Trong tiếng Anh, Keep được hiểu là hành động giữ vững, gìn giữ hay tiếp tục làm một điều gì đó. Tuy nghĩa của nó nghe thì đơn giản, nhưng cấu trúc keep lại vô cùng phong phú. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc Keep thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của nha!
1. Định nghĩa Keep
Động từ Keep trong tiếng Anh có nghĩa là giữ ai/ cái gì lại, giữ vững, tiếp tục (làm điều gì đó),…
Ví dụ:
- Do you want to keep this guitar? (Bạn có muốn giữ chiếc guitar này không?)
- Keep talking! (Nói tiếp đi!)
- Since I made a promise to you, I will keep it. (Bởi vì tôi đã hứa với bạn nên tôi sẽ thực hiệṇ̣ nó/giữ lời hứa.)
Ngoài ra, động từ keep còn có nghĩa là chăm sóc, trông nom khi được dùng với con vật hoặc người.
Ví dụ:
- Mike will keep the children while I am meeting. (Mike sẽ giữ bọn trẻ trong khi tôi đang họp.)
- My uncle keeps some fish and sheep. (Chú tôi có nuôi vài con cá và cừu.)
Chú ý: Keep là một động từ bất quy tắc, dạng quá khứ và phân từ 2 của nó đều viết là kept.
2. Cách dùng của cấu trúc Keep
2.1. Cấu trúc Keep + N
Cấu trúc:
Keep + N là: giữ một cái gì đó.
Ví dụ:
- Keep the change. (Giữ lấy tiền lẻ đi.)
- I keep your books in my room. (Tôi giữ những cuốn sách của bạn ở trong phòng của tôi.)
2.2. Cấu trúc Keep + Sb/ Sth + Adj
S + keep + something/ somebody + adj/ Ving
Với cấu trúc này được sử dụng khi người nào đó muốn giữ cái gì hoặc ai ở trong trạng thái nào.
Ví dụ:
- She keeps the clothes really tidy. (Cô ấy thật sự giữ quần áo ngăn nắp.)
- Neighbors made noise all night so I could not keep my concentration. (Những người hàng xóm ồn ào suốt đêm khiến tôi không tập trung được.)
Với cấu trúc này, Keep có thể kết hợp trực tiếp với Adj.
Ví dụ:
- Mary always keeps a serious attitude. (Mary luôn giữ tác phong nghiêm chỉnh.)
- Please keep silent for me. (Làm ơn hãy giữ im lặng giùm tôi.)
2.3. Cấu trúc Keep on doing Sth
S + keep (on) + Ving
Cấu trúc Keep Ving cho thấy người nào đó tiếp tục làm một việc gì đấy.
Ví dụ:
- The baby kept climbing out of bed. (Đứa nhóc tiếp tục trèo ra khỏi giường.)
- I keep waiting for Jay. (Tôi tiếp tục đợi chờ Jay.)
- Don’t keep hoping like that. (Đừng tiếp tục hy vọng như vậy nữa.)
Xem thêm:
Cấu trúc Only after
3. Các cấu trúc mở rộng của Keep
Ngoài ba cấu trúc đơn giản bên trên thì còn rất nhiều cấu trúc của keep dưới đây. Các bạn cùng tham khảo nhé.
3.1. Cấu trúc Sb from Sth
S + keep + somebody + from + Ving
Cấu trúc keep này được sử dụng với ý nghĩa là người đó muốn giữ hoặc ngăn không ai làm việc gì.
Ví dụ:
- I can’t keep you from telling the secret. (Tôi không thể ngăn bạn làm lộ bí mật.)
- The weather keeps him from going to school. (Thời tiết khiến anh ấy không thể đến trường.)
3.2. Cấu trúc Keep on at Sb for/ about Sth
S + keep on + at somebody + for/ about something
Cấu trúc này sẽ mang ý nghĩa ai đó lải nhải với ai về câu chuyện bất kỳ.
Ví dụ:
- Julie kept on at me about what was wrong. (Julie cứ tiếp tục nói với tôi về những gì tôi đã làm sai.)
- I don’t want her to keep talking to me about work when we are on a date. (Tôi không muốn cô ấy tiếp tục lải nhải với tôi về chuyện công việc trong buổi hẹn hò.)
3.3. Cấu trúc Keep Sth from someone
S + keep + N/ Ving + from someone
Cấu trúc này có ý nghĩa là giấu chuyện gì khỏi ai, không cho ai biết chuyện gì.
Ví dụ:
- Julie keeps the fact that she has a baby from her mother. (Julie giấu việc mình có con với mẹ cô ấy.)
- My brother wants to keep his bad score from our parents. (Em trai tôi muốn giữ việc nó bị điểm kém với bố mẹ của chúng tôi.)
3.4. Cấu trúc Keep a tight rein on someone/sth
S + keep a tight rein + on + someone/ something
Được hiểu là: kiểm soát cẩn thận ai đó hoặc cái gì.
Ví dụ:
- I want to keep a tight rein on this shipment of medicine. (Tôi muốn kiểm soát chặt chẽ lô hàng thuốc men này.)
- Her dad wants to keep a tight rein on her freedom. (Bố cô ấy muốn kiểm soát chặt chẽ quyền tự do của cô ấy.)
3.5. Cấu trúc Keep your nose to the grindstone
S + keep your nose to the grindstone
Cấu trúc này sẽ mang ý nghĩa là đánh giá, khen ngợi ai đó vì sự siêng năng chăm chỉ, làm việc không ngừng nghỉ của họ.
Ví dụ:
- Some of my students always keep their nose to the grindstone. (Một số học sinh của tôi luôn học hành chăm chỉ.)
3.6. Cấu trúc Keep track
S + keep track + (of somebody/ something)
Cấu trúc này mang ý nghĩa là theo sát ai đó hay một việc gì đó nhằm để cập nhật thông tin.
Ví dụ:
- He follows the news program to keep up to date with the news. (Anh ấy theo dõi chương trình thời sự để cập nhật tin tức.)
3.7. Cấu trúc Keep up with
Cụm từ Keep up with là một cụm động từ, có nghĩa là theo kịp với hoặc bắt kịp với. Cấu trúc này có hai cách dùng như sau.
Đầu tiên, cấu trúc Keep up with được dùng với ý nghĩa là theo kịp ai đó.
S + keep up with + somebody
Ví dụ:
- She tries to keep up with the teacher’s lecture. (Cô ấy cố gắng để bắt kịp bài giảng của giáo viên.)
- He tries to keep up with his brother. (Anh ấy cố gắng theo kịp anh trai của mình.)
Thứ hai, cấu trúc Keep up with sẽ mang ý nghĩa là theo kịp, đáp ứng được điều gì đó.
S + keep up with + something
Ví dụ:
- He tries to keep up with the train. (Anh ấy cố gắng theo kịp chuyến tàu.)
- The turtle couldn’t keep up with the dog. (Con rùa thì không thể theo kịp con chó.)
4. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Vì cấu trúc Keep rất phong phú nên tốt hơn là bạn nhớ hết ý nghĩa của chúng để làm bài cho chuẩn.
Sau đây là một số cấu trúc Keep khác để bạn mở rộng vốn hiểu biết của mình nhé.
keep away: cất đi, để xa ra,
keep off: tránh xa, rời xa, đừng lại gần
keep back: giữ lại, chặn lại, gây ngăn trở
keep down: trấn an, nén lại, kiểm soát
keep a promise: giữ lời hứa
keep out: ngăn cản không cho vào
keep up: duy trì, bảo quản, giữ vững
keep up with: theo kịp, cố gắng ngang bằng
keep an eye on: để mắt đến, trông giữ, theo dõi
keep peace with: giữ mối quan hệ tốt với ai
keep together: gắn bó với ai, kết hợp với ai
keep in touch: giữ liên lạc
keep the laws: tuân thủ luật pháp
keep in mind: ghi nhớ, nhớ rằng
keep under: kiểm soát, thống trị, kiềm chế
5. Phân biệt động từ Keep với Hold, Catch và Take
Nếu nhìn qua các từ này có vẻ giống nhau nhưng cách dùng và ý nghĩa của các từ này hoàn toàn khác hẳn nhau.
Điểm giống nhau
Cả 4 cấu trúc Keep với Hold, Catch và Take đều có chung một lớp nghĩa là “giữ lấy”.
Điểm khác nhau
Keep | Hold | Cath | Take | |
Điểm khác nhau | Keep có nghĩa là giữ ai/ cái gì đó lại, hoặc là giữ vững điều gì đó. | Hold có nghĩa là đang cầm, nắm thứ gì đó trong tay. Thứ đó có thể là đồ vật hoặc là người. | Catch có nghĩa bắt gặp, sự nắm bắt hoặc chộp lấy một thứ gì đó. | Take có ý nghĩa là lấy cái gì đó để biến nó thành của mình. |
Ví dụ | Jim still keeps the promise to Rose. (Jim giữ lời hứa với Rose.) | Zill is holding something related to me. (Zill đang giữ một vật mà có liên quan đến tôi.) | Mark caught her with her hand in the till. (Mark bắt gặp con bé đang thò tay vào ngăn kéo đựng tiền.) | Katherine took my house. (Katherine đã lấy đi ngôi nhà của tôi.) |
Tham khảo thêm:
Cấu trúc What about
6. Một số cụm động từ với Keep bạn nên biết
Sau đây là một số cụm động từ với keep mà bạn có thể tham khảo.
Keep away: Cất đi
Keep off: Nên tránh xa, đừng nên lại gần thứ gì/ việc gì
Keep back: Nên ngăn chặn lại
Keep down: Nên kiểm soát lại, kiềm chế, kìm nén lại
Keep a promise: Giữ lời hứa
Keep out: Ngăn không cho vào
Keep up: Bảo quản kỹ
Keep an eye on: Theo dõi/ để mắt đến điều gì
Keep peace with: Duy trì/ Giữ/Có một mối quan hệ tốt với ai đó
Keep together: Gắn bó với ai đó hay với điều gì
Keep the laws: Tuân thủ theo pháp luật
Keep in touch: Giữ liên lạc với ai/cái gì
Keep in mind: Phải ghi nhớ
Keep under: Kiểm soát điều gì/việc gì
7. Một số thành ngữ phổ biến với Keep
Nối tiếp các cụm động từ với Keep là những thành ngữ thông dụng. Các bạn cùng tìm hiểu nhé.
- Keep body and soul together: Cố gắng được sinh tồn.
- Keep up appearances: Cố che giấu đi những khó khăn mình đang gặp phải.
- Keep up with the Joneses: Luôn muốn theo kịp những gì người khác làm, muốn đạt được những thứ họ có và có thể được thành công như họ.
- Keep the wolf from the door: Có đủ một khoảng tiền để trang trải cuộc sống.
8. Các bài tập về cấu trúc Keep
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
1. The dog kept_____the door
A. Scratching
B. Scratched
C. Scratches
2. The family_____their son from studying abroad
A. Keeping
B. Keep on
C. Keep
3. He always____quiet during class
A. Keeps
B. Keep on
C. Keep track
4. The boy always keep____tight rein on controls his toys
A. On
B. In
C. A
5. She wants____ the book from the cat
A. Keeping
B. Keep on
C. Keep
Bài 2: Tìm kiếm lỗi sai trong các câu sau
1. Can you keeping the door for me?
2. Please try to keep quieting in class
3. He keep on homework from the teacher
4. The boy keeping on track the bird
5. The girl keep your nose in the grindstone
Đáp án:
Bài 1:
1. A. Scratching
2. C. Keep
3. A. Keeps
4. C. A
5. C. Keep
Bài 2:
1. Can you keep the door for me?
2. Please try to keep quiet in class
3. He keep homework from the teacher
4. The boy keep track the bird
5. The girl keep your nose to the grindstone
Tham khảo thêm:
Lời hứa tiếng Anh
Bài viết trên là bản tổng hợp lý thuyết về cấu trúc Keep trong tiếng Anh một cách đầy đủ nhất. Hy vọng với bài viết này Bác sĩ IELTS đã có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh của mình nhé!