Chắc hẳn cấu trúc remember trong tiếng Anh đã không còn xa lạ với hầu hết chúng ta. Những bài kiểm tra ở trường và cả trong văn nói lẫn văn viết hàng ngày ta rất dễ bắt gặp những câu như: “I remember you” nghĩa là “tôi nhớ bạn”. Mặc dù vậy, trong từng ngữ cảnh khác nhau thì cấu trúc này vẫn có những cách dùng khác nhau. Nhưng bạn đừng lo, Bác sĩ IELTS sẽ giải đáp cho bạn ngay sau đây.
1. Remember là gì? Vị trí remember trong câu
“Remember” mang nghĩa là nhớ ra hay nhớ lại một việc/sự vật nào đó.
Ví dụ:
- No one remembered her name. (Không một ai nhớ tên cô ấy.)
→ Động từ “Remember” còn được hiểu là một ai đó có thật nhưng được tạo ra dựa vào trí tưởng tượng của người nói.
Ví dụ:
- He has remembered the girl in his will. (Anh ấy đã nhớ lại cô bé theo cách của anh ấy.)
→ Động từ “Remember” còn được dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ quan trọng của điều gì đó đối với người nghe.
Ví dụ:
- Please remember that this is our secret. (Hãy nhớ rằng đây là bí mật của chúng ta.)
→ “Remember” trong câu thường đứng ѕau ᴄhủ ngữ. Trong một số ngữ ᴄảnh kháᴄ ᴄó trạng từ bổ ngữ thì “remember” ѕẽ đứng phía ѕau trạng từ đó. Sau “remember” thường là động từ nguyên thể có to (to-V) hoặc là danh từ (V-ing).
Ví dụ:
- She remembered to ᴄall her mother. (Cô ấy nhớ rằng cô ấу phải gọi ᴄho mẹ ᴄủa anh ấу.)
- Remember to turn off the lights before going to bed! (Nhớ tắt đèn trước khi đi ngủ!)
- Jenny remembered locking the door before going out. (Jenny nhớ là đã khóa cửa trước khi ra ngoài.)
- I remember meeting you the next week. (Tôi nhớ là đã gặp bạn tuần trước.)
2. Cấu trúc remember trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh cấu trúc remember có thể kết hợp cùng động từ nguyên thể có “to” hoặc động từ thêm “ing”. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây nhé!
Cấu trúc:
remember + to + V-inf: nhớ để làm gì, nhớ phải làm gì
→ Dùng cấu trúc này khi người nói muốn nhấn mạnh “cần nhớ để làm gì”. Đây là dạng cấu trúc được dùng thường xuyên, tương đương với cấu trúc “not forget + to + V-inf” ( đừng không quên phải làm việc gì đó.)
Ví dụ:
- We always remember to turn down the light when not using it. (Chúng tôi luôn nhớ phải tắt đèn khi không sử dụng.)
- Lucas remembers to clean his room today. (Lucas nhớ phải dọn dẹp phòng của anh ấy hôm nay.)
Cấu trúc:
remember + V-ing: nhớ đã làm gì
→ Trái với dạng kết hợp “to Verb”, cấu trúc remember đi với V-ing biểu đạt ý nghĩa nhớ về một việc đã làm, nhớ đã làm gì.
Xem thêm:
Cấu trúc by the time
Ví dụ:
- She remembered handing in my homework three days ago. (Cô ấy nhớ đã nộp bài tập về nhà của mình từ 3 ngày trước.)
- Mina remembers sending an email to her customer. (Mina nhớ đã gửi email cho khách hàng của cô ấy.)
3. Remember dùng trong câu gián tiếp
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, điểm khác biệt của cấu trúc remember là “remember + to V-inf” được biens đổi sang cấu trúc của “remind + to + V-inf” chi tiết như sau:
S + said to/ told + Sb: “Remember to V-inf…”
→ S + reminded + Sb + to V-inf…
Ví dụ:
- Mina told him: “Remember to turn off the computer when not using it”.
➔ Mina reminded him to turn off the computer when not using it. (Mina nhắc nhở anh ta nhớ tắt máy tính khi không sử dụng.)
- Loan said to me: “Remember to stop at the school gate”
➔ Loan reminded me to stop at the school gate. (Loan nhắc tôi nhớ dừng trước cổng trường.)
4. Bài tập cấu trúc remember
Bài tập 1: Chia động từ thành dạng đúng trong các câu sau:
- Remember (lock)_______ the door before (go)_______ to bed.
- John remembered (post) ______ the letter to his new friend yesterday.
- Jack remembered (send) _____ this message last night.
- We remember (fix) ______ the machine for John tomorrow.
- Did you remember (turn) ____ it off before you left?
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất trong các câu dưới đây:
1. I think she forgot all about the event last month, but she clearly remembers ____ it.
A. attending
B. attend
C. attended
2. The witnesses remember ____ two men stealing it.
A. see
B. seeing
C. saw
3. None of this would have happened if only he’d remembered ____ them beforehand.
A. warning
B. to warn
C. to warning
4. Do you remember her ____ there?
A. being
B. to be
C. is
Đáp án:
Bài tập 1:
- to lock, going
- posting
- sending
- to fix
- to turn
Bài tập 2:
- A
- B
- B
- A
Xem thêm:
Cấu trúc difficult
Chỉ trong vài phút xem qua những kiến thức về cấu trúc remember trong tiếng Anh mà Bác sĩ IELTS đã chia sẻ. Chắc hẳn bạn đã nắm được định nghĩa, cách dùng “remember” trong từng ngữ cảnh khác nhau. Nhớ áp dụng vào bài tập và tập luyện thường xuyên để tự tin hơn khi gặp cấu trúc này trong bài thi bạn nhé!