Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc It take, It took, spend và waste: Cách dùng và bài tập

Cấu trúc It take, It took, spend và waste đều có chung mục đích nói, về việc tiêu/ tốn bao bao nhiêu vào một việc nào đó, có thể về thời gian hay tiền bạc. Tùy vào từng ngữ cảnh trong câu mà ta sẽ dùng cấu trúc thích hợp để thể hiện, đây là những cấu trúc khá cơ bản mà bất kỳ ai đang học tiếng Anh cũng cần phải biết.

Nếu bạn còn đang bối rối không biết cách dùng thì hãy cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu chi tiết ngay sau đây nhé!

Cấu trúc It take cơ bản trong tiếng Anh
Cấu trúc It take cơ bản trong tiếng Anh

1. Cấu trúc It take trong tiếng Anh

1.1. Cấu trúc It take cơ bản

It take(s) + (time) + to + Verb

It take(s) + somebody + time + to + Verb

→ Cấu trúc It take dùng để nói về bản thân/một người nào đó đã dành bao nhiêu thời gian cho một việc gì đó.

Ví dụ:

  • It takes him 6 years to speak English fluently. (Mất đến 6 năm để anh ta có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
  • It takes Huong 3 months to play guitar. (Huong đã mất 3 tháng để biết chơi đàn piano.)

1.2. Cấu trúc đặc biệt khác của It take

It takes + (quantity + N) to + Verb

→ Dùng cấu trúc It take này khi muốn nói rằng, để hoàn thành một công việc/hoạt động nào đó thì cần mất bao nhiêu (tiền hoặc thời gian,..)

Ví dụ:

  • It takes me a total of $100 to have a day in. (Tôi mất tổng cộng 100 đô-la để có một ngày vui chơi tại Disneyland)

1.3. Cách viết lại câu với It take

It take(s) + somebody + (time) + to + Verb

= Somebody spend(s) + time + doing something.

Ví dụ:

  • It takes me 30 minutes to complete the speaking test. (Mất 30 phút để tôi hoàn thành bài thì nói)

I spend 30 minutes to complete the speaking test. (Tôi dành 30 phút để hoàn thành bài thi nói)

1.4. Bài tập ví dụ về cấu trúc It Take

Hãy viết lại các câu dưới đây theo cấu trúc It take(s).

  1. Lan walks to school in 25 minutes everyday.
  2. It takes me 30 minutes to remove my makeup everyday.
  3. He spends 30 minutes washing his dog every week.
  4. It takes me (20 minutes) to go to school. (Make question)
  5. She often spends 40 minutes reviewing her lesson before class.

Đáp án:

  1. It takes her 20 minutes to walk to school everyday.
  2. I spend 30 minutes removing my makeup everyday.
  3. It takes her 20 minutes to wash her dog every week.
  4. How long does it take you to go to school?
  5. It takes her 40 minutes to review her lesson before class.
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc It Took trong tiếng Anh

Cấu trúc It took là dạng quá khứ của cấu trúc It take(s). Cả hai có cấu trúc và cách dùng tương tự nhau:

Cấu trúc It took trong tiếng Anh
Cấu trúc It took trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc It Took cơ bản

It took + (time) + to + Verb

It took + somebody + (time) + to + Verb

Ví dụ:

  • It took me almost one month to prepare for this performance. (Đã mất gần 1 tháng để tôi chuẩn bị cho phần trình diễn này)

2.2. Cấu trúc đặc biệt khác của It Took

It took + (quantity + noun) to + Verb

Ví dụ:

  • It took Nam $1550 to get a round-trip flight ticket from Danang city to Paris this time last year! (Tốn tận 1550 đô-la để Nam mua một vé khứ hồi từ Đà nẵng đến Paris vào thời điểm này năm ngoái đấy)

2.3. Cách viết lại câu với It Took

It took + somebody + (time) + to + Verb 

= Somebody spent + time + doing something.

Ví dụ:

  • It took me 2 hours to make this cake. (Mất 2 giờ để tôi làm chiếc bánh này)

⇒ I spent 2 hours making this cake. (Tôi tốn 2 giờ phút để làm chiếc bánh này)

2.4. Bài tập ví dụ về cấu trúc It Took

Hãy viết lại các câu dưới đây theo cấu trúc It took.

  1. She spent lots of time doing this experiment.
  2. Hana spent 4 days visiting Paris.
  3. Last month, I spent 3 days tidying my room.
  4. They used to go to school in half an hour.
  5. Son Naeun spent 5 days visiting Danang.

Đáp án:

  1. It took him lots of time to do this experiment.
  2. It took Hana 4 days to visit VietNam.
  3. It took me three days to tidy my room.
  4. It took them half an hour to go to school.
  5. It took me 4 days to visit Hoi An.

Xem thêm:

Cấu trúc deny

Cấu trúc as soon as

3. Cấu trúc spend trong tiếng Anh

Đây là cấu trúc có cách dùng và nghĩa biểu đạt tương tự cấu trúc It take(s)

3.1. Cấu trúc Spend đi cùng “V_ing”

Subject + spend(s) +  time/money + doing something 

Ví dụ:

  • My sister spends $5 buying this Starbucks coffee. (Chị tôi mua ly cà phê Starbucks này với giá 5 đô-la)
  • I spend 2 hours everyday doing gym. (Tôi dành ra 2 tiếng mỗi ngày để tập gym)

3.2. Cấu trúc Spend đi cùng Noun (Danh từ)

Subject + spend(s) + time/money + on something

= Subject + spend(s) + something

 

Ví dụ:

  • Jenny spends all her money on this Dior bag. (Jenny tiêu hết tiền của mình cho cái túi xách Dior)

3.3. Viết lại câu với cấu trúc Spend

It take(s) + somebody + (time) + to + Verb

 = Somebody spend(s) + time + doing something

Ví dụ:

  • It has taken Lan 4 years to get that Bachelor’s Degree in Psychology. (Mất tận 4 năm để Lan mới có thể lấy được bằng cử nhân tâm lý học đó.)

Lan has spent 4 years getting that Bachelor’s Degree in Psychology. (Lan dành đến 4 năm để lấy được bằng cử nhân tâm lý học đó.)

3.4. Một số cấu trúc khác với spend

Cấu trúcVí dụ
Subject + spend(s) + money + on doing somethingMy brother has spent a lot of money on collecting stamps. (Anh trai tôi tiêu rất nhiều tiền cho bộ sưu tập tem.)
Subject + spend(s) + time + in doing somethingMy deskmate spends almost all of his freetime in playing games. (Bạn cùng bàn của tôi dành phần lớn thời gian rảnh của anh ấy để chơi game.)
Subject + spend(s) + something + on somethingJimmy tends to spend most of her effort on studying. (Jimmy dường như dành hết mọi nỗ lực của cô ấy cho việc học.)
Spend itself = stopLuckily, the Covid-19 pandemic spent itself after 3 years. (May mắn thay, đại dịch Covid-19 đã kết thúc sau 3 năm bùng nổ.)

3.5. Bài tập ví dụ về cấu trúc Spend

Câu 1: Điền Spend, waste, it takes vào ô trống phù hợp.

  1. Why ______money on jewels you don’t need?
  2. She returned to her room, eager to _____ the day drawing.
  3. I won’t ______ my life being a monster!
  4. _______ time to gain weight just as________ time to lose it.
  5. Her excellent cooking will _______ on those who do not appreciate it.

Đáp án:

  1. waste
  2. spend
  3. spend
  4. It takes – it takes
  5. be wasted

Câu 2: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc Spend

  1. It’s not like her or her friends ever had any real money _____ at the mall.
  2. The average _____ per child is continuing to rise year-on-year.
  3. I _____ an average of 400 euro per year on new books.
  4. I _____ a lot of energy trying to be fashionable.
  5. On Saturday, wherever she got paid she _____ all my money in the bar.

Đáp án:

  1. It’s not like her or her friends ever had any real money to spend at the mall.
  2. The average spend per child is continuing to rise year-on-year.
  3. I had spent an average of 400 euro per year on new books.
  4. I spend a lot of energy trying to be fashionable.
  5. On Saturday, wherever she got paid she would spend all my money in the bar.

4. Cấu trúc Waste trong tiếng Anh

Cấu trúc Waste dùng để biểu đạt rằng ai đó đang lãng phí thời gian/tiền bạc vào một việc gì. Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc ngay bên dưới.

S + waste + time/money/energy + on + N

→ Lãng phí thời gian/tiền bạc/năng lượng cho thứ gì

Cấu trúc waste đi với danh từ trong tiếng Anh
Cấu trúc waste đi với danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Sometimes, He waste his time on video games. (Thỉnh thoảng tôi lại phí thời gian vào trò chơi điện tử.)
  • Please tell the reason directly, don’t waste time on words that have nothing to do with the story. ( Hãy nói trực tiếp lý do, đừng lãng phí thời gian vào những từ không liên quan đến câu chuyện.)

S + waste + time/money/energy + V-ing 

→ Lãng phí thời gian/tiền bạc/năng lượng để làm gì

Ví dụ:

  • Nowadays, many people waste their time scrolling through their phones, playing games continuously around the clock. Why don’t they go out and meet their friends more? (Ngày nay, nhiều người lãng phí thời gian để lướt điện thoại, chơi game liên tục suốt ngày đêm. Tại sao họ không ra ngoài và gặp gỡ bạn bè nhiều hơn?)
  • John will not understand. You’re wasting your time trying to explain it to him. (John sẽ không hiểu nổi đâu. Bạn đang lãng phí thời gian để giải thích cho anh ta đấy.)

S + waste + something + on somebody/something

→ Lãng phí điều gì/Làm điều gì vô ích

Ví dụ:

  • The manager’s comments were not wasted on Luna. He took in what he said and understood what she meant. (Những lời phê bình của quản lý dành cho Luna đã không vô ích. Cô ấy đã tiếp thu và hiểu hết những gì mà anh ấy nói.)
  • You’re wasting your talent on an office worker. You should have become a professional singer. (Bạn đang lãng phí tài năng của mình cho một nhân viên văn phòng. Bạn nên trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.)

Xem thêm:

Cấu trúc song song

Như vậy là Bác sĩ IELTS đã truyền đạt toàn bộ kiến thức về cấu trúc It take, it took, spend và waste cực đầy đủ, bao gồm bài tập chi tiết. Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn biết cách sử dụng các cấu trúc này đúng ngữ cảnh, mục đích và không mắt phải lỗi ngữ pháp khi nói. Chúc bạn có một ngày học tập thật hiệu quả.