Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Hardly when là gì? Giải thích cấu trúc Hardly when dễ hiểu nhất

Trong tiếng anh, có vô vàn cấu trúc ngữ pháp khó, nhất là câu đảo ngữ. Cấu trúc Hardly when là gì? Bạn có từng thấy cấu trúc hardly when khi sử dụng tiếng anh chưa. Đây là một cụm từ đảo ngữ rất phổ biến. Hãy cùng Bác sĩ IELTS chinh phục điểm ngữ pháp khó này qua những thông tin ở bài viết dưới đây. 

1. Cấu trúc hardly when là gì?

Hardly when trong tiếng Việt có nghĩa là “vừa mới … thì…”. Cụm từ này dùng để diễn tả một sự việc xảy ra sau khi một sự việc khác kết thúc. Cấu trúc này thể hiện hai hành động xay ra liên tục nhau.

Thực tế, trong tiếng Anh, cụm từ harly when được sử dụng nhiều ở văn nói hơn văn viết vì nó mang lại cảm giác trang trọng. 

Đây là một cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh, trong đó trạng từ (phó từ) và động từ phụ được đặt ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ, động từ chính và các mệnh đề khác, và thường được tìm thấy rong các bài tập viết lại đoạn văn hoặc câu tiếng Anh.  

 Có một số điều cần lưu ý về “hardly” khi sử dụng cấu trúc này: 

“Hardly” là một trạng từ mang nghĩa “vừa mới” và nó không có mối liên kết với từ “hard” mang nghĩa “chăm chỉ”.

Hardly còn có thể được sử dụng và thay thế bởi các trạng từ có ý nghĩa tương tự như “Barely” hay “Scarcely”.

Cấu trúc hardly when là gì?
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc hardly when và cách dùng

Sau khi biết được hardly when là gì thì hãy tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của nó. Cấu trúc “hardly when” là một ngữ pháp nâng cao và khá khó trong tiếng anh. Vì thế, hãy cùng xem kỹ cấu trúc và một số ví dụ đi kèm dưới đây. 

Cấu trúc “Hardly when” bao gồm 2 mệnh đề như sau: 

Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved

Trong đó, mệnh đề Hardly được dùng ở thì quá khứ hoàn thành, biểu thị cho sự việc diễn ra trước. Mệnh đề when được sử dụng ở thì quá khứ đơn và biểu thị cho sự việc diễn ra sau.

3. Ví dụ về cấu trúc hardly when

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, hãy cùng xem qua những ví dụ sau đây.

He had hardly left the office when the telephone rang.

(Anh ấy vừa mới rời văn phòng thì điện thoại reo)

Hardly he had got downstairs when the phone stopped ringing

(Anh ấy vừa mới đi xuống cầu thang thì điện thoại ngừng đổ chuông)

I had hardly begun to apologize when the door closed

(Tôi vừa mới bắt đầu xin lỗi thì cánh cửa đóng lại)

Ví dụ về cấu trúc hardly when
Ví dụ về cấu trúc hardly when

Xem thêm các bài viết khác:

Cấu trúc Like

4. Một số cụm từ liên quan cấu trúc hardly when

Ngoài cấu trúc hardly when biểu thị cho sự việc vừa diễn ra sau sự việc khác, ta còn những cấu trúc tương tự như sau: 

Scarcely when

Scarcely when mang nghĩa giống với hardly when và hai cụm từ này có cấu trúc như nhau. 

Cấu trúc:

Scarcely + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved

Ví dụ: 

Scarcely had Linh gone to bed when I called her.

(Linh vừa mới lên giường ngủ thì tôi gọi cô ấy)

Scarcely had I gone out when it rained heavily.

(Tôi vừa mới ra ngoài thì trời mưa to)

No sooner… than 

Chúng ta cũng thường gặp những cấu trúc đảo ngữ No sooner… than với ý nghĩa tương tự hardly than. 

Cấu trúc:

No sooner + had + S + PII/V-ed + than + S + PI/Ved

Trong đó, mệnh đề No sooner cũng được sử dụng để chỉ sự việc đứng trước và ở thì quá khứ hoàn thành. Mệnh đề than đứng sau được sử dụng chỉ sự việc diễn ra sau và ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ: 

Hardly had I bought a beautiful table when my mom recommended another one. 

-> No sooner had I bought a beautiful table than my mom recommended another one. 

(Tôi vừa mới mua một cái bàn xinh đẹp thì mẹ tôi đề xuất cho tôi một chiếc khác) 

Hardly had I gone playing tennis when he came to my home.

-> No sooner had I gone playing tennis than he came to my home.

(Tôi vừa đi chơi tennis thì anh ấy đến nhà tôi)

As soon as

Cụm từ này mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo từng trường hợp sử dụng, nhưng nếu sử dụng ở thì quá khứ đơn thì sẽ mang nghĩa tương tự như hardly when. 

Cấu trúc:

S1 + V2/ed + as soon as + S2 + V3

Ví dụ: My mom planted a lot of trees as soon as she got new seeds. 

(Mẹ tôi trồng rất nhiều cây ngay sau khi cô ấy mua những hạt giống mới)

5. Bài tập câu về cấu trúc hardly when

Sau đây là một số câu bài tập về hardly when, hãy viết lại câu sử dụng cấu trúc cho sẵn. 

Hardly had we got dinner when we went to CGV. 

-> So sooner …

She had hardly begun to speak before people started interrupting her. 

-> Hardly …

So sooner had I gone to the restaurant than it was opened. 

-> Hardly …

He got down to writing the reply as soon as he got the letter from his friend.

-> Hardly…

My sister had hardly cooked dinner when I came home. 

-> Hardly… 

No sooner had I come home than I received a gift. 

-> Hardly…

I had just arrived at the cafe when the meeting started.

-> Hardly…

I had just submitted my essay when the time ran out. 

-> No sooner…

Hardly had she just finished cleaning the house when her dog ​​got dirty.

-> So sooner…

Bài tập cấu trúc hardly when
Bài tập cấu trúc hardly when

Trên đây là những điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần phải nắm về cụm từ Hardly when. Hi vọng, thông qua bài viết này của Bác sĩ IELTS, bạn sẽ giải đáp được thắc mắc về hardly when là gì. Hãy đọc và làm những câu hỏi ví dụ về điểm ngữ pháp này để trang bị cho mình những kiến thức tiếng Anh chuyên sâu.