Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

IELTS Speaking part 1 friends: 7 câu hỏi thường gặp và câu trả lời

Friends – Bạn bè là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh thường xuyên gặp trong phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking. Để hỗ trợ các bạn tự ôn tập hiệu quả tại nhà, Bác sĩ IELTS đã tổng hợp một số từ vựng và câu trả lời mẫu liên quan đến chủ đề IELTS Speaking part 1 friends. Hãy cùng tham khảo nhé!

1. Câu hỏi chủ đề Friends IELTS Speaking Part 1 thường gặp

Dù là những câu hỏi về những chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày, IELTS Speaking Part 1 vẫn đóng vai trò quan trọng trong bài thi Nói. Dưới đây, Bacsiielts giới thiệu một số câu hỏi chủ đề IELTS Speaking part 1 friends, có thể được giám khảo sử dụng để đánh giá kỹ năng nói của thí sinh:

Câu hỏi chủ đề Friends IELTS Speaking Part 1 thường gặp
Câu hỏi chủ đề Friends IELTS Speaking Part 1 thường gặp
Câu hỏiDịch nghĩa
In your free time, would you prefer to be alone or to be with friends?Khi rảnh rỗi, bạn thích ở một mình hay ở cùng bạn bè?
How much time do you spend with friends?Bạn dành bao nhiêu thời gian cho bạn bè?
What kind of friends do you prefer?Bạn thích kiểu bạn bè nào hơn?
Is friendship very important to you and why?Tình bạn có quan trọng với bạn không và tại sao?
Do you have many friends?Bạn có nhiều bạn bè không?
How often do you see or meet your friends?Bạn có thường xuyên gặp gỡ bạn bè của mình không?
Is there anything special about your friends?Có điều gì đặc biệt về bạn bè của bạn không?
Are your friends mostly your age or different ages?Bạn bè của bạn chủ yếu cùng tuổi hay khác tuổi?
What you did with your friends last time you met them?Bạn đã làm gì với bạn bè của mình vào lần cuối gặp họ?
What do you think makes a great friend?Bạn nghĩ điều gì tạo nên một người bạn tuyệt vời?
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một số câu trả lời mẫu chủ đề Friends IELTS Speaking Part 1

Chủ đề friend ielts speaking part 1 là một đề tài phổ biến trong cuộc sống và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Hãy cùng tham khảo các câu trả lời mẫu đạt band điểm cao được biên soạn bởi Bacsiielts để ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi của bạn.

Một số câu trả lời mẫu chủ đề Friends IELTS Speaking Part 1
Một số câu trả lời mẫu chủ đề Friends IELTS Speaking Part 1

2.1. Câu hỏi 1: How important are friends to you?

Trả lời: Friends hold immense significance in my life. They are the ones who comprehend me and provide support during tough times. I recall a period when I was on the verge of graduating from university, facing a tough time, and having a lot on my plate, feeling stressed out. My friends stepped in to assist me in organizing my schedule, ensuring I could manage everything effectively. There’s no denying that they are individuals I can rely on, and I wouldn’t be the same without them.

Dịch nghĩa: Bạn bè mang ý nghĩa vô cùng quan trọng trong cuộc sống của tôi. Họ là những người hiểu tôi và hỗ trợ tôi trong những thời điểm khó khăn. Tôi nhớ một khoảnh khắc khi tôi sắp tốt nghiệp đại học, tôi có rất nhiều việc phải giải quyết và cảm thấy căng thẳng. Bạn bè của tôi đã giúp tôi tổ chức lịch trình, để tôi có thể hoàn thành mọi thứ một cách hiệu quả. Không thể phủ nhận rằng họ là những người tôi có thể tin cậy, và tôi sẽ không giống như ngày nay nếu thiếu họ.

Từ vựng hay cần ghi nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa
Tough time(n.)khoảng thời gian khó khăn
Stressed out(phr.)rất căng thẳng
Have a lot on one’s plate(idiom)có nhiều công việc cần phải giải quyết
There’s no denying(phr.)không thể nào phủ nhận

2.2. Câu hỏi 2: Do you often go out with your friends?

Trả lời: Certainly, given our busy work schedules, we don’t have much free time. However, we make a conscious effort to connect by meeting up for dinner, drinks, or occasionally going to a movie or concert. Exploring new places is something we enjoy, whether it’s trying out a new restaurant or visiting a museum. These experiences always bring joy, and they serve as a wonderful means to stay connected.

Câu hỏi 2: Do you often go out with your friends?
Câu hỏi 2: Do you often go out with your friends?

Dịch nghĩa: Tất nhiên, với lịch trình làm việc bận rộn, chúng tôi không có nhiều thời gian rảnh rỗi. Tuy nhiên, chúng tôi nỗ lực tích cực để giữ liên lạc bằng cách gặp nhau ăn tối, uống nước, hoặc đôi khi xem phim hoặc tham gia buổi hòa nhạc. Khám phá những địa điểm mới là điều chúng tôi thích, cho dù đó là thử đồ ăn ở một nhà hàng mới hay thăm một bảo tàng. Những trải nghiệm này luôn mang lại niềm vui và đó là một cách tuyệt vời để giữ liên lạc.

Từ vựng hay cần ghi nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa
Stay connected(phr.)giữ liên lạc

2.3. Câu hỏi 3: What kinds of people do you like to have as friends?

Trả lời: Typically, I rendezvous with my friends at coffee shops, a practice quite common among contemporary young individuals. Interestingly, we don’t have a preferred venue, so we opt for a different café each time we assemble. Enjoying a cup of coffee or our preferred beverages, we engage in conversations to stay updated on each other’s lives. I have to acknowledge that we all juggle with a hectic schedule , making it challenging to do this regularly.

Dịch nghĩa: Thường lệ, tôi hẹn gặp bạn bè tại các quán cà phê, một thói quen khá phổ biến trong giới trẻ hiện đại. Điều thú vị là chúng tôi không có một địa điểm ưa thích cụ thể, vì vậy mỗi lần họp, chúng tôi chọn một quán cà phê khác nhau. Thưởng thức một tách cà phê hoặc đồ uống ưa thích, chúng tôi thường thảo luận để cập nhật về cuộc sống của nhau. Phải công nhận rằng chúng tôi đều phải đối mặt với lịch trình bận rộn, làm cho việc làm điều này thường xuyên trở nên khó khăn.

Từ vựng hay cần ghi nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa
juggle with a hectic schedule (idiom)quay cuồng trong công việc

2.4. Câu hỏi 4: Do you prefer to have a big or small group of friends?

Trả lời: Typically, we dine out as a group and then proceed to a coffee shop, as we enjoy conversing while having a meal or sipping coffee. Occasionally, during extended holiday, we take the opportunity to visit a new city, which serves as a perfect chance to deepen our connection. Recently, we embarked on a 3-day trip to Hai Phong. We explored the city, sampled various local cuisines, and had an enjoyable time together.

Câu hỏi 4: Do you prefer to have a big or small group of friends?
Câu hỏi 4: Do you prefer to have a big or small group of friends?

Dịch nghĩa: Thường lệ, chúng tôi đi ăn cùng nhau rồi sau đó ghé vào một quán cà phê, vì chúng tôi thích trò chuyện trong khi ăn hoặc uống cà phê. Đôi khi, trong những kì nghỉ dài hơn, chúng tôi tận dụng cơ hội để ghé thăm một thành phố mới, điều này là một cơ hội tuyệt vời để củng cố mối quan hệ của chúng tôi. Gần đây, chúng tôi đã có một chuyến đi 3 ngày đến Hải Phòng. Chúng tôi tham quan thành phố, thưởng thức nhiều món ăn địa phương và có khoảnh khắc vui vẻ cùng nhau.

Từ vựng hay cần ghi nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa
Extended holiday(noun phr.)kỳ nghỉ dài

2.5. Câu hỏi 5: Where do you often meet each other?

Trả lời: My friends and I often meet at a local café in our neighborhood. It’s a cozy and relaxed setting where we can catch up, chat, and enjoy a cup of coffee or tea. It’s a convenient meeting place for us, and we often spend hours there, sharing stories, discussing our interests, and creating memorable moments together.

Dịch nghĩa: Bạn bè tôi và tôi thường xuyên tụ tập tại một quán cà phê gần đó trong khu phố. Đó là một môi trường thoải mái và dễ chịu, nơi chúng tôi có thể tái kết nối, trò chuyện và thưởng thức một tách cà phê hoặc trà. Quán cà phê này là điểm hẹn thuận tiện cho chúng tôi, và chúng tôi thường dành nhiều giờ ở đó, trao đổi câu chuyện, thảo luận về những sở thích chung và tạo ra những ký ức bền vững cùng nhau.

Từ vựng hay cần ghi nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa
setting(n)khung cảnh
memorable(adj)đáng ghi nhớ

2.6. Câu hỏi 6: What do you usually do with your friends?

Trả lời: When spending time with my friends, we frequently participate in a variety of activities. Watching movies together is a favorite pastime, and we often engage in discussions about our favorite films afterward. Besides, we take pleasure in discovering new restaurants and sampling diverse cuisines, fostering our connection through shared dining experiences. Occasionally, we arrange game nights, featuring board games or video games, bringing about friendly competition and laughter.

Câu hỏi 6: What do you usually do with your friends?
Câu hỏi 6: What do you usually do with your friends?

Dịch nghĩa: Khi dành thời gian với bạn bè, chúng tôi thường tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Xem phim cùng nhau là một sở thích ưa thích, và sau đó chúng tôi thường tham gia vào các cuộc thảo luận về những bộ phim yêu thích của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi thích khám phá những nhà hàng mới và thưởng thức đa dạng ẩm thực, tạo nên mối liên kết thông qua những trải nghiệm ẩm thực chung. Đôi khi, chúng tôi tổ chức các buổi chơi game, với những trò chơi trên bàn hoặc trò chơi video, mang lại sự cạnh tranh lành mạnh và tiếng cười.

2.7. Câu hỏi 7: Do you have a friend you have known for a long time?

Trả lời: Certainly, I have a dear friend with whom I’ve had a longstanding connection. Our friendship dates back to our elementary school days, and it has endured the test of time. Throughout the years, we’ve created numerous memories, provided mutual supported each other through ups and downs, and evolved together. Despite life leading us down separate paths, we’ve succeeded in sustaining our friendship through consistent communication and occasional get-togethers.

Dịch nghĩa: Chắc chắn, tôi có một người bạn thân mà tôi đã kết nối từ lâu. Mối quan hệ bạn bè của chúng tôi bắt đầu từ thời cấp tiểu học và đã vượt qua thời gian thử thách. Suốt những năm tháng, chúng tôi đã tạo ra vô số kí ức, hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm vui vẻ và khó khăn, và phát triển cùng nhau. Mặc dù cuộc sống dẫn chúng tôi đi các hướng khác nhau, nhưng chúng tôi đã thành công trong việc duy trì mối quan hệ bạn bè thông qua sự giao tiếp đều đặn và những buổi gặp gỡ định kỳ.

Từ vựng hay cần ghi nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa
ups and downs(n)thăng trầm (trong cuộc sống)
path(n)con đường

Các bài viết liên quan:

IELTS Speaking part 1 Culture

IELTS Speaking part 1 hometown

IELTS Speaking Part 1 Education

IELTS Speaking part 1 HOLIDAYS

IELTS Speaking part 1 chủ đề CONCENTRATION

3. Lời kết

Qua bài viết này, Bacsiielts kỳ vọng rằng độc giả có thể nâng cao kiến thức của mình và chuẩn bị tốt hơn để trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề IELTS Speaking part 1 friends, dựa trên những bài mẫu, từ vựng và cụm từ mà bài viết đã giới thiệu.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.