Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Lưu ngay cách phát âm chữ L trong tiếng Anh chuẩn không cần chỉnh

Bạn có bao giờ tự hỏi cách phát âm chữ L trong tiếng Anh như thế nào không? Hay bạn có đang gặp khó khăn khi phát âm phụ âm này không? Đừng lo lắng, hãy để bacsiielts “chữa bệnh” cho bạn nhé!

cách phát âm chữ L trong tiếng Anh
Cách phát âm chữ L trong tiếng Anh chuẩn không cần chỉnh

Hướng dẫn cách đọc chữ L

Để bắt đầu phát âm được phụ âm /l/, hãy thả lỏng môi, tiếp đến đặt đầu lưỡi vào phần lợi phía sau hàm răng trên và để luồng hơi sẽ đi ra qua hai bên của lưỡi. Bởi L là một phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh nên dây thanh quản bạn phải rung khi phát âm.

Lưu ý: Với những từ có chữ L đứng cuối cùng khi phát âm bạn cần đọc rõ chữ L bằng cách chạm đầu lưỡi vào mặt sau của răng trên.

Khi học tiếng Anh đây là điều khá khó với người Việt bởi trong tiếng Việt chúng ta không bao giờ gặp chữ L đứng cuối cùng mà thay vào đó là chữ N đứng cuối.

Xem thêm:

Luyện IELTS Speaking family part 3 tại nhà

Nắm vững cách làm tốt bài đọc hiểu tiếng Anh đạt điểm cao trong kỳ thi THPTQG
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cách phát âm chữ L chuẩn nhất

Chữ L được phát âm là /l/ trong các trường hợp

  • fallacy /ˈfæləsi/ (n) ý kiến sai lầm
  • lack /læk/ (n) sự thiếu
  • learn /lɜːrn/ (v) học, nghiên cứu
  • library /ˈlaɪbreri/ (n) thư viện
  • listen /ˈlɪsən/ (v) nghe
  • look /lʊk/ (v) nhìn
  • school /skuːl/ (n) trường học
  • shallow /ˈʃæləʊ/ (adj) nông, không sâu
  • simple /ˈsɪmpl/ (adj) đơn giản
  • yellow /ˈjeləʊ/ (n) màu vàng

Chữ L không được phát âm, gọi là “phụ âm câm” trong những từ

calm /kɑːm/ (a) bình tĩnh

half /hæf/ (n) một nửa

palm /pɑːm/ (n) lòng bàn tay

stalk /stɔːk/ (v) lén theo

talk /tɔːk/ (v) nói chuyện

walk /wɔːk/ (v) đi bộ

Một số câu giao tiếp cơ bản

  • I’ll call you later /aɪl kɔːl juː ‘leɪtər/: tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.
  • Linda doesn’t feel well /lɪndə ˈdʌznt fiːl wel/: Linda không cảm thấy khỏe.
  • What’s Lilly’s sleep problem? /wʌts ˈlɪliz sliːp ˈprɑːbləm/: Lilly đang gặp khó khăn gì về giấc ngủ vậy?
  • Don’t eat a large meal late at night /dəʊnt iːt ə lɑːrdʒ miːl leɪt ət naɪt/: Không được ăn nhiều vào tối muộn.
  • Listen to the lecture and complete the application form /ˈlɪsn tə ðə ˈlektʃərər ən kəmˈpliːt ði æplɪˈkeɪʃn fɔːrm/: Lắng nghe bài diễn thuyết và hoàn thành biểu mẫu.

Bài viết được nhiều quan tâm:

Giới thiệu lộ trình học phát âm tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Cách đọc viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất

Như bạn đã thấy cách phát âm chữ L trong tiếng Anh thật đơn giản phải không nào? Cố gắng đọc và nắm kỹ những lý thuyết bên trên cũng như áp dụng vào các cuộc giao tiếp hàng ngày để sớm thành thạo bạn nhé!  Ngoài những kiến thức trên bạn cũng có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking nhé!

Bình luận

Bình luận