Trong tiếng Anh, enough có nghĩa là “đủ”, tuy vậy tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích khác nhau thì enough lại có cách dùng và ngữ nghĩa khác. Cấu trúc enough đã quá quen thuộc khi giao tiếp tiếng Anh cũng như trong học tập nhưng nhiều người vẫn mắc phải các lỗi sai cơ bản khi sử dụng. Ngay bài viết này, Bác sĩ IELTS sẽ giúp bạn chữa lỗi và cung cấp thêm thông tin về cấu trúc này nhé!
1. Enough là gì?
“Enough”: /ɪˈnʌf/ trong tiếng Anh mang nghĩa là “đủ” để làm gì đó. Trong một số hoàn cảnh cụ thể, “enough” được dùng với mục đích hay ý nghĩa khác nhau. Có thể được dùng để chỉ kích thước hay số lượng của một sự vật nào đó có đủ hay có vừa không.
Ví dụ:
- I don’t have enough money to buy those shoes. (Tôi không có đủ tiền để mua đôi giày đó.)
- Mina is intelligent enough to solve that problem. (Mina đủ thông minh để hiểu được vấn đề.)
2. Cấu trúc enough trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc enough dạng khẳng định
- Đối với tính từ (Adj)
S + am/is/are + adj + enough + (for sb) + to V
Ví dụ:
- These peaches are ripe enough for us to eat. (Những quả đào này đủ chín để chúng ta có thể ăn.)
- She is tall enough to play basketball. (Cô ấy đủ cao để chơi bóng rổ.)
- Đối với trạng từ (Adv)
S + V + adv + enough + (for sb) + to V
Ví dụ:
- He explained it clearly enough for me to understand. (Anh ấy giải thích đủ rõ ràng để tôi có thể hiểu được.)
- He drove slowly enough that I could keep up with her. (Anh ấy lái xe đủ chậm để tôi có thể đuổi kịp.)
2.2. Cấu trúc enough dạng phủ định
Trong thể phủ định của cấu trúc enough, bạn thêm “not” vào sau động từ To Be, hoặc thêm trợ động từ phủ định vào trước động từ thường. Tuy vậy, cần phải phù hợp với chủ ngữ và thì của câu.
- Đối với tính từ (Adj)
S + am/is/are + not + adj + enough + (for sb) + to V
Ví dụ:
- She’s not tall enough to be a model. (Cô ấy không đủ cao để trở thành người mẫu.)
- He is not trustworthy enough for me to tell her all my secrets. (Anh ấy không đủ tin cậy để tôi có thể kể hết những bí mật của mình.)
- Đối với trạng từ (Adv)
S + don’t/doesn’t/didn’t +V + adv + enough + (for sb) + to V
Ví dụ:
- She didn’t get up early enough to see the sunrise. (Cô ấy dậy không đủ sớm để có thể ngắm bình minh.)
- She didn’t speak slowly enough for me to listen. (Cô ấy nói không đủ chậm để tôi có thể nghe được.)
2.3. Cấu trúc enough với danh từ
Nếu “enough” kết hợp cùng danh từ thì “enough” đứng trước danh từ.
- Đối với danh từ (noun) thể khẳng định
S + V + enough + Noun + (for sb) + to V
Ví dụ:
- John have enough time to do my homework. (John có đủ thời gian để làm bài tập về nhà.)
- This car doesn’t have enough seats for 12 people. (Chiếc xe này không đủ chỗ cho 12 người.)
- Đối với danh từ (noun) thể phủ định
S + Trợ động từ + Not + V + Enough + Noun + (for sb) + to V
Ví dụ:
- He doesn’t have enough money to buy a car. (Cô ấy không đủ tiền để mua ô tô.)
- Her house does not have enough room for you to stay overnight. (Nhà của cô ấy không đủ phòng để bạn có thể tá túc qua đêm.)
- Đối với danh từ (noun) thể nghi vấn
Trợ động từ + S + V + Enough + Noun + (for sb) + to V?
Ví dụ:
- Will they have enough evidence to prove Jimmy is a thief? (Liệu họ có đủ bằng chứng để chứng minh Jimmy là trộm không?)
- Will John be sincere enough to convince his wife? (Liệu John có đủ chân thành để thuyết phục vợ mình không?)
3. Cách dùng enough để nối câu và quy tắc cần nắm
Khi dùng “enough” để nối câu, bạn cần phải lưu ý những quy tắc sau:
Quy tắc 1:
Lược bỏ : Too, so, very, quite, extremely… ở trước tính từ/trạng từ và Much, many, a lot of, lots of… ở trước danh từ
Xem thêm:
Cấu trúc ought to
Ví dụ:
- He is very intelligent. He can become the winner of the competition.
= He is intelligent enough to become the winner of the competition.
(Anh ấy đủ thông minh để trở thành người chiến thắng cuộc thi.)
- She has a lot of candy. She can share them with the kids.
= She has enough candy to share with the kids.
(Cô ấy có đủ kẹo để chia cho bọn trẻ.)
Quy tắc 2: Lược bỏ “for sb” sau cấu trúc enough nếu chủ ngữ 2 vế câu giống nhau.
Ví dụ:
- Mai is very intelligent. She could become a genius.
= Mai is intelligent enough to become a genius.
(Mai có đủ sự thông minh để trở thành một thiên tài.)
- She is short. She can’t take that book off the shelf.
= She isn’t tall enough to take that book on the shelf.
(Cô ấy không đủ cao để lấy cuốn sách trên kệ.)
Quy tắc 3: Lược bỏ tân ngữ câu thứ 2 nếu như chủ ngữ của câu thứ nhất và tân ngữ của câu thứ hai nói đến cùng một đối tượng.
Ví dụ:
- This shirt is too expensive. She can’t buy it.
= This shirt isn’t cheap enough for her to buy.
(Chiếc áo này không đủ rẻ để cô ấy có thể mua.)
- This dress is too tight. She can’t wear it.
= This dress is not big enough for her to wear it.
(Chiếc váy này không đủ rộng để cô ấy mặc vừa.)
4. Phân biệt cấu trúc enough và too/to
Trái với cấu trúc enough (đủ để làm gì) thì cấu trúc too/to (quá để làm gì)
Cấu trúc enough | Cấu trúc too/to | |
Cấu trúc | S + V/to be + adj/adv + enough + (for sb) + to V | S +V/be+ (not) + too + adj + (for somebody) + to V |
Cách dùng | Diễn tả đủ hay không đủ để làm gì đó. | Diễn tả quá … đến nỗi không thể làm gì đó. |
Ví dụ | He ran fast enough to reach the finish line first.–> Anh ta chạy đủ nhanh để về đích sớm nhất. | The weather is too bad for us to go hiking–>Thời tiết quá xấu để chúng tôi leo núi |
5. Bài tập cấu trúc enough trong tiếng Anh
Bài tập 1: Dùng cấu trúc Enough chuyển những câu đơn thành câu ghép.
1. The movie is interesting. I can watch it.
2. There isn’t enough time. I can’t complete our homework on time.
3. He isn’t strong. He can’t lift this box.
4. This shirt is big. She can wear it.
5. The sea isn’t warm. I can’t swim now.
6. The water wasn’t clean. I couldn’t swim in it.
7. She wasn’t experienced. She can’t do that job.
8. We don’t have any money. We can’t lend you some.
9. She is hungry. She can eat 3 sandwiches.
10. John isn’t tired. He can’t stay at home alone.
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc Enough và chọn 1 tính từ/danh từ cho trước phù hợp để hoàn thành câu.
warm cups time big old room people qualifications |
1. Are you ………………….. ? Or shall he swish on the heating?
2. Do you think She’ve got ………………………………………. to apply for the job?
3. There weren’t ………………….. for everybody to have coffee at the same time.
4. He didn’t answer all the questions in the exam. He didn’t have ………………….
5. It’s only a small car. There isn’t ………………….. for all of you.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. The movie is interesting enough for me to watch.
2. There isn’t enough time for me to complete our homework on time.
3. He isn’t strong enough to lift this box.
4. This shirt is big enough for her to wear.
5. The sea isn’t warm enough for me to swim in now.
6, The water wasn’t clean enough for me to swim in.
7. She wasn’t experienced enough to do that job.
8. We don’t have enough money to lend you some.
9. She is hungry enough to eat 3 sandwiches.
10. John isn’t tired enough to stay at home alone.
Bài tập 2:
1. Warm enough | 2. Enough qualifications | 3. Enough cups |
4. Enough time | 5. Enough room |
Xem thêm:
Cấu trúc would you like
Qua bài viết trên Bác sĩ IELTS đã giải quyết những thắc mắc vô cùng chi tiết và đầy đủ để bạn đọc có thể tự chữa lỗi sai cũng như hiểu rõ hơn về cấu trúc enough, phục vụ cho việc học và cả khi giao tiếp tiếng Anh để đúng ngữ pháp và ngữ cảnh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và không mắc lỗi khi bắt gặp cấu trúc này nhé!