Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

By the time là gì? Cách dùng cấu trúc By the time trong tiếng Anh

Trước khi chúng ta khám phá về cấu trúc By the time trong tiếng Anh, chúng ta cần có hiểu biết về ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc này và cách áp dụng nó vào các trường hợp sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

Cấu trúc By the time trong tiếng Anh
Cấu trúc By the time trong tiếng Anh

1. By the time là gì? 

“By the time” là một cấu trúc phức tạp trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ thời điểm một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ kết thúc hoặc đã kết thúc trước khi một sự kiện khác xảy ra. 

Ví dụ: “By the time I arrive home, my parents will have already gone to bed.” (Khi tôi đến nhà, bố mẹ tôi đã đi ngủ rồi.)

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc By the time trong tiếng Anh

Cấu trúc “By the time” thường được sử dụng với các thì khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả việc một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dưới đây là các cách dùng cụ thể của cấu trúc này:

2.1. By the time với thì hiện tại đơn

Khi “by the time” được kết hợp với thì hiện tại đơn, nó thường được sử dụng để diễn tả một thói quen hay một sự việc lặp đi lặp lại xảy ra trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Thông thường, câu có cấu trúc như sau:

Với động từ tobe

By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will + V-inf

By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will have + V-ed/PII

Với động từ thường

By the time + S1 + V(s/es), S2 + will + V-inf

By the time + S1 + V(s/es), S2 + will have + V-ed/PII

Ví dụ:

  • By the time I wake up in the morning, my husband has already left for work.

(Trước mỗi sáng, tôi thường ngủ đến một thời điểm sau đó chồng tôi đã đi làm.)

  • By the time the concert starts, we are usually already in our seats.

(Trước mỗi buổi hòa nhạc, chúng tôi thường đã ngồi trên ghế của mình.)

  • By the time the restaurant opens at 6 p.m., we have already made a reservation.

(Trước khi nhà hàng mở cửa lúc 6 giờ tối, chúng tôi đã đặt bàn trước đó.)

2.2. By the time với thì quá khứ đơn

“By the time” thường được kết hợp với thì quá khứ hoàn thành (past perfect) để diễn tả sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong quá khứ. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng với thì quá khứ đơn (past simple) để diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Với động từ tobe

By the time + S1 + was/were +…., S2 + had + V(ed/ PII)

Với động từ thường

By the time + S1 + V1(ed/PI), S2 + had + V(ed/PII)

Ví dụ:

  • By the time we arrived at the party, most people had already left.

(Trước khi chúng tôi đến buổi tiệc, hầu hết mọi người đã rời đi.)

  • By the time he finished his work, it was already midnight.

(Trước khi anh ấy hoàn thành công việc của mình, đã qua rất muộn.)

  • By the time the store closed, we had already bought everything we needed.

(Trước khi cửa hàng đóng cửa, chúng tôi đã mua hết mọi thứ cần thiết.)

Lưu ý: Khi sử dụng “by the time” với thì quá khứ đơn, động từ sau chủ ngữ được sử dụng với dạng thường (base form) hoặc -ed nếu chủ ngữ là ngôi thứ hai hoặc thứ ba số ít.

3. Phân biệt “By the time” với When/Until

3.1. Phân biệt “By the time” với “When”

“By the time”“when” đều là những liên từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thời gian. Tuy nhiên, hai từ này khác nhau về cách sử dụng và ý nghĩa.

“By the time” được sử dụng để chỉ thời điểm hoàn thành của một hành động trước khi một hành động khác xảy ra. Nó thường được sử dụng với thì quá khứ hoàn thành và thì tương lai hoàn thành. 

Ví dụ: “By the time I arrived at the party, everyone had already left” (Khi tôi đến buổi tiệc, mọi người đã rời đi hết rồi).

Trong khi đó, “when” được sử dụng để chỉ thời điểm hai hành động diễn ra cùng một lúc hoặc sau khi hành động thứ nhất xảy ra. Nó thường được sử dụng với thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn. 

Ví dụ: “I was watching TV when she called me” (Tôi đang xem TV khi cô ấy gọi cho tôi).

Vì vậy, phân biệt “by the time” và “when” là rất quan trọng để sử dụng chính xác trong các câu văn và tránh gây hiểu nhầm.

Phân biệt By the time với When/Until
Phân biệt By the time với When/Until

Xem thêm:

Cấu trúc Wish

Cấu trúc After

Cấu trúc Need

3.2. Phân biệt “By the time” với “Until”

“By the time” được sử dụng để chỉ thời điểm hoàn thành của một hành động trước khi một hành động khác xảy ra. Nó thường được sử dụng với thì quá khứ hoàn thành và thời tương lai hoàn thành. 

Ví dụ : They will have finished this assignment by the time the manager comes. (Họ sẽ hoàn thành nhiệm vụ này khi quản lý đến.)

“Until” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian còn lại cho một hành động xảy ra hoặc để chỉ thời điểm một hành động kết thúc và một hành động khác bắt đầu. Nó thường được sử dụng với thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn.

Ví dụ: “I will wait here until you come back” (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn trở lại).

4. Bài tập về cấu trúc By the time

Bài tập phân biệt ba cụm từ “By the time”, “until” và “when” theo dạng trắc nghiệm với đáp án:

  1. _____ I get back from the store, dinner should be ready.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: A. By the time.

  1. Please wait _____ the movie is over before leaving the theater.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: B. Until.

  1. _____ I was in college, I played soccer every day.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: C. When.

  1. We should leave _____ the rain starts to fall.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: C. When.

  1. _____ the storm passes, we cannot leave the house.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: B. Until.

  1. _____ I finish this project, I will take a break.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: A. By the time.

  1. I will call you _____ I arrive at the airport.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: C. When.

  1. _____ the concert starts, we will have dinner at the restaurant.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: C. When.

  1. Please stay here _____ I come back with your phone.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: B. Until.

  1. _____ I realized my mistake, it was too late to fix it.

A. By the time

B. Until

C. When

Đáp án: A. By the time.

Bài tập cấu trúc By the time
Bài tập cấu trúc By the time

Tham khảo thêm các bài viết khác:

Cấu trúc Believe

Cấu trúc Remember

Vậy là mình vừa chia sẻ xong tất tần tật kiến thức về cấu trúc By the time. Bác sĩ IELTS hy vọng các bạn sẽ làm tốt bài thi của mình khi gặp phải điểm ngữ pháp này.