Get + somebody + to do + something
Ví dụ:
I have chef cook the meal
I get chef to cook the meal
- Câu cầu khiến ép buộc ai đó phải làm gì
S + make + someone + V (nguyên mẫu)
S + force + someone + to V
Ví dụ:
The teacher makes her student finish their test
The teacher forces her student to finish their test
- Câu cầu khiến cho phép ai đó làm gì
Let + somebody + do + something
The teacher lets her student make noise in class to discuss the lesson.
Allow/Permit + somebody + to do something
The teacher allows her student to make noise in class to discuss the lesson.
- Câu cầu khiến thể hiện ý muốn giúp đỡ ai đó làm gì
Help + somebody + do/to do + something
Ví dụ: I help the old person cross over the road
- Câu cầu khiến dạng bị động có cái gì được làm bởi ai đó
Have/Get + something + V-ed/V3
Ví dụ: I have a cup of coffee made by his younger brother
- Câu cầu khiến dạng bị động, khiến cho ai đó làm gì
Make + somebody + V-ed/V3
Ví dụ: She make the tailor sew her clothes
- Câu cầu khiến dạng bị động, làm cho cái gì bị như thế nào
Cause + something + V-ed/V3
Ví dụ: The big thunder storm caused many waterfront houses damaged.
- Câu cầu khiến muốn ai đó làm gì cho mình
Would like / prefer + something + V-ed/V3
Ví dụ: I would like my clock fixed
- Câu cầu khiến muốn ai làm điều gì với ý nghĩa ra lệnh
Want/need + something + V-ed/V3
Ví dụ: I want my contract signed
Xem thêm:
Câu điều kiện loại 0
3. Sử dụng câu cầu khiến trong tiếng Anh như thế nào?
Để đưa ra yêu cầu, yêu cầu hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó, mệnh đề mệnh lệnh thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
– Đưa ra yêu cầu trực tiếp
Go out, proper now! (Ra ngoài ngay lập tức)
– Dùng để đưa ra một hướng dẫn
Keep your ebook at web page 25, please (Hãy mở sách ở trang 25).
Go instantly and flip left at the bookstore (Đi thẳng và rẽ trái ở cửa hàng sách)
– Diễn tả một lời mời trong tiếng Anh
Take in my wedding ceremony birthday birthday celebration weekend at 10 o’clock (Hãy đến tham gia tiệc cưới của tôi vào 10 giờ cuối tuần này)
Please are available in for dinner tonight (Hãy đến nhà tôi cho bữa tối hôm nay nhé)
– Câu cầu khiến được sử dụng như một thông báo
No smoking (Cấm hút thuốc)
No parking (Cấm đỗ xe)
– Sử dụng để đưa ra một lời khuyên thân mật
Follow what your coronary heart say (Hãy nghe theo những gì trái tim bạn mách bảo)
Tell him the way you feel (Hãy nói cho anh ấy cảm xúc của bạn)
– Dùng động từ Do để bắt đầu một câu cầu khiến khẳng định trong tiếng anh trong trường hợp trang trọng hoặc thể hiện thái độ nghiêm trọng.
Do keep the electric (Hãy tiết kiệm điện)
Do be quiet (Hãy giữ yên lặng)
4. Bài tập câu cầu khiến tiếng Anh
1. I’ll have the girls………….the photographs for our class.
A. draw B. to draw C. drew D. drawing
2. They’re going to have a brand new school………………..
A. build B. built C. to build D. building
3. Get those files………to her office, please.
A. to take B. taking C. take D. taken
4. You ought to have your motorbike……….earlier than going.
A. to wash B. washing C. washed D. wash
5. I’ll have a brand new toy……….for my nephew.
A. buying B. bought C. buying D. to buy
6. The aged ought to have their health……….up regularly.
A. checked B. to check C. check D. checking
7. Robbert was given the ceiling………2 days ago.
A. repair B. repairing C. repaired D. to repair
8. We have simply had Microsoft Office……….in our computer.
A. to install B. install C. installing D. installed
9. She goes to have her tooth……..subsequent week.
A. filling B. filled C. to fill D. fill
10. By…the homework done, I actually have time to watch a movie.
A. having B. to get C. to have D. have
Đáp án:
1. A; 2. B; 3. D; 4. C; 5. B; 6. A; 7. C; 8. D; 9. B; 10. A
Xem thêm:
Bài tập câu cảm thán tiếng Anh
Trên đây là tổng hợp lý thuyết và bài tập thực hành câu cầu khiến tiếng Anh. Hãy nghiên cứu kỹ các cấu trúc câu bắt buộc này và thực hành chúng thường xuyên để bạn có thể nắm vững bí quyết học tiếng Anh và tránh những sai lầm đáng tiếc. Bác sĩ IELTS chúc bạn học tập tốt.