Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng trong từng tình huống

Trong cuộc sống hàng ngày, việc bày tỏ lòng biết ơn là rất quan trọng. Lời cảm ơn sẽ thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Tuy nhiên, bạn đã biết cách diễn đạt lời cảm ơn bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng trong từng tình huống cụ thể dưới đây với Bác sĩ IELTS nhé.

1. Những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh đơn giản, thông dụng nhất

Dưới đây là một số cách phổ biến và đơn giản để nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

Những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng
Những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng

Thank you: Cảm ơn bạn!

Thanks!: Cảm ơn (nhé)!

Thanks a lot!: Cảm ơn rất nhiều!

Thank you so/ very much!: Cảm ơn nhiều!

Thanks (a lot) for + V-ing/ noun (phrase)!: Cảm ơn bạn rất nhiều về/cho việc + động từ/nội dung

Thank you (so/ very much) for + V-ing/ noun (phrase)!: Cảm ơn (rất nhiều) về/ cho việc + động từ/nội dung

Thanks a million (for + V-ing/ noun (phrase)): Cảm ơn rất nhiều (về/cho việc + động từ/ nội dung)

Thanks a bunch!: Cảm ơn nhiều nha!

Sincerely thanks!: Cảm ơn chân thành!

Thank you/ thanks in advance!: Cảm ơn (bạn) trước nhé!

Thanks again!: Cảm ơn lần nữa!

You are so kind! – Bạn quá tốt!

I really appreciate it! – Tôi thực sự rất đánh giá cao điều đó!

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh trong tình huống đời thường

Khi cần xin lỗi trong các tình huống khác nhau trong cuộc sống, việc sử dụng những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu xin lỗi thông dụng để bạn tham khảo:

I really appreciate it/ that: Tôi thật sự rất cảm kích điều đó

“I really appreciate it/that” là một cách mạnh mẽ để thể hiện lòng biết ơn và sự trân trọng đối với việc mà người khác đã làm. Khi sử dụng cụm từ này, bạn truyền đạt một thông điệp rằng đó là điều quan trọng đối với bạn và bạn thực sự cảm kích những nỗ lực hoặc sự giúp đỡ từ họ.

Ví dụ: 

Thanks for assisting me in attaining excellent outcomes. I really appreciate it. (Cảm ơn đã hỗ trợ tôi đạt được kết quả xuất sắc. Tôi rất trân trọng điều đó.)

Thanks to the director for granting me the opportunity to work here. I really appreciate it. (Cảm ơn giám đốc đã cho tôi cơ hội làm việc ở đây. Tôi rất trân trọng điều đó!)

I owe you one: Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ

Khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn trong các tình huống khác nhau, có thể sử dụng cụm từ “I owe you one,” để thể hiện sự cảm kích và sẵn sàng đền đáp. Cụm từ này thường được kết hợp với “Thanks” để làm cho lời cảm ơn thêm ấm áp và gần gũi.

Ví dụ:

Thanks for assisting me in finishing this project. I owe you one. (Cảm ơn đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án lần này. Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ.)

I owe you one. Thanks for sticking around to tidy up with me. (Tôi thật sự nợ bạn một sự giúp đỡ. Cảm ơn bạn vì đã ở lại dọn dẹp cùng tôi.)

You’re  the greatest/ the best/ awesome/. Thank you so much: Bạn thật là tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều.

Đây là một cụm từ thể hiện sự biết ơn và đánh giá cao người đã giúp đỡ bạn. Thường được sử dụng với đồng nghiệp, bạn bè hoặc người thân quen.

Ví dụ: 

You are the best. Thank you so much for assisting me in resolving this challenging issue.(Bạn là người bạn tốt nhất. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã hỗ trợ tôi giải quyết vấn đề khó khăn này.)

You are the best. Thank you so much for staying with me. (Bạn là tốt nhất. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã ở lại với mình.)

Thanks a bunch: Cảm ơn nhiều

Cụm “Thanks a bunch” thường được sử dụng như một lời cảm ơn đối với những trường hợp bạn bè, người quen với hàm ý trêu trọc hoặc khi việc làm của người đó khiến bạn không hài lòng. Nó thể hiện sự trách móc và giận hờn qua giọng điệu của câu nói.

Ví dụ: 

Have you brought my documents here? Thank a bunch. (Bạn đã mang tài liệu của tôi tới đây à? Cảm ơn nhiều nhé!

Did you inform Nhi about my feelings for him? Thank a bunch. (Bạn đã báo với Nhi là tôi thích Nhi à? Cảm ơn bạn nhiều.)

Thank you/ Thanks a lot/ Thanks so much/ Thanks!/ Thanks a ton : Cảm ơn

Đây là cụm cảm ơn đơn giản nhất và phổ biến nhất, có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống và ngữ cảnh.

Ví dụ: 

Thank you a lot for helping me complete this project. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi hoàn thành dự án này.)

The coffee you purchased on my behalf was really tasty. Thank you very much. (Cà phê bạn mua cho tôi thật sự có vị rất ngon. Cảm ơn bạn nhiều nhé.)

Oh, you shouldn’t have: Ồ, không cần phải làm như vậy đâu

Đây là cách thể hiện sự biết ơn khi ai đó bất ngờ tặng một món quà cho bạn, rất lịch sự và thích hợp khi nói chuyện với đồng nghiệp hoặc đối tác.

Ví dụ:

Anna: Here, I brought you something from Thailand. (Đây, xem tôi mang gì từ Thái Lan về cho bạn này.)

Jessica: You’ve brought me a present. Oh, you shouldn’t have! (Bạn đã mang đến cho tôi một món quà sao? Ồ, bạn không cần phải như làm vậy đâu!)

3. Những lời cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng bạn cần biết

Trong những tình huống quan trọng như tại nơi làm việc, các buổi tiệc sang trọng, hoặc trong các sự kiện quan trọng như hội nghị. Việc sử dụng những lời cảm ơn trang trọng là điều rất quan trọng để thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn. Hãy cùng Bác sĩ IELTS khám phá các cách thể hiện lời cảm ơn trong những tình huống quan trọng này nhé.

I truly appreciate….: Tôi thực sự đánh giá cao

Ví dụ:

  • Did you assist the blind person crossing the street? I truly appreciate  your doing that. (Bạn đã giúp người mù băng qua đường phải không? Tôi rất đánh giá cao việc bạn đã làm.)
  • I truly appreciate your dedication in raising an orphaned child. (Tôi thực sự đánh giá cao việc bạn nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.)

I’m so thankful for/ grateful …: Tôi rất biết ơn, cảm kích

Ví dụ:

  • I am so thankful for your help to me. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn đối với tôi)
  • My family is so grateful that you brought me home safely. (Gia đình tôi rất cảm kích vì bạn đã đưa tôi về nhà an toàn.)

I can’t thank you enough for…: Không thể cảm ơn bạn đủ cho 

Ví dụ:

  • I can’t thank you enough for taking care of me while I was in the hospital. (Tôi không thể cảm ơn bạn đủ cho việc bạn đã chăm sóc tôi lúc tôi nằm viện)
  • I can’t thank you enough for helping my sister find a room during a difficult time. (Tôi không thể cảm ơn bạn đủ cho việc bạn đã tìm phòng trọ giúp em tôi trong lúc khó khăn.)

I can’t express how grateful/ thankful I am for…: Tôi không thể bày tỏ sự biết ơn như thế nào

Ví dụ:

  • I cannot express how grateful I am gaving me a place to stay when I was unemployed. (Tôi không thể bày tỏ lòng biết ơn như thế nào vì đã cho tôi ở nhờ khi tôi thất nghiệp.)
  • I cannot express how grateful I am for lending money when I was at my lowest. (Tôi không thể diễn tả được lòng biết ơn của mình vì đã cho mượn tiền lúc tôi khó khăn nhất.)

I want you to know how much I value: Tôi muốn bạn biết rằng tôi đánh giá cao như thế nào

Ví dụ:

  • I want you to know how much I value you buying water for the janitor. (Tôi muốn bạn biết tôi đánh giá cao như thế nào khi bạn mua nước cho cô lao công.)
  • I want you to know how much I appreciate you saying hello to the security guard every time you leave. (Tôi muốn bạn biết tôi đánh giá cao như thế nào việc bạn đã chào chú bảo vệ mỗi khi ra về.)

Các bài viết liên quan:

Mẫu câu đề nghị trong tiếng Anh

Mẫu câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh

Những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

4. Mẫu câu cảm ơn tiếng Anh khi viết email công việc

Mẫu câu cảm ơn tiếng Anh khi viết email công việc
Mẫu câu cảm ơn tiếng Anh khi viết email công việc

Thường thì khi viết email, việc bày tỏ lòng biết ơn luôn được thể hiện một cách trang trọng và lịch sự. Vì vậy, bạn có thể áp dụng cấu trúc chung sau:

 “Thank you/ Thanks + Somebody + for + something.”

Ngoài ra, dưới đây là một số ví dụ về cách diễn đạt lòng biết ơn bằng tiếng Anh trong các tình huống cụ thể khi viết email,bạn có thể tham khảo dưới đây:

Thank you again for everything you’ve done: Cảm ơn bạn một lần nữa vì tất cả mọi thứ bạn đã làm

Ví dụ: 

  • Thank you again for everything you’ve done to make our project a success. (Cảm ơn bạn một lần nữa cho tất cả mọi thứ bạn đã làm để dự án chúng ta hợp tác được thành công.)
  • Thank you again for all you have done and look forward to working with you soon. (Cảm ơn bạn một lần nữa vì tất cả những gì bạn đã làm và rất mong được hợp tác với bạn sớm nhất.)

Thank you for the information: Cảm ơn vì đã thông tin

Ví dụ:

  • Thank you for the information, I will review and respond to you as soon as possible. (Cảm ơn bạn vì đã cung cấp thông tin, Tôi sẽ xem xét và phản hồi bạn sớm nhất có thể.)
  • Thank you for the information about the error coming from our staff. (Cảm ơn vì đã cung cấp thông tin về sự sai sót đến từ nhân viên của chúng tôi.)

Thank you for your prompt reply: Cảm ơn vì sự phản hồi nhanh chóng của bạn.

Ví dụ:

  • Thank you for your prompt reply, looking forward to seeing you next Monday in the office. (Cảm ơn vì sự phản hồi nhanh chóng của bạn, rất mong được gặp bạn vào thứ 2 tuần sau tại văn phòng.)
  • Thank you for your prompt reply, Hopefully we will be able to work together on this project in Nha Trang. (Cảm ơn vì sự phản hồi nhanh chóng của bạn, hy vọng chúng ta sẽ được hợp tác cùng nhau trong dự án lần này tại Nha Trang.)

Thank you for contacting us: Cảm ơn vì đã liên lạc với chúng tôi

Ví dụ:

  • Thank you for contacting us on this construction project. (Cảm ơn bạn vì đã liên lạc với chúng tôi trong dự án xây dựng lần này.)
  • Thank you for contacting us to invite you to participate in this year’s bidding event. (Cảm ơn bạn vì đã liên lạc với chúng tôi để mời tham gia dự án đấu thầu năm nay.)

Thank you for raising your concerns: Cảm ơn vì đã nêu sự lo lắng/ quan ngại của bạn

Ví dụ:

  • Thank you for raising your concerns about our restaurant’s service. (Cảm ơn vì đã nêu sự quan ngại của mình về vấn đề phục vụ của nhà hàng chúng tôi.)
  • Thank you for raising your concerns about the decoration of this event. (Cảm ơn bạn đã nêu lên mối quan ngại về vấn đề trang trí của sự kiện lần này.)

Thank you for your attention to this matter: Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này

Ví dụ:

Thank you for your attention to this matter, this is our new discount program. (Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này, đây là chương trình giảm giá mới của chúng tôi.)

Thank you for your interest in this matter, I will contact you soon to answer your questions. (Cảm ơn bạn đã quan tâm vấn đề này, tôi sẽ sớm liên hệ để giải đáp thắc mắc cho bạn.)

Thanks for your cooperation: Cảm ơn vì sự hợp tác của bạn

Ví dụ:

  • Thank you for your cooperation, our event this time was very successful. (Cảm ơn vì sự hợp tác của bạn, sự kiện lần này của chúng ta rất thành công.)
  • Thank you for your cooperation, thank you for choosing us instead of many other companies. (Cảm ơn vì sự hợp tác của bạn, cảm ơn bạn đã lựa chọn chúng tôi thay vì chọn những công ty khác.)

5. Một số tình huống cảm ơn bằng tiếng Anh đối với mọi người xung quanh

Ngoài những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng, đối với mỗi người xung quanh chúng ta cũng sẽ có những mẫu câu khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những mẫu cảm ơn phù hợp với từng đối tượng cụ thể.

Một số tình huống cảm ơn bằng tiếng Anh đối với mọi người xung quanh
Một số tình huống cảm ơn bằng tiếng Anh đối với mọi người xung quanh

Lời cảm ơn gia đình bằng tiếng Anh 

Gia đình là nguồn cảm ơn vô giá trong cuộc sống của chúng ta. Họ luôn ở bên và hỗ trợ chúng ta trong mọi thời kỳ, từ những khoảnh khắc vui vẻ đến những thời điểm khó khăn. Chính vì lẽ đó, việc bày tỏ lòng biết ơn gia đình là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu để bạn có thể cảm ơn gia đình bằng tiếng Anh:

  • I appreciate you, Dad, for your constant support and love. (Con biết ơn bố, vì sự hỗ trợ và tình yêu vô điều kiện của bố.)
  • Mom, I can never thank you enough for all the sacrifices you’ve made for me. (Mẹ ơi, con không bao giờ có thể cảm ơn đủ vì tất cả những hy sinh mà mẹ đã làm cho con.)
  • I’m grateful to have you as my brother. (Em cảm thấy rất biết ơn có anh làm anh trai.)
  • Sister, thank you for being my confidant and a wonderful sister. (Chị ơi, cảm ơn chị đã là người bạn tâm giao và là một người chị tuyệt vời của em.)
  • I’m so grateful for having such wonderful grandparents like you. (Con rất biết ơn vì có được ông bà tuyệt vời như vậy.)

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho vợ, chồng

Cần cảm ơn vợ/ chồng của bạn vì họ là một phần quan trọng của cuộc sống của bạn. Họ đã đóng vai trò đặc biệt trong việc hỗ trợ, chăm sóc và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Dưới đây là một số mẫu câu để bạn có thể cảm ơn vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh:

  •  I can’t thank you enough for your love and support in my life. (Tôi không thể cảm ơn đủ vì tình yêu và sự hỗ trợ của bạn trong cuộc sống của tôi.)
  • I appreciate your presence in my life, dear husband. (Em rất cảm ơn sự hiện diện của anh trong cuộc đời em, người chồng thân yêu.)
  • I appreciate the love you’ve shown me. It holds immense significance to me. (Em trân trọng tình yêu mà anh đã dành cho em. Nó có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với em.)

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh với những người làm dịch vụ

Những người làm dịch vụ họ đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đảm bảo rằng chúng ta có những trải nghiệm dễ dàng và tiện lợi. Dưới đây là một số mẫu câu cảm ơn người làm dịch vụ bằng tiếng Anh:

  • I’d like to express my sincere gratitude to the restaurant staff for their excellent service. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến nhân viên nhà hàng vì dịch vụ tuyệt vời của họ.)
  • I’m so thankful for the wonderful shopping experience provided by the store employees. (Tôi rất biết ơn vì trải nghiệm mua sắm tuyệt vời do nhân viên cửa hàng mang lại.)
  • Thanks to the taxi driver who got us to our destination safely and on time. (Cảm ơn tài xế taxi đã đưa chúng tôi đến đích an toàn và đúng giờ.)

Lời cảm ơn khi được người khác tặng quà bằng tiếng Anh

Những lời cảm ơn khi nhận quà là vô cùng cần thiết. Vì đó là cách thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng sự quan tâm của người khác đối với bạn. Dưới đây là một số lý do và mẫu câu lời cảm ơn khi được người khác tặng quà bằng tiếng Anh:

  • I really appreciate the considerate gift. I truly appreciate it. (Tôi thực sự rất cảm ơn món quà chu đáo từ bạn. Tôi thực sự đánh giá cao việc làm này của bạn.)
  • Your gift is a reminder of your thoughtfulness, and I’m grateful for your kindness. (Món quà của bạn là lời nhắc nhở về sự chu đáo của bạn và tôi rất biết ơn lòng tốt của bạn.)
  • Receiving this gift brought joy to my day, and I’m thankful for the happiness it has brought me. (Nhận được món quà đã mang lại niềm vui cho ngày của tôi, và tôi biết ơn về niềm hạnh phúc mà nó mang lại cho tôi.)

Lời cảm ơn bạn bè bằng tiếng Anh

Những lời cảm ơn dành cho bạn bè không bao giờ là thừa. Vì họ là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, luôn bên cạnh và chia sẻ niềm vui cũng như khó khăn. Dưới đây là một số lý do và mẫu câu lời cảm ơn bạn bè bằng tiếng Anh:

  • I’m grateful for my friends who make life’s special moments even more memorable. (Tôi biết ơn những người bạn của tôi, những người đã khiến những khoảnh khắc đặc biệt của cuộc đời trở nên đáng nhớ hơn.)
  • I can’t thank my friends enough for their unwavering support and encouragement. (Tôi không bao giờ đủ lời biết ơn bạn bè về sự ủng hộ và động viên không biến trong suốt thời gian qua.)
  • Thanks to my friends for the unforgettable memories we’ve created together. (Nhờ bạn bè của tôi đã có những kỷ niệm khó quên chúng tôi đã tạo ra cùng nhau.)

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp, đối tác

Cần phải cảm ơn đồng nghiệp và đối tác vì họ đóng một vai trò quan trọng trong công việc và sự phát triển của chúng ta. Dưới đây là một số lý do và mẫu câu lời cảm ơn dành cho đồng nghiệp và đối tác bằng tiếng Anh:

  • I want to express my gratitude to my colleagues for their collaboration and support. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn tới các đồng nghiệp vì sự hợp tác và hỗ trợ của họ.)
  • Our partners have been instrumental in helping us grow, and I appreciate their insights. (Các đối tác của chúng tôi đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng tôi phát triển và tôi đánh giá cao những hiểu biết sâu sắc của họ.)
  • I value the relationships I have with my colleagues, and I’m thankful for their support. (Tôi đánh giá cao mối quan hệ tôi có với các đồng nghiệp và tôi biết ơn sự hỗ trợ của họ.)

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho giáo viên

Cảm ơn giáo viên là cách thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng về công lao hướng dẫn và truyền đạt kiến thức của họ. Dưới đây là một số lý do và mẫu câu lời cảm ơn dành cho giáo viên bằng tiếng Anh:

  • I want to express my gratitude to my teacher for the valuable knowledge and skills they’ve imparted. (Em muốn bày tỏ lòng biết ơn tới thầy cô vì những kiến ​​thức và kỹ năng quý giá mà thầy cô đã truyền đạt.)
  • I’m thankful for my teacher’s encouragement and support in my studies. (Em xin cảm ơn sự động viên và hỗ trợ của thầy cô trong học tập.)
  • Our teacher’s impact on our future is immeasurable, and we are grateful for their guidance. (Tác động của giáo viên đối với tương lai của chúng em là vô cùng lớn và chúng em rất biết ơn sự hướng dẫn của giáo viên.)

6. Cách đáp lại lời cảm ơn chuẩn chỉnh nhất

Khi nhận được lời cảm ơn, tùy vào mỗi đối tượng, trường hợp cụ thể mà chúng ta cần lựa chọn cách đáp lại lời cảm ơn sao cho phù hợp. Dưới đây, là 2 cách đáp lại lời cảm ơn thông dụng nhất các bạn cần biết.

Cách đáp lại lời cảm ơn theo cách thông thường, ngắn gọn nhất

No problem/ Of course, no problem/ Not a problem – Không thành vấn đề.

No worries – Đừng quá lo lắng.

Don’t mention it – Đừng đề cập đến nó, chuyện nhỏ thôi.

It was nothing – Chuyện đó không có gì, chuyện nhỏ thôi mà.

Anytime – Bất kỳ lúc nào.

Glad to assist – Hạnh phúc khi có thể hỗ trợ bạn.

You got it! – Vậy thì tốt quá rồi!

Cách đáp lại lời cảm ơn một cách sang trọng

The pleasure is all mine: Điều đó là niềm tự hào của tôi.

Glad I could be of assistance: Tôi vui vì tôi đã có thể giúp bạn.

My pleasure: Rất vui lòng/ rất hân hạnh.

You’re very welcome: Không có gì, bạn đừng lo.

That’s the only thing I can do for you: Đó là điều duy nhất mà tôi có thể giúp bạn.

Xem thêm:

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé

Tự tin thuyết trình bằng tiếng Anh với những mẫu câu này

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp văn phòng với những mẫu câu sau

7. Lời kết

Toàn bộ nội dung về những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh đã được Bác sĩ IELTS tổng hợp trong bài viết trên. Mong rằng, nội dung bài viết giúp ích cho quá trình giao tiếp trong đời sống của bạn.