Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

7 cách phát âm chữ e trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất [2022]

Nếu bạn muốn thành thạo cách phát âm chữ e trong tiếng Anh, việc bắt buộc là phải thuộc hết mọi trường hợp phát âm của nguyên âm này. Bởi không giống như tiếng Việt, các nguyên âm trong tiếng Anh sẽ có cách đọc khác nhau tùy thuộc vào việc chúng được kết hợp với âm nào, bây giờ hãy cùng bacsiielts khám phá kiến thức hữu ích này nhé!

cách phát âm chữ e trong tiếng Anh
Cách phát âm chữ e trong tiếng Anh chuẩn không cần chỉnh

Hướng dẫn cách phát âm chữ E chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA quốc tế

1. Chữ e được đọc là /e/

Trong tiếng Anh âm /e/ được phát âm giống như âm e trong tiếng Việt. Tuy nhiên e trong tiếng Anh yêu cầu bạn hạ nhẹ hàm và đọc ngắn hơn. Trong khi phát âm, hãy mở rộng môi trên và môi dưới, lưỡi nằm thấp và đầu lưỡi chạm vào răng dưới.

Hãy áp dụng hướng dẫn trên để phát âm một số từ sau:

  • beg /beg/ (v) van xin
  • bell /bel/ (n) chuông
  • check /tʃek/ (n) hóa đơn
  • dress /dres/ (n) cái váy
  • everyone /ˈevriwʌn/ (n) mọi người

Khi phát âm âm /e/ dựa theo bảng phiên âm quốc tế, khá nhiều người nhầm lẫn cách phát âm /æ/ và /e/. Tuy nhiên, âm /æ/ trong tiếng Anh được đọc tựa như một nửa là âm “a” và một nửa là âm “e”. Khi đọc âm /æ/ yêu cầu bạn mở rộng miệng và kéo dài về hai bên, đi kèm với đó là lưỡi nằm thấp, di chuyển theo hướng đi xuống.

  • Mallet /ˈmælɪt/ : cái búa
  • Narrow /ˈnærəʊ/: chật, hẹp
  • Latter /ˈlætə/: cái sau, vật sau
  • Manner /ˈmænə/: cách thức
  • Calculate /ˈkælkjʊleɪt/: tính toán

Khám phá ngay các quy tắc phát âm trong bài viết dưới đây:

Các quy tắc phát âm trong tiếng Anh “chuẩn không cần chỉnh”

Tuyệt chiêu học cách phát âm chữ G trong tiếng Anh dễ không tưởng

2. Khi chữ e đứng trước các chữ cái e, i, a, y, chữ e được đọc là /i:/

Trong tiếng Anh, khi phát âm /i:/ khẩu hình miệng của bạn giống như đang cười nhẹ, khóe môi kéo sao cho đều sang hai bên và kéo dài hơi.

  • conceive /kənˈsiːv/ (v) bày tỏ
  • deceive /dɪˈsiːv/ (v) lừa dối
  • free /fri:/ (adj) miễn phí
  • key /ki:/ (n) chìa khóa
  • knee /ni:/ (n) đầu gối
  • please /pli:z/ (v) làm ơn
  • tea /ti:/ (n) trà

Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ của nguyên tắc này:

  • early /ˈɜːrli/ (adj) sớm
  • earn /ɜːn/ (v) kiếm
  • pearl /pɜːl/ (n) ngọc trai

3. Khi chữ e đứng trước chữ r, chữ e phát âm là /ɜ:/ 

Bạn thực hiện theo 2 bước sau để phát âm /ɜ:/:

  • Bước 1: Trước tiên hãy phát âm chữ /r/ theo cách cong đầu lưỡi lên gần nhưng không chạm với phần hàm trên của miệng.
  • Bước 2: Khẩu hình miệng được giữ theo hình chữ nhật nhỏ, lưỡi được giữ nguyên như ở bước 1 và phát âm ơ, chú ý tập trung hơi ở phần đầu lưỡi.

Hãy áp dụng hướng dẫn trên để phát âm những từ sau:

  • deserve /dɪˈzɜːrv/ (v) xứng đáng
  • her /hɜ:r/ (det) cô ấy
  • merge /mɜːrdʒ/ (v) kết hợp, sáp nhập
  • per /pɜːr/ (prep) mỗi
  • personnel /ˌpɜːrsənˈel/ (n) nhân sự

4. Khi chữ e đứng trước ak, at, y, ta phát âm chữ e là /eɪ/

Khẩu hình miệng khi bắt đầu phát âm /eɪ/ giống như cách đọc âm /e/ nhưng khi kết thúc sẽ tương tự với âm /j/. Âm /eɪ/ được phát âm giống như cách đọc ây trong tiếng Việt nhưng với chữ i ngân dài ra một chút.

Hãy áp dụng hướng dẫn trên để phát âm những từ sau:

  • break /breɪk/ (n) giờ nghỉ giải lao
  • convey /kənˈveɪ/ (v) chuyên chở
  • great /greɪt/ (a) tuyệt vời
  • steak /steɪk/ (n) thịt bò bít tết

5. Khi chữ e đứng trước ar, chữ e phát âm là /er/

Âm /er/ trong tiếng Anh khi phát âm là sự kết hợp giữa hai âm /e/ và /r/, lưu ý hãy đọc hai âm này thật liên tiếp với nhau.

Hãy áp dụng hướng dẫn trên để phát âm những từ sau:

  • bear /ber/ (n) con gấu
  • pear /per/ (n) quả lê
  • swear /swer/ (v) thề
  • tear /ter/ (v) xé toạc

Có thể bạn quan tâm:

Bật mí phương pháp học cách phát âm chữ f trong tiếng Anh đơn giản nhất

Chữ H – cách phát âm chữ H trong tiếng Anh như thế nào cho chuẩn?

6. Khi chữ e đứng trước u, w, phát âm e là /ju:/ k

Để phát âm /ju:/ trong tiếng Anh, bạn hãy liên tưởng đến cách đọc từ iu trong tiếng Việt nhưng hơi kéo dài hơn một chút.

Hãy áp dụng hướng dẫn trên để phát âm những từ sau:

  • feudal /ˈfjuːdəl/ (adj) phong kiến
  • few /fju:/ (a) một vài
  • mew /mju:/ (n) tiếng mèo kêu
  • phew /fju:/ (thán từ) kinh quá, chao ôi

7. Khi e đứng trước u, w, chữ e cũng có thể được đọc là /u:/

Để phát âm /u:/ trong tiếng Anh chuẩn xác, bạn hãy chu môi thật sát lại với nhau, đưa về phía trước và phát ra âm u kéo dài hơi.

  • chew /tʃuː/ (v) nhai
  • flew /flu:/ (v) bay (thì quá khứ của Fly)
  • neutral /ˈnuːtrəl/ (adj) trung lập
  • new /nuː/ (adj) mới
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bài tập áp dụng

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

A. Heavy B. Head C. Weather D. Easy

A. Eliminate B. Expedition C. Separate D. Preparation

A. Pretty B. Get C. Send D. Well

A. Few B. New C. Threw D. Knew

A. Medicine B. Tennis C. Species D. Invent

Đáp án

1.D      2.A      3.A        4.C      5.C

Như bạn đã thấy cách phát âm chữ e trong tiếng Anh thật đơn giản phải không nào? Cố gắng đọc và nắm kỹ những lý thuyết bên trên cũng như áp dụng vào các cuộc giao tiếp hàng ngày để sớm thành thạo hơn. Ngoài những kiến thức trên bạn có thể tham khảo thêm bạn có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking nhé!

Bình luận

Bình luận