Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Talk about your dream job – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2 và 3

Chủ đề Talk about your dream job – nói về công việc mơ ước trong tương lai là một đề tài phổ biến và cơ bản trong phần thi IELTS Speaking. Dưới bài viết này, Bacsiielts xin được chia sẻ các câu hỏi và câu trả lời, những bài trả lời mẫu. Kèm theo đó là từ vựng và cấu trúc câu để giúp các bạn tự tin khi đối mặt với chủ đề này nhé.

1. Bố cục, dàn ý bài Talk about your dream job – IELTS Speaking

Bố cục, dàn ý bài Talk about your dream job – IELTS Speaking
Bố cục, dàn ý bài Talk about your dream job – IELTS Speaking

Để có một bài nói hiệu quả về chủ đề Talk about your dream job, bạn cũng cần phải xây dựng một bố cục và dàn ý hợp lý. Dưới đây là một mô hình bố cục và dàn ý cho chủ đề này mà Bacsiielts muốn gửi đến bạn:

Mở bài:

  • Mô tả ngắn gọn về ý nghĩa của việc có một nghề nghiệp mơ ước trong tương lai.
  • Giới thiệu về sự quan trọng của việc hướng đến mục tiêu nghề nghiệp.

Thân bài:

  • Mô tả công việc mơ ước:

Tả chi tiết về công việc mơ ước, những hoạt động hàng ngày và tại sao bạn cảm thấy hứng thú với nó.

Sử dụng những từ vựng chuyên ngành phù hợp với ngành nghề bạn đang nói đến.

  • Lý do chọn nghề nghiệp này:

Nêu rõ lý do tại sao bạn chọn nghề nghiệp này, có thể là sự đam mê, ảnh hưởng từ gia đình hoặc môi trường xã hội.

Mô tả cụ thể về cảm nhận và kỳ vọng của bạn đối với công việc này.

  • Khả năng phát triển:

Nêu rõ về cơ hội phát triển trong nghề, cũng như những thách thức mà bạn có thể phải đối mặt.

Mô tả kế hoạch và bước tiến để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của bạn.

Kết bài:

Tóm tắt lại về công việc mơ ước và lý do bạn tin rằng nó sẽ làm thay đổi cuộc sống của bạn.

Kết luận bằng một lời tóm tắt mạch lạc về sự quan trọng của việc theo đuổi đam mê nghề nghiệp.

Bố cục và dàn ý này giúp bạn tổ chức ý một cách có hệ thống và truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng trong phần nói của mình.

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng cần biết về chủ đề Talk about your dream job – IELTS Speaking

Trước khi đến với những câu hỏi, câu trả lời và bài mẫu cho chủ đề này, bạn cần nắm những từ vựng liên quan đến chủ đề sau đây.

Từ vựng cần biết về chủ đề Talk about your dream job – IELTS Speaking
Từ vựng cần biết về chủ đề Talk about your dream job – IELTS Speaking

2.1. Từ vừng về các nghề nghiệp

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
physician(n)bác sĩ
psychologist(n)bác sĩ tâm lý
accountant(n)kế toán
architect(n)kỹ sư
teacher(n)giáo viên
businessperson(n)người làm kinh doanh
dentist(n)bác sĩ nha khoa
dietician(n)bác sĩ dinh dưỡng
designer(n)thiết kế viên
banker(n)nhân viên ngân hàng

2.2. Từ vựng liên quan đến công việc

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
enrich one’s life experiences(v)làm giàu trải nghiệm sống
do business(v)làm kinh doanh
stuck behind a desk(v)bế tắc, mắc kẹt sau giờ làm việc
a financially-rewarding career(n)một công việc có thu nhập xứng đáng
work very tight schedules(v)lịch làm việc dày đặc
do a job swap(v)nhảy việc
expand one’s social circle(v)mở rộng mối quan hệ xã hội
lucrative income(n)mức lương dồi dào

2.3. Từ vựng về những kỹ năng trong công việc

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
carry out surgeries(v)thực hiện các việc phẫu thuật y khoa
prescribe medicines(v)kê đơn thuốc
diagnose diseases(v)chuẩn đoán bệnh
articulate(adj)hoạt ngôn
have insights into(v)hiểu rõ về cái gì đó
dynamic(adj)năng động

3. Câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work/ Job

Để có thể chinh phục được điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1 ở chủ đề này. Hãy cùng Bacsiielts khám phá những câu hỏi và những câu trả lời mẫu dưới đây nhé.

Câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work/ Job
Câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work/ Job

3.1. Are you employed or attending school?

Câu hỏi 1: Are you employed or attending school? (Bạn đang đi làm hay đang đi học?)

Trả lời: I recently graduated and am presently employed as a Chinese language instructor. Teaching is my current profession, and I’ve been doing it for approximately half a year at a well-known educational institution situated in District 1. (Tôi vừa mới tốt nghiệp và hiện tại đang làm giáo viên tiếng Trung. Việc giảng dạy là nghề nghiệp hiện tại của tôi, và tôi đã làm điều này được khoảng 6 tháng tại một công ty giáo dục nổi tiếng tọa lạc tại Quận 1.)

3.2. Is there anything unique about your job? 

Câu hỏi 2: Is there anything unique about your job? (Có điều gì độc đáo về công việc của bạn không?)

Trả lời: Teaching is a dynamic profession, contributing to my overall personal development. Additionally, I get to interact with individuals from all walks of life, which significantly enriches my life experiences and enhances my interpreting skills. (Tôi cho rằng việc giảng dạy là một nghề nghiệp đầy năng lượng, giúp tôi trở thành một người đa chiều hơn. Ngoài ra, tôi có cơ hội gặp gỡ những người đến từ mọi tầng lớp xã hội, điều này giúp tôi làm phong phú thêm kinh nghiệm sống và nâng cao kỹ năng phiên dịch của mình.)

Từ vựng cần nhớ:

dynamic (adj) năng động

overall personal development (phr.pre) phát triển tổng thể cá nhân

from all walks of life (phr.pre): từ tất cả tầng lớp trong xã hội

enrich one’s life experiences (v): làm giàu kinh nghiệm sống

3.3. Would you prefer to work in a different type of job?

Câu hỏi 3: Would you prefer to work in a different type of job? (Bạn có muốn làm một công việc nào khác mà bạn thích không?

Trả lời: If given the opportunity, I would opt for engaging in business, particularly selling stationery items. I enjoy it because it allows me to have flexible working hours without being stuck behind a desk. Furthermore, there’s a possibility of earning a higher income as there is no minimum wage for being self-employed. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ tham gia vào kinh doanh, đặc biệt là kinh doanh các sản phẩm văn phòng phẩm. Tôi thích điều này vì có thể làm việc theo giờ linh hoạt mà không phải bị kẹt sau một bàn làm việc. Hơn nữa, có khả năng tôi có thể kiếm được nhiều tiền hơn vì không có mức lương tối thiểu cho người làm việc tự do.)

Từ vựng cần nhớ: 

stuck behind a desk: mắc kẹt, bế tắc sau bàn làm việc

self-employed: tự kinh doanh

3.4. Do you think your current job is something you would suggest to others?

Câu 4: Do you think your current job is something you would suggest to others? (Bạn có nghĩ bạn sẽ giới thiệu công việc hiện tại của mình cho người khác không?

Trả lời: Certainly. Teaching Chinese has become increasingly popular in recent years with the rise of globalization, making it a financially-rewarding career. I would recommend this profession to individuals who aspire to make significant contributions to our national education system and economy. (Chắc chắn. Việc giảng dạy tiếng Trung đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây với sự gia tăng của quá trình toàn cầu hóa, biến nó thành một sự nghiệp mang lại lợi ích tài chính. Tôi sẽ khuyến nghị nghề nghiệp này cho những người có hoài bão đóng góp lớn cho hệ thống giáo dục quốc gia và nền kinh tế của chúng ta.)

Từ vựng cần nhớ:

financially-rewarding career: công việc giúp ích về mặt tài chính

make significant contributions: đóng góp đặc biệt

3.5. What motivated you to select your current occupation?

Câu 5: What motivated you to select your current occupation? (Điều gì thúc đẩy bạn chọn nghề nghiệp hiện tại?)

Trả lời: As I mentioned earlier, it’s a job that provides financial rewards, enabling me to cover my living expenses, including utilities. Additionally, the increasing demand for learning Chinese is noteworthy. For instance, urban professionals seeking salary increments often choose to sign up for Chinese courses. ( Như tôi đã nói trước đó, đây là một công việc mang lại thu nhập đáng kể, giúp tôi đảm bảo chi phí sống, bao gồm cả tiện ích. Hơn nữa, nhu cầu học tiếng Trung đang tăng lên. Ví dụ, những người làm việc ở thành phố lớn muốn tăng lương thường đăng ký các khóa học tiếng Trung.)

Từ vựng cần nhớ: 

financial rewards: thu nhập đáng kể

cover my living expenses: trang trải chi phí sinh hoạt của tôi

utilities: tiện ích

sign up for: đăng ký cho

3.6. Why do you enjoy your job?

Câu 6: Why do you enjoy your job? (Tại sao bạn lại yêu thích công việc của bạn?)

Trả lời: One of the advantages of my job is the opportunity to receive pay increases based on performance. This incentive encourages me to exert more effort to earn acknowledgment from my supervisor. Additionally, collaborating with outstanding and dynamic colleagues contributes to my overall personal and professional development. (

Một trong những lợi ích của công việc của tôi là có cơ hội nhận được tăng lương liên quan đến hiệu suất làm việc. Điều này khuyến khích tôi làm việc chăm chỉ hơn để kiếm sự công nhận từ cấp quản lý. Hơn nữa, có cơ hội hợp tác với đồng nghiệp xuất sắc và năng động giúp tôi trở thành một người tổng thể phong phú hơn.)

Từ vựng cần nhớ:

Receive pay increases based on performance: được tăng lương theo hiệu quả công việc

3.7. What aspects of your job do you find unfavorable?

Câu 7: What aspects of your job do you find unfavorable? (Những khía cạnh nào trong công việc của bạn mà bạn thấy không thuận lợi?)

Trả lời: To be honest, I have to adhere to very tight schedules, which means I don’t get enough sleep regularly. This makes it challenging for me to engage in other leisure activities like exercising or painting. I am contemplating discussing with my boss the possibility of reducing my working hours to enhance my energy levels and overall productivity. (Thực tế, tôi phải làm việc theo lịch trình rất dày đặc, điều này có nghĩa là tôi thường xuyên không đủ thời gian ngủ. Điều này làm cho việc tôi tham gia các hoạt động giải trí khác như tập thể dục hoặc vẽ tranh trở nên khó khăn. Tôi đang nghĩ đến việc thảo luận với sếp về khả năng giảm giờ làm việc để tăng cường năng lượng và hiệu suất làm việc tổng thể của mình.)

Từ vựng cần nhớ:

Work very tight schedules: lịch làm việc dày đặc

4.  5 bài mẫu IELTS Speaking part 2 Topic: Talk about your dream job

Bạn vừa được gợi ý những câu hỏi và câu trả lời cho IELTS Speaking Part 1 chủ đề Talk about your dream job. Sau đây, Bacsiielts sẽ gửi đến bạn những bài mẫu về chủ đề này IELTS Speaking Part 2:

Part 2: Illustrate your ideal occupation (future job)Phần 2: Minh họa nghề nghiệp lý tưởng của bạn (công việc tương lai)
You should mention:Bạn nên đề cập đến:
1. What is that job?
2. The nature of the job?
3. The characteristics of the job?
4. The qualifications required for this occupation?
5. And elaborate on why you believe it is an ideal choice.
1. Công việc đó là gì?
2. Bản chất của công việc?
3. Đặc điểm của công việc?
4. Những bằng cấp cần thiết cho nghề này?
5. Và giải thích lý do tại sao bạn tin rằng đó là một lựa chọn lý tưởng.

4.1. Bài mẫu Talk about your dream job – Teacher

Bài mẫu Talk about your dream job – Teacher
Bài mẫu Talk about your dream job – Teacher

Sau đây là dàn ý bài mẫu part 2 Talk about your dream job về nghề giáo viên:

I. Introduction:
Provide a brief overview of the subject, specifying that the dream profession is to become a teacher.
I. Giới thiệu:
Cho một cái nhìn tổng quan về đề tài, xác định rằng công việc mơ ước là trở thành một giáo viên.
II. Job Description
1.Elaborate on the responsibilities of a teacher, emphasizing their role in imparting knowledge and fostering the intellectual and social growth of students.
2. Highlight the fulfilling and rewarding aspects of the job, underlining the significant influence teachers have in shaping the future generation.
3. Stress the guidance and support teachers offer, acting as both role models and mentors to students.
II. Mô tả công việc
1. Mô tả các trách nhiệm của một giáo viên, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc truyền đạt kiến thức và phát triển kỹ năng tư duy và xã hội cho học sinh.
2. Đặc biệt nhấn mạnh rằng công việc này mang lại sự hài lòng và đầy đủ, với vai trò quan trọng của giáo viên trong việc định hình thế hệ tương lai.
3. Chú trọng vào sự hướng dẫn và hỗ trợ mà giáo viên cung cấp, đóng vai trò như một người mẫu và người hướng dẫn cho học sinh.
III. Required Qualifications
1. Outline the necessary qualifications for a teaching position, including a bachelor’s degree in education or a related field and a teaching certification.
2. Emphasize the importance of excellent communication and interpersonal skills, along with a genuine passion for teaching and learning.
III. Yêu cầu về trình độ
1. Nêu rõ các yêu cầu cần thiết cho một vị trí giáo viên, bao gồm bằng cử nhân chuyên ngành giáo dục hoặc các lĩnh vực liên quan và chứng chỉ giảng dạy.
2. Nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp và giao tiếp xã hội xuất sắc, cùng với niềm đam mê chân thành với việc giảng dạy và học hỏi.
IV. Why Teaching is the Ideal Job
1. Discuss the alignment of teaching with personal values and interests.
2. Highlight the crucial role of education, expressing the belief that every child deserves a high-quality education.
3. Point out the opportunity for positive impact on students’ lives and the chance to contribute meaningfully to society as a teacher.
IV. Tại sao làm giáo viên là công việc lý tưởng
1. Thảo luận về sự phù hợp giữa việc giảng dạy và giá trị cá nhân và sở thích cá nhân.
2. Nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo dục, thể hiện niềm tin rằng mỗi đứa trẻ đều xứng đáng nhận được một bản giáo dục chất lượng cao.
3. Đề cập đến cơ hội tạo ra ảnh hưởng tích cực

Sau đây là một bài mẫu về nghề giáo viên, mời bạn cùng nghe qua và xem bài mẫu mà Bacsiielts tổng hợp:

Transcript: My dream job is to become a teacher. It is a profession that I have always admired and aspired to.

To begin with, a teacher’s job is to impart knowledge and help students develop their intellectual and social skills. As a teacher, I would have the opportunity to educate young minds and shape their future. This is a fulfilling and rewarding career as teachers play a significant role in shaping the next generation.

Moreover, a teacher’s job is not only about teaching academic subjects but also about providing guidance and support to students. Teachers act as role models and mentors, helping students to navigate their personal and academic lives. This aspect of the job is what makes it so unique and essential.

In terms of the job’s qualifications, a teacher must have a bachelor’s degree in education or a related field, along with a teaching certification. In addition, a teacher should have excellent communication and interpersonal skills and a passion for teaching and learning.

Finally, the reason why I believe teaching is the perfect job for me is that it aligns with my values and personal interests. I am passionate about education and believe that every child deserves a high-quality education. As a teacher, I would have the opportunity to make a positive impact on the lives of my students and contribute to society in a meaningful way.

In short, I look forward to pursuing this career path and making a positive impact on the lives of my future students.

Dịch nghĩa: Công việc mơ ước của tôi là trở thành một giáo viên. Đây là một nghề mà tôi luôn ngưỡng mộ và khao khát.

Để bắt đầu, công việc của một giáo viên là truyền đạt kiến thức và giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy và xã hội. Làm giáo viên, tôi sẽ có cơ hội giáo dục cho những tâm hồn trẻ và hình thành tương lai của họ. Đây là một sự nghiệp đầy đủ ý nghĩa và đáng giá, vì giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thế hệ kế tiếp.

Hơn nữa, công việc của một giáo viên không chỉ là về việc giảng dạy các môn học mà còn về việc hướng dẫn và hỗ trợ học sinh. Giáo viên là người mẫu và người hướng dẫn, giúp học sinh điều hướng cuộc sống cá nhân và học thuật của họ. Khía cạnh này của công việc làm cho nó trở nên đặc biệt và quan trọng.

Về yêu cầu về trình độ, một giáo viên phải có bằng cử nhân chuyên ngành giáo dục hoặc các lĩnh vực liên quan, cùng với chứng chỉ giảng dạy. Ngoài ra, một giáo viên nên có kỹ năng giao tiếp và giao tiếp xã hội xuất sắc cùng với đam mê giảng dạy và học hỏi.

Cuối cùng, lý do tại sao tôi tin rằng giảng dạy là công việc lý tưởng cho tôi là vì nó phù hợp với giá trị và sở thích cá nhân của tôi. Tôi có đam mê với giáo dục và tin rằng mỗi đứa trẻ đều xứng đáng nhận được một bản giáo dục chất lượng cao. Làm giáo viên, tôi sẽ có cơ hội để tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với cuộc sống của học sinh và đóng góp ý nghĩa cho xã hội.

Tóm lại, tôi trông đợi có thể theo đuổi con đường sự nghiệp này và tạo ra ảnh hưởng tích cực trong cuộc sống của những học sinh tương lai của tôi.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
aspire to(v)khao khát
impart(v)truyền đạt/ truyền tải
intellectual(a)trí tuệ
role model hình mẫu
navigate(v)định hướng
interpersonal skill kỹ năng làm việc với người khác
align with phù hợp
pursue(v)theo đuổi

4.2. Bài mẫu Talk about your dream job – Salesman

Bài mẫu Talk about your dream job – Salesman
Bài mẫu Talk about your dream job – Salesman

Sau đây là dàn ý bài mẫu part 2 Talk about your dream job về nghề nhân viên kinh doanh:

I. Introduction
Briefly introduce the topic and state that the dream job is to become a salesman.
I. Giới thiệu
Giới thiệu ngắn gọn về chủ đề và đề cập đến việc ước mơ làm một nhân viên kinh doanh.
II. Description of the Job
1. Explain that the role of a salesman involves understanding customers’ needs and psychological behaviors.
2. Highlight that the primary objective is to persuade customers to purchase products.
II. Mô tả công việc
1. Mô tả rằng công việc của một nhân viên kinh doanh liên quan đến việc hiểu rõ nhu cầu và hành vi tâm lý của khách hàng.
2. Đề cập đến mục tiêu chính là thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
III. Qualifications Required
1. Note that no formal qualifications are mandatory for this role.
2. Emphasize the importance of being dynamic and articulate in conveying the benefits and experiences customers can derive.
III. Yêu cầu về trình độ
1. Chú ý rằng không yêu cầu bất kỳ trình độ học vấn chính thức nào cho vai trò này.
2. Nhấn mạnh về việc cần phải linh hoạt và thành thạo trong việc truyền đạt những lợi ích và trải nghiệm mà khách hàng có thể đạt được.
IV. Why Being a Salesman is the Perfect Job
1. Discuss how being a salesman provides a stable source of income.
2. Emphasize the potential for career advancement, with the opportunity to move up to a managerial position.
3. Mention the satisfaction of offering customers quality and invaluable products.
IV. Tại sao trở thành nhân viên kinh doanh là một công việc hoàn hảo
1. Bàn luận về việc làm nhân viên kinh doanh mang lại một nguồn thu nhập ổn định.
2. Nhấn mạnh khả năng thăng tiến trong sự nghiệp, với cơ hội tiến lên vị trí quản lý.
3. Đề cập đến sự hài lòng khi mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng và không thể đánh giá.
V. Conclusion
Summarize the key points and restate why becoming a salesman is considered the perfect job.
V. Kết luận
Tóm tắt những điểm quan trọng và nhấn mạnh lý do tại sao trở thành nhân viên bán hàng được coi là một công việc hoàn hảo.

Transcript: Well, my dream job is to become a salesman. There is a wide variety of products from different fields that I can sell, such as foreign language courses and real estate, but I personally want to sell consumer goods. They can be about fashion, furniture, food, and beverages. I choose this field because it’s diverse, and there’s no limitation when it comes to what I want to offer to my customers.

Talking about how being a salesman is, I would say I need to understand customers’ needs and psychological behaviors to persuade them to buy my products. In order to do so, no formal qualifications are required. Still, the important thing is that I need to be dynamic and articulate in interpreting the benefits and experiences customers can gain from using my products. You know, we purchase items based on our intuitions rather than rational explanations. Understanding this can help me quickly approach customers and meet their needs.

There are three primary reasons why I desire to become a salesperson. First off, I can earn a lucrative income. Unlike other nine-to-five jobs, such as blue-collar workers, there’s no minimum wage in terms of selling items. Having a stable source of income helps me cover my living expenses and have a considerable sum of savings to buy real estate. The second reason is that I can move up my career ladder to a manager after several years. Last but not least, I’d love to offer customers quality and invaluable products that can help lift up their living standards.

Dịch nghĩa: Tôi muốn trở thành một nhân viên kinh doanh. Có nhiều loại sản phẩm khác nhau từ các lĩnh vực khác nhau mà tôi có thể bán, như các khóa học ngoại ngữ và bất động sản, nhưng cá nhân tôi muốn bán hàng cho hàng tiêu dùng. Chúng có thể liên quan đến thời trang, nội thất, thực phẩm và đồ uống. Tôi chọn lĩnh vực này vì sự đa dạng và không có giới hạn khi muốn cung cấp những sản phẩm gì cho khách hàng của tôi.

Nói về công việc của một nhân viên kinh doanh, tôi sẽ nói rằng tôi cần hiểu rõ nhu cầu và hành vi tâm lý của khách hàng để thuyết phục họ mua sản phẩm của mình. Để làm được điều này, không yêu cầu bất kỳ bằng cấp chính thức nào, nhưng điều quan trọng là tôi cần linh hoạt và lưu loát trong việc diễn đạt những lợi ích và trải nghiệm mà khách hàng có thể đạt được từ việc sử dụng sản phẩm của tôi. Bạn biết đấy, chúng ta mua sắm dựa trên trực giác hơn là giải thích có lý. Hiểu điều này có thể giúp tôi tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và đáp ứng nhu cầu của họ.

Có ba lý do chính mà tôi khao khát trở thành một người bán hàng. Đầu tiên, tôi có thể kiếm được thu nhập hấp dẫn. Khác với những công việc từ chín giờ sáng đến năm giờ chiều, như công nhân chân tay, không có mức lương tối thiểu đối với việc bán hàng. Có một nguồn thu nhập ổn định giúp tôi chi trả các chi phí sinh hoạt hàng ngày và có một khoản tiết kiệm đáng kể để mua bất động sản. Lý do thứ hai là tôi có thể thăng tiến trong sự nghiệp của mình lên vị trí quản lý sau vài năm. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi muốn cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và có giá trị không thể đo lường giúp nâng cao chất lượng sống của họ.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
consumer goods(n)hàng tiêu dùng
dynamic(adj)năng động, nhiều sáng kiến
articulate(adj)hoạt ngôn
meet one’s needs(v)đáp ứng nhu cầu của ai đó
move up one’s career ladder(v)thăng tiến trong sự nghiệp

4.3. Bài mẫu Describe your dream job – Marketer

Bài mẫu Describe your dream job – Marketer
Bài mẫu Describe your dream job – Marketer

Dàn ý cho nghề Marketing:

I. Explanation of the dream job as a marketerI. Giải thích về công việc mơ ước làm nhà marketer
II. Job responsibilities
1. Promoting products/services.
2. Identifying new opportunities.
3. Developing creative strategies
II. Công việc đòi hỏi
1. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ
2. Xác định cơ hội mới.
3. Phát triển chiến lược sáng tạo.
III. Nature of the job
1. Exciting and challenging.
2. Opportunity to work with a talented team.
3. Constantly learning about new trends and technologies.
III. Bản chất của công việc
1. Hứng thú và đầy thách thức.
2. Cơ hội làm việc với một đội ngũ tài năng.
3. Liên tục học hỏi về xu hướng và công nghệ mới.
IV. Required qualifications
1. Degree in marketing, business, or a related field.
2. Strong understanding of marketing concepts and tools.
3. Excellent communication skills.
IV. Yêu cầu về trình độ
1. Bằng cấp chuyên ngành tiếp thị, kinh doanh hoặc liên quan.
2. Hiểu biết sâu rộng về các khái niệm và công cụ tiếp thị
3. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
V. Why the job is perfect
1. Passion for creative problem-solving and connecting with customers.
2. Enjoyment of working in a collaborative environment.
3. Constantly evolving field with new opportunities to learn and explore.
4. Potential to make a significant impact on company success
V. Tại sao công việc này là lựa chọn hoàn hảo
1. Đam mê giải quyết vấn đề sáng tạo và kết nối với khách hàng.
2. Thích làm việc trong môi trường hợp tác.
3. Lĩnh vực luôn thay đổi, mang đến cơ hội liên tục học hỏi và khám phá.
4. Tiềm năng góp phần đáng kể vào sự thành công của công ty.

Transcript: My dream job would be to work as a marketer for a dynamic and innovative company. As a marketer, I would be responsible for promoting the company’s products or services, identifying new opportunities, and developing creative strategies to reach potential customers.

Working as a marketer would be an exciting and challenging experience. I would have the opportunity to work with a talented team of professionals, collaborate on exciting projects, and constantly learn about new trends and technologies in the field. The job requires a combination of analytical and creative skills, which makes it both intellectually stimulating and rewarding.

To become a successful marketer, one needs to have a degree in marketing, business, or a related field. A strong understanding of marketing concepts and tools, such as market research, advertising, and branding, is also essential. Excellent communication skills, both written and verbal, are critical for this job, as is the ability to work well under pressure and meet tight deadlines.

I believe that working as a marketer would be perfect for me for several reasons. Firstly, I am passionate about creative problem-solving and finding new ways to connect with customers. I also enjoy working in a collaborative environment and thrive in high-pressure situations. Secondly, marketing is a field that is constantly evolving, which means that there is always something new to learn and explore. Finally, I believe that marketing has the potential to make a significant impact on a company’s success, and I would take pride in contributing to that success.

I believe that being a marketer would be perfect for me because it aligns with my interests, skills, and career goals.

Dịch nghĩa: Công việc mơ ước của tôi là làm việc như một nhân viên tiếp thị cho một công ty năng động và sáng tạo. Làm việc như một nhân viên tiếp thị, tôi sẽ chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, xác định cơ hội mới và phát triển chiến lược sáng tạo để tiếp cận khách hàng tiềm năng.

Làm việc như một nhân viên tiếp thị sẽ là một trải nghiệm hứng thú và đầy thách thức. Tôi sẽ có cơ hội làm việc cùng một đội ngũ chuyên gia tài năng, hợp tác trong các dự án hấp dẫn và liên tục nắm bắt xu hướng và công nghệ mới trong lĩnh vực này. Công việc yêu cầu sự kết hợp giữa kỹ năng phân tích và sáng tạo, điều này khiến công việc trở nên kích thích trí óc và đáng giá.

Để trở thành một nhân viên tiếp thị thành công, người ta cần có bằng cấp trong lĩnh vực tiếp thị, kinh doanh hoặc các lĩnh vực liên quan. Sự hiểu biết mạnh mẽ về các khái niệm và công cụ tiếp thị, như nghiên cứu thị trường, quảng cáo và xây dựng thương hiệu, cũng là rất quan trọng. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc, cả về văn bản và lời nói, là quan trọng đối với công việc này, cũng như khả năng làm việc tốt dưới áp lực và đáp ứng với các hạn chế thời gian chặt chẽ.

Tôi tin rằng làm việc như một nhân viên tiếp thị sẽ hoàn hảo đối với tôi vì nhiều lý do. Thứ nhất, tôi đam mê giải quyết vấn đề sáng tạo và tìm kiếm cách tiếp cận mới với khách hàng. Tôi cũng thích làm việc trong môi trường hợp tác và thịnh vượng trong các tình huống áp lực cao. Thứ hai, tiếp thị là một lĩnh vực luôn luôn phát triển, điều này có nghĩa là luôn có điều mới để học và khám phá. Cuối cùng, tôi tin rằng tiếp thị có khả năng tạo ra ảnh hưởng lớn đối với sự thành công của một công ty, và tôi sẽ tự hào khi đóng góp vào thành công đó.

Tôi tin rằng làm nhân viên tiếp thị sẽ hoàn hảo cho tôi vì nó phù hợp với sở thích, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp của tôi.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
Innovative(a)mang tính đổi mới
Collaborate(v)hợp tác
Analytical(a)có khả năng phân tích
intellectually stimulating(a)kích thích trí tuệ
concept(n)các khái niệm
meet deadlines đáp ứng thời hạn
thrive(v)phát triển
constantly evolve(v)không ngừng phát triển
take pride in tự hào

4.4 Bài mẫu Talk about your dream job – Designer

Bài mẫu Describe your dream job – Marketer
Bài mẫu Describe your dream job – Marketer

Dàn ý cho nghề Disigner:

I. Introduction
1. To begin, let me provide a brief overview of the topic.
2. My dream job is to become a designer.
I. Giới thiệu
1. Để bắt đầu, hãy cho tôi giới thiệu ngắn gọn về chủ đề.
2. Ước mơ của tôi là trở thành một người thiết kế.
II. Description of the Job
In this role, designers are tasked with creating graphic and architectural designs. It involves the skillful combination of colors to produce visually appealing works of art.
II. Mô tả về công việc
Trong vai trò này, người thiết kế được giao nhiệm vụ tạo ra các thiết kế đồ họa và kiến trúc. Điều này đòi hỏi khả năng kết hợp màu sắc một cách khéo léo để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật hấp dẫn về mặt thị giác.
III. Qualifications Required
1. To pursue a career in design, formal design education is essential.
2. Designers can achieve this through obtaining a degree in design or a related field. Additionally, they have the option to enroll in certified courses available on the Internet.
III. Yêu cầu về Trình độ
1. Để theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực thiết kế, việc học tập chính thức về thiết kế là điều cần thiết.
2. Người thiết kế có thể đạt được điều này thông qua việc đạt bằng cấp trong lĩnh vực thiết kế hoặc ngành liên quan. Ngoài ra, họ cũng có thể tham gia các khóa học chứng chỉ trực tuyến.
IV. Why being a Designer is the perfect job
1. The appeal of this profession lies in the freedom it offers.
2. Designers can choose to work freelance, avoiding the confinement of a traditional desk job.
3. Furthermore, engaging in design not only enhances creativity but also serves as a stress-relieving activity.
IV. Tại sao thiết kế là công việc hoàn hảo
1. Sức hấp dẫn của nghề nghiệp này nằm ở sự tự do mà nó mang lại.
2. Người thiết kế có thể chọn làm việc tự do, tránh sự giới hạn của công việc truyền thống ngồi sau bàn làm việc.
3. Hơn nữa, tham gia vào lĩnh vực thiết kế không chỉ làm tăng sự sáng tạo mà còn làm giảm căng thẳng.

Transcript: I would like to work as a senior designer in the near future. It can be about making graphic and architectural designs. I have to admit that I have an eye for art, so I’m really into mixing and matching colors to create beautiful pieces of art. I still remember vividly that when I was a small child, I was addicted to graphic design. I could spend hours making pictures by using Photoshop, which is an editing app, without feeling bored. However, I’m just still an amateur.

In order to become a senior designer, I need to get a formal design education, so now I’m majoring in Designing at one of the most prominent universities in HCM City. The tuition fee is higher compared to other universities, but I think it’s worth it. I’m about to graduate in the next 6 months. Currently, I’m taking an internship at a marketing agency promoting cosmetic products. My responsibilities involve making basic designs and giving support to the marketing team as needed.

If you don’t have a chance to take formal education, you can enroll in certified courses on the Internet. It would be cheaper than formal courses. You can also have an opportunity to make worthwhile friends and learn from them. To pass the course, you need to create pieces of art. They need to be accepted by lecturers at your university.

I’m interested in this career since I can go freelance without being stuck behind a desk. Well, it’s not a dead-end job, so there’s an unlimited source of income. How much you earn depends on how beautiful your designs are, so the more you work, the more skilled you become. Besides that, this job helps boost my creativity and relieve stress.

Dịch nghĩa: Tôi muốn làm việc như một nhà chuyên viên thiết kế trong tương lai gần. Công việc có thể liên quan đến việc tạo ra các thiết kế đồ họa và kiến trúc. Tôi phải thừa nhận rằng tôi có mắt nhạy với nghệ thuật, nên tôi rất thích kết hợp và phối màu để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt. Tôi vẫn nhớ rõ khi tôi còn nhỏ, tôi nghiện thiết kế đồ họa. Tôi có thể dành hàng giờ tạo ra hình ảnh bằng cách sử dụng Photoshop, một ứng dụng chỉnh sửa ảnh, mà không cảm thấy chán chường. Tuy nhiên, tôi chỉ là một người nghiệp dư.

Để trở thành một nhà thiết kế chủ nhiệm, tôi cần có một bằng cấp chính thức về thiết kế, nên hiện tại tôi đang theo học chuyên ngành Thiết Kế tại một trong những trường đại học nổi tiếng nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh. Học phí cao hơn so với các trường khác, nhưng tôi nghĩ rằng đó là đáng giá. Tôi sắp tốt nghiệp trong vòng 6 tháng tới. Hiện tại, tôi đang thực tập tại một công ty quảng cáo quảng bá sản phẩm mỹ phẩm. Trách nhiệm của tôi bao gồm việc tạo ra các thiết kế cơ bản và hỗ trợ nhóm tiếp thị theo nhu cầu.

Nếu bạn không có cơ hội học hành chính quy, bạn có thể tham gia các khóa học chứng chỉ trên Internet. Điều này sẽ rẻ hơn so với các khóa học chính thức. Bạn cũng có cơ hội tạo ra những mối quan hệ đáng giá và học hỏi từ họ. Để vượt qua khóa học, bạn cần tạo ra các tác phẩm nghệ thuật. Chúng cần được chấp nhận bởi giảng viên tại trường đại học của bạn.

Tôi quan tâm đến nghề nghiệp này vì tôi có thể làm việc tự do mà không bị ràng buộc bởi bàn làm việc. Đây không phải là một công việc cứng nhắc, nên có một nguồn thu nhập không giới hạn. Số tiền bạn kiếm được phụ thuộc vào việc thiết kế của bạn có đẹp không, vì vậy bạn càng làm việc nhiều, bạn càng trở nên tài năng hơn. Ngoài ra, công việc này giúp tăng cường sự sáng tạo và giảm căng thẳng.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
amateur(n)một tay mơ
take an internship(v)đi thực tập
go freelance(v)làm tự do
boost one’s creativity(v)tăng trí sáng tạo
relieve stress(v)giải tỏa căng thẳng

4.5. Bài mẫu Talk about your dream job – Doctor

Bài mẫu Talk about your dream job – Doctor
Bài mẫu Talk about your dream job – Doctor

Dàn ý nghề Bác sĩ: 

I. Introduction
To begin with, I am passionate about pursuing a career as a doctor.
I. Giới thiệu
Để bắt đầu, tôi rất hứng thú với việc theo đuổi sự nghiệp làm bác sĩ.
II. Description of the job
1. In terms of the responsibilities, a doctor’s role involves prescribing medications and diagnosing various illnesses in patients.
2. Furthermore, it’s crucial for doctors to persuade patients to adhere to their prescribed medications regularly to achieve optimal therapeutic effects.
II. Mô tả công việc
1. Về phần trách nhiệm, nhiệm vụ của một bác sĩ bao gồm việc kê đơn thuốc và chẩn đoán các bệnh lý khác nhau ở bệnh nhân.
2. Hơn nữa, việc thuyết phục bệnh nhân duy trì việc sử dụng thuốc đều đặn là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
III. Qualifications required
To embark on a successful medical career, obtaining a bachelor’s degree in medicine is a prerequisite. This educational background signifies that a doctor possesses the necessary knowledge and skills to conduct medical experiments and perform surgeries with proficiency.
III. Yêu cầu về trình độ
Để bắt đầu sự nghiệp y học thành công, việc đạt được bằng cử nhân chuyên ngành y học là điều tiên quyết. Học vấn này cho thấy rằng bác sĩ có kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện các thí nghiệm y học và thực hiện phẫu thuật một cách thành thạo.
IV. Why being a doctor is the perfect job
The profession of a doctor is considered ideal as it allows individuals to make substantial contributions to the advancement of our national healthcare industry. By aiding patients in their recovery from illnesses, doctors play a pivotal role in maintaining and improving overall public health.
IV. Tại sao làm bác sĩ là công việc hoàn hảo
Nghề bác sĩ được xem là lý tưởng vì nó cho phép cá nhân đóng góp một cách đáng kể vào sự phát triển của ngành y tế quốc gia chúng ta. Bằng cách giúp bệnh nhân hồi phục từ bệnh tật, bác sĩ đóng một vai trò then chốt trong việc duy trì và nâng cao sức khỏe của cộng đồng.

Transcript: I will talk about my dream job, becoming a physician. Currently, I’m a senior at a prominent medical school located in HCM City. I’m about to graduate in the next 3 years. To tell you what has inspired me to become a doctor, my father used to suffer from a severe heart attack back 10 years ago. My mom and relatives dedicated her time and money to find an excellent doctor who could help my dad recover from such a fatal disease. Thanks to the doctor’s expertise and dedication, my dad no longer has any symptoms of a heart attack, and now he’s living an ordinary life.

Being a physician is not a mundane job. A good doctor needs to be good at prescribing medicines and diagnosing diseases for patients. Otherwise, patients’ symptoms might get worse if not treated properly. A patient suffering from a head trauma, for example, should be given different medications compared to those suffering from a stomach ache. Besides that, good physicians should convince patients to take medications on a regular basis to reach the best effects.

A bachelor’s degree in medication is required to become a good doctor. This shows that the doctor has a demonstrated ability for carrying out medical experiments and surgeries. It takes years, even a whole life, to master such skills, but I believe that it’s worth it.

As I told you earlier, I want to become a doctor as the person who saved my father’s life. I desire to make significant contributions to the thriving of our national healthcare industry by helping patients recover from their illnesses. For me, a disease-free life is worth living, and people can have time to enjoy their sole and precious lives.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ nói về công việc mơ ước của mình, trở thành một bác sĩ. Hiện tại, tôi là sinh viên năm cuối tại một trường y danh tiếng tại Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi sắp tốt nghiệp trong vòng 3 năm tới. Để kể cho bạn biết điều gì đã truyền cảm hứng cho tôi trở thành bác sĩ, cha tôi trước đây đã phải trải qua một cơn đau tim nặng khoảng 10 năm trước. Mẹ tôi và người thân đã dành thời gian và tiền bạc để tìm một bác sĩ xuất sắc có thể giúp cha tôi hồi phục từ một căn bệnh nguy hiểm như vậy. Nhờ vào sự chuyên nghiệp và tận tâm của bác sĩ, cha tôi không còn bất kỳ triệu chứng đau tim nào và hiện anh ấy đang sống một cuộc sống bình thường.

Việc trở thành một bác sĩ không phải là một công việc nhàm chán. Một bác sĩ giỏi cần phải giỏi trong việc kê đơn thuốc và chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân. Ngược lại, triệu chứng của bệnh nhân có thể trở nên tồi tệ hơn nếu không được điều trị đúng cách. Ví dụ, một bệnh nhân bị chấn thương đầu, cần được kê đơn thuốc khác so với người mắc bệnh đau dạ dày. Ngoài ra, bác sĩ giỏi cần thuyết phục bệnh nhân tuân thủ đều đặn liều lượng thuốc để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Để trở thành một bác sĩ giỏi, cần phải có bằng cấp đại học chuyên ngành y. Điều này cho thấy bác sĩ có khả năng thực hiện thí nghiệm y khoa và thực hiện các cuộc phẫu thuật. Việc học và rèn luyện những kỹ năng này mất nhiều năm, thậm chí cả cuộc đời, nhưng tôi tin rằng đó là đáng giá.

Như tôi đã nói trước đó, tôi muốn trở thành bác sĩ như người đã cứu sống cha tôi. Tôi mong muốn đóng góp đáng kể cho sự phát triển của ngành y tế quốc gia chúng ta bằng cách giúp bệnh nhân hồi phục từ các bệnh tật. Đối với tôi, cuộc sống không có bệnh tật là cuộc sống đáng sống, và con người có thể dành thời gian để thưởng thức cuộc sống độc đáo và quý báu của họ.

Từ vừng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
a fatal disease(n)một loại bệnh nguy hiểm, gây chết người
symptoms(n)triệu chứng
prescribe medicines(v)kê đơn thuốc
diagnose diseases(v)chuẩn đoán bệnh
carry out surgeries(v)thực hiện các phẫu thuật y khoa

Có thể bạn quan tâm:

Talk about Tet holiday

Talk about your best friend

Talk about a famous person

Talk about your favorite subject

5. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Job/ work

Dưới đây là một số câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 xoay quanh chủ đề “Work và Job” bạn cần tham khảo qua:

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Job/ work
Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Job/ work

5.1. What professions do you consider to be the most esteemed in your country?

Câu hỏi 1: What professions do you consider to be the most esteemed in your country? (Bạn cho rằng nghề nghiệp nào được đánh giá cao nhất ở đất nước bạn?)

Trả lời: In Vietnam, there is a widespread respect for various professions, including both blue-collar and white-collar jobs. Personally, I hold doctors in the highest regard due to their life-saving efforts. Their commitment to curing diseases and assisting patients in overcoming illnesses often means sacrificing their own leisure time. Moreover, teachers are also deserving of admiration as they contribute to raising the literacy rate in our country, fostering a well-educated and skilled workforce. 

Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, có sự tôn trọng rộng rãi đối với nhiều nghề nghiệp, từ những công việc có tính chất lao động chủ yếu đến những công việc văn phòng. Theo quan điểm cá nhân của tôi, bác sĩ là những người được tôn trọng nhất do đóng góp của họ trong việc cứu sống người khác. Họ hiến dâng cả cuộc đời để chữa trị bệnh và giúp bệnh nhân vượt qua bệnh tật, mất mát thời gian quý báu mà họ có thể dành cho các hoạt động giải trí cá nhân. Ngoài ra, giáo viên cũng đáng kính trọng vì họ đóng góp vào việc nâng cao tỷ lệ biết chữ trong cả nước, tạo ra một lực lượng lao động có trình độ và đủ kỹ năng.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
blue-collar(adj)công việc nhà máy
white-collar(adj)công việc văn phòng
deprive…of(v)lấy đi cái gì đó của ai đó
literacy rate(n)tỉ lệ biết chữ
well-educated(adj)được giáo dục tốt

5.2. What’s your view on the assertion that it’s more advantageous to be self-employed than to work for a company?

Câu hỏi 2: What’s your view on the assertion that it’s more advantageous to be self-employed than to work for a company? (Quan điểm của bạn về khẳng định rằng tự kinh doanh có lợi hơn làm việc cho một công ty?)

Trả lời: Each option has its own advantages, so the choice depends on personal preferences. With self-employment, you enjoy the flexibility of working on your own terms without direct supervision. Additionally, the potential for unlimited income exists as it is not constrained by minimum wage legislation. On the contrary, working for a company offers long-term career prospects and the opportunity for performance-related pay rises. Being part of a company also provides a clear direction for career growth and enables you to build a professional network. In conclusion, the decision hinges on how far you envision yourself going in your career. As long as you are comfortable and content with your choice, it would be suitable for you. 

Dịch nghĩa: Mỗi lựa chọn đều có những ưu điểm riêng, vì vậy sự chọn lựa phụ thuộc vào sở thích cá nhân. Với việc tự làm chủ (self-employment), bạn có thể làm việc theo lịch trình linh hoạt mà không cần sự giám sát trực tiếp. Ngoài ra, một lợi ích khác là bạn có thể kiếm thu nhập không giới hạn vì nó không bị ràng buộc trong các quy định về mức lương tối thiểu. Ngược lại, làm việc cho một công ty mang lại triển vọng sự nghiệp dài hạn và cơ hội nhận thưởng liên quan đến hiệu suất làm việc. Làm việc trong một công ty cũng mang lại hướng dẫn rõ ràng cho sự phát triển sự nghiệp và giúp bạn mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp. Tóm lại, quyết định phụ thuộc vào mức độ bạn mong đợi trong sự phát triển sự nghiệp của mình. Miễn là bạn cảm thấy thoải mái và hài lòng với sự chọn lựa của mình, đó sẽ là sự lựa chọn phù hợp.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
self-employment(n)tự làm việc
minimum wage legislation(n)luật về kiểm soát lương ở một mức độ tối thiểu
long-term career prospects(n)cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến lâu dài
orient(v)định hướng

5.3. How has employment evolved in your country in recent years?

Câu hỏi 3: How has employment evolved in your country in recent years? (Việc làm ở nước bạn đã phát triển như thế nào trong những năm gần đây?)

Trả lời: To the best of my knowledge, there is a growing trend of transitioning from working at physical offices to adopting remote work setups. As an illustration, Google has implemented a policy allowing its employees to work remotely, provided they efficiently accomplish their assigned tasks. This approach proves beneficial, particularly for individuals who have to commute long distances to their workplaces, minimizing the time wasted stuck in traffic jams. Additionally, there is an observable shift towards freelancing. For example, many young individuals engaged in YouTube content creation can establish connections with various brands, maintaining a relationship that enables them to receive a lucrative income by endorsing the products of these brands. Their primary focus involves building a strong reputation and reaching out to their potential customer base.

Dịch nghĩa: Theo kiến thức của tôi, có một xu hướng gia tăng chuyển từ làm việc tại văn phòng sang việc thực hiện công việc từ xa. Ví dụ, Google cho phép nhân viên của họ làm việc từ xa miễn là họ hoàn thành công việc được giao một cách hiệu quả. Tôi nghĩ đây là lựa chọn lý tưởng đối với những người phải đi lại xa đến nơi làm việc và giảm thời gian lãng phí trong những kẹt xe. Ngoài ra, người ta cũng đang chuyển hướng hướng freelancing. Ví dụ, nhiều người trẻ tạo nội dung trên YouTube có thể duy trì liên lạc với nhiều thương hiệu. Họ kiếm được thu nhập hấp dẫn từ việc quảng cáo sản phẩm của những thương hiệu này. Điều quan trọng là họ chỉ cần xây dựng uy tín mạnh mẽ và tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng của họ. 

Từ vựng cần nhớ

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
nudge towards(v)hướng tới
stay in touch with(v)kết nối với
stuck in traffic jams(v)bị tắc đường
lucrative(adj)nhiều tiền

5.4. What are some key considerations a candidate should explore before agreeing to take on a job?

Câu hỏi 4: What are some key considerations a candidate should explore before agreeing to take on a job? (Một số cân nhắc chính mà ứng viên nên tìm hiểu trước khi đồng ý đảm nhận một công việc là gì?)

Trả lời: Several factors should be considered before committing your time to a job. Primarily, the salary should be commensurate with your efforts, as inadequate compensation can be demotivating. Many individuals resign shortly after starting a job because the remuneration falls short of their expectations and reputations. Additionally, the job should align with your expertise, providing an opportunity to apply what you’ve learned and further expand your knowledge.

Dịch nghĩa: Có một số yếu tố cần được xem xét trước khi cam kết thời gian của bạn cho một công việc. Đầu tiên, mức lương nên xứng đáng với nỗ lực của bạn, vì mức thù lao không đủ có thể làm mất động lực. Nhiều người nhanh chóng từ bỏ công việc sau một thời gian ngắn vì số tiền họ nhận được không đáp ứng được kỳ vọng và danh tiếng của họ. Ngoài ra, công việc nên liên quan đến chuyên môn của bạn, tạo cơ hội áp dụng những gì bạn đã học và mở rộng kiến thức của mình.

Từ vựng cần nhớ

Từ vựngLoại từNghĩa của từ
take into consideration(v)cân nhắc
worth your efforts(adj)xứng đáng với nỗ lực của bạn
do sth at your earnest(v)làm việc gì đó hết sức hết mình
live up to one’s expectations(v)đáp ứng kỳ vọng của ai đó
expertise(n)chuyên môn
apply sth into practice(v)áp dụng điều gì đó vào thực tiễn

6. Cấu trúc câu với chủ đề Talk about your dream job – IELTS Speaking cần nhớ

Dưới đây là một số cấu trúc ở chủ đề Talk about your dream job – IELTS Speaking bạn cầ nhớ để chinh phục điểm cao ở phần thi này:

  • do something for a living (v): thực hiện một công việc để kiếm sống
  • make contributions to (v): đưa ra đóng góp
  • cover one’s living expenses (v): chi trả chi phí sinh hoạt
  • get performance-related pay rises (v): nhận thưởng liên quan đến hiệu suất
  • move up one’s career ladder (v): thăng tiến nghề nghiệp

Xem ngay chủ đề được sử dụng nhiều nhất trong IELTS Speaking:

Describe a person you admire

Transportation IELTS Speaking part 1

Talk about your favorite means of transport

Chủ đề Talk about your friend IELTS Speaking part 2 – câu hỏi và trả lời

7. Lời kết

Bacsiielts đã chia sẻ cách để thành công khi đối mặt với đề tài Talk about your dream job trong ba phần của kỳ thi IELTS Speaking. Bài viết cung cấp những bài mẫu và giới thiệu các từ vựng hữu ích. Mong rằng các bạn sẽ đạt điểm cao khi gặp đúng chủ đề này trong kỳ thi IELTS Speaking sắp tới!

Bình luận

Bình luận