Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

100+ Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án

Chắc hẳn ai cũng đã từng tham gia những trò chơi câu đố vui, nhưng việc đố vui bằng tiếng Anh thì có gì khác biệt so với bình thường? Sau đây hãy cùng bác sĩ IELTS khám phá qua những câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án nhé để xem có gì thú vị nhé!

1. Câu đố tiếng Anh là gì? 

Câu đố tiếng Anh (Riddles) là những câu hỏi, đố mẹo dùng để thử thách sự hiểu biết và khai thác kiến thức của người được hỏi. Những câu đố vui bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn có những giây phút thư giãn mà còn thông qua đó có thể rèn luyện kỹ năng, bổ sung thêm những kiến thức còn thiếu về tiếng Anh. 

Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án
Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án

Đặc biệt, đối với những em nhỏ. Câu đố vui tiếng Anh sẽ giúp các bé cảm thấy hứng thú học tập, giúp phát triển tư duy và não bộ để có thể nhanh chóng suy luận tìm ra câu trả lời, kiểm tra được kết quả ngay.

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án

Cùng giải đáp những câu hỏi đố vui tiếng anh sau đây nhé:

Câu 1. Who always drives his customers away?

  • Đáp án: A taxi-driver

Câu 2. What is the longest word in the English language?

  • Đáp án: Smiles, because there is a mile between the beginning and the end of it.

Câu 3. Why is the letter E so important?

  • Đáp án: Because it is the beginning of everything

Câu 4. What is higher without a head than with ahead?

  • Đáp án: A pillow

Câu 5. Where can you always find the money?

  • Đáp án: In the dictionary

Câu 6. What has ears but can not hear?

  • Đáp án: Corn (an ear of com: 1 bắp ngô)

Câu 7. What has a head and a foot but nobody?

  • Đáp án: Bed

Câu 8. Who works only one day in a year but never gets fired?

  • Đáp án: Santa Claus

Câu 9. What has arms but can not hug?

  • Đáp án: Armchair

Câu 10. What has a face and two hands but no arms, legs or head?

  • Đáp án: A shirt

Câu 11. What month do soldiers hate?

  • Đáp án: March

Câu 12. What clothing is always sad?

  • Đáp án: Blue jeans

Câu 13. Why are dogs afraid to sunbathe?

  • Đáp án: They don’t want to be hot-dogs.

Câu 14. What makes opening piano so hard?

  • Đáp án: All the keys are inside.
câu đố vui tiếng anh đơn giản có đáp án
Câu đố vui tiếng anh đơn giản có đáp án

3. Tổng hợp những câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án cho trẻ em

Những câu hỏi đố tiếng Anh vui đơn giản sẽ giúp các bé vừa giải trí vừa học tập, rèn luyện khả năng tư duy và bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho mình. Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án nên được thầy cô và bậc phụ huynh thường xuyên sử dụng để chơi cùng trẻ, kích thích sự ham học hỏi trong trẻ. Sau đây là những câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án có thể sử dụng cho bé:

Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án
Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án

Bài viết liên quan:

12 Cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Những câu nói hay về mẹ bằng tiếng Anh

Các câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh

Mẫu thư chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh

Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án cho trẻ em về động vật

1. When is it bad luck to meet a white cat? (Gặp mèo trắng khi nào là xui xẻo?)

Đáp án: When you”re the mouse. (Khi bạn là một con chuột) 

2. I’ve four legs. I live in Africa. I’m big and gray. I live in the river. (Tôi có bốn chân, sống ở châu Phi, to lớn và màu xám, sống ở sông, hồ)

Đáp án: I’m a hippo. (Tôi là hà mã)

3. I’m a large mammal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry. (Tôi là một loài động vật có vú to lớn, sống trong rừng, có nhiều lông. Khi tức giận tôi sẽ đứng lên và gầm gừ)

-Đáp án: I’m a bear. (Tôi là gấu)

4. I hiss. I can be poisonous. I’m long. I have a forked tongue. (Tôi có độc. Tôi dài ngoằng và có một chiếc lưỡi xẻ đôi)

Đáp án: I’m a snake. (Tôi là rắn)

5. I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I’ve long ears. (Tôi ăn cỏ. Tôi chạy nhanh. Tôi có thể là thú cưng. Tôi có tai dài)

Đáp án: I’m a rabbit. (Tôi là thỏ)

6. I can swim and dive. I’ve two legs. I’ve wings. I quack. (Tôi có thể bơi và lặn. Tôi có cánh và hai chân. Tôi kêu cạp cạp)

Đáp án: I’m a duck. (Tôi là vịt)

7. I eat insects. I live in the pond. I can hop. I’m green. (Tôi ăn côn trùng. Tôi sống ở ao, hồ. Tôi màu xanh và có thể bật nhảy)

Đáp án: I’m a frog. (Tôi là ếch)

8. If I sit down I’m high; if I stand up I’m low. (Nếu tôi ngồi thì tôi cao, nếu tôi đứng lên thì tôi thấp)

Đáp án: I’m a dog. (Tôi là chó)

9. I’ve four legs. You can ride me. I’ve tusks. I have a long nose. (Tôi có bốn chân. Bạn có thể cưỡi tôi. Tôi có ngà và cái mũi dài)

Đáp án: I’m an elephant. (Tôi là voi)

10. I eat other animals. I have a big mouth. I’m green. I can live either in the water or on land. (Tôi ăn thịt những loài động vật khác. Tôi có miệng rộng. Tôi màu xanh. Tôi sống ở dưới nước lẫn trên cạn)

Đáp án: I’m a crocodile. (Tôi là cá sấu)

Đáp án: Nest – Tổ chim

11. I’m small. I can be scary. I’ve eight legs. I spin the web. (Tôi tuy nhỏ bé nhưng đáng sợ. Tôi có tám chân. Tôi tạo ra mạng lưới)

Đáp án: I’m a spider. (Tôi là nhện)

12. I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I have a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi có màu vàng và màu nâu. Tôi có cổ dài để có thể ăn lá cây)

Đáp án: I’m a giraffe. (Tôi là hươu cao cổ)

13. I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish. (Tôi bơi trong hồ nước vừa ngủ vừa thức. Tên tôi đi kèm với nhiều món ăn)

Đáp án: I’m a fish. (Tôi là cá)

14. What is a rabbit’s favorite dance style? (Điệu nhảy ưa thích của chú thỏ là gì?)

Đáp án: HIP HOP! (hop: bật nhảy)

15. What creature has two eyes in front and many more behind? (Con vật nào có hai mắt phía trước và có rất nhiều mắt phái sau?)

Đáp án: A peacock. (Con công)

Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án
Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án

Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án cho trẻ em về thế giới xung quanh

1. What has many teeth, but can’t bite? (Cái gì có nhiều răng nhưng không thể cắn được?)

Đáp án: A comb (“Răng” lược) 

2. What has to be broken before you can use it? (Cái gì phải bị vỡ mới có thể sử dụng?)

Đáp án: An egg (Một quả trứng)

3. The more of this there is, the less you see. What is it? (Cái gì càng nhiều thì chúng ta càng khó nhìn thấy?)

Đáp án: Darkness (Bóng tối)

4. I’m tall when I’m young, and I’m short when I’m old. What am I? (Nhỏ thì cao, lớn thì thấp. Tôi là gì?)

Đáp án: A candle (Một cây nến)

5. The one who has it does not keep it. It is large and small. It is any shape. What is it? (Người có nó không thể sở hữu nó và nó có thể ở bất kỳ hình dạng nào. Đó là gì?)

Đáp án: A gift (Một món quà)

6. What month of the year has 28 days? (Tháng nào có 28 ngày?)

Đáp án: All of them (Tháng nào cũng có 28 ngày)

7. What can’t talk but will reply when spoken to? (Cái gì không thể nói nhưng sẽ trả lời khi được hỏi?)

Đáp án: An echo (Tiếng vang)

8. David’s parents have three sons: Snap, Crackle, and what’s the name of the third son? (Cha mẹ của David có 3 người con: Snap, Crackle,… Tên của người con thứ ba là gì?)

Đáp án: David.

9. I follow you all the time and copy your every move, but you can’t touch me or catch me. What am I? (Tôi theo sau bạn mọi lúc và sao chép mọi cử động của bạn, nhưng bạn không thể chạm hay bắt được tôi. Tôi là gì?)

Đáp án: Your shadow (Cái bóng của bạn)

Đáp án: 5 kids are bare feet

10. What has many keys but can’t open a single lock? (Cái gì có nhiều chìa khóa nhưng không thể mở bất kỳ một ổ khóa nào?

Đáp án: A piano (key: phím đàn piano)

11. What invention lets you look right through a wall? (Phát minh nào giúp chúng ta nhìn xuyên một bức tường?)

Đáp án: A window (Cửa sổ)

12. If you’re running in a race and you pass the person in second place, what place are you in? (Bạn vượt qua người thứ hai tronng một cuộc chạy đua thì bạn sẽ ở vị trí thứ mấy?)

Đáp án: Second place (Vị trí thứ hai)

13. What has a thumb and four fingers, but is not a hand? (Cái gì có ngón cái và bốn ngón tay nhưng không phải là một bàn tay?)

Đáp án: A glove (Cái bao tay)

14. The more you dry yourself with me the more I get wet. What am I? (Bạn càng khô thì tôi càng ướt. Tôi là gì?)

Đáp án: A towel (Cái khăn tắm)

15. I make two people out of one. What am I? (Từ một người tôi có thể tạo ra hai người. Tôi là gì?)

Đáp án: A mirror (Cái gương)

16. What is full of holes but still holds water? (Cái gì đầy lỗ nhưng vẫn giữ được nước?)

Đáp án: A sponge (Bọt biển)

17. I am hollow, I die if you touch me. What am I? (Tôi trống rỗng và tôi sẽ biến mất khi bạn chạm vào tôi. Tôi là gì?)

Đáp án: A bubble! (Bong bóng)

18. What has a neck but no head? (Cái gì có cổ mà không có đầu?)

Đáp án: A shirt (Cái áo) 

19. What has legs, but doesn’t walk? (Cái gì có chân nhưng không thể đi được?)

Đáp án: A table (Cái bàn)

20. I add lots of flavors and have many layers, but if you get too close I’ll make you cry. What am I? (Tôi thêm vào món ăn nhiều hương vị và tôi có rất nhiều lớp, nhưng nếu bạn đến quá gần tôi sẽ làm bạn phải khóc. Tôi là gì?)

Đáp án: An onion (củ hành)

Đáp án: The shadow

Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án
Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án

Có thể bạn quan tâm:

Tên tiếng Anh hay cho nam

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Tên hay cho bé gái tiếng Anh

Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án cho trẻ em về bảng chữ cái

1. What word contains all of the 26 letters?

Đáp án: Alphabet. 

2. What comes twice in a moment, once in a minute and never in a hundred years?

Đáp án: Letter “M”

3. What letter of the alphabet is an insect?

Đáp án: B (bee).

4. What letter is a part of the head?

Đáp án: I (eye).

5. What letter is a drink?

Đáp án: T (tea).

6. What letter contains the most water in the world?

Đáp án: C (sea).

Đáp án: B

7. What letter is a vegetable?

Đáp án: P (pea).

8. What letter is an exclamation?

Đáp án: O (oh!).

9. What letter is a European bird?

Đáp án: J (Jay).

10. What letter is looking for causes?

Đáp án: Y (why).

11. What four letters frighten a thief?

Đáp án: O.I.C.U (Oh I see you!).

12. Why is the letter “T” like an island?

Đáp án: Because it is in the middle of water.

13. Which is the loudest vowel?

Đáp án: The letter “I”. It is always in the midst of noise.

14. What way are the letter “A” and “noon” alike?

Đáp án: Both of them are in the middle of the “day”.

15. What relatives are dependent on “you”?

Đáp án: Aunt, uncle, cousin. They all need “U”.

Đáp án: Those that come after T

16. Forward I am heavy, but backward I am not. What am I?

Đáp án: The word Ton.

17. I am a letter at the end of a country’s name. If you take me away, the word becomes a body part. Who am I?

Đáp án: The letter ‘a’ in China. (chin nghĩa là cái cằm)

18. I am a letter. I can turn your story into a building. Who am I? 

Đáp án: The letter “e”. We get storey when we add ‘e’ to story. (storey nghĩa là tầng lầu).

4. Một số câu đố vui tiếng Anh bằng hình ảnh đuổi hình bắt chữ

1. This particular fruit is frequently linked with tropical regions. Its exterior is characterized by a vibrant shade of green, while its interior boasts hues of pink or red. What word can be used to depict this fruit? (Đối với trái cây này, nó thường được liên kết với các khu vực nhiệt đới. Vỏ ngoài của nó được đặc trưng bởi màu xanh lá cây sặc sỡ, trong khi bên trong nó có màu hồng hoặc đỏ. Cụm từ nào có thể được sử dụng để miêu tả trái cây này?)

Answer: Watermelon (Quả dưa hấu)
Answer: Watermelon (Quả dưa hấu)

2. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ : This culinary delight frequently graces tables as an appetizer. It is crafted from crushed chickpeas and is commonly savored in the company of pita bread. What word is used to depict this dish? (2. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _: Món ngon này thường xuất hiện trên bàn dưới hình thức món khai vị. Nó được chế biến từ đậu xanh nghiền và thường được thưởng thức cùng bánh mì pita. Cụm từ nào được sử dụng để mô tả món ăn này?)

Answer: Hummus (Sốt Hummus)
Answer: Hummus (Sốt Hummus)

3. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ : This particular dish is a breakfast favorite. It is created from finely ground cornmeal and is frequently adorned with a generous drizzle of butter and syrup. What word best characterizes this culinary delight? (3. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _: Món ăn đặc biệt này được yêu thích trong bữa sáng. Nó được làm từ bột ngô xay mịn và thường được trang trí bằng lớp bơ ngon và xi-rô béo ngậy. Cụm từ nào miêu tả tốt nhất món ăn ngon này?)

Answer: Pancakes (Bánh nướng chảo)
Answer: Pancakes (Bánh nướng chảo)

4. _ _ _ _ _ _ _ _ : This culinary delight is a popular snack choice. It involves potatoes sliced into thin strips and then deep-fried to crispy perfection. What term is used to depict this delicious treat? (4. _ _ _ _ _ _ _ _: Món ăn thú vị này là một lựa chọn ăn nhẹ phổ biến. Nó liên quan đến việc cắt khoai tây thành dải mỏng và sau đó chiên giòn đến mức hoàn hảo. Cụm từ nào được sử dụng để mô tả món ăn ngon này?

Answer: French Fries (Khoai tây chiên)
Answer: French Fries (Khoai tây chiên)

5. _ _ _ _ _ _ _ _ : This particular dish is frequently enjoyed in the form of a sandwich. It consists of thinly sliced meat that has undergone a curing and smoking process. What term best encapsulates this flavorful creation? ( _ _ _ _ _ _ _ _: Món ăn đặc biệt này thường được thưởng thức dưới dạng bánh sandwich. Nó bao gồm lát mỏng thịt đã trải qua quá trình ướp và hung bằng khói. Cụm từ nào diễn tả tốt nhất món thơm ngon này?)

Answer: Ham (Thịt xông khói)
Answer: Ham (Thịt xông khói)

Bác sĩ IELTS hy vọng với hơn 100 câu đố tiếng Anh trên có thể giúp các bậc phụ huynh, giáo viên có thêm nhiều tài nguyên đố vui cùng các em, giúp các em có thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị.