Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Thành thạo tiếng Anh giao tiếp văn phòng với những mẫu câu sau

Tiếng Anh giao tiếp văn phòng đã trở thành một phần không thể thiếu trong môi trường công sở. Biết giao tiếp bằng tiếng Anh bạn sẽ có cơ hội tìm được một công việc tốt, cũng như khả năng thăng tiến rất nhanh. Vậy còn chần chờ gì mà không lưu và học thuộc ngay những mẫu câu mà Bác sĩ IELTS tổng hợp trong bài viết bên dưới!

tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Thành thạo tiếng Anh giao tiếp văn phòng với những mẫu câu sau

Những mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất hiện nay

Đầu tiên chúng ta hãy khởi động với một số từ vựng tiếng Anh văn phòng cơ bản và thông dụng:

Từ vựng liên quan đến các phòng ban trong công ty

  • Department: Phòng, ban
  • Accounting department: Phòng kế toán
  • Audit department: Phòng Kiểm toán
  • Sales department: Phòng kinh doanh
  • Administration department:  Phòng hành chính
  • Human Resources department: Phòng nhân sự
  • Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
  • Financial department: Phòng tài chính
  • Research & Development department:  Phòng nghiên cứu và phát triển
  • Quality department: Phòng quản lý chất lượng

Xem thêm:

Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty

  • Chairman: Chủ tịch
  • The board of directors: Hội đồng quản trị
  • CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
  • Director: Giám đốc
  • Deputy/vice director: Phó giám đốc
  • Assistant manager: Trợ lý giám đốc
  • Shareholder: Cổ đông
  • Head of department: Trưởng phòng
  • Deputy of department: Phó phòng
  • Manager: Quản lý
  • Team leader: Trưởng nhóm
  • Employee: Nhân viên
  • Trainee: Nhân viên tập sự
  • Worker: Công nhân

Từ vựng liên quan đến phúc lợi, chế độ cho nhân viên

  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Travel expenses: Chi phí đi lại
  • Promotion: Thăng chức
  • Salary: Lương
  • Salary increase: Tăng lương
  • Pension scheme: Chế độ lương hưu
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Agreement: Hợp đồng
  • Resign: Từ chức

Bạn cần phải mang về những hợp đồng giúp tăng thêm lợi nhuận của công ty, từ đó mới có thể trở thành nhân viên xuất xắc. Để làm được điều đó, hãy tham khảo: 

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Một số mẫu câu khi làm việc với khách hàng, đối tác

 tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Một số mẫu câu khi làm việc với khách hàng, đối tác
  • I’m honored to meet you. Tôi thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
  • Sorry to keep you waiting. Xin lỗi đã bắt anh/chị phải chờ tôi rất lâu
  • Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ tôi một chút có được không, làm ơn?
  • You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/chị đến thăm công ty của chúng tôi.
  • May I introduce myself? Cho phép tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
  • Let’s get down to the business, shall we? Bây giờ chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
  • Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị không?
  • Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau một chút để nói về…không?
  • Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta hẹn gặp nhau lúc 2 giờ được không?
  • I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh/ chị.
  • This is my name card. Đây là tấm danh thiếp của tôi.
  • I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn lâu dài với anh/chị.
  • We’ll have the contract ready for signature. Công ty chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.

Những cách phát âm có ích giành cho bạn:

Tuyệt chiêu học cách phát âm chữ G trong tiếng Anh dễ không tưởng
Chữ H – cách phát âm chữ H trong tiếng Anh như thế nào cho chuẩn?

Một số câu tiếng Anh giao tiếp nhằm nắm rõ hơn về thông tin khách hàng

  • How long has your company been established? Công ty của anh/chị đã thành lập bao lâu rồi?
  • How many departments do you have? Hiện nay công ty anh/chị có bao nhiêu phòng, ban?
  • How many employees do you have? Có bao nhiêu nhân viên trong công ty anh/ chị?
  • Can I have a look at the production line? Anh/ Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất của công ty được không?

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng hàng ngày 

 tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng hàng ngày 
  • I’m in sales department. Tôi công tác ở bộ phận bán hàng.
  • How long does it take you to get to work? Anh/ chị mất thời gian bao lâu để đến cơ quan làm việc?
  • How do you get to work? Anh/Chị đến cơ quan để làm việc bằng phương tiện gì?
  • How long have you worked here? Anh/Chị đã làm việc ở công ty này bao lâu rồi?
  • Here’s my business card. Đây là tấm danh thiếp của tôi.
  • What time does the meeting start?  Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu nhỉ?
  • What time does the meeting finish? Đến mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
  • I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài để ăn trưa.

Nếu không tìm kiếm được một phương pháp học tập hiệu quả, việc học của bạn sẽ không thể có kết thúc tốt đẹp không chỉ với tiếng Anh giao tiếp văn phòng nói riêng mà còn các kiến thức khác nói chung. Do đó việc cần thiết là hãy lên kế hoạch cụ thể cho con đường học tập sắp tới của bạn.

Một thói quen dành ra 30 phút mỗi ngày để luyện tập giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với đồng nghiệp, cũng như hỗ trợ họ trong công việc. Chắc chắn sau khi nắm được những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong bài viết trên cơ hội thăng tiến sau này của bạn sẽ tăng đáng kể đấy. Các bạn có thể tham khảo thêm những mẫu câu giao tiếp khác tại thư viện IELTS Speaking bạn nhé!

Bình luận

Bình luận