Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cách dùng A Few và A Little trong tiếng Anh chi tiết

Few và a little đều mang hàm nghĩa như nhau là một ít, một chút. Tuy nhiên trường hợp nào dùng a few, khi nào chọn a little mới đúng? Cùng Bác sĩ IELTS phân biệt cách dùng a few và a little qua một số mẹo đơn giản dưới đây.

Cách dùng a few và a little
Cách dùng a few và a little

1. Phân biệt few và a few

1.1 Cách dùng few

Từ few được hiểu là rất ít, chỉ một vài và thường đứng trước các danh từ đếm được. Từ few thường được dùng mang hàm nghĩa phủ định (dụng ý rằng vật đó dường như không có quá ít để biết đến sự tồn tài của điều đó.

Ví dụ:

Few students stand in front of the school gate.

(Chỉ có rất ít học sinh đứng trước cổng trường)

1.2 Cách dùng a few

Từ a few cũng được dùng trước danh từ đếm được cũng mang nghĩa là một ít, một chút. Tuy nhiên, khác với few từ a few mang hàm nghĩa khẳng định (có nghĩa là vẫn còn một chút xíu đủ dùng)

Ví dụ:

I have a few papers that you may need. 

(Tớ có vài tờ giấy mà tớ nghĩ cậu sẽ cần)

Cách dùng a few và a little
Cách dùng a few và a little

Xem thêm:

In order that là gì?

Cách dùng a lot of và lots of
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Phân biệt little và a little

2.1 Cách dùng little

Từ little thường đứng trước các danh từ không đếm được. Little cũng mang hàm ý phủ định với nghĩa là rất ít (ít đến nỗi gần như không có hoặc không đủ để làm gì)

Ví dụ:

We have little salt left. 

(Chúng tôi còn lại rất ít muối)

2.2 Cách dùng a little

Từ a little khác với little bởi nó đứng trước các danh từ không đếm được nhưng lại mang hàm nghĩa khẳng định. A little có nghĩa là một chút, một ít vẫn còn đủ để dùng hoặc để làm gì đó.

Ví dụ:

I just have a little salt to cook the meal.

(Tôi chỉ còn một chút muối đủ để nấu ăn)

Cách dùng a few và a little
Cách dùng a few và a little

3. Cách dùng a few và a little. Sự khác nhau giữa a few a little, few và little?

Bạn đã hiểu rõ cách dùng a few và a little qua những phần phân tích bên trên của chúng tôi. Chính vì vậy, sự các biệt giữa cách dùng của few và a few; little và a little đã được làm sáng tỏ qua định nghĩa và cách dùng của chúng. Vậy, giữa a few a little; few và little có sự khác biệt nào không? Hãy tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng qua phần dưới đây.

  • Đầu tiên, a few và a little mang hàm nghĩa khẳng định là còn một ít đủ dùng, còn few và little mang hàm nghĩa phủ định là còn rất ít, không đủ để làm gì cả.
  • Các từ (A) little of và (a) few of thường đứng trước tính từ sở hữu hoặc một số mạo từ như my, these, the,… để xác định chủ thể được nhắc tới.

Ví dụ:

A few students like Math.

(Chỉ có một vài học sinh thích môn toán)

A few students of the class like Math.

(Chỉ một vài học sinh của lớp này thích môn toán)

Could I try a little orange juice?

(Tôi có thể thử chút nước ép cap không?)

Could I try a little of your orange juice?

(Tôi có thể thử chút nước ép của bạn được không?)

  • Little và few (nếu không đi kèm với mạo từ) thường dùng trong những tình huống trang trọng. Trong hội thoại thông thường, ta chỉ sử dụng only a little/few hoặc very little/few.

Ví dụ:

He’s got very few friends.

(Anh ấy có rất ít bạn bè)

They have very little patience. 

(Họ rất thiếu kiên nhẫn) 

  • Trong trường hợp (a) few/little đã thể hiện rõ ý nghĩa, bạn có thể lược bỏ danh từ.

Ví dụ:

A: Some more cake? 

B: Just a little, please.

(Thêm bánh ngọt nữa nhé?

Chỉ một chút thôi)

  • (a) little/ few thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau be

Ví dụ:

My parents had little free time. 

(Họ có rất ít thời gian rảnh)

Không dùng: My parent’s free time was little.

  • (a) little có thể được dùng như một từ bổ nghĩa trong câu so sánh hơn.

Ví dụ:

The new student in our class is a little shorter than Jonathan.

(Học sinh mới của lớp tôi thì thấp hơn Jonathan một xíu) 

  • Little ít khi được dùng để bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ.

Ví dụ:

It’s not very interesting.

(Nó chẳng thú vị cho lắm)

Không dùng: It’s little interesting.

  • A little đứng trước tính từ và trạng từ mang nghĩa phủ định hoặc chỉ trích

Ví dụ:

She arrived a little late.

(Cô ấy đến có hơi muộn một chút) 

Vậy là qua những phần giải thích bên trên bạn đã hiểu rõ cách phân biệt a few và a little. Tiếp theo, hãy thực hành bài tập bên dưới để nhớ kỹ hơn về phần ngữ pháp này.

Cách dùng a few và a little
Cách dùng a few và a little

4. Bài tập áp dụng 

Điền các từ few, a few, little, a little vào chỗ trống thích hợp.

1. We have _____________ time left. Let’s try to get finished quickly.

2. You have _____________ ideas left, so let’s hear them.

3. I have got very _____________ friends, so I’m alone most of the time.

4. Would you like _____________ water?

5. What you need is _____________ more self-confidence.

6. _____________ is known about how the disease spreads.

7. I’m sorry, but I speak _____________ Spanish. Can’t we communicate in English?

8. Very _____________ people went to see the movie.

9. Mary managed to get _____________ piece of cake.

10. She saves _____________ money every month because she wants to go on a cruise next summer.

Đáp án:

1. We have little time left. Let’s try to get finished quickly. 

2. You have a few ideas left, so let’s hear them.

3. I have got very few friends, so I’m alone most of the time. 

4. Would you like a little water? 

5. What you need is a little more self-confidence. 

6. Little is known about how the disease spreads. 

7. I’m sorry, but I speak a little Spanish. Can’t we communicate in English?

8. Very few people went to see the movie. 

9. Mary managed to get a little piece of cake. 

10. She saves a little money every month because she wants to go on a cruise next summer. 

5. Phần kết

Trên đây là những kiến ​​thức cơ bản nhất về cách dùng a few và a little. Nếu bạn chưa bao giờ được học về kiến thức này, Bác sĩ IELTS hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có được nhiều kiến ​​thức bổ ích để sử dụng những từ trên thành thạo hơn trong tương lai.