Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Bật mí phương pháp học cách phát âm chữ f trong tiếng Anh đơn giản nhất

Bạn đã nắm được cách phát âm chữ f trong tiếng Anh chuẩn chưa? Trong ngôn ngữ Anh, chữ f rất phổ biến, vì thế nếu bạn muốn giao tiếp thành thạo và chuẩn Tây thì không nên bỏ qua phần kiến thức này. Cùng bacsiielts.vn khám phá cách đọc, dấu hiệu nhận biết cũng như một số bài tập phát âm chữ f trong bài viết bên dưới nhé!

cách phát âm chữ f trong tiếng Anh
Phương pháp học cách phát âm chữ f trong tiếng Anh

Cách phát âm chữ F trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh để phát âm âm /f/ khá dễ dàng. Điều này xuất phát từ việc hầu hết người Việt đều nói những từ bắt đầu bằng “ph” (có cách phát âm gần giống /f/ trong tiếng Anh).

Bacsiielts tin rằng, chỉ cần đọc và thực hiện đúng qua hướng dẫn 3 bước dưới đây là bạn đã có thể dễ dàng phát âm âm /f/ được rồi đấy!

  • Bước 1: Trước tiên bạn để răng trên chạm đến môi dưới, lưu ý miệng mở hờ.
  • Bước 2: Tiếp đến bạn tiến hành thổi luồng hơi đi qua môi (luồng hơi này sẽ từ từ đi ra ngoài qua các khe hở nhỏ giữa hàm răng trên và môi dưới).
  • Bước 3: Cuối cùng bạn nhẹ nhàng bật ra âm /f/ theo đà của luồng hơi.

Những bài viết được mọi người quan tâm:

Các chủ đề IELTS Speaking part 2 thường gặp trong bài thi

Talk About Your Neighbours IELTS Speaking part 1 – câu hỏi và trả lời

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Dấu hiệu phát âm chữ F trong tiếng Anh

Dấu hiệu 1:

Ta phát âm /f/ đối với những từ có chứa phụ âm F

  • facebook (n) /ˈfeɪsbʊk/: tên một trang mạng xã hội
  • fabulous (adj) /ˈfæbjʊləs/: tuyệt vời
  • factory (n) /ˈfæktəri/: nhà máy
  • food (n) /fuːd/: lương thực
  • fiction (n) /ˈfɪkʃən/: điều hư cấu

Dấu hiệu 2:

Ta cũng phát âm là /f/ đối với những từ có chứa hai âm FF

  • offence (n) /əˈfents/: sự phạm tội
  • staff (adj) /stæf/: nhân viên
  • effective (adj) /ɪˈfektɪv/: có hiệu quả
  • stiff (adj) /ˈstɪf/: cứng
  • affair (n) /əˈfer/: chuyện yêu đương

Dấu hiệu 3:

Ta cũng phát âm là /f/ đối với những từ có chứa PH hay GH

  • geography (n) /dʒiˈɒgrəfi/: địa lý
  • philosophy (n) /fɪˈlɑːsəfi/: triết học
  • cough (v) /kɒf/: ho
  • rough (adj) /rʌf/: xù xì, gồ ghề
  • phone (n) /fəʊn/: điện thoại
  • homophone (n) /ˈhɑːməfəʊn/: đồng âm
  • pharmacy (n) /ˈfɑːməsi/: hiệu thuốc
  • photocopy (n) /ˈfəʊtəʊkɒpi/: máy phôtô
  • phonetics (n) /fəʊˈnetɪks/: ngữ âm học

Xem thêm bài viết về phát âm khác:

Lưu ngay cách phát âm chữ L trong tiếng Anh chuẩn không cần chỉnh

IELTS Speaking part 2 chủ đề Talk about your future plans

Bài tập áp dụng

Sau khi đã nắm kỹ phần lý thuyết được cung cấp bên trên, bạn hãy áp dụng chúng vào việc phát âm những từ bên dưới:

  • coffee (n) /ˈkɒfi/: cà phê
  • fan (n) /fæn/: cái quạt
  • fill (v) /fɪl/: điền vào
  • phrase (n) /freɪz/: cụm từ
  • orphan (n) /ˈɔːfən/: trẻ mồ côi
  • fine (adj) /faɪn/: khỏe, tốt

Nắm kỹ cách phát âm chữ f trong tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Chúng tôi hy vọng thông qua bài viết trên bạn sẽ bổ sung cho mình được một vài kiến thức hữu ích. Các bạn có thể tham khao thêm tại thư viện IELTS Speaking để nâng cao trình độ nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.