Trong quá trình ôn tập cho kỳ thi IELTS, có lẽ bạn đã từng đối mặt với những câu hỏi mà bạn cảm thấy quen thuộc nhưng đồng thời cũng thấy khá khó khăn khi phải mô tả chúng. Chủ đề “Describe a person you admire” chính là một trong những chủ đề đó. Nếu bạn đang luyện thi về chủ đề này, bài viết dưới đây của Bacsiielts sẽ mang đến một số gợi ý hữu ích mà bạn có thể sử dụng trong quá trình luyện thi..
1. Bố cục bài Describe a person you admire
Thay vì sử dụng các câu mở đầu và kết luận chuẩn mực như “Now I would like to tell you about a person I admire” hoặc “That’s all I would like to say. Thank you for your listening”, chúng ta có thể tập trung phát triển ý tưởng trong phần thân bài. Điều này giúp tối ưu hóa thời gian chuẩn bị ở phút đầu và tập trung vào phần quan trọng nhất để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình trước giám khảo.
Bacsiielts đề xuất một cách tiếp cận mới cho việc chuẩn bị phần mở đầu, thân bài và kết luận, giúp bạn sử dụng thời gian chuẩn bị một cách hiệu quả, đồng thời trình bày ý tưởng một cách linh hoạt và sáng tạo trong phần trả lời.
Mở bài: Now I will discuss…
Thân bài:
Bước đầu, bạn nên lần lượt gạch 4 gạch đầu dòng để tượng trưng cho 4 câu hỏi dẫn dắt trong cue card. Sau đó lần lượt cho 3 từ khóa vào mỗi gạch đầu dòng lần lượt tương ứng với các chức năng: Trả lời trực tiếp (Direct Answer)/Chi tiết 1 (Detail 1)/Chi tiết 2 (Detail 2).
- Who the person is: a well-known figure (Adele, Obama, Elon Musk)/a family member/a close friend/a colleague.
- How you know him/her: through a social network/through a TV show/through mutual acquaintances.
- What qualities he/she possesses: compassionate/driven/ambitious/diligent.
- And explain why you admire this person: you find inspiration/you feel motivated.
Kết bài: That concludes my presentation. Thank you for listening.
2. Cấu trúc câu hay cho bài Talk about a person you admire
Sau đây, Bacsiielts sẽ giới thiệu các cấu trúc câu hay thường được sử dụng trong bài Speaking chủ đề “Describe a person you admire”:
- I hold him/her in high regard not only for… but also… (Tôi đánh giá cao anh ấy/cô ấy không chỉ vì… mà còn…)
- To lead by example through doing something: Dẫn dắt bằng ví dụ thông qua việc làm điều gì đó.
- To gain global recognition through various forms of media: Để đạt được sự công nhận toàn cầu thông qua các hình thức truyền thông khác nhau.
- To build a reputation as a prosperous entrepreneur/a television presenter/a songwriter and vocalist: Xây dựng danh tiếng như một doanh nhân thành đạt/người dẫn chương trình truyền hình/nhạc sĩ và ca sĩ.
- When I experience…, I seek advice/comfort/help from him/her: Khi tôi trải nghiệm…, tôi tìm kiếm lời khuyên/sự an ủi/sự giúp đỡ từ anh ấy/cô ấy.
- In terms of …, he/she is unparalleled: Về mặt …, anh ấy/ cô ấy là không ai sánh bằng.
3. Từ vựng chủ đề Describe a person you admire
Những từ vựng dưới đây sẽ góp phần làm giàu vốn từ vựng của bạn về chủ đề miêu tả về người:
3.1. Từ vựng mô tả về ngoại hình
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Curly/ wavy/ straight hair | Tóc xoăn/ dợn sóng/ thẳng |
A round face | một khuôn mặt tròn |
S hort/ long hair | tóc ngắn/ dài |
Shoulder-length hair | Tóc dài ngang vai |
Dark/ fair hair | Tóc đen/ sáng |
Bald | Hói |
Grey/ black/ brown/ dark brown eyes | Mắt xám/ đen/ nâu/ nâu đậm |
Bright/ clear eyes | Mắt sáng/ rõ ràng |
Large/ small eyes | Mắt to/ nhỏ |
Hollow eyes | Đôi mắt trống rỗng |
Sparkling eyes | Đôi mắt lấp lánh |
A thin face | Khuôn mặt gầy gò |
An oval face | Khuôn mặt trái xoan |
A square face | Mặt vuông |
A heart-shaped face | Khuôn mặt hình trái tim |
Slim | Mảnh khảnh |
Thin/ fat | Gầy/ béo |
Skinny | Gầy |
Full-figured | Đầy đặn |
Short/ tall | Thấp/ cao |
3.2. Từ vựng mô tả về tính cách
Tích cực | Tiêu cực | ||
Từ vựng | Dịch nghĩa | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Disciplined | có kỷ luật | Bossy | hống hách |
Open-minded | tư tưởng cởi mở | Selfish | ích kỷ |
Generous | hào phóng | Toxic | độc hại |
Diligent/assiduous | siêng năng | Arrogant | kiêu căng |
Resilient | kiên cường | Narrow-minded | hẹp hòi, bảo thủ |
Trustworthy | đáng tin cậy | Rude | thô lỗ |
Adaptive | dễ thích nghi | Moody | sớm nắng chiều mưa |
Candid | thẳng thắn, trung thực | Manipulative | gian xảo |
Xem thêm:
Describe A Memorable Event Of Your Life
Describe a person you follow regularly on social media
4. Những câu hỏi Describe a person you admire – IELTS Speaking part 3
Để chinh phục bài IELTS Speaking part 3 ở chủ đề này, bạn hãy thử cùng Bacsiielts trả lời một số câu hỏi dưới đây nhé.
4.1. Câu hỏi 1: What qualities, according to you, are required for any person to be admired?
Trả lời: For starters, the ability to lead people should be up there. When hard times come, it takes a special person for other people to rally behind and overcome the problems. It’s beneficial for a society to have a good leader. And the second quality, I think it’s selflessness. People who sacrifice themselves for the needs of other people should always get the recognition they deserve. Firefighters, rescuers and most recently, frontline workers in the pandemic are some of the examples.
Dịch nghĩa: Đầu tiên, khả năng lãnh đạo nên được xếp ở vị trí hàng đầu. Khi thời kỳ khó khăn đến, cần có một người đặc biệt để mọi người hỗ trợ và vượt qua những vấn đề. Điều này có lợi cho một xã hội có một người lãnh đạo xuất sắc. Và đặc điểm thứ hai, theo tôi, là lòng vị tha. Những người hy sinh bản thân cho nhu cầu của người khác luôn nên nhận được sự công nhận mà họ xứng đáng. Những người lính cứu hỏa, những người cứu hộ và gần đây nhất là những người làm việc tại tuyến đầu trong đại dịch là một số ví dụ.
Từ vừng cần nhớ:
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
To be up there | quan trọng, đáng được công nhận. | |
To rally behind | (phrasal verb) | chung tay, gia nhập |
Selflessness | (n) | lòng vị tha |
Sacrifice | (v) | hi sinh |
Get the recognition one’s deserve | nhận được sự công nhận một cách xứng đáng | |
Rescuer | (n) | nhân viên cứu hộ |
Frontline worker | (n) | người làm ở tuyến đầu (trong việc chống dịch) |
4.2. Câu hỏi 2: Do you think people who are famous are more admired than others?
Trả lời: Oh, this is a hard question. Come to think of it, it’s really easy to say yes to this question because there are megastars like Lionel Messi, Cristiano Ronaldo and the band Black Pink. They’re universally loved for their talents. But not all famous people are admired. Some are just well-known by chance, like being born in an already famous family. Maybe, these people are envied but not admired. Whereas the unsung heroes in our societies, the firefighters, teachers, and doctors, may not be famous but they are look up to by many of us.
Dịch nghĩa: Ồ, đây là một câu hỏi khó. Nghĩ lại, thật dễ trả lời “có” với câu hỏi này bởi vì có những siêu sao như Lionel Messi, Cristiano Ronaldo và nhóm nhạc Black Pink. Họ được yêu thích toàn cầu vì tài năng của họ. Nhưng không phải tất cả những người nổi tiếng đều được ngưỡng mộ. Một số người chỉ nổi tiếng tình cờ, như là sinh ra trong một gia đình đã nổi tiếng. Có lẽ, những người này bị ganh tị nhưng không được ngưỡng mộ. Trong khi đó, những anh hùng không được chú ý trong xã hội của chúng ta, như lính cứu hỏa, giáo viên và bác sĩ, có thể không nổi tiếng nhưng lại được nhiều người trong chúng ta kính trọng.
Từ vừng cần nhớ:
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
Megastar | (n) | siêu sao |
Universally | (adv) | một cách rộng rãi và toàn cầu |
By chance (collocation) | một cách ngẫu nhiên | |
To envy | (v) | ganh tị |
Unsung hero (collocation) | người hùng thầm lặng, âm thầm cống hiến |
4.3. Câu hỏi 3: Do you think it is important for everyone to have a role model?
Trả lời: Oh yes, definitely, especially when you’re young! And that important person can be your older brother or sister as well as your parents. You know, when children are growing up, they mirror a lot of the behaviours of people around them, especially the people they look up to and love. And the impact of this can last for a lifetime, so yes, it’s absolutely crucial!
Dịch nghĩa: Ồ đúng vậy, chắc chắn là có, đặc biệt là khi bạn còn trẻ! Và người quan trọng đó có thể là anh trai hay chị gái lớn hơn cũng như là bố mẹ. Bạn biết đấy, khi trẻ con đang lớn lên, họ sao chép nhiều hành vi từ những người xung quanh, đặc biệt là những người mà họ ngưỡng mộ và yêu quý. Và ảnh hưởng của điều này có thể kéo dài suốt đời, vì vậy, đúng, nó hoàn toàn quan trọng!
Từ vừng cần nhớ:
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
To mirror | (v) | bắt chước |
Lifetime | (n) | cả đời |
Look up to s.o (collocation) | Noi theo một ai đó hoặc lấy ai đó làm gương | |
Impact | (n) | tác động |
Crucial | (adj) | quan trọng |
5. Bài mẫu Describe a person you admire
Để không bị sót bất kỳ ý nào trong bài nói part 2. Bạn cần đảm bảo các ý sau trong bài nói về chủ đề này.
Các ý cần nói trong bài Describe a person you admire. (Mô tả về người bạn ngưỡng mộ)
You should say: (Bạn nên nói)
- Who he/she is…(Anh ấy/ cô ấy là…)
- How you know him/ her (Làm thế nào bạn biết anh ấy / cô ấy)
- What characteristics this person has (Người này có đặc điểm gì)
- And explain why you admire this person. (Và giải thích lý do tại sao bạn ngưỡng mộ người này.)
5.1. Bài mẫu Topic: “Describe a person you admire” band 5.0+
Mời bạn cùng nghe và xem qua bài mẫu 1 cùng Bacsiielts:
Transcript: I am going to talk about Adele. She is a famous singer and songwriter. Recently she has released her fourth album, “30”. This album is successful in many countries and I really love it.
I have known Adele since her debut album, “19”. It came out over a decade ago. Back then, as a student, I thought her lyrics were too complicated, but I was impressed with her voice and her performance. I guessed this woman would become one of the most well-known artists in the future. Now I know I was so right.
To be honest, I did not listen to her very often in the past. I just started to listen more these days. I think I am getting older, so it is easier to understand what she sings. Also, I know she is an introvert. She doesn’t like people to know much about her private life. So I was shocked when she wrote an album about her divorce. The album I am talking about is “30”.
People say “30” is famous for its honesty and sadness. But I don’t think so. I believe “30” represents bravery when Adele dares to share her truth and turns her sad stories into hope. The last song on the album is about self-love. I agree with Adele. Self-love is important and everyone should come to realize this. I can listen to this album again and again as I can find so many meaningful messages in it.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ nói về Adele. Cô ấy là một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng. Gần đây, cô ấy đã phát hành album thứ tư của mình, “30”. Album này đang thành công ở nhiều quốc gia và tôi thực sự yêu thích nó.
Tôi biết đến Adele từ khi cô ấy phát hành album đầu tiên, “19”, hơn một thập kỷ trước. Lúc đó, làm sinh viên, tôi nghĩ rằng lời bài hát của cô ấy quá phức tạp, nhưng tôi ấn tượng với giọng hát và cách biểu diễn của cô ấy. Tôi đoán rằng người phụ nữ này sẽ trở thành một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất trong tương lai. Bây giờ tôi biết mình đúng.
Thành thật mà nói, trước đây tôi không nghe cô ấy thường xuyên lắm. Tôi chỉ bắt đầu nghe nhiều hơn vào những ngày gần đây. Tôi nghĩ là mình đang già đi, nên dễ hiểu những gì cô ấy hát hơn. Ngoài ra, tôi biết cô ấy là người hướng nội. Cô ấy không thích người khác biết nhiều về cuộc sống riêng tư của mình. Vì vậy, tôi đã sốc khi cô ấy viết một album về cuộc ly dị của mình. Album mà tôi nói đến là “30”.
Mọi người nói rằng “30” nổi tiếng với sự chân thành và buồn bã. Nhưng tôi không nghĩ vậy. Tôi tin rằng “30” đại diện cho sự dũng cảm khi Adele dám chia sẻ sự thật của mình và biến những câu chuyện buồn thành hy vọng. Bài hát cuối cùng trong album nói về tình yêu tự thân. Tôi đồng ý với Adele. Tình yêu tự thân quan trọng và mọi người nên nhận ra điều này. Tôi có thể nghe album này đi nghe lại vì tôi có thể tìm thấy nhiều thông điệp ý nghĩa trong đó.
Từ vừng cần nhớ:
Từ vựng | Nghĩa |
Release | phát hành |
complicated | phức tạp |
impressed | ấn tượng |
performance | phần trình diễn |
well-known/ famous | nổi tiếng |
introvert | người hướng nội |
private | riêng tư |
divorce | ly hôn |
represent | đại diện |
bravery | sự dũng cảm |
5.2. Bài mẫu Topic: “Describe a person you admire” band 6.5+
Mời bạn cùng nghe và xem qua bài mẫu 2 cùng Bacsiielts:
Transcript: I am going to talk about Adele, a renowned singer, and songwriter. Recently she has released her fourth album, “30”, which has topped the charts in many countries. Although “30” is not as popular in Vietnam as in other nations, I and my friends think it is successful both musically and emotionally.
I have known Adele since her debut album, 19, which came out over a decade ago. Back then, as a student, I found her lyrics complicated to comprehend. However, I still adored her because of her voice and the way she sings. My gut feeling was that this woman would soon become one of the most respected artists of our generation. Now, looking back, I know my instinct was somehow right.
To be honest, I have not always been a huge fan. Not until recent years did I start to listen to Adele again. I guess it is because the older we get, the easier for us to get her lyrical expression. Also, by reading the news and watching interviews about her, I have learned that she is an introvert who is inclined to protect her privacy. Knowing this, I was shocked when learning Adele chose to dedicate the whole of her latest album to her divorce, an event that most people would avoid talking about publicly.
Speaking of Adele’s most recent album, “30” has gained a reputation as a collection of honest, intimate, and heartbreaking tracks about Adele’s failed marriage, yet to me, it is more about how she turns her heartache into an optimistic journey as the final song of the album was about self-love and hope. I believe this is such a powerful message and Adele’s “30” should be listened to by everyone no matter if they are going through some hardships or not.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ nói về Adele, một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng. Gần đây, cô ấy đã phát hành album thứ tư của mình, “30”, mà đã đứng đầu bảng xếp hạng ở nhiều quốc gia. Mặc dù “30” không phải là quá phổ biến ở Việt Nam như ở một số quốc gia khác, nhưng tôi và bạn bè của tôi nghĩ rằng nó thành công cả về mặt âm nhạc và tinh thần.
Tôi biết đến Adele từ album đầu tiên của cô, “19”, được phát hành hơn một thập kỷ trước. Lúc đó, làm sinh viên, tôi thấy lời bài hát của cô ấy phức tạp và khó hiểu. Tuy nhiên, tôi vẫn thích cô ấy vì giọng hát và cách cô ấy hát. Cảm giác của tôi là người phụ nữ này sẽ sớm trở thành một trong những nghệ sĩ được tôn trọng nhất của thế hệ chúng ta. Bây giờ, nhìn lại, tôi biết cảm nhận của mình có vẻ đúng.
Thành thật mà nói, tôi không phải lúc nào cũng là một fan hâm mộ lớn. Cho đến những năm gần đây, tôi mới bắt đầu nghe lại Adele. Tôi đoán là vì chúng ta càng già, chúng ta càng dễ hiểu được cách cô ấy thể hiện lời bài hát. Ngoài ra, đọc tin tức và xem các cuộc phỏng vấn về cô ấy, tôi biết rằng cô ấy là người hướng nội, thích bảo vệ sự riêng tư của mình. Biết điều này, tôi sốc khi biết Adele quyết định dành toàn bộ album mới nhất của mình cho cuộc ly hôn, một sự kiện mà hầu hết mọi người sẽ tránh nói đến công khai.
Nói về album mới nhất của Adele, “30” đã có một danh tiếng như một bộ sưu tập các bản nhạc chân thật, gần gũi và đau lòng về cuộc hôn nhân thất bại của Adele. Tuy nhiên, đối với tôi, đó là nhiều hơn về cách cô ấy biến nỗi đau của mình thành một hành trình lạc quan, khi bài hát cuối cùng của album nói về tình yêu tự thân và hy vọng. Tôi tin rằng đây là một thông điệp mạnh mẽ và “30” của Adele nên được nghe bởi mọi người, không phụ thuộc vào việc họ đang trải qua khó khăn hay không.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Nghĩa |
Comprehend | hiểu |
Adore | yêu quý |
Gut feeling/ instinct | trực giác |
Respected | được ngưỡng mộ |
Lyrical | có sự biểu cảm |
Inclined | có xu hướng |
Dedicate | cống hiến |
Gain a reputation | có tiếng tăm |
Intimate | thân mật |
Heartbreaking | buồn, tan vỡ |
Heartache | nỗi buồn |
Optimistic | lạc quan |
Hardships | khó khăn |
5.3. Bài mẫu Topic: “Describe a person you admire” band 8.0+
Mời bạn cùng nghe và xem qua bài mẫu 1 cùng Bacsiielts:
Transcript: I am going to talk about Adele, a renowned singer, and songwriter. Recently she has made a comeback with her fourth album, “30”, which has topped the charts in many countries. “30” has not gained as much popularity in Vietnam, yet I would say it is her biggest hit to me.
I have known Adele since her debut album, 19, which was released over a decade ago. Back then, as a student, I found her lyrics too complicated to comprehend. Her expressive voice along with her larger-than-life delivery, however, attracted my attention and also was what I thought set her apart. My gut feeling was that this woman would soon become one of the most respected artists of our generation. Now, looking back, I know my instinct was somehow right.
To be honest, I have not always been a huge fan. Not until recent years did I start to listen to Adele again. I guess it is because the older we get, the more we find ourselves relating to her lyrical expression, and the more we appreciate her fragile and authentic self. Also, by reading the news and watching interviews about her, I have learned that she is an introvert who is inclined to protect her privacy. Knowing this, I was shaken up when learning Adele chose to dedicate the whole of her latest album to her divorce, an event that most people would avoid talking about publicly.
Speaking of Adele’s most recent album, “30” has gained a reputation as a collection of candid, intimate, and heart-wrenching tracks about Adele’s failed marriage, yet to me, it is more about how she transforms her heartache into a searching and uplifting journey, with its moving finale being about self-love and hope. I believe this is the most powerful message from Adele, besides the fact that she was honest, and above all, bold enough to share her vulnerability to all the world listening.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ nói về Adele, một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng. Gần đây, cô ấy đã trở lại với album thứ tư của mình, “30”, đã đứng đầu bảng xếp hạng ở nhiều quốc gia. “30” chưa đạt được nhiều sự phổ biến ở Việt Nam, tuy nhiên tôi muốn nói rằng đối với tôi đây là bản hit lớn nhất của cô ấy.
Tôi biết đến Adele từ album ra mắt của cô, “19”, được phát hành hơn một thập kỷ trước. Lúc đó, làm sinh viên, tôi thấy lời bài hát của cô ấy quá phức tạp để hiểu. Tuy nhiên, giọng hát biểu cảm cùng với cách cô ấy trình bày cuộc sống, thu hút sự chú ý của tôi và là điều tôi nghĩ đã làm nổi bật cô ấy. Cảm giác của tôi là người phụ nữ này sẽ sớm trở thành một trong những nghệ sĩ được tôn trọng nhất của thế hệ chúng ta. Nhìn lại bây giờ, tôi biết giác quan của mình đã đúng một cách nào đó.
Thành thật mà nói, tôi không phải lúc nào cũng là một fan hâm mộ lớn. Cho đến những năm gần đây, tôi mới bắt đầu nghe Adele lại. Có lẽ là do chúng ta càng già, chúng ta càng cảm thấy liên kết với cách cô ấy thể hiện lời bài hát, và chúng ta càng đánh giá cao bản chất yếu đuối và chân thật của cô ấy. Hơn nữa, thông qua việc đọc tin tức và xem các cuộc phỏng vấn về cô ấy, tôi đã biết rằng cô ấy là người hướng nội và thích bảo vệ sự riêng tư của mình. Biết điều này, tôi bị sốc khi biết Adele quyết định dành toàn bộ album mới nhất của mình cho cuộc ly hôn, một sự kiện mà hầu hết mọi người sẽ tránh nói đến công khai.
Nói về album mới nhất của Adele, “30” đã có danh tiếng là một bộ sưu tập các bản nhạc chân thật, gần gũi và đau lòng về cuộc hôn nhân thất bại của Adele, nhưng đối với tôi, nó nhiều hơn về cách cô ấy biến nỗi đau của mình thành một hành trình tìm kiếm và đầy hy vọng. Điều cuối cùng của album, nói về tình yêu tự thân và hy vọng, là thông điệp mạnh mẽ nhất từ Adele. Ngoài việc cô ấy trung thực và trên hết, đủ táo bạo để chia sẻ sự yếu đuối của mình với toàn thế giới đang lắng nghe.
Từ vựng cần nhớ:
Từ vựng | Nghĩa |
Make a comeback | quay lại (sau một thời gian nghỉ, vắng bóng) |
A big hit | sự thành công |
Debut album | album ra mắt |
Larger-than-life | thu hút |
Delivery | sự biểu đạt |
Set sb apart | khiến ai đó nổi bật |
Fragile | mong manh |
Authentic | đích thực |
Shaken up | ngạc nhiên |
Candid | trung thực |
Heart-wrenching | phiền muộn |
Transform | biến đổi |
Uplifting | tươi sáng |
Finale | phần kết |
Vulnerability | sự tổn thương |
Tham khảo thêm các bài IELTS Speaking:
Describe a place you have visited
Describe someone you really like to spend time with
Describe a time you saw something interesting on social media
6. Lời kết
Chủ đề Describe a person you admire sẽ trở nên dễ dàng hơn trong phần thi IELTS Speaking sau khi bạn đọc qua bài viết trên của Bacsiielts. Mong rằng những thông tin chia sẻ ở trên sẽ hữu ích cho quá trình ôn tập IELTS của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại ý kiến dưới bài viết để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn!
Bình luận