Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cách dùng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh chi tiết

Giới từ chỉ thời gian thường dùng để nhấn mạnh thời điểm diễn ra hành động, sự việc được nhắc đến trong câu. Trong tiếng Anh hiện có hơn 10 giới từ chỉ thời gian khác nhau và mỗi giới từ sẽ được đưa vào từng ngữ cảnh riêng biệt, đòi hỏi người học phải nắm vững cách dùng giới từ chỉ thời gian

1. Giới từ chỉ thời gian là gì? 

Giới từ chỉ thời gian (tên tiếng Anh: Prepositions of Time) là một trong hai loại giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, có nhiệm vụ nhấn mạnh, làm rõ thời gian diễn ra của sự việc, hiện tượng được nhắc đến trong câu. Giới từ luôn luôn được đặt phía trước danh từ chỉ thời gian. 

Giới từ chỉ thời gian - Prepositions of Times
Giới từ chỉ thời gian – Prepositions of Times
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng giới từ chỉ thời gian 

Như đã đề cập, tiếng Anh hiện đang có hơn 10 giới từ chỉ thời gian khác nhau với mỗi giới từ sẽ đi kèm với các danh từ chỉ thời gian tương ứng, buộc người học phải nắm vững thật kỹ lý thuyết để tránh nhầm lẫn khi áp dụng vào thực tế. 

Cách dùng giới từ chỉ thời gian
Cách dùng giới từ chỉ thời gian

2.1 Giới từ IN

Giới từ IN thường được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến các mốc thời gian sau: 

  • Các buổi trong ngày: in the morning, in the afternoon, in the evening,…. 
  • Khoảng thời gian cụ thể nào đó: in 2 minutes, in 30 seconds,….
  • 12 tháng trong năm: in May, in April, in December,…. 
  • Chỉ năm: In 2010, in 2022, in 2015,…
  • Các mùa trong năm: in summer, in spring, in fall, in winter
  • Thế kỷ: in eighteenth century, in twentieth century,… 
  • Vào những thời kỳ dài: in the past, in our childhood, in the Ice Age,… 

Ngoài ra, khi nhắc đến giới từ “In”, người bản ngữ cũng sử dụng khá phổ biến cụm giới từ “in time”:

“In time” có nghĩa là kịp giờ, tức bạn đủ thời gian để làm một việc gì đó 

Ví dụ: Don’t worry! You came in time, the party had just started. 

Dịch Đừng lo lắng! Bạn đã đến kịp lúc, bữa tiệc chỉ vừa mới bắt đầu. 

Xem thêm:

Cách dùng In On At chỉ địa điểm

2.2 Giới từ ON

Trong tiếng Anh, giới từ ON được sử dụng trong các trường hợp sau đây: 

  • Các thứ trong tuần: On Monday, On Tuesday, On Wednesday, On Thursday, On Friday, On Saturday, On Sunday,…. 
  • Ngày đi kèm với tháng: on April 18, on May 12, on January 2,….. 
  • Ngày – tháng – năm: on October 23th 2012, on May 15th 2015,….
  • Các ngày cụ thể trong năm: On Christmas Day, on New Year’s Day, on New Year’s Eve, on my birthday, on our anniversary,….. 

Tương tự như giới từ “in”, đối với giới từ “on”, ta cũng có cụm giới từ “on time” chỉ việc bạn đã đến địa điểm được chỉ định hoặc hoàn thành một công việc đúng giờ, đúng tiến độ. 

Ví dụ: You must arrive on time in order to enter the conference room. 

Dịch: Bạn phải đến đúng giờ để được vào phòng họp.

Cách dùng giới từ chỉ thời gian "On"
Cách dùng giới từ chỉ thời gian “On”

2.3 Giới từ AT

Cách dùng giới từ chỉ thời gian “AT” như sau: 

  • Dùng phía trước giờ: at 6 o’clock, at midnight (at 12 o’clock), at 10 o’clock,….
  • Dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong ngày: at bedtime, at lunchtime,…. 
  • Dùng trong một số dịp lễ, sự kiện đặc biệt: at Christmas, at Easter,…. 

Ngoài ra, “At” cũng có một số cụm giới từ cố định như sau: 

Cụm giới từ Nghĩa
At the moment Ngay lúc này 
At the same time Cùng lúc đó 
At nightVào ban đêm
At the weekend Vào cuối tuần
At presentBây giờ 

Ví dụ: 

  1. I am playing football with my friend at the moment. 

Dịch: Tôi đang chơi đá bóng với bạn tôi ngay lúc này. 

  1. We arrive at the same time. 

Dịch: Chúng tôi đến cùng một lúc.

Xem thêm:

Bài tập về giới từ in on at có đáp án

2.4 Giới từ BY

Giới từ BY được dùng khi người nói muốn đề cập đến một sự việc, hành động sẽ xảy ra trước thời gian được nhắc đến trong câu. 

Ví dụ: 

  1. I will send you a confirmation letter by 10 p.m. 

Tôi sẽ gửi bạn thư xác nhận trước 10 giờ tối. 

  1. She will come and visit you by this Sunday. 

Cô ấy sẽ đến và thăm bạn trước Chủ Nhật tuần này. 

2.5 Giới từ BEFORE

Giới từ “Before” mang ý nghĩa diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước thời điểm được nhắc đến trong câu

Ví dụ: 

  1. I have to finish my homework before lunch

Tôi cần phải hoàn thành bài tập về nhà của mình trước bữa trưa. 

Trong trường hợp này, giới từ “Before” dùng để diễn tả việc người nói “phải hoàn thành bài tập” trước thời gian được nhắc đến trong câu là “bữa trưa”. 

  1. We must pack all the gifts before Christmas

Chúng ta phải gói tất cả các phần quà trước khi lễ Giáng Sinh diễn ra. 

  1. The project should be done before 2023. 

Dự án nên được hoàn thành trước năm 2023. 

2.6 Giới từ AFTER

Trái ngược với “Before”, After đề cập đến một hành động, sự việc sẽ được thực hiện sau khoảng thời gian được nhắc đến trong câu. 

Ví dụ: 

  1. I will reply to your email after dinner. 

Tôi sẽ phản hồi email của bạn sau bữa ăn tối. 

Trong câu, giới từ “After” được đặt trước “Dinner”, qua đó nhấn mạnh khoảng thời gian mà người nói sẽ “phản hồi email” là “sau bữa ăn tối”. 

  1. The principles have changed after 2018. 

Các nguyên tắc đã thay đổi sau năm 2018.

  1. You can not go out after 10 p.m 

Bạn không thể đi ra ngoài sau 10h tối. 

2.7 Giới từ BETWEEN

Trong các tình huống có sử dụng giới từ chỉ thời gian, “Between” thường đứng giữa hai khoảng thời gian được nhắc đến trong câu, mang nghĩa “trong khoảng thời từ ….. đến….”

Ví dụ: 

  1. I will arrive at the airport between 9 a.m and 11 a.m.  

Tôi sẽ có mặt sân bay trong khoảng thời gian từ 9 giờ cho đến 11 giờ sáng. 

Trong câu, giới từ “Between” được đặt giữa hai mốc thời gian xác định là “9 giờ” và “11 giờ sáng” nhằm nhấn mạnh khoảng thời gian mà người nói sẽ có mặt tại sân bay. 

  1. Phone me between Wednesday and Friday if you want to improve your Speaking skills. 

Hãy gọi cho tôi trong khoảng thời gian từ Thứ Tư đến Thứ Sáu nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng Nói của mình.

2.8 Giới từ FOR

Bạn có thể dễ dàng bắt gặp giới từ “For” ở các câu được viết dưới dạng thì hiện tại hoàn thành. Nó có nhiệm vụ nhấn mạnh khoảng thời gian mà hành động hoặc sự việc đó xảy ra. 

Ví dụ: 

  1. I have not used the Internet for 2 months. 

Tôi đã không dùng mạng Internet trong 2 tháng. 

Trong câu, giới từ “for” được đặt trước thời gian có tác dụng nhấn mạnh khoảng thời gian chủ thể không dùng Internet là 2 tháng. 

  1. I have been waiting here for 15 minutes. 

Tôi đã đợi ở đây trong vòng 15 phút.

  1. I have not met her for ages. 

Tôi đã không gặp cô ấy trong khoảng thời gian dài 

(For ages – Trong một khoảng thời gian dài)

2.9 Giới từ SINCE

Tương tự như “For”, giới từ “Since” xuất hiện nhiều trong các câu văn sử dụng thì hiện tại hoàn thành, bắt buộc phải đứng trước một mệnh đề. Hiểu đơn giản, “Since” tức là từ một thời gian nào đó hoặc từ khi nào đó ,mà một hành động, sự việc bắt đầu xảy ra. 

Cách dùng giới từ chỉ thời gian
Cách dùng giới từ chỉ thời gian

Ví dụ: 

  1. I have learned English since I was a child. 

Tôi đã học Tiếng Anh kể từ khi tôi còn nhỏ. 

  1. Everything has changed since 1990. 

Mọi thứ đã bắt đầu thay đổi từ năm 1990. 

  1. It has been raining cats and dogs since yesterday. 

Trời đã mưa nặng hạt từ ngày hôm qua.

2.10 Giới từ TILL và UNTIL

  • Giới từ TILL:

“Till” thường được dùng để thay thế “To” trong cụm từ “From….To”, có nghĩa là đến một khoảng thời gian nào đó. 

Ví dụ: 

I have stayed here from 3pm till 6pm – Tôi đã ở đây từ 3 giờ chiều cho đến 6 giờ tối. 

  • Giới từ UNTIL:

Khác với “Till”, “Until” đứng một mình ở phía trước danh từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa cho đến khi. 

Ví dụ: 

He will not phone you until midnight. – Anh ấy sẽ không gọi cho bạn cho tới lúc nửa đêm. 

2.11 Giới từ UP TO

Cách dùng giới từ chỉ thời gian “Up to” trong tiếng Anh: “Up To” được dùng để diễn tả một hành động nào đấy đã diễn ra đến/cho đến một mốc thời gian nhất định.

Ví dụ: 

  1. Up to now, no one has filled in the registration form. 

Cho đến giờ vẫn chưa một ai điền vào form đăng ký. 

  1. She always works up to 10 hours per day. 

Cô ấy luôn làm việc cho đến 10 tiếng một ngày. 

2.12 Giới từ DURING:

Trong tiếng Anh, “During” được dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nào đó. 

Cách dùng giới từ chỉ thời gian "During"
Cách dùng giới từ chỉ thời gian “During”

Ví dụ: 

  1. I visited London during my vacation. 

Tôi đã đến thăm Londo trong suốt kỳ nghỉ của mình. 

  1. I stayed at home during October

Tôi đã ở nhà trong suốt tháng Mười. 

2.13 Giới từ WITHIN

Nhiều người học thường nhầm lẫn “Within” với “During” bởi hai giới từ này đều mang nghĩa diễn tả một hành động, sự việc diễn ra trong khoảng thời gian bất kỳ. Tuy nhiên, sự khác biệt ở đây là “Within” thường được dùng cho các khoảng thời gian ngắn như giờ, phút còn “During” dùng cho khoảng thời gian dài hơn như tháng, năm, dịp đặc biệt. 

Ví dụ: 

  1. I can complete this assignment within a day. 

Tôi có thể hoàn thành bài luận trong vòng 1 ngày. 

  1. She can learn by heart all the theories within 45 minutes. 

Cô ấy có thể học thuộc lòng toàn bộ lý thuyết trong vòng 45 phút. 

Xem thêm:

So sánh hơn

Giới từ trong mệnh đề quan hệ

3. Kết luận 

Cách dùng giới từ chỉ thời gian tuy nhiều về mặt số lượng của giới từ nhưng nhìn chung, hầu hết cách dùng của từng giới từ đề được thể hiện rõ nét trên nghĩa của từ, người học có thể dựa vào đó để ghi nhớ cách dùng.

Ngoài ra, bạn cũng đừng quên ôn luyện thường xuyên thông qua các bài tập liên quan và đừng ngần ngại liên hệ Bác sĩ IELTS khi có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp nhé.