Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc As soon as trong tiếng Anh: định nghĩa và cách dùng chi tiết nhất

Cấu trúc as soon as trong câu tiếng Anh ứng với ngữ cảnh khác thì có cách dùng khác nhau. Đây là cấu trúc cực kỳ thông dụng, nếu bạn muốn kỹ năng biểu đạt tiếng Anh mượt mà hơn và viết đúng ngữ pháp hơn thì nên nắm vững những kiến thức về cấu trúc as soon as. Nếu bạn đang còn thắc mắc thì bài viết dưới đây Bác sĩ IELTS sẽ cung cấp tất cả kiến thức về cấu trúc này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Định nghĩa cấu trúc as soon as trong tiếng Anh
Định nghĩa cấu trúc as soon as trong tiếng Anh

1. Định nghĩa cấu trúc as soon as

Cấu trúc as soon as được dùng như một liên từ. Vậy, liên từ (conjunction) trong tiếng Anh là gì? 

Liên từ được dùng để liên kết hai từ, cụm từ hay các mệnh đề lại với nhau. Có 3 loại liên từ chính:

  • Liên từ kết hợp: dùng để nối 2 hay nhiều đơn vị từ tương đương nhau (ví dụ: do, but, or, yet…)
  • Liên từ phụ thuộc: dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính (ví dụ: when, after, because, although, even if,…)
  • Liên từ tương quan: sử dụng để nối 2 hay nhiều đơn bị từ tương đương nhau (ví dụ: both…and, not only… but also, either …or,…)
As soon as là liên từ phụ thuộc, nghĩa là “ngay khi”, dùng để nối hai mệnh đề với nhau.

Ví dụ: 

  • The baby cries as soon as he leaves the house. (Đứa trẻ bật khóc ngay khi anh ấy rời khỏi nhà.)
  • He turned on the TV as soon as she had completed his housework. (Anh ấy bật TV ngay sau khi hoàn thành xong việc nhà.) 
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc và cách dùng as soon as trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc as soon as ở thì hiện tại

Cấu trúc as soon as trong thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần.

Cấu trúc:

S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • My brother goes to bed as soon as the clock strikes 11pm. (Anh tôi đi ngủ ngay khi đồng hồ điểm 11 giờ tối).
  • Dami listens to music as soon as she wakes up. (Dami nghe nhạc ngay khi cô ấy thức dậy).

2.2. Cấu trúc as soon as ở thì quá khứ

Trong trường hợp này, as soon as được dùng để diễn tả hai hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.

Cấu trúc:

S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)

Ví dụ về cấu trúc as soon as ở thì quá khứ
Ví dụ về cấu trúc as soon as ở thì quá khứ

Ví dụ: 

  • My father came home as soon as I had finished cooking dinner. (Bố tôi về nhà ngay sau khi tôi vừa nấu xong bữa tối.)
  • Linda felt sleepy as soon as she drank a cup of coffee. (Linda cảm thấy buồn ngủ ngay sau khi cô ấy uống 1 cốc cà phê.)

Xem thêm:

Cấu trúc get

Cấu trúc asked

Cấu trúc the last time

Cấu trúc song song trong tiếng Anh

2.3. Cấu trúc as soon as ở thì tương lai

Trong trường hợp này, cấu trúc As soon as được dùng để diễn tả một hành động được thực hiện ngay sau một hành động khác trong tương lai.

Cấu trúc: 

S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

Ví dụ:

  • Mary will eat lunch as soon as I have finished my homework. (Tôi sẽ ăn trưa ngay khi làm xong bài tập về nhà.)
  • She will come as soon as he meets Daniel. (Cô ấy sẽ đến ngay khi anh ấy gặp Daniel.)

3. Các trường hợp đặc biệt của cấu trúc as soon as

Các trường hợp đặc biệt của cấu trúc as soon as
Các trường hợp đặc biệt của cấu trúc as soon as
Ý nghĩaCấu trúcVí dụ
As soon as đặt ở đầu câuDiễn tả hai hành động chưa diễn ra tại thời điểm đang nói.As soon as + S + V(s/es), S + will V1As soon as she come back, she will give me a present. 
→ Ngay khi cô ấy quay trở lại, cô ấy sẽ tặng tôi 1 món quà.
As soon as đặt ở đầu câuDiễn tả 2 hành động bắt đầu từ hiện tại và kéo dài đến tương lai.As soon as + S + have/has V3, S + will + V1As soon as Jaky has done his work, he will go home
Ngay khi Jaky xong việc, anh ấy sẽ về nhà.
As soon as trong câu đảo ngữAs soon as + S + V2, S + V2
→ No sooner/Hardly + had + S + V3 + than/when + S + V2
As soon as Lucy woke up, she brushed her teeth.
No sooner/Hardly had Lucy woken up than/when she brushed her teeth. 
→ Ngay sau khi Lucy thức dậy, cô ấy đã đánh răng.
As soon as possible→ Có nghĩa là “càng sớm càng tốt.”→ Biểu thị mong muốn làm gì đó sớm nhất có thể.S + V + as soon as possible They want to go camping as soon as possible.
Họ muốn đi cắm trại càng sớm càng tốt.

4. Bài tập với cấu trúc as soon as

Bài tập: Nối 2 câu sau với as soon as sao cho phù hợp

1. She finished his meeting. She left the office immediately.

2. Mika saw her daughter. She scolded her immediately.

3. She heard the news. At once she went to school.

4. Lan didn’t buy the red dress. At once she regretted it.

5.  My father saw him. He stopped the motorbike at once.

6. He got an urgent email. He started at once.

7. Lisa saw the teacher. Lisa stopped talking at once.

8. My sister saw a crazy dog. At once she ran away.

9. Linda finished the exercise. At once she had dinner.

10. Jiso put the book on the table. At once she went to bed.

Đáp án:

1. As soon as she finished his meeting, she left the office.

2. As soon as Mika saw her daughter, she scolded her.

3. As soon as she heard the news, she went to school.

4. As soon as Lan didn’t buy the red dress, she regretted it.

5. As soon as my father saw him, he stopped the motorbike.

6. As soon as he got an urgent email, he started.

7. As soon as Lisa saw the teacher, she stopped talking. 

8. As soon as my sister saw a crazy dog, she ran away.

9. As soon as Linda finished the exercise, she had dinner.

10. As soon as Jiso put the book on the table, she went to bed.

Xem thêm:

Cấu trúc seem

Cấu trúc It take

Cấu trúc enough

Cấu trúc continue

Mệnh đề chỉ mục đích

Qua những thông tin mà Bác sĩ IELTS đã chia sẻ trong bài viết về cấu trúc as soon as vô cùng chi tiết từ định nghĩa đến cách dùng, hi vọng bạn sẽ nắm được những kiến thức quan trọng để quá trình học tiếng Anh thuận lợi hơn và đạt được nhiều thành công trên con đường chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh của bản thân.