Tương tự như danh từ, tính từ, động từ thì trạng từ cũng là một thành phần quan trọng trong câu, thường xuất hiện với tần suất dày đặc ở các văn bản, lời nói, cuộc hội thoại,…. Vậy trạng từ là gì? Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh nằm ở đâu trong câu? Hãy cùng Bác sĩ IELTS nắm vững toàn bộ lý thuyết về trạng từ qua bài viết dưới đây nhé.
1. Trạng từ là gì?
Trạng từ (hoặc còn được biết đến trong tiếng Anh là Adverb – viết tắt là Adv) là thành phần quan trọng trong câu, thường được đặt ở nhiều vị trí khác nhau nhằm bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Bên cạnh đó, trạng từ cũng có thể được dùng để nhấn mạnh cho một trạng từ khác.
Trạng từ rất đa dạng, được chia thành nhiều loại trạng từ khác nhau như trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ địa điểm,…. Trạng từ thường được đặt ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và ngữ cảnh được nhắc đến trong câu, qua đó ta có thể thấy vị trí của trạng từ trong tiếng Anh là không cố định.
Xem thêm:
Cụm trạng từ trong tiếng Anh
2. Phân loại trạng từ trong tiếng anh
Như đã đề cập, trạng từ trong tiếng Anh vô cùng đa dạng, được phân loại theo nghĩa hoặc theo vị trí của nó trong câu. Dựa trên ý nghĩa, hiện nay người ta đã chia trạng từ ra thành 8 loại chính.
2.1. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn hay còn được gọi là trạng từ chỉ địa điểm, dùng để diễn tả nơi xảy ra hành động và thường trả lời cho câu hỏi WHERE?
Một số trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng:
STT | Trạng từ (Adv) | Nghĩa của từ |
1 | Here | Nơi đây |
2 | There | Ở đó |
3 | Out | Ngoài |
4 | Away | Xa |
5 | Everywhere | Mọi nơi |
6 | Somewhere | Một vài nơi |
7 | Above | Bên trên |
8 | Below | Bên dưới |
9 | Along | Dọc theo |
10 | Around | Xung quanh |
11 | Away | Đi xa, khỏi, mất |
12 | Back | Đi lại |
13 | Somewhere | Đâu đó |
14 | Through | Xuyên qua |
Ví dụ:
- All the members are too tired so I think we need to find somewhere to take a rest.
Dịch: Tất cả các thành viên đều đã quá mệt nên tôi nghĩ chúng ta cần tìm một nơi nào đó để nghỉ ngơi.
- There are a lot of bookstores around my school.
Dịch: Có rất nhiều nhà sách xung quanh trường học của tôi.
- I have been standing here for 3 hours.
Dịch: Tôi đã đứng ở đây 3 tiếng đồng hồ.
2.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời gian một hành động nào đó xảy ra, thường trả lời cho câu hỏi WHEN?. Trong câu, trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu, ngoại trừ một số trường hợp khi người nói muốn nhấn mạnh thời gian xảy ra sự việc, trạng từ sẽ được đưa lên đầu câu.
Một số trạng từ chỉ thời gian thông dụng:
STT | Trạng từ (Adv) | Nghĩa của từ |
1 | Now | Hiện tại, Bây giờ |
2 | Yesterday | Ngày hôm qua |
3 | Tomorrow | Ngày mai |
4 | Lately | Chậm trễ, Muộn màng |
5 | Soon | Sớm |
6 | Finally | Cuối cùng |
7 | Recently | Gần đây |
Ví dụ:
- Trạng từ chỉ thời gian được đặt ở đầu câu.
Yesterday, I went shopping with my mother – Ngày hôm qua tôi đi mua sắm với mẹ của tôi.
Trong câu, trạng từ chỉ thời gian “Yesterday” được đặt ở đầu câu, lúc này, người nói muốn nhấn mạnh đến thời điểm hành động diễn ra.
- Trạng từ chỉ thời gian được đặt ở cuối câu
I am playing football in the yard now – Tôi đang chơi đá bóng ở trong sân bây giờ.
Trong câu, trạng từ chỉ thời gian “Now” được đặt ở cuối câu, tức người nói chỉ muốn bổ nghĩa cho câu chứ không hề có ý định nhấn mạnh thời gian thực hiện hành động.
2.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau động từ “To be” hoặc trước động từ chính nhằm diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó, dùng để trả lời cho câu hỏi HOW OFTEN?
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
STT | Trạng từ (Adv) | Nghĩa của từ |
1 | Always | Luôn luôn |
2 | Rarely | Hiếm khi |
3 | Never | Không bao giờ |
4 | Sometime | Đôi khi |
5 | Occasionally | Thỉnh thoảng |
6 | Frequently | Thường xuyên |
7 | Seldom | Hiếm khi |
Ví dụ:
- She hardly ever goes to school by motorbike.
Dịch: Cô ấy rất hiếm khi đi học bằng xe máy.
- Sometimes I forget how to use this device.
Dịch: Thỉnh thoảng tôi quên cách sử dụng thiết bị này.
2.4. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hoặc một trạng từ khác, dùng để diễn tả mức độ đang diễn ra của một hành động bất kỳ được nhắc đến trong câu.
Một số trạng từ chỉ mức độ thông dụng:
STT | Trạng từ (Adv) | Nghĩa của từ |
1 | Too | Quá |
2 | Absolutely | Tuyệt đối |
3 | Completely | Hoàn toàn |
4 | Entirely | Hết thảy |
5 | Greatly | Rất là |
6 | Exactly | Quả thật |
7 | Extremely | Vô cùng |
8 | Perfectly | Hoàn toàn |
9 | Slightly | Hơi |
10 | Quite | Hoàn toàn |
11 | Rather | Có phần |
Ví dụ:
- Her new project is perfectly on the right track.
Dịch: Dự án mới của cô ấy đang hoàn toàn đi đúng hướng.
- He walks too fast that no one can follow him.
Dịch: Anh ấy đi nhanh đến mức không ai theo kịp anh ấy.
2.5 Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở sau động từ hoặc sau tân ngữ để diễn tả cách mà một hành động được thực hiện, thường dùng để trả lời cho câu hỏi HOW?
Lưu ý: Hầu hết các trạng từ chỉ cách thức thường được chuyển đổi từ tính từ bằng cách thêm “-ly” ở cuối tính từ gốc.
Ví dụ:
- How does she work? She works carefully.
Dịch: Cô ấy làm việc như thế nào? Cô ấy làm việc một cách cẩn thận
Trong trường hợp này, người nói muốn hỏi về cách mà cô ấy làm việc, lúc này, trạng từ chỉ cách thức “Carefully – một cách cẩn thận” được dùng để diễn tả cách làm việc của cô ấy.
- How does he run? He runs slowly.
Dịch: Anh ấy chạy như thế nào – Anh ấy chạy một cách chậm rãi
Trong câu, người hỏi đang muốn biết cách anh ấy chạy và ở tình huống này, trạng từ chỉ cách thức “Slowly – một cách chậm rãi” có nhiệm vụ biểu thị mức độ cho câu hỏi trên.
2.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ số lượng của một sự vật, sự việc bất kỳ. Trong câu, vị trí của các trạng từ chỉ số lượng nằm ở sau động từ, trước danh từ, các tính từ, trạng từ khác.
Trạng từ chỉ số lượng được chia ra làm hai loại chính đó là trạng từ chỉ số lượng dùng cho danh từ đếm được và trạng từ chỉ số lượng dùng cho danh từ không đếm được, cụ thể như sau:
STT | Trạng từ | Nghĩa của từ | |
1 | Dùng cho danh từ đếm được | Many | Nhiều |
2 | Dùng cho danh từ đếm được | A lot of | Rất nhiều |
3 | Dùng cho danh từ đếm được | Some | Một số |
4 | Dùng cho danh từ đếm được | A few | Một vài |
5 | Dùng cho danh từ đếm được | Any | Không tí nào |
6 | Dùng cho danh từ không đếm được | Much | Nhiều |
7 | Dùng cho danh từ không đếm được | A lot of | Rất nhiều |
8 | Dùng cho danh từ không đếm được | Some | Một số |
9 | Dùng cho danh từ không đếm được | A little | Một chút – Một ít |
10 | Dùng cho danh từ không đếm được | Any | Không tí nào |
Ví dụ:
- Trạng từ chỉ số lượng + Danh từ đếm được
There are just a few students who pass this examination.
Dịch: Chỉ có một vài học sinh vượt qua được kì thi này.
- Trạng từ chỉ số lượng + Danh từ không đếm được
Our group has to deal with too much work during the event day.
Dịch: Nhóm chúng tôi phải xử lý quá nhiều công việc trong ngày diễn ra sự kiện.
2.7. Trạng từ nghi vấn (Questions)
Trạng từ nghi vấn thường bao gồm các trạng từ dùng để hỏi như When, Why, What, Where, How, được đặt ở đầu câu nhằm tạo thành một câu nghi vấn. Trong một số tình huống nhất định, các trạng từ này cũng được sử dụng trong câu khẳng định, câu trần thuật.
Ví dụ:
- When are you going to study abroad? – Khi nào bạn sẽ đi du học nước ngoài?
- Why didn’t we celebrate our anniversary? – Tại sao chúng ta không tổ chức ăn mừng ngày kỷ niệm của chúng ta?
- Where did the festival take place? – Lễ hội đã diễn ra ở đâu?
2.8. Trạng từ liên hệ (Relation)
Trạng từ liên hệ thường được áp dụng nhiều trong các mệnh đề quan hệ, có tác dụng nối hai mệnh đề với nhau nhằm diễn tả địa điểm, thời gian hoặc lý do của một sự vật, sự việc bất kỳ.
Ví dụ:
- I will never forget the first day when I met my girlfriend – Tôi sẽ không bao giờ quên ngày đầu tiên tôi gặp bạn gái của mình.
- This is the reason why we can not enter the website. – Đây là lý do vì sao chúng tôi không thể truy cập vào trang web.
3. Một số trạng từ có chung cách viết với tính từ
Theo nguyên tắc, khi chuyển đổi từ tính từ sang trạng từ, ta sẽ tiến hành thêm đuôi “-ly” ở cuối, tuy nhiên vẫn tồn tại một số trang từ có chung cách viết với tính từ. Đối với những trường hợp này, người viết – người nói cần dựa vào cấu trúc cũng như vị trí của chúng để tránh nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ.
Bảng tổng hợp các trạng từ có chung cách viết với tính từ:
STT | Tính từ | Trạng từ | Nghĩa của từ |
1 | Fast | Fast | Nhanh |
2 | Only | Only | Duy nhất |
3 | Late | Late | Trễ, muộn giờ |
4 | Pretty | Pretty | Xinh đẹp |
5 | Right | Right | Đúng, bên phải |
6 | Short | Short | Ngắn |
7 | Sound | Sound | Lành mạnh, tráng kiện,… và một số nghĩa khác |
8 | Hard | Hard | Khó |
9 | Fair | Fair | Công bằng |
10 | Even | Even | Thậm chí |
11 | Cheap | Cheap | Rẻ |
12 | Early | Early | Sớm |
13 | Much | Much | Nhiều |
14 | Little | Little | Số ít |
Xem thêm:
Vị trí của tính từ và trạng từ
Bài tập tính từ và trạng từ
4. Cách hình thành trạng từ
Ngoại trừ các trường hợp tính từ bất quy tắc, trạng từ có cùng cách viết với tính từ thì phần lớn các tính từ đều được hình thành bằng cách thêm -ly vào cuối tính từ.
Ta có công thức tạo nên trạng từ:
Trạng từ = Tính từ + “ly”
Ví dụ:
- Tính từ : Quick => Trạng từ: Quickly – Nhanh
- Tính từ: Easy => Trạng từ: Easily: Dễ dàng
- Tính từ: Nice => Trạng từ: Nicely: Tốt đẹp
5. Vị trí của trạng từ trong tiếng anh
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh không được đặt ở một vị trí cố định mà linh hoạt thay đổi theo chức năng, cấu trúc hoặc ý nghĩa của câu.
5.1 Trước động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tần suất)
Vị trí phổ biến nhất của trạng từ đó là được đặt trước động từ thường, đặc biệt là các trạng từ chỉ tần suất như often, always, hardly ever, never,…
Ví dụ:
- I hardly ever go out after 10 P.M – Tôi rất hiếm khi ra ngoài sau 10 giờ tối
Trong câu, “hardly ever” là trạng từ và “go” là động từ thường đứng sau trạng từ.
- She always calls her brother after school – Cô ấy luôn luôn gọi điện thoại cho em trai mình sau giờ học
Trong câu, “call” là động từ thường và “always” là trạng từ đứng trước động từ thường.
5.2 Giữa trợ động từ và động từ thường
Vị trí của trạng từ trong Tiếng Anh cũng được đặt ở giữa trợ động từ và động từ thường theo cấu trúc như sau:
Chủ ngữ + Trợ động từ + Trạng từ + Động từ thường
Ví dụ:
I have recently met her at the bus station – Tôi vừa mới gặp cô ấy ở trạm xe buýt
Trong câu, “I” là chủ ngữ, “Have” là trợ động từ, “Recently” là trạng từ chỉ thời gian và “met” là động từ thường. Tất cả các yếu tố được sắp xếp đúng với cấu trúc chuẩn.
5.3 Sau động từ “to be/seem/look”…và trước tính từ: “to be/feel/look”… + adv + adj
Đối với trường hợp này, trạng từ sẽ được chia theo công thức sau:
Trạng từ + Tính từ
Ví dụ:
- She is very kind – Cô ấy rất tốt bụng
Trong câu, “very” là trạng từ chỉ mức độ được đặt trước tính từ “kind”.
- She looks so beautiful in this dress – Cô ấy nhìn thật xinh đẹp trong chiếc váy này.
Trong câu, “so” là trạng từ chỉ mức độ được đặt trước tính từ “beautiful”.
5.4 Sau “too”: V(thường) + too + adv
Trạng từ được đặt sau “too” ta có công thức như sau:
Động từ thường + Too + Trạng từ
Ví dụ:
She talks too loudly and it affects everyone around – Cô ấy nói quá lớn và điều đó ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.
Trong câu: “Talk” là động từ thường kết hợp với “Loudly” là trạng từ đứng sau động từ thường và “Too”
5.5 Trước “enough” : V + adv + enough
Trạng từ cũng có thể kết hợp với “enough” theo công thức như sau:
Động từ thường + Trạng từ + Enough
Ví dụ:
The teacher speaks slowly enough for us to understand – Giáo viên nói đủ chậm để chúng tôi hiểu.
Trong câu, “speak” là động từ thường, đứng trước trạng từ “slowly” và enough.
5.6 Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that
Khi kết hợp trạng từ với cấu trúc so…….that, ta có công thức như sau:
Động từ thường + so + Trạng từ + that
Ví dụ:
He learned so hard that he passed the final exam – Anh ấy đã học rất chăm chỉ và anh ấy đã vượt qua kỳ thi cuối cùng.
Ở trường hợp này, “Learned” là động từ thường được chia ở thì quá khứ đơn kết hợp với trạng từ “hard” cùng với cấu trúc so…that để ra được câu văn hoàn chỉnh.
5.7 Đứng cuối câu
Trong một số trường hợp, vị trí của trạng từ trong tiếng Anh thường được đặt ở cuối câu nhằm bổ nghĩa cho câu hoặc nhấn mạnh sự việc, hành động, hiện tượng được nhắc đến trong câu
Ví dụ: My mother told me to drive slowly – Mẹ tôi khuyên tôi nên chạy xe một cách chậm rãi.
5.8 Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu,hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy
- Ví dụ trạng từ đứng ở đầu câu và ngăn cách với các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy:
Last year, I went to France on vacation – Năm ngoái, tôi đến Pháp vào kỳ nghỉ.
Trạng từ chỉ thời gian: “Last year”
- Ví dụ trạng từ đứng ở giữa câu:
The film had started when I arrived – Bộ phim đã bắt đầu khi tôi đến.
Trạng từ trong câu: “When”
- Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh còn được sắp xếp theo quy tắc “Cận kề”. Quy tắc này được hiểu như sau: Trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần loại từ ấy.
Ví dụ: She always have breakfast at home – Cô ấy luôn dùng bữa sáng ở nhà
Trong trường hợp này, “always” bổ nghĩa cho “have” nhằm nhấn mạnh việc cô ấy “luôn luôn” dùng bữa sáng tại nhà.
- Khi trạng từ chỉ thời gian được dùng trong các tình huống bình thường, ta đặt nó ở cuối câu.
Ví dụ: We visited the museum yesterday – Chúng tôi đến thăm bảo tàng vào ngày hôm qua
- Trạng từ không được đặt ở giữa động từ và tân ngữ
Lưu ý:
- Khi có nhiều trạng từ trong cùng một câu, các trạng từ sẽ lần lượt được sắp xếp theo thứ tự sau:
Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian |
- Một số trạng từ dùng để chỉ phẩm chất cho cả câu như Luckily, Fortunately, Eventually,… thường được đặt ở đầu câu.
Ví dụ: Fortunately, I have just found my lost luggage – May mắn thay, tôi vừa mới tìm thấy hành lý thất lạc của mình.
6. Hình thức so sánh của trạng từ
Tương tự như tính từ, trạng từ cũng có nhiều hình thức so sánh khác nhau bao gồm:
- So sánh bằng: He runs as fast as his friend – Anh ấy chạy nhanh bằng bạn anh ấy.
- So sánh kép: I am working harder and harder – Tôi đang làm việc chăm chỉ hơn rất nhiều
- So sánh hơn – kém: She speaks English more fluently than her sister – Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát hơn em gái của cô ấy.
- So sánh nhất: She drives the most carelessly – Cô ấy chạy xe ẩu nhất
Lưu ý:
Riêng đối với hình thức so sánh Hơn – Kém và So sánh nhất, trạng từ kết thúc bằng đuôi -ly sẽ được xếp vào danh sách từ có 2 âm tiết, ta thêm tiền tố more/most khi so sánh.
Ví dụ: Quick – More quickly – The most quickly
7. Lời kết
Vậy là Bác sĩ IELTS đã tổng hợp trọn bộ lý thuyết về các trạng từ trong tiếng Anh cũng như liệt kê một số vị trí của trạng từ trong tiếng Anh thường gặp nhất. Hy vọng đã có thể giúp bạn sử dụng thành thạo trạng từ và chúc bạn sớm đạt được mục tiêu như mong muốn nhé.