Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc Once trong tiếng Anh – Định nghĩa và cách phân biệt

Trong tiếng Anh, cấu trúc Once tương đối phổ biến khi giao tiếp và cả trong văn viết, dễ thầy nhất là ở trong các bài kiểm tra và bài tập trên lớp. Mặc dù vậy, ta vẫn thường bị nhầm lẫn “Once” và “one do” trong quá trình sử dụng vì chúng có ngữ nghĩa khá tương đồng với nhau. Để không bị mắc lỗi sai và hiểu hơn về cấu trúc cũng như cách dùng của điểm ngữ pháp này, Bác sĩ IELTS sẽ giúp bạn, cùng theo dõi ngay nhé!  

Định nghĩa cấu trúc Once trong tiếng Anh
Định nghĩa cấu trúc Once trong tiếng Anh

1. Định nghĩa cấu trúc Once trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Once đóng vai trò là một trạng từ hoặc có thể là một liên từ. Khi Once là một trạng từ, có nghĩa là “một lần, một dịp” hay đơn giản được sử dụng để chỉ một thời điểm xảy ra trong quá khứ. Khi là một liên từ, once có nghĩa là “khi, một khi” 

Ví dụ: 

  • Meeting him once is enough for me to fall in love. (Gặp anh một lần thôi cũng đủ đắm say.) 
  • With this cold weather, I only shower once in the morning with warm water. (Trời lạnh thế này mình chỉ tắm 1 lần buổi sáng bằng nước ấm.)
  • Once I determine, don’t ask who my father is! (Một khi đã “máu” thì đừng hỏi bố cháu là ai!)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng cấu trúc Once 

2.1. Khi Once là trạng từ 

S + V + once

→ Mang nghĩa là “Ai đó mới làm gì một lần” 

Ví dụ

  • I’ve met EXO once. (Tôi mới gặp EXO một lần thôi.)
  • Ken went to his penthouse in Danang once. (Ken đã đến căn biệt thự trên cao của anh ấy ở Đà Lạt một lần.)
  • You have met my pet once, haven’t you? (Bạn đã gặp thú cưng của tôi một lần rồi nhỉ?) 

S + V + once a + singular time expression (a week/ a year/…)

S + V + once every + plural time expression (two weeks/ two years/…)

→ Nghĩa là ai đó làm gì một lần một tuần/ một năm/ hai tuần/ hai năm/…

Ví dụ

  • Do you water your plants once a day? (Bạn có tưới cây mỗi ngày một lần không đấy?)
  • So crowded, but every year I go to see the fireworks once on a national day. (Đông đúc là vậy, nhưng mỗi năm tôi đều đi xem pháo hoa một lần vào ngày quốc khánh.)
  • Because of having too much money, I travel once every two weeks. (Vì có nhiều tiền nên cứ hai tuần gia đình tôi lại đi du lịch một lần.)

S + once + V thường

S + to be + once

→ Mang nghĩa là ai đó đã từng làm gì 

  • My father once dressed up as Santa Claus when I was 5 years old. (Bố tôi từng hóa trang thành ông già Noel khi tôi 5 tuổi.)
  • Did you once go to the same school as me? (Bạn đã từng học cùng trường với tôi phải không?)
  • I was once a doctor but now I’m a pet food store owner. (Tôi đã từng là bác sĩ nhưng bây giờ tôi là chủ cửa hàng thức ăn cho thú cưng.)

2.2. Khi Once là liên từ 

Once S + V, S + V
hoặc
S + V once S + V

→ Mang nghĩa là sau khi/ ngay sau khi làm gì, thì làm gì. Khi là một liên từ, cấu trúc once có nghĩa giống với cấu trúc as soon as

Cách sử dụng cấu trúc Once 
Cách sử dụng cấu trúc Once 

Xem thêm:

Cấu trúc keep

Cấu trúc seem

Cấu trúc be going to

Ví dụ 

  • Once I brush my teeth, I won’t eat anything more even if it’s my favorite food. (Sau khi đánh răng, tôi sẽ không ăn thêm bất cứ thứ gì kể cả đó là món ăn yêu thích của tôi.)
  • Once you marry me, you will definitely be my rooftop! (Khi anh cưới em, em chắc chắn sẽ là “mái nhà” của anh!)
  • I will go home once the rain stops. (Tôi sẽ về nhà sau khi mưa tạnh) 

Lưu ý: Mệnh đề đi cùng Once không dùng thì tương lai (will/ shall)

Ví dụ: 

  • Once we pass all my exams, We’ll be fully qualified. (Khi chúng tôi vượt qua tất cả các bài kiểm tra của tôi, Chúng tôi sẽ đủ điều kiện.)

Cách dùng sai: 

  • Once I will pass all my exams, I’ll be fully qualified. 
  • Once I shall pass all my exams, I’ll be fully qualified.

2.3. Khi mang nghĩa là đã có lần, đã có tới, trước kia. 

Đối với trường hợp này, ta dùng cấu trúc once khi muốn nói về một điều gì đó xảy ra ở thời điểm không xác định trong quá khứ. Trong câu, Once được đặt trước động từ hoặc mệnh đề. Nếu như trong câu có động từ “tobe’ hay trợ động từ thì Once sẽ được đặt sau các động từ này. 

Ví dụ:

  • Everyone here was once an employee of the company FNB. (Mọi người ở đây đã từng là nhân viên của công ty FNB)
  • I once met Jack, who was my brother’s friend. (Tôi đã từng gặp Jack, bạn của anh trai tôi.)

3. Một số cấu trúc Once khác thường gặp 

Cấu trúcNghĩaVí dụ 
At onceNgay lập tức/ cùng một lúcI knew at once that you like this place. (Tôi biết ngay lập tức là tôi thích nơi này.)
We all started talking at once. (Tất cả chúng tôi bắt đầu nói chuyện cùng một lúc.)
For onceCuối cùng cũng xảy raFor once, we meet each other. (Cuối cùng thì cũng có lần chúng t gặp mặt nhau.)
Once in a whileThi thoảngThey meet once in a while. (Họ thi thoảng mới gặp nhau.)
Once againMột lần nữaLet’s go there again once. (Hãy đến đó một lần nữa nào.)
Once in a lifetimeMột lần trong đời
Once upon a timeNgày xửa ngày xưa

4. Phân biệt Once và One trong tiếng anh 

Phân biệt Once và One trong tiếng anh
Phân biệt Once và One trong tiếng anh

Để phân biệt chúng, ta có thể hiểu đơn giản là “One” có nghĩa là “một” – số đếm,  khi đó “Once” nghĩa là “một lần” – chỉ tần suất. 

 Ví dụ

  • Can you give me a kiss? (Bạn có thể cho tôi một nụ hôn không?)
  • Let’s go there once, it’s really amazing. (Hãy đến đó một lần, nó thật sự rất tuyệt.)

5. Cách sử dụng cấu trúc One 

5.1. One dùng làm đại từ 

One có vai trò là đại từ có nghĩa là một người nào đó, một cái gì đó.

Ví dụ:

  • One of my relatives lives in Paris. (Một trong những người họ hàng của tôi sống ở Paris.)
  • Hana is one of the students who excel in all subjects. (Hana là một trong những học sinh giỏi nhất trong tất cả các môn học.)

5.2. One dùng làm tính từ 

One là một tính từ khi đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa

  • One day you will regret that you did not learn English early. (Một ngày nào đó bạn sẽ hối hận vì đã không học tiếng Anh sớm.)
  • One man is entering the lecture hall. That’s my new teacher. (Một người đàn ông đang bước vào giảng đường. Đó là giáo viên mới của tôi.)

5.3. One dùng làm bổ ngữ cho danh từ hoặc tính từ 

One làm bổ ngữ cho động từ hay giới từ để tránh việc lặp lại danh từ.

  • There are many talented students in the class, the teacher has to choose one to join the competition. (Có rất nhiều học sinh giỏi trong lớp, giáo viên phải chọn ra một người để tham gia cuộc thi.)
  • There has been a lot of news about the graduation exam, I read about one this morning. (Đã có rất nhiều tin tức về kỳ thi tốt nghiệp, tôi đọc một tin tức sáng nay.)

5.4. One dùng làm chủ ngữ cho động từ số ít.

One mang nghĩa là: người ta, thiên hạ…làm chủ ngữ cho động từ số ít

  • One person doesn’t study hard but always gets good results. (Một người không học hành chăm chỉ nhưng luôn đạt kết quả tốt.)
  • Where does one buy silk? (Người ta mua lụa ở đâu?)

6. Phân biệt cấu trúc Once, When, After 

6.1. Nếu liên từ trong câu mang nghĩa là “một khi/ sau khi làm gì đó” 

Ví dụ:

Once I finish this cake, I will take another one. (Sau khi tôi ăn xong chiếc kẹo này, tôi sẽ ăn cái nữa.) 

→  When I finish this cake, I will take another one.

After I finish this cake, I will take another one.

6.2. Một số trường hợp đặc biệt 

Công thức 1:

After + that và After + V-ing

Được hiểu với nghĩa là: sau khi

Ví dụ:

  • I bought a new Iphone 14 pro max. After that, I lost it (Tôi mua chiếc Iphone 14 pro max mới. Sau đó, tôi làm mất)
  • After school, I’m going to play swimming (Sau tan học, tôi sẽ đi bơi)

Công thức 2:

When S + V, S + V

 Được sử dụng khi muốn biểu đạt hai việc xảy ra cùng lúc 

Ví dụ:

When I was studying, my mother entered the cleaning room. (Tôi đang học thì mẹ tôi vào phòng dọn dẹp)

My best friend is waiting when I am choosing dresses. (Người bạn thân nhất của tôi đang đợi khi tôi chọn váy.)

7. Bài tập vận dụng cấu trúc Once 

Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau:

1.I take a bath _______ a day.

A. one
B. once
C. ones

2. _______ in a lifetime, I have a chance to fly to space.

A. Once
B. Twice
C. One time

3. There is _______ choice. You have to do it now.

A. one
B. once
C. only

4. My family has been to Paris ______.

A. one
B. once
C. now

5. ______ eating breakfast, I will go supermarket.

A. Once
B. When
C. After

6. Julia was ______ very famous.

A. once
B. when
C. after

7. Once she ______ home, she will call you.

A. arrive
B. arrives
C. will arrive

8. I got on the bus. ______ that, I realized I had forgotten my wallet.

A. once
B. when
C. after

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. A
  4. B
  5. C
  6. A
  7. B
  8. C

Xem thêm:

Lời hứa tiếng Anh

Cấu trúc too to

Cấu trúc the more the more

Bài viết này đã tổng hợp các kiến thức cần nắm của cấu trúc Once vô cùng đầy đủ và chi tiết. Mỗi khi bạn bắt gặp hoặc sử dụng cấu trúc này thì hãy nhớ cách sử dụng trong từng ngữ cảnh để tránh dùng sai. Bạn có thể tham khảo mỗi ngày một cấu trúc mới thông qua các bài chia sẻ của Bác sĩ IELTS để hoàn thiện vốn ngữ pháp của mình hơn nhé!