Cấu trúc advise trong tiếng Anh được dùng thường xuyên trong văn phong hàng ngày. “Advise” mang nghĩa là “khuyên nhủ” dùng được ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì đây là từ khá thông dụng nên có rất nhiều kiến thức có liên quan đến cách dùng. Trong bài viết bên dưới Bác sĩ IELTS sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về cấu trúc “advise” này nhé!
1. Khái niệm cấu trúc advise
Cấu trúc advise được dùng khi người nói muốn đưa ra lời khuyên hay lời cảnh báo cho một người nào đó. “Advise” trong câu không đứng một mình mà nó đi kèm với tân ngữ vì bản thân advise là ngoại động từ. Khi dùng cấu trúc advise, ta dùng ở ngôi thứ nhất, người nghe lời khuyên là ngôi thứ 2 hay có thể tường thuật là lời nói của một người khác.
Ví dụ:
- Mai advise me that you should buy that shirt, it’s really beautiful. (Mai khuyên tôi nên mua chiếc áo đó, nó thật sự rất đẹp.)
- My mother advised my brother to go to sleep early. (Mẹ khuyên em trai của tôi nên đi ngủ sớm.)
2. Cách sử dụng cấu trúc Advise
2.1. Cấu trúc Advise với mệnh đề
Công thức:
S + advise + that + S + (should) + V
Ví dụ:
- My mother advised me that i should go to Thuong Mai University (Mẹ tôi khuyên tôi rằng tôi nên học trường Đại học Thương Mại)
- They’re advising that children be kept at home. (Họ khuyên rằng trẻ con được giữ tại nhà)
2.2. Cấu trúc Advise với to V
Công thức:
S + advise + O + to/not to V
→ Dùng để khuyên ai đó nên làm hay không nên làm gì.
Ví dụ:
- I think I’d advise Linh not to leave the company. (Tôi nghĩ tôi sẽ khuyên Linh không rời khỏi công ty.)
- My boss advised me to work hard. (Sếp chúng tôi khuyên tôi nên làm việc chăm chỉ.)
2.3. Cấu trúc Advise với các giới từ
Chúng ta có thể dùng advise với các giới từ là against, on, about. Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu thêm về cấu trúc advise với từng giới từ cụ thể nhé:
Cấu trúc Advise với against:
S + advise + O + against + Ving
→ Cấu trúc này có ý nghĩa giống với cấu trúc “advise not to V”, dùng để khuyên ai không nên làm gì đó. “Against” là một giới từ nên theo sau nó là động từ dạng V-ing.
Ví dụ:
- I advise Mi against drink that water – It’s terrible. (Tôi khuyên Mi không nên uống nước ở đó – nó thật kinh khủng.)
- Minh strongly advise me against trusting Linh. (Minh thành thực khuyên tôi tránh việc tin tưởng Linh.)
Cấu trúc Advise với on/about:
S + advise + O + on/about + N
Ví dụ:
- My Economic teacher advises me on financial issues. (Giáo viên bộ môn kinh tế đã đưa ra lời khuyên về vấn đề tài chính cho tôi.)
- My leader advised on work ethics. (Trưởng phòng đã đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc)
Xem thêm:
Cấu trúc refuse
3. Phân biệt advise và advice
“Advise” là ngoại động từ, còn “Advice” là danh từ không đếm được có nghĩa là lời khuyên hay lời gợi ý cho ai làm điều gì đó. Khi dùng Advice, bạn có thể sử dụng “ Piece(s) of advice”. Cấu trúc Advice thường gặp là:
S + give + O + advice
Ví dụ:
- Let her give you some advice, She is a professional. (Hãy để cô ấy cho bạn một vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia.)
- Can you give me a piece of advice on how to manage my time? (Bạn có thể cho tôi một lời khuyên giúp tôi quản lý thời gian của mình không?
4. Từ/ cụm từ đi với Advise và Advice trong tiếng Anh
- Các từ/cụm đi với Advise
Từ/cụm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Strongly | Mạnh mẽ | She strongly advise me not to do this (Cô ấy thành thật khuyên tôi không nên làm điều này) |
badly/wrongly | xấu/sai | She was badly/wrongly advised by her solicitor (Cô ấy được tư vấn xấu/sai bởi luật sư của cô ấy) |
Be ill advised to do sth | Thiếu khôn ngoan khi làm gì | Long would be ill advised to rely on his support. (Long thiếu khôn ngoan khi dựa dẫm vào những người hỗ trợ của anh ấy) |
Be well advise to do sth | Khôn ngoan khi làm gì | Nam would be well advised to rely on the profession (Nam khôn ngoan khi dựa vào nghề nghiệp) |
Keep sb advise | Tiếp tục đưa ra lời khuyên cho ai đó | Please keep me advised of new developments in this case(Làm ơn hãy tiếp tục khuyên tôi với sự phát triển trong trường hợp này) |
- Các từ/cụm đi với advice
Cụm/từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Best advice | Lời khuyên tốt nhất | The best advice for such estimates is perhaps to give a year or a number, but never both. (Lời khuyên tốt nhất cho các ước tính như vậy có lẽ là cho một năm hoặc một con số, nhưng không bao giờ cả hai.) |
Piece of advice | Lời khuyên | It is an oft-repeated piece of advice that I should eat vegetables. (Đó là một lời khuyên lặp đi lặp lại rằng tôi nên ăn rau) |
Practical advice | Lời khuyên thiết thực | Until now, locating research or useful practical advice about language learning and multilingualism was a very time-consuming endeavor. (Cho đến bây giờ, việc định vị nghiên cứu hoặc lời khuyên thực tế hữu ích về học ngôn ngữ và đa ngôn ngữ là một nỗ lực rất tốn thời gian.) |
Medical advice | Tư vấn y tế | The earlier that medical advice is sought, the better. (Lời khuyên y tế càng sớm được tìm kiếm, càng tốt.) |
Valuable advice | Lời khuyên có giá trị | Long expresses his gratitude to his teacher for valuable advice. (Long bày tỏ lòng biết ơn của mình với giáo viên của mình cho lời khuyên có giá trị.) |
5. Bài tập về cấu trúc advise
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thiện các câu sau đây:
1. It is advised that me………….prepare well before the interview.
A. may
B. should
C. can
2. My brother…………me to buy a new laptop to learn graphic design
A. advise
B. advice
C. advised
3. Why do you advise his……….buying this skirt?
A. on
B. against
C. about
4. Do you have any advice………studying Math?
A. to
B. on
C. against
5. We didn’t………..you buy the white shoes, but the black ones.
A. advice
B. advise
C. advised
Đáp án:
1- B, 2- C, 3-B 4-B, 5-B
Xem thêm:
Cấu trúc continue
Mong rằng thông qua bài viết này bạn sẽ thu được vốn kiến thức tiếng Anh hữu ích cho bản thân, hỗ trợ cho việc học tập và giao tiếp hàng ngày, giúp bạn hoàn thiện cấu trúc ngữ pháp trong tương lai. Ngoài cấu trúc này bạn cũng có thể xem thêm các cấu trúc ngữ pháp khác từ Bác sĩ IELTS bạn nhé!