Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Những Status giáng sinh tiếng Anh hay và ý nghĩa

Còn khoảng ít tháng nữa là đến giáng sinh, một lễ hội mà rất nhiều người mong chờ. Vậy nên, bài viết này Bác sĩ IELTS chia sẻ sớm những câu status giáng sinh tiếng Anh để các bạn tham khảo cho mùa giáng sinh sắp tới nhé.

1. Status giáng sinh tiếng Anh hay và ngắn gọn nhất

Giáng sinh là dịp lễ cuối năm mà tất cả mọi người đều mong chờ, bởi cái không khí se lạnh những vô cùng ấm cúng bởi đây là khoảng thời gian tận hưởng với gia đình, bạn bè, người thân. Dưới đây là những status ngắn gọn gửi đến những người mà chúng ta yêu thương.

Status giáng sinh tiếng Anh
Status giáng sinh tiếng Anh độc đáo và ý nghĩa
  • Wishing you much joy, good health, and  happiness this Christmas. Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Chúc bạn nhiều niềm vui, sức khỏe, và hạnh phúc trong ngày lễ Giáng sinh. Giáng sinh vui vẻ!

  • Wish you always success in everything, Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Chúc bạn thành công trong mọi việc, Giáng sinh vui vẻ!

  • Sending you the very warm wish of Christmas love!

Dịch nghĩa: Gửi đến bạn lời chúc Giáng sinh ấm áp và đầy yêu thương.

  • Wish this Christmas eve brings you gifts of happiness, good health, and lots of joy.

Dịch nghĩa: Chúc đêm Giáng sinh này bạn có nhiều món quà hạnh phúc, sức khỏe tốt và nhiều niềm vui.

  • Merry Christmas from all of us! Here’s to a season of love and harmony!

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ từ tất cả chúng ta! Đây là một mùa của tình yêu và sự hòa hợp!

  • May the miracle of Christmas fill your heart with warmth, love and happiness.

Dịch nghĩa: Cầu mong phép màu Giáng sinh sẽ lấp đầy trái tim bạn bằng sự ấm áp, tình yêu và hạnh phúc.

  • Merry Christmas! I hope you received one blessing after another this coming year.

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ! Tôi hy vọng bạn nhận được phước lành này đến phước lành khác trong năm tới.

  • May you be bathed in unimaginable peace and happiness and prosperity this Christmas!

Dịch nghĩa: Cầu mong bạn được đắm chìm trong sự bình an, hạnh phúc và thịnh vượng ngoài sức tưởng tượng trong Giáng sinh này!

  • Hoping you’re enjoying decorations, Christmas carols … and winning snowball fights!

Dịch nghĩa: Hy vọng bạn tận hưởng việc trang trí, hát mừng Giáng sinh … và giành chiến thắng trong trận ném tuyết!

  • Fill your heart with the warmth that is the closeness of your family, friends, colleagues and loved ones this holiday season and forever.
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Status giáng sinh tiếng Anh cho tất cả mọi người

Caption giáng sinh bằng tiếng Anh cho tất cả mọi người
Caption giáng sinh bằng tiếng Anh cho tất cả mọi người
  • Count your blessings, sing your Christmas carols, open your gifts, and make a wish under the Christmas tree. May you have a Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Đếm những lời chúc phúc của bạn, hát những bài hát mừng Giáng sinh, mở quà và thực hiện một điều ước dưới gốc cây Giáng sinh. Chúc bạn có một Giáng sinh vui vẻ!

  • May this new christmas bring you peace and tranquility, and as you walk your path may it bring you contentment.

Dịch nghĩa: Cầu mong mùa giáng sinh mới này mang đến cho bạn sự bình yên và tĩnh lặng, và khi bạn bước đi trên con đường của mình, nó có thể mang lại cho bạn sự hài lòng.

  • Let us forget the past and start again, hy vọng Giáng sinh này chúng ta sẽ hạnh phúc.

Dịch nghĩa: Chúng ta hãy quên đi quá khứ và bắt đầu lại, mong gặp lại bạn vào Giáng sinh này!

  • You are unique, you are special, may your Christmas be also as special & unique as you are! Merry Christmas.

Dịch nghĩa: Bạn là duy nhất, Bạn là người đặc biệt, cầu mong Giáng sinh của bạn cũng đặc biệt và độc đáo như chính bạn! Giáng sinh vui vẻ.

  • Christmas is the time to be showered with happiness and blessing. I hope Santa will bring the best for you because you deserve it. Have a wonderful Christmas!

Dịch nghĩa: Giáng sinh là thời gian để được tắm trong hạnh phúc và phước lành. Tôi hy vọng ông già Noel mang đến cho bạn những điều tốt đẹp nhất vì bạn xứng đáng với điều đó. Chúc bạn có một Giáng sinh tuyệt vời!

  • During this happy holiday season, you can find many reasons to celebrate.. Have a wonderful Christmas!

Dịch nghĩa: Trong mùa lễ hạnh phúc này, bạn có thể tìm thấy nhiều lý do để ăn mừng. Chúc bạn Giáng sinh tuyệt vời!

  • Forget about the past, start a new life and enjoy the festive season. Merry Christmas to everyone!

Dịch nghĩa: Quên đi quá khứ, bắt đầu một cuộc sống mới và tận hưởng mùa lễ hội. Chúc mọi người giáng sinh an lành!

  • Count your blessings one by one, as you make your wish. May you have a Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Hãy đếm từng lời chúc phúc của bạn khi bạn thực hiện điều ước của mình. Chúc bạn có một Giáng sinh vui vẻ nhé!

  • May the closeness of friends, the comfort of home, and the unity of our nation, renew your spirits this holiday season!

Dịch nghĩa: Cầu mong sự gần gũi của bạn bè, sự thoải mái như ở nhà và sự đoàn kết của quốc gia chúng ta sẽ vực dậy tinh thần của bạn trong mùa lễ này!

3. Status giáng sinh tiếng Anh cho người yêu

  • Wishing you peace, joy, and unconditional love at Christmas and always.

Dịch nghĩa: Chúc anh bình an, vui vẻ và tình yêu vô điều kiện vào dịp Giáng sinh và mãi mãi.

  • To the most special person in my life, Merry Christmas with love from my heart!

Dịch nghĩa: Gửi đến người đặc biệt nhất trong cuộc đời anh, Giáng sinh vui vẻ với tình yêu từ trái tim anh!

  • If you were Santa Claus, what would you leave under the tree for me?

Dịch nghĩa: Nếu anh là ông già Noel, thì em sẽ để lại gì dưới gốc cây cho anh?

  • Please give me your home address and your picture so Santa knows exactly what to give me, Merry Christmas.

Dịch nghĩa: Anh có thể xin địa chỉ và ảnh của em được không, để ông già Noel biết, chính xác nên tặng gì cho anh Giáng sinh vui vẻ.

  • May God’s peace, joy, and goodwill be with you and your loved ones.

Dịch nghĩa: Nguyện xin sự bình an, niềm vui và thiện chí của Thiên Chúa ở cùng em và những người thân yêu của em.

  • Merry Christmas. Christmas is more special now that you are in my life and I look forward to many more holidays together.

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ. Giáng sinh bây giờ trở nên đặc biệt hơn khi anh đang ở trong cuộc đời em và em mong được cùng nhau đón thêm nhiều ngày lễ nữa.

  • There is no one in the world I would rather be with on Christmas day than you. I love you with all my heart. Merry Christmas.

Dịch nghĩa: Không có ai trên thế giới này mà em muốn ở bên trong ngày Giáng sinh hơn anh. Em yêu bằng cả trái tim em. Chúc anh Giáng sinh vui vẻ.

  • You’re my guiding star so I’ll follow you everywhere this Christmas.

Dịch nghĩa: Em là ngôi sao dẫn đường của anh nên anh sẽ theo bạn khắp mọi nơi vào Giáng sinh này.

  • I can’t wait to spend Christmas with you. It’s the gift I have been asking Santa for all year.

Dịch nghĩa: Anh nóng lòng muốn được đón Giáng sinh cùng em. Đó là món quà mà anh đã xin ông già Noel suốt cả năm qua.

  • If Santa puts you in a bag at night…Don’t worry, be quiet. I told Santa I want you for Christmas.

Dịch nghĩa: Nếu ông già Noel nhét em vào túi vào ban đêm…Đừng lo lắng, hãy im lặng. Anh đã nói với ông già Noel rằng anh muốn có em vào dịp Giáng sinh.

Xem thêm:

Thả thính Giáng sinh tiếng Anh

Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh

Những câu thả thính bằng tiếng Anh

Những bài hát về Giáng sinh tiếng Anh

Viết đoạn văn về Giáng sinh bằng tiếng Anh

Những câu hỏi về Giáng sinh bằng tiếng Anh

4. Status giáng sinh tiếng Anh cho gia đình

  • Christmas is a time when you get homesick…even when you’re at home.

Dịch nghĩa: Giáng sinh là thời điểm bạn nhớ nhà… ngay cả khi bạn đang ở nhà.

  • So glad we’re family…and so grateful for all the great Christmas memories we share.

Dịch nghĩa: Thật vui vì chúng ta là một gia đình… và rất biết ơn vì tất cả những kỷ niệm Giáng sinh tuyệt vời mà chúng ta chia sẻ

  • Family and friends we gather near to celebrate Christmas with carols and cheers. Happy Holidays!

Dịch nghĩa: Gia đình và bạn bè chúng ta tụ tập gần để đón Giáng sinh với những bài hát mừng. Kỳ nghỉ vui vẻ!

  • Dear Parents, Wishing you a happiest and joyful Christmas ever! Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Kính gửi Quý phụ huynh, Chúc Quý vị một Giáng sinh vui vẻ và hạnh phúc nhất! Giáng sinh vui vẻ!

  • Having parents like you is the best Christmas gift there ever could be. Merry Christmas with thanks and love. I love you.

Dịch nghĩa: Có bố mẹ tuyệt vời như thế này là món quà Giáng sinh tuyệt vời nhất mà con từng có. Giáng sinh vui vẻ với toàn bộ sự biết ơn và tình yêu của con. Con yêu bố mẹ.

  • Christmas is about family. The very core of what makes the holiday special is the love that we share and show to each other. Merry Christmas to my family!

Dịch nghĩa: Giáng sinh là về gia đình. Cốt lõi của điều khiến kỳ nghỉ trở nên đặc biệt là tình yêu mà chúng ta chia sẻ và thể hiện với nhau. Chúc gia đình tôi Giáng sinh vui vẻ!

  • Dad, you are my pillar of strength. Mom, you are my fountain of wisdom. I can’t go even a single day without you both. I love you both. Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Bố ơi, bố là trụ cột sức mạnh của con. Mẹ ơi, mẹ là nguồn trí tuệ của con. Con không thể đi dù chỉ một ngày mà không có cả ba mẹ. Con yêu ba mẹ. Giáng sinh vui vẻ!

  • Christmas is about spending time with the people we love. It’s about creating happy memories that will last a lifetime. Merry Christmas to you and your family!

Dịch nghĩa: Giáng sinh là dành thời gian cho những người ta yêu thương. Là việc tạo nên những kỷ niệm hạnh phúc sẽ tồn tại suốt cuộc đời. Chúc mừng Giáng sinh vui vẻ tới bạn và gia đình!

Những câu nói hay về giáng sinh bằng tiếng Anh
Những câu nói hay về giáng sinh bằng tiếng Anh
  • You held my hand the first, your love was only the first, every first thought of my life, so, I wanted to wish you first, on this occasion tonight, Merry Christmas mom!

Dịch nghĩa: Mẹ nắm tay con đầu tiên, tình yêu của mẹ chỉ là đầu tiên, Mọi suy nghĩ đầu tiên của đời con, Vì thế, con muốn chúc mẹ trước, nhân dịp đêm nay, Giáng sinh vui vẻ mẹ nhé!

  • Dad, you acted as Santa to make me happy. You struggled to avoid my struggle, I am blessed to have you as my Dad. Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Bố đã làm ông già Noel để làm cho cuộc đời con luôn hạnh phúc. Bố đã đấu tranh với tất cả đã mang đến cho con sự bình an. Con thật may mắn khi có bạn là bố của con. Giáng sinh vui vẻ!

5. Status giáng sinh tiếng Anh cho bé cho con trai và con gái

  • Merry Christmas my son. May the magic of the holidays surround you always.

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ nhé con trai. Cầu mong điều kỳ diệu của những ngày nghỉ lễ luôn vây quanh con.

  • May Lord Jesus fulfill all your dreams and wishes that you desire. Merry Christmas, Son!

Dịch nghĩa: Xin Chúa Giêsu thực hiện mọi ước mơ và mong muốn mà con mong muốn. Giáng sinh vui vẻ nhé Con trai!

  • Christmas is the best when I get to celebrate it with you. Merry Christmas to you, junior.

Dịch nghĩa: Giáng sinh là tuyệt vời nhất khi mẹ được đón mừng nó cùng con. Giáng sinh vui vẻ nhé, thiếu niên.

  • Keep praying. Santa will listen to all your words. Never be disheartened. Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Tiếp tục cầu nguyện. Ông già Noel sẽ lắng nghe mọi lời nói của con. Đừng bao giờ chán nản. Giáng sinh vui vẻ!

  • Dear Son, whatever you’re wishing for this holiday season, we hope it comes true for you. Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Con trai thân mến, bất cứ điều gì con mong muốn trong mùa lễ này, ba mẹ hy vọng điều đó sẽ thành hiện thực với con. Giáng sinh vui vẻ!

  • Wishing you a Merry Christmas. May Santa give you the best gift to make this Christmas the best one.

Dịch nghĩa: Chúc con giáng sinh vui vẻ. Xin ông già Noel tặng cho con món quà tuyệt vời nhất để biến Giáng sinh này trở thành một điều tuyệt vời nhất.

  • Merry Christmas to my son. Life is an adventure, and I know your next journey is bound to be somewhere amazing.

Dịch nghĩa: Chúc con trai Giáng sinh vui vẻ. Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu và mẹ biết hành trình tiếp theo của con chắc chắn sẽ ở một nơi nào đó tuyệt vời.

  • This Christmas and always I’m grateful to have a son who’s kind, caring, and strong.

Dịch nghĩa: Giáng sinh này và ba/ mẹ luôn biết ơn khi có một cậu con trai tốt bụng, chu đáo và mạnh mẽ.

  • May this Christmas bring joy and prosperity to you. Best wishes from Mom and Dad.

Dịch nghĩa: Cầu mong Giáng sinh này mang lại niềm vui và thịnh vượng cho con. Những lời chúc tốt đẹp nhất từ Mẹ và Bố.

  • I hope you have a great time this Christmas and be blessed with unlimited happiness and luck. Merry Christmas.

Dịch nghĩa: Ba hy vọng con có một khoảng thời gian tuyệt vời trong Giáng sinh này và được ban phước với hạnh phúc và may mắn vô tận. Giáng sinh vui vẻ.

6. Status giáng sinh tiếng Anh cho bạn thân

  • Wishing you and your family and those you love a Merry Christmas. Wishing you a merry Christmas and lots of gifts.

Dịch nghĩa: Chúc cậu và gia đình và những người cậu yêu thương có một Giáng sinh vui vẻ. Chúc cậu giáng sinh vui vẻ và thật nhiều quà.

  •  Wishing you the best during this joyful season. I hope your holidays are filled with festivities and plenty of merry enjoyment.

Dịch nghĩa: Chúc cậu luôn vui vẻ trong ngày lễ hân hoan này. Hi vọng cậu sẽ có một kỳ Giáng sinh tràn ngập lễ hội và những giây phút tuyệt vời.

Status giáng sinh tiếng Anh cho bạn thân
Status giáng sinh tiếng Anh cho bạn thân
  •  May your family feel the love, peace, and joy that come with the spirit of Christmas. Enjoy the happy cheer.

Dịch nghĩa: Cầu chúc cho gia đình cậu luôn cảm nhận được được tình yêu, bình yên và sự lạc quan khi lễ Giáng sinh đang đến gần. Nào hãy cùng vui lên.

  • May the light of Christmas be your sun that you may never walk in obscurity; I offer you this season’s gifts of Joy and unending testimonials. Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Ánh sáng Giáng Sinh sẽ như mặt trời soi rọi để cậu không phải bước đi trong bóng tối. Tôi xin gửi tặng cậu món quà của niềm vui bất tận. Giáng sinh an lành!

  • Merry Christmas: I bring you divine favor, long life, good health, prosperity, success.

Dịch nghĩa: Giáng sinh an lành: Tớ muốn gửi đến cậu sự kỳ diệu của thiên thần, một cuộc sống dài lâu, sức khỏe, thành công, thịnh vượng.

  • May the joy of Christmas give you the key to every closed door; light to dispel any darkness in your life and may God grant you peace and favor. Happy Yuletide!

Dịch nghĩa: Cầu mong niềm vui Giáng sinh trao cho cậu chìa khóa mở mọi cánh cửa đóng kín; ánh sáng để xua tan mọi bóng tối trong cuộc sống của bạn và xin Chúa ban cho bạn sự bình an và ân sủng. Chúc mừng Giáng sinh!

  • May the magic and heavenly gifts of Christmas gladden and fill your hearts with joyful songs, cheerfulness and laughter.

Dịch nghĩa: Cầu chúc cho những điều kỳ diệu, những món quà từ thiên đường sẽ đến vào dịp Giáng Sinh và trái tim cậu sẽ được lấp đầy bởi những lời ca vui vẻ, những niềm vui và nụ cười hân hoan.

  •  In this season of Christmas, I wish you peace of the season, spirit of love, comfort of faith and beauty of the Yuletide.

Dịch nghĩa: Trong mùa Giáng sinh này, tớ cầu chúc cậu mùa bình an, tinh thần yêu thương, niềm tin vững chắc và vẻ đẹp của Giáng sinh..

  • As we celebrate birth of divine baby born of a virgin, the servant and king, Jesus Christ, may your heart find peace of Heaven.

Dịch nghĩa: Cùng kỷ niệm ngày sinh ngày sinh đứa con của chúa trời, chúa Jesus, cầu chúc cho trái tim cậu sẽ tìm thấy sự bình yên của thiên đường.

  • Yuletide is a season of peace, goodwill and abundance of mercy, may the joy of Christ’s birth ignite your heart with gladness and laughter. Merry Christmas.

Dịch nghĩa: Giáng sinh là thời điểm của hòa bình, của những điều tốt đẹp, tình thương. Không khí của nó sẽ sưởi ấm cho trái tim cậu với tất cả những niềm vui, nụ cười. Giáng Sinh an lành.

7. Những câu status giáng sinh tiếng Anh theo tâm trạng

Dưới đây là những caption Giáng sinh bằng tiếng Anh theo tâm trạng vui buồn khác nhau, các bạn cùng tham khảo nhé.

Tâm trạng vui:

  • Dear Santa; Is it too late to start being good?

Dịch nghĩa: Kính gửi ông già Noel; Có phải đã quá muộn để bắt đầu sống tốt?

  • May your Christmas be as fat, happy, and plentiful as Santa’s! Merry Christmas!

Dịch nghĩa: Chúc Giáng sinh của bạn sẽ béo, vui vẻ và dồi dào như ông già Noel! Giáng sinh vui vẻ!

  • Christmas is a baby shower that went totally overboard.

Dịch nghĩa: Giáng sinh là một lễ tắm em bé hoàn toàn quá nhiệt tình.

  • Let’s be naughty and save Santa on the trip.

Dịch nghĩa: Hãy cùng nghịch ngợm và cứu ông già Noel trong chuyến đi nhé.

  • Merry Christmas! Hope you didn’t spend too much — unless, of course, it’s on a gift that I want!

Dịch nghĩa: Giáng sinh vui vẻ! Hy vọng bạn không chi quá nhiều – tất nhiên trừ khi đó là món quà mà tôi muốn!

Tâm trạng buồn:

  • No, the candy box from last Christmas is empty.

Dịch nghĩa: Không, hộp kẹo Giáng sinh năm ngoái đã trống rỗng.

  • A loving aunt is a second mother, and her loss is felt by all this Christmas.

Dịch nghĩa: Một người dì yêu thương là người mẹ thứ hai, và nỗi mất mát của bà được cảm nhận rõ ràng trong suốt lễ Giáng sinh này.

  • Last Christmas I gave you my heart but the very next day you gave it away.

Dịch nghĩa: Giáng sinh năm ngoái anh đã trao cho em trái tim của mình nhưng ngay ngày hôm sau em đã trao nó đi.

  • The heavens gained a new Christmas star when you joined them, dear sister.

Dịch nghĩa: Thiên đường đã có thêm một ngôi sao Giáng sinh mới khi em tham gia cùng họ, em yêu ạ.

  • It’s Christmas. I officially missed it. It’s Christmas Day and I’m in Canada.

Tham khảo thêm:

Status bằng tiếng Anh dễ thương

Dịch nghĩa: Đó là Giáng sinh. Chúng tôi chính thức bỏ lỡ nó. Hôm nay là ngày Giáng sinh và tôi đang ở Canada.Thế là Bác sĩ IELTS đã cung cấp cho bạn vô vàn status Giáng sinh tiếng Anh với từng đối tượng, tâm trạng khác nhau. Không biết các bạn đã lưu được câu nào hay chưa nhỉ? Theo dõi Bác sĩ IELTS để biết thêm nhiều thông tin thú vị nữa nhé!