Bàn về công việc mơ ước cũng là một chủ đề rất quen thuộc trong phần thi Speaking của IELTS. Để ôn luyện chuẩn bị tốt cho phần trả lời thì bạn cần trang bị từ từ vựng tới cách triển khai ý tưởng, hệ thống hoá thành câu. Và cũng đừng lo, hôm nay Bacsiielts sẽ đồng hành cùng bạn ôn tập chủ đề Talk about your dream job này qua một số phần trả lời mẫu gợi ý nhé.

1. Bố cục bài Talk about your dream job – IELTS Speaking
Một dàn bài nói Talk about your dream job cũng tương tự như bài văn viết, bao gồm 3 phần sau:
Mở đoạn: Giới thiệu chung về công việc mơ ước của bạn
- What would you like to be in the future?
(Bạn mong muốn sẽ làm gì trong tương lai?)
Thân đoạn: Đến phần này bạn trả lời dựa vào các câu hỏi sau:
- Why would you like to be a …..?
(Vì sao bạn mong muốn trở thành …..?)
- Did someone in this career inspire you?
(Có bất kỳ ai đó trong nghề này truyền cảm hứng tới với bạn không?)
- What do you hope to accomplish in this career?
(Bạn hi vọng sẽ đạt được điều gì trong công việc này vậy?)
- How do you make your dreams?
(Bạn sẽ thực hiện mơ ước của bạn ra sao?)
Kết đoạn: Tóm lược các ý chính, nêu cảm nghĩ về công việc này.
Xem thêm:
2. Từ vựng sử dụng cho chủ đề Talk about your dream job – IELTS Speaking
Nếu muốn trình bày một bài nói Talk about your dream job thành công thì việc bạn cần làm trước nhất đó là bổ sung từ vựng. Sau đây chúng mình mang đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và các loại công việc chắc chắn bạn sẽ cần.

Talk about your dream job – từ vựng nghề nghiệp
- Architect: kiến trúc sư
- Accountant: kế toán
- Actuary: chuyên viên thống kê
- Artist: nghệ sĩ
- Businessman: doanh nhân
- Chef: đầu bếp
- Composer: nhà soạn nhạc
- Dentist: nha sĩ
- Doctor: bác sĩ
- Engineer: kỹ sư
- Painter: họa sĩ
- Police: cảnh sát
- Pharmacist: dược sĩ
- Pilot: phi công
- Singer: ca sĩ
- Writer: nhà văn
Talk about your dream job – từ vựng trong công việc
- Part-time/Full-time: việc bán thời gian/ toàn thời gian
- Permanent/ Temporary: dài hạn/ tạm thời
- Appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Qualifications: bằng cấp
- Promotion: thăng chức
- Salary increase: tăng lương
- Training scheme: chế độ tập huấn
- Job description: mô tả công việc
3. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Work/ Job
Dưới đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3 liên quan đến chủ đề Công việc và Nghề nghiệp:
3.1. Which jobs would you say are most respected in your country?
I would say that all kinds of jobs get respect from Vietnamese people, ranging from blue-collar jobs to white-collar jobs. From my perspective, doctors are the most respected people because they save others’ lives. They dedicated their entire lives to cure patients’ disease and help them overcome their illnesses, depriving them of precious time spent on recreational activities. In addition, teachers are also admirable as they help increase the literacy rate of our nation, which creates a well-educated and qualified workforce.
Từ vựng liên quan:
- Blue-collar jobs: Công việc lao động chân tay (những công việc liên quan đến lao động thủ công hoặc sản xuất).
- White-collar jobs: Công việc văn phòng (những công việc liên quan đến công việc văn phòng, thường đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kỹ năng về văn phòng).
- Deprive…of: Lấy đi hoặc làm mất đi cái gì đó của ai đó.
- Literacy rate: Tỷ lệ biết chữ.
- Well-educated: Được giáo dục tốt (những người lao động có trình độ cao và được đào tạo tốt, có khả năng thực hiện công việc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp).
Dịch:
Trong quốc gia của bạn, bạn cho rằng những công việc nào được xem trọng nhất? Tôi cho rằng ở Việt Nam, mọi loại công việc đều đáng được tôn trọng, bao gồm cả công việc lao động chân tay và công việc văn phòng. Theo quan điểm của tôi, những người được xem trọng nhất là các bác sĩ, bởi vì họ có khả năng cứu sống người khác. Họ dành cả cuộc đời để chữa trị bệnh tật cho bệnh nhân và giúp họ vượt qua những căn bệnh, đồng thời cướp đi quãng thời gian quý báu mà họ có thể dành cho các hoạt động giải trí. Ngoài ra, các giáo viên cũng rất đáng kính trọng vì họ đóng góp vào việc nâng cao tỷ lệ biết chữ của đất nước chúng ta, tạo ra một lực lượng tri thức và lao động được giáo dục tốt.
3.2. Some people say it’s better to work for yourself than to be employed by a company. What’s your opinion?
Well, each option comes with its own set of advantages, so it ultimately hinges on your personal preferences. When it comes to self-employment, you enjoy the flexibility of setting your own work schedule without the need for constant supervision from a boss. Another significant advantage is the potential for unlimited income, as it is not constrained by minimum wage regulations. On the other hand, working within a company offers the promise of long-term career prospects and the possibility of salary increases tied to your performance. Being part of a company also provides valuable orient for your career trajectory and facilitates the expansion of your professional network. Therefore, my response is that the choice depends on how far you aspire to advance in your career. As long as you feel comfortable and content with your decision, it will suit you well.
Từ vựng liên quan:
- Self-employment (n): tự làm việc
- Minimum wage regulations (n): luật kiểm soát lương ở mức tối thiểu
- Long-term career prospects (n): cơ hội thăng tiến và phát triển lâu dài
- Orient (v): định hướng
Dịch:
Chà, mỗi tùy chọn đều có những ưu điểm riêng, vì vậy cuối cùng nó phụ thuộc vào sở thích cá nhân của bạn. Về phần tự kinh doanh, bạn có độ linh hoạt trong việc xác định lịch làm việc mà không cần sự theo dõi liên tục từ sếp. Một điểm mạnh khác là khả năng tiềm năng thu nhập không giới hạn, bởi vì nó không bị ràng buộc bởi các quy định về mức lương tối thiểu. Trái lại, làm việc trong một công ty mang theo hứa hẹn về triển vọng nghề nghiệp và cơ hội nhận lương cao hơn dựa vào hiệu suất làm việc của bạn. Trở thành thành viên của một công ty sẽ giúp bạn có những định hướng giá trị trên con đường sự nghiệp và tạo điều kiện cho việc mở rộng mạng lưới nghề nghiệp của bản thân. Vì vậy, câu trả lời của tôi là sự lựa chọn phụ thuộc vào mức độ mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp của bạn. Chỉ cần bạn cảm thấy thoải mái và hài lòng với quyết định của mình thì nó sẽ rất phù hợp với bạn.
3.3. What changes in employment have there been in recent years in your country?
To the best of my knowledge, there is a notable trend in the workforce where individuals are shifting from traditional office-based employment to remote work arrangements. Take Google, for instance; they permit their employees to work remotely, provided that they effectively complete their assigned tasks. This approach is particularly advantageous for those who face lengthy commutes to their physical workplaces, as it helps reduce unproductive time spent stuck in traffic congestion. Additionally, there is a growing inclination towards freelance work. For example, many young content creators on platforms like YouTube have established connections with various brands. They generate substantial income by endorsing these brands’ products. Their primary task involves building and maintaining their reputation while reaching out to potential customers.
Từ vựng liên quan:
- Connections with (v): kết nối với
- Stuck in traffic congestion (v): bị tắc đường
- Substantial income (adj): nhiều tiền
Dịch:
Theo hiểu biết tốt nhất của tôi, có một xu hướng đáng chú ý là các cá nhân đang chuyển từ công việc truyền thống tại văn phòng sang sắp xếp công việc từ xa. Ví dụ công ty Google; họ cho phép nhân viên của mình làm việc từ xa với điều kiện họ hoàn thành hiệu quả nhiệm vụ được giao. Cách tiếp cận này đặc biệt có lợi cho những người ở xa nơi làm việc vì nó giúp giảm thời gian khi bị kẹt xe. Ngoài ra, xu hướng làm việc tự do ngày càng tăng. Ví dụ nhiều người sáng tạo nội dung trẻ trên các nền tảng như YouTube đã thiết lập kết nối với nhiều thương hiệu khác nhau. Họ tạo ra thu nhập đáng kể bằng cách quảng cáo sản phẩm của những thương hiệu này. Nhiệm vụ chính của họ liên quan đến việc xây dựng và duy trì danh tiếng đồng thời tiếp cận với khách hàng tiềm năng.
3.4. What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?
Before committing one’s time to a job, several factors should be carefully considered. In my opinion, the primary factor of utmost importance is whether the salary commensurates with the effort required. If the compensation does not align with your expectations and the value of your contributions, it can be demotivating and lead to a lack of dedication in your work. A common scenario is that many individuals resign from their positions shortly after starting because their income falls short of what they had anticipated. Another crucial aspect to take into account is the relevance of the job to your skills and expertise. This provides an excellent opportunity to apply the knowledge you have acquired and broaden your skill set through practical experience.
Từ vựng liên quan:
- Considered (adj): Xem xét
- Commensurate (v): Tương xứng
- A lack of dedication: Thiếu sự cống hiến
- Expertise: Chuyên môn
- Practical experience: Kinh nghiệm thực tế
Dịch:
Trước khi dành thời gian cho một công việc, một số yếu tố cần được xem xét cẩn thận. Theo tôi, yếu tố quan trọng hàng đầu là liệu mức lương có tương xứng với công sức bỏ ra hay không. Nếu mức lương thưởng không phù hợp với mong đợi và giá trị đóng góp của bạn, nó có thể làm giảm động lực và dẫn đến sự thiếu cống hiến trong công việc của bạn. Một tình huống phổ biến là nhiều cá nhân từ chức ngay sau khi bắt đầu vì thu nhập của họ không đạt mức họ mong đợi. Một khía cạnh quan trọng khác cần tính đến là sự liên quan của công việc với kỹ năng và chuyên môn của bạn. Điều này mang đến cơ hội tuyệt vời để áp dụng kiến thức bạn đã có được và mở rộng kỹ năng của mình thông qua trải nghiệm thực tế.
4. Cấu trúc câu với chủ đề Talk about your dream job – IELTS Speaking
Dưới đây là một số cấu trúc câu giúp bạn có thể hoàn thành tốt bài Talk about your dream job:
- I have always wanted to become………….
- I’d say ………….is the company that I’d love to work for.
- …………… is what I find intriguing and fascinating.
- To be able to be …………., I need…………..
5. Bài mẫu Talk about your dream job – IELTS Speaking
Mời bạn tham khảo các bài nói mẫu Talk about your dream job sau để có cho mình những ý tưởng, học thêm các cấu trúc câu hay và phù hợp với chủ đề này:
Bài Talk about your dream job – Teacher

My dream career in the future is to be a math teacher. I love formulas, arithmetic, equality, number solving. As a kid, I was a little girl with a passion for numbers.
In class, while watching the teachers passionately teaching on the podium, I had a dream of becoming a teacher later. Every day I always try to study hard, read documents and improve my own knowledge.
I have observed the teachings of the teachers who have taught me. After that, I researched and learned more about how to convey, specialized knowledge. I know that to be a teacher, in addition to improving knowledge, there must be patience, confidence and generosity.
Teacher is a good job but faces a lot of stress, such as: grades, teaching methods, students, … Although this career has many challenges, I always choose to pursue my dream. yourself. It is still a long way to go to my dream career, and I am sure I will always learn new and necessary things to be a good teacher.
Từ vựng: My dream career in the future is to be a…: Nghề nghiệp mơ ước của tôi trong tương lai là trở thành
Tạm dịch:
Nghề nghiệp mơ ước của tôi trong tương lai là trở thành giáo viên dạy toán. Tôi yêu thích các công thức, số học, bình đẳng, giải số. Khi còn nhỏ, tôi là một cô bé đam mê những con số.
Trên lớp, nhìn các thầy cô say sưa giảng dạy trên bục giảng, tôi đã nuôi ước mơ sau này trở thành cô giáo. Mỗi ngày tôi luôn cố gắng chăm chỉ học tập, đọc tài liệu và trau dồi kiến thức cho bản thân.
Tôi đã quan sát lời dạy của những người thầy đã dạy tôi. Sau đó, tôi nghiên cứu và học hỏi thêm về cách truyền đạt, kiến thức chuyên ngành. Tôi biết, để trở thành một giáo viên, ngoài việc trau dồi kiến thức còn phải có lòng kiên nhẫn, sự tự tin và độ lượng.
Nghề giáo viên là một nghề tốt nhưng gặp rất nhiều áp lực như: điểm số, phương pháp giảng dạy, học sinh,… Dù nghề này có nhiều thử thách nhưng tôi luôn chọn theo đuổi ước mơ của mình. bản thân bạn. Vẫn còn một chặng đường dài để đi đến sự nghiệp mơ ước của tôi, và tôi chắc chắn rằng tôi sẽ luôn học hỏi những điều mới và cần thiết để trở thành một giáo viên giỏi.
Bài Talk about your dream job – Lawyer

Becoming a lawyer is my biggest dream. Everyone will have different career dreams, I have thought about it many times as well. And finally, I choose a lawyer as my target in the future.
To be honest, there are many reasons why I choose a lawyer as my future job. First, I happened to be watching a lawyer program. They can protect the interests of the poor, bring justice to the innocent, … I see that this is very wonderful and right. They can stand up for others because of the truth and truth in life. Second, if I become a lawyer, I can also protect my family and the people I love.
Therefore, in order to fulfill my dream, I tried hard to get into Law University. After that, I will aim to graduate with a good diploma. I know that lawyers are a high-pressure field with many challenges. But I love and will forever choose this job. I will fulfill my life’s dream!
Từ vựng: Becoming a…is my biggest dream: Trở thành…là ước mơ lớn nhất của tôi.
Tạm dịch:
Trở thành luật sư là ước mơ lớn nhất của tôi. Mỗi người sẽ có những ước mơ nghề nghiệp khác nhau, tôi cũng đã nghĩ về điều đó rất nhiều lần. Và cuối cùng, tôi chọn luật sư là mục tiêu của mình trong tương lai.
Thành thật mà nói, có rất nhiều lý do khiến tôi chọn luật sư là công việc tương lai của mình. Đầu tiên, tôi tình cờ xem một chương trình luật sư. Họ có thể bảo vệ quyền lợi của người nghèo, mang lại công lý cho người vô tội,… Tôi thấy điều này rất tuyệt vời và đúng đắn. Họ có thể bênh vực người khác vì sự thật và lẽ phải trong cuộc sống. Thứ hai, nếu tôi trở thành một luật sư, tôi cũng có thể bảo vệ gia đình mình và những người tôi yêu thương.
Vì vậy, để thực hiện ước mơ của mình, em đã rất cố gắng thi vào trường Đại học Luật. Sau đó, tôi sẽ đặt mục tiêu tốt nghiệp loại giỏi. Tôi biết rằng luật sư là một lĩnh vực áp lực cao và nhiều thách thức. Nhưng tôi yêu thích và sẽ mãi mãi chọn công việc này. Tôi sẽ thực hiện ước mơ của đời mình!
Có thể bạn quan tâm:
Bài Talk about your dream job – Businessman

Since I was a kid, my friends often asked me about my dream job in the future, I thought and always wanted to be in business. Salesperson or open a store selling a certain product. The reason I like doing business so much is because my dad is an extremely good businessman. I’ve always admired him.
Now, in addition to studying, I also research more materials and read books to understand more about different ways of selling. I like the time I spend sitting with my dad talking about customer needs, the market or how to handle arising problems. This is a job I’ve always dreamed of. I will strive to become a good businessman in the future.
Từ vựng: I have always wanted to become………….: Tôi đã luôn muốn trở thành…
Tạm dịch:
Từ nhỏ, bạn bè thường hỏi tôi về công việc mơ ước trong tương lai, tôi nghĩ và luôn mong muốn được kinh doanh. Nhân viên kinh doanh hoặc mở một cửa hàng bán một sản phẩm nào đó. Sở dĩ tôi thích kinh doanh như vậy là vì bố tôi là một nhà kinh doanh cực kỳ giỏi. Tôi luôn ngưỡng mộ anh ấy.
Bây giờ, ngoài việc học, tôi còn nghiên cứu thêm tài liệu và đọc sách để hiểu thêm về các cách bán hàng khác nhau. Tôi thích thời gian ngồi cùng bố nói về nhu cầu của khách hàng, thị trường hoặc cách xử lý các vấn đề phát sinh. Đây là công việc mà tôi hằng mơ ước. Tôi sẽ phấn đấu để trở thành một nhà kinh doanh giỏi trong tương lai.
Bài Talk about your dream job – Doctor

In modern society, there are lots of jobs which help country develop. When I grow up, I want to be a doctor in order to help sick people. I think that healthy is an important factor in developing country and a doctor will be the person who helps people ensure their health.
Besides, health is power, therefore doctor brings happiness to several disappointed family. Doctors are often said to be “second mother” because of saving a lot of lives.
Although it’s not easy to become a doctor because students who want to graduate from medicine universities have to learn at least 11 years or even almost their all life. But I will give up my dream, I will try my best to become a doctor who saves a lot of lives and helps my country increasingly prosperous.
Từ vựng: I want to be a…: Tôi muốn trở thành…
Tạm dịch:
Trong xã hội hiện đại, có rất nhiều công việc giúp đất nước phát triển. Khi lớn lên, tôi muốn trở thành bác sĩ để giúp đỡ những người bệnh. Tôi nghĩ rằng sức khỏe là một yếu tố quan trọng ở các nước đang phát triển và bác sĩ sẽ là người giúp mọi người đảm bảo sức khỏe của họ.
Bên cạnh đó, sức khỏe là sức mạnh, vì vậy bác sĩ mang lại hạnh phúc cho nhiều gia đình thất vọng. Các bác sĩ thường được cho là “người mẹ thứ hai” vì đã cứu sống rất nhiều người.
Mặc dù không dễ để trở thành bác sĩ vì sinh viên muốn tốt nghiệp đại học y khoa phải học ít nhất 11 năm hoặc thậm chí gần như cả đời. Nhưng tôi sẽ từ bỏ ước mơ của mình, tôi sẽ cố gắng hết sức để trở thành một bác sĩ cứu được rất nhiều người và giúp đất nước ngày càng thịnh vượng.
Xem ngay chủ đề được sử dụng nhiều nhất:
Talk about your favorite means of transport
Chủ đề Talk about your friend IELTS Speaking part 2 – câu hỏi và trả lời
Bài Talk about your dream job – Football player

I have a great love for sports and I have always dreamt of being a professional football player in the future. Ronaldinho, Beckham, and Ronaldo are my idols and they are the people who inspired me football.
From early of my childhood, I had been watching the games and often practiced with my father. Everyday, I have to run for a long distance, do exercise and practise passing the ball to improve my fitness.
My parents always support my dream because it has given me a lot of positive effects not only in my thought but also physically. Next year, I will take part in a school specializing in training young players and I hope that it will be the first step to make my dream come true.
I have been thinking about my dream career for a long time so I will dedicate myself to become a professional footballer.
Từ vựng: I have always dreamt of being a…: Tôi luôn mơ ước trở thành…
Tạm dịch:
Tôi có một tình yêu lớn dành cho thể thao và tôi luôn mơ ước trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trong tương lai. Ronaldinho, Beckham và Ronaldo là thần tượng của tôi và họ là những người đã truyền cảm hứng cho tôi về bóng đá.
Ngay từ khi còn thơ ấu, tôi đã xem các trận đấu và thường xuyên luyện tập với bố. Hằng ngày, tôi phải chạy bộ đường dài, tập thể dục và tập chuyền bóng để nâng cao thể lực.
Bố mẹ luôn ủng hộ ước mơ của tôi vì nó đã mang lại cho tôi rất nhiều tác động tích cực không chỉ về mặt tư tưởng mà còn cả về thể chất. Năm sau, em sẽ thi vào trường chuyên đào tạo cầu thủ trẻ và tôi hy vọng đó sẽ là bước đầu tiên để biến ước mơ của mình thành hiện thực.
Tôi đã suy nghĩ về sự nghiệp mơ ước của mình trong một thời gian dài vì vậy tôi sẽ cống hiến hết mình để trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
Chúng mình vừa tổng hợp các kiến thức cần nhớ về từ vựng và cả một số câu trả lời mẫu để bạn tham khảo ôn luyện cho chủ đề Talk about your dream job. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin nói hơn, giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn. Để tham khảo thêm những chủ đề khác, bạn hãy truy cập vào thư viện IELTS Speaking nhé! Nếu thấy bài viết hữu ích thì đừng quên để lại cho chúng mình một Like và một Comment nhé. Hẹn gặp lại!
Bình luận