Các danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh không được tạo ra một cách ngẫu nhiên mà thay vào đó, người dùng sẽ viết chúng dựa trên một hoặc nhiều quy tắc nhất định. Ta gọi chung những quy tắc này là Word Formation, tức cấu tạo từ trong tiếng Anh. Để hiểu hơn về nó, bạn hãy tham khảo bài viết sau đây nhé.
1. Cấu tạo từ trong tiếng Anh là gì?
Cấu tạo từ trong tiếng Anh được gọi là Word Formation hay nói ngắn gọn là Word Form, là cách một từ được thành lập nên. Ta có 2 cách cơ bản để tạo nên một từ:
- Cách 1: Thêm tiền tố (Prefixation) vào phía trước từ gốc
- Cách 2: Thêm hậu tố (Suffixation) ở phía sau của từ.
Lưu ý: Việc thêm tiền tố, hậu tố sẽ làm biến đổi về từ loại và nghĩa của từ gốc ban đầu
Ví dụ: Từ gốc được cho là Happy
- Thêm tiền tố “un-” ở đầu câu ta được từ trái nghĩa với happy: Unhappy
- Thêm hậu tối “-ly” ở cuối câu ta có được trạng từ của happy: Happily
2. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh
Tiếng Anh hiện có hai loại từ chính là từ đơn và từ ghép, mỗi loại từ sẽ bao gồm các loại từ nhỏ như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, được tạo ra dựa trên nhiều quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh khác nhau.
2.1 Các cấu tạo từ loại đơn lẻ: danh từ, tính từ, trạng từ
Từ đơn lẻ có 3 kiểu chính là danh từ, tính từ và trạng từ. Chúng là những từ thường chỉ có 1 âm tiết, đứng một mình và không được ghép chung với bất kỳ từ ngữ nào khác.
2.1.1 Cấu tạo danh từ trong tiếng Anh
Như bạn đã biết, danh từ trong tiếng Anh được gọi tắt là Noun, là những từ ngữ được dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc một khái niệm nào đó. Trong câu, danh từ thường được đặt ở đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.
Để có được danh từ người ta thường thêm hậu tố vào phía sau từ ngữ gốc. Ta có 7 quy tắc chính để tạo nên một danh từ:
STT | Quy tắc | Mục đích | Ví dụ |
1 | Động từ + hậu tố chỉ người hoặc nghề nghiệp như “er-”, “or-”, “ar-” | Chỉ người hoặc nghề nghiệp | 1. Teach (v): giảng dạy, dạy học => Teacher (n): cô giáo, thầy giáo 2. Supervise (v): Giám sát => Supervisor (n): Người giám sát 3. Manage (v): Quản lý => Manager (n): Người quản lý |
2 | Động từ + hậu tố “ing-”, “ion-”, “ment-” | Tạo ra danh động từ và được sử dụng như là danh từ | 1. Swim(v): Bơi lội => Swimming (n): Môn bơi lội 2. Invent (v): Phát minh => Invention (n): Sự phát minh 3. Move (v): Di chuyển => Movement (n): Sự chuyển động |
3 | Danh từ/tính từ + hậu tố “dom-” | Free (adjective): Rảnh rỗi => Freedom (noun): Sự tự do, quyền tự do | |
4 | Danh từ/tính từ + hậu tố “hood” | Child (noun): Đứa trẻ => Childhood (noun): Thời thơ ấu | |
5 | Danh từ/tính từ + hậu tố “ism-” | Nói về một chủ nghĩa nào đó | Liberal (adj) => Liberalism (n): chủ nghĩa tự do |
6 | Tính từ + hậu tố “ness-”, “ty-”, “ity-” | 1. Heavy (adj): nặng => Heaviness (n): sự nặng nề 2. Difficult (adj): khó khăn => Difficulty (n): Sự khó khăn | |
7 | Động từ + hậu tố “ant-” | Participate (v): Tham gia => Participant (n): Người tham gia |
Tuy nhiên, không phải bất cứ danh từ nào cũng được cấu tạo dựa trên 7 quy tắc mà bài viết vừa liệt kê. Trong tiếng Anh vẫn có số ít danh từ bất quy tắc, được chuyển sang từ tính từ hoặc động từ:
- Danh từ bất quy tắc được tạo nên từ tính từ
Tính từ gốc | Danh từ |
Famous – nổi tiếng | Fame – sự nổi tiếng |
Angry – Tức giận | Anger – Sự tức giận, sự phẫn nộ |
Old – Già | Age – Tuổi |
- Danh từ bất quy tắc được tạo nên từ động từ
Động từ gốc | Danh từ |
Choose – Chọn | Choice – Sự lựa chọn |
Succeed – Thành công | Success – Sự thành công |
Die – Chết | Death – Cái chết |
Xem thêm: Cụm danh từ (Noun phrase) trong tiếng Anh
2.1.2 Cấu tạo tính từ trong tiếng Anh
Tính từ là những từ được dùng khi người nói – người viết muốn diễn đạt một trạng thái cảm xúc bất kỳ hoặc đề cập đến tính chất, trạng thái, mức độ,… của một sự vật, sự việc hiện tượng. Trong câu, tính từ thường đứng trước danh từ và có vai trò bổ nghĩa cho danh từ.
Ta có hơn 10 cách để tạo ra một tính từ:
STT | Quy tắc | Ví dụ |
1 | Động từ + hậu tố “able-”, “ible-” | 1. Consider (v): Cân nhắc, xem xét => Considerable (adj): Đáng kể 2. Access (v): Truy cập => Accessible (adj): Có thể truy cập |
2 | Danh từ + hậu tố “able-”, “ible-” | 1. Reason (n): Lý do => Reasonable (adj): Hợp lý 2. Transmission (n): Truyền tải => Transmissible (adj): Có thể truyền được, di truyền |
3 | Danh từ + hậu tố “al-” | Globe (n): Quả địa cầu => Global (adj): Toàn cầu |
4 | Danh từ + hậu tố “ish-” | England (n): Nước Anh => English (adj): Tiếng Anh, người Anh, thuộc về nước Anh |
5 | Danh từ + hậu tố “y-” | Snow (n): Tuyết => Snowy (adj): Có tuyết rơi |
6 | Danh từ + hậu tố “ly-” | Heaven (n): Thiên đường, thiên đàng => Heavenly (adj): thuộc về bầu trời, thuộc về thiên đàng |
7 | Danh từ + hậu tố “like-” | Child (n): Trẻ em => Childlike (adj): Ngây thơ |
8 | Danh từ + hậu tố “full-”, “ness-” | 1. Meaning (n): Ý nghĩa => Meaningful (adj): Có ý nghĩa 2. Usage (n): Cách sử dụng => Useless (adj): Vô dụng |
9 | V-ing/V-ed | Interest (v,n): Quan tâm, yêu thích=> Interesting (adj): Thú vị (dùng cho vật) => Interested (adj): Thú vị (dùng cho người) |
10 | Danh từ + hậu tố “ern-” | North (n): Phương Bắc => Northern (adj): Thuộc miền Bắc |
11 | Danh từ + hậu tố “en-” | Gold (n): Vàng => Golden (adj): Có chất vàng, làm bằng vàng |
12 | Danh từ + hậu tố “ic-” | Enthusiasm (n): Sự nhiệt tình, sự hăng hái => Enthusiastic (adj): Nhiệt tình, hăng hái |
13 | Danh từ + hậu tố “some” | Whole (n): Tất cả => Wholesome (adj): Lành mạnh, bổ khỏe, nhiều chất dinh dưỡng (thực phẩm) |
14 | Danh từ + hậu tố “esque-” | Picture (n): Tranh vẽ => Picturesque (adj): Đẹp như tranh |
15 | Danh từ đuôi “sion” + hậu tố “ate-” | Passion (n): Sự đam mê => Passionate (adj): Đam mê, say đắm |
16 | Chuyển danh từ đuôi “ence” thành “ent” để có được tính từ | Dependence (n): Sự phụ thuộc, sự không độc lập => Dependent (adj): Phụ thuộc vào ai đó, cái gì đó (dependent on) |
17 | Chuyển danh từ đuôi “sion” thành đuôi “sive” | Persuasion (n): Sự thuyết phục => Persuasive (adj): Có tính thuyết phục |
18 | Danh từ + hậu tố “ous-”Lưu ý: Nếu âm cuối của danh từ là “y” thì bắt buộc phải chuyển thành “i” | Ambition (n): Tham vọng => Ambitious (adj): Đầy tham vọng, tham lam |
19 | Chuyển danh từ đuôi “ance” thành đuôi “antial” | Circumstance (n): Trường hợp => Circumstantial (adj): Hoàn cảnh, đầy đủ, chi tiết, thuộc về tình trạng |
Xem thêm các bài viết:
100 tính từ tiếng Anh thông dụng
Vị trí của tính từ và trạng từ
Trật tự tính từ trong tiếng Anh
2.1.3 Cấu tạo trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ là những từ có mối liên hệ mật thiết nhất với tính từ, dùng để chỉ một tính chất nào đó. Trong câu, trạng từ thường có nhiệm vụ phụ nghĩa cho các từ ngữ khác (trừ danh từ và đại danh từ)
Trạng từ cũng là loại từ có cấu tạo dễ nhất khi hầu hết chúng đều được tạo ra bằng cách thêm đuôi “ly-” vào phía sau tính từ:
Tính từ + ly => Trạng từ |
Lưu ý: Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “y”, khi chuyển sang trạng từ, ta đổi “y” thành “i”.
Ví dụ:
Tính từ | Trạng từ |
Slow – Chậm | Slowly – Một cách chậm rãi |
Easy – Dễ | Easily – Một cách dễ dàng |
Skillful – Thành thạo | Skillfully – Một cách thành thạo |
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số trạng từ có cách viết tương tự như tính từ:
Tính từ | Trạng từ |
Fast | Fast |
Late | Late |
Early | Early |
Hard | Hard |
2.2 Các cấu tạo từ ghép: danh từ ghép, tính từ ghép
Từ ghép trong tiếng Anh thường được hiểu là những từ được ghép lại từ 2 hoặc nhiều từ đơn. Đặc điểm của những từ này là khi tách nhau ra, mỗi từ đứng độc lập thì chúng vẫn có nghĩa.
2.2.1 Cấu tạo danh từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ ghép trong tiếng Anh là những danh từ được ghép lại từ 2 từ đứng độc lập nhằm tạo ra một từ ngữ mới mang nghĩa hoàn toàn khác. Ta có 3 quy tắc cấu tạo của danh từ ghép:
STT | Quy tắc | Ví dụ |
1 | Danh từ + Danh từ | Bed (n): Giường ngủ Room (n): Phòng => Bedroom (n): Phòng ngủ |
2 | Danh động từ + Danh từ | Driving (n): Lái xe License (n): Giấy phép => Driving license (n): Giấy phép lái xe, bằng lái xe |
3 | Tính từ + Danh từ | Red (adj): đỏ Head (n): cái đầu => Redhead (n): Tóc đỏ |
Lưu ý: Đối với từ ghép được tạo nên bằng cách ghép 2 danh từ lại với nhau, danh từ đi trước có thể viết dưới dạng số ít hoặc số nhiều. Ví dụ:
- A goods train (n): Tàu chở hàng
- A sports shop (n): Cửa hàng bán đồ thể thao
Trên đây là những cách để tạo ra danh từ ghép có 2 từ, tuy nhiên, danh từ ghép cũng có thể có 3 từ hoặc nhiều hơn. Ví dụ:
- Mother-in-law (n): Mẹ chồng, mẹ vợ
- Good-for-nothing (n): Kẻ vô tích sự
- Merry-go-round (n): Trò ngựa quay
Ta có thể viết danh từ ghép theo 3 cách sau đây:
STT | Cách viết | Ví dụ |
1 | Viết hai từ rời nhau | High school: Trường trung học Personal trainer: Huấn luyện viên cá nhân |
2 | Để dấu gạch giữa xuất hiện giữa 2 từ | Hard-working: Làm việc chăm chỉ Day-off: Ngày nghỉ |
3 | Hai danh từ viết liền với nhau, tạo thành một từ duy nhất | Sunset (n): Hoàng hôn Rainfall (n): Cơn mưa |
2.2.2 Cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ ghép là những tính từ được cấu tạo từ hai hoặc nhiều từ khác nhau. Các tính từ ghép có thể được viết liền nhằm tạo thành một từ hoàn chỉnh hoặc liên kết với nhau bằng dấu gạch nối.
Ta có 5 quy tắc cấu tạo nên tính từ ghép trong tiếng Anh:
STT | Quy tắc | Ví dụ |
1 | Danh từ + Tính từ | Home (n) + Sick (adj) => Homesick (adj): Nhớ nhà |
2 | Danh từ + Phân từ | Panic (n) + Stricken (V3) => Panic – stricken: Sợ hãi |
3 | Trạng từ + Phân từ | Well (adv) + known (V3)=> Well – known (Adj): Nổi tiếng |
4 | Tính từ + Phân từ | Full (adj) + grown (V3) => Full-grown (adj): Trưởng thành |
5 | Tính từ + N-ed | Right (adj) + angled (N-ed)=> Right-angled (adj): Vuông góc |
3. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Thay đổi phụ tố
Trong tiếng Anh có hai loại phụ tố chính là tiền tố (prefixes) và hậu tố (Suffixes). Các phụ tố này thường được thêm vào ở đầu hoặc cuối của mỗi từ để tạo ra hình thái mới của từ.
Hậu tố tạo ra động từ
STT | Hậu tố | Ví dụ |
1 | ise- / ize – Lưu ý: Hai hậu tố này mang cùng 1 nghĩa, tuy nhiên, ise được dùng nhiều trong ngôn ngữ Anh – Anh và ize phổ biến trong Anh – Mỹ | Modern (adj): Hiện đại => Modernize/modernise (v): Hiện đại hóa |
2 | ify- | Identity (n): Sự nhận ra, sự xác thực => Identify (v): Xác thực, nhận định, nhận ra |
Các tiền tố tạo nên tính từ phủ định
STT | Tiền tố | Cách dùng | Ví dụ |
1 | im- | Đứng trước tính từ bắt đầu bằng âm m hoặc p | 1. Mature (adj): Trưởng thành => Immature (adj): Chưa trưởng thành 2. Possible (adj): Có thể, khả thi => Impossible (adj): Bất khả thi |
2 | ir- | Đứng trước tính từ bắt đầu bằng r | Regular (Adj): Thường xuyên => Irregular (adj): Không thường xuyên |
3 | il- | Đứng trước tính từ bắt đầu bằng l | Legal (adj): Hợp pháp => Illegal (adj): Bất hợp pháp |
4 | in- | Convenient (adj): Tiện lợi => Inconvenient (adj): Bất tiện | |
5 | dis- | Appointed (adj): Hài lòng => Disappointed (adj): Thất vọng | |
6 | un- | Believable (adj): Có thể tin tưởng => Unbelievable (adj): Không thể tin được |
Kiến thức bổ sung:
- Hai tiền tố “in-” và “im-” còn có nghĩa là bên trong, vào trong:
Ví dụ: Internal – Nội bộ, Import – Nhập khẩu
- Hai tiền tố “un-” và “dis-” còn được dùng để tạo nên từ trái nghĩa của động từ hoặc đảo ngược hành động của động từ được nhắc đến trong câu. Một số từ thông dụng như sau:
STT | Động từ | Từ trái nghĩa sau khi đã thêm hậu tố |
1 | Plug – Cắm vào | Unplug – Rút ra |
2 | Appear – Xuất hiện | Disappear – Biến mất |
3 | Connect – Kết nối | Disconnect – Mất kết nối |
4 | Do – Làm | Undo – Hoàn tác |
5 | Like – Thích | Dislike – Không thích |
Xem thêm:
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập tính từ và trạng từ có đáp án
4. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Ví dụ và bài tập
Các bài tập liên quan đến cấu tạo từ trong tiếng Anh hiện nay rất đa dạng, do vậy, để hoàn thành bài tập 1 cách chính xác nhất và sử dụng thành thạo tất tần tật loại từ, bạn nên học cách xác định chi tiết loại từ cần tìm:
- Nếu là danh từ, bạn cần xác định được đó là danh từ số ít hay số nhiều, danh từ chỉ người hay chỉ vật.
- Nếu là động từ thì chia ở thì nào và chia ở dạng số ít hay số nhiều
- Từ cần tìm mang nghĩa phủ định hay khẳng định?
- Trong một số trường hợp, bạn sẽ cần phải xét thêm nghĩa của câu để chọn ra loại từ phù hợp
Sau đây là 2 ví dụ về bài tập cấu tạo từ trong tiếng Anh giúp bạn dễ hình dung nhất:
Ví dụ 1: Sửa lỗi sai trong câu sau đây
1. His arguments are not persuasion.
Nghĩa của câu này là những lập luận anh ấy đưa ra không thuyết phục.
Xét về nghĩa + theo cấu trúc sau động từ tobe phải là tính từ, do vậy, lỗi sai trong câu này là persuasion. Ta sửa persuasion thành persuasive
=> Câu đúng: His arguments are not persuasive.
Ví dụ 2: Chọn đáp án đúng
It is important to show your …………………… to the interviewer.
A. confidence
B. confident
C. Confide
D. confidently
Nghĩa của câu: Điều quan trọng là bạn phải thể hiện sự tự tin của mình với người phỏng vấn.
Đáp án đúng của câu này sẽ là A – confidence vì your là một đại từ sở hữu mà theo sau đại từ sở hữu luôn luôn là một danh từ.
Lưu ý: Mặc dù confide có cách viết gần giống với confident hoặc confidence, tuy nhiên, xét về mặt nghĩa, confide sẽ đi kèm với in => confide in: tâm sự, bày tỏ gì với ai đó
5. Bài tập cấu tạo từ trong tiếng Anh
Exercise 1: Fill in the blanks with the right form of words given.
- Pho is one of the Vietnamese ……………….. food (tradition)
- This is the 8th ……………….. of this essay. I hope we will not make any more changes. (version)
- He answers all the difficult questions …………….. (exact)
- What is the most …………. between learning an international program in Vietnam and studying abroad? (differ)
- He is the only student who received the highest level of scholarship so his parents are …………….. of him (pride)
- Hoi An is the most ……………….. city in Vietnam (Peace)
- This is the most effective …………… for this problem at the moment (solve)
- You should pay attention to your …………….. (healthy)
- The ………… of the smartphone has changed the world too much (invent)
- It was such an ………………. day (interest)
- We decided to ………………. our anniversary privately. (celebration)
- You should make a first …………….. to the interviewer when you enter the room. (impress)
- Air ………… is the biggest problem in the world today. (pollute)
- All the contents of this book are really ……………… (inform)
- Careful ………………… is important before the interviewing day. (prepare)
- The ……………. form must be submitted by 3 P.M tomorrow. (Apply)
- She is so ……………….. in white. (beauty)
- Our ……………………. lasts for more than 10 years and is still counting. (friend)
- Going to bed after midnight will cause heart ……………………….. (disease).
- You must not be ………………. to your lecturer. (rude)
- She has lived ………………….. since she was 18. (depend)
- She does not open the ……………. so we do not know where she is (navigate)
- Michael is rich, but he lives ……………….. (happy)
- Chung Thanh Phong is the famous fashion ………………. in Vietnam (design)
- To balance your expenditures, you should list which ones are ………….. and which ones are compulsory (necessity)
Exercise 2: Complete the paragraphs.
There is a well-known (1. say) _____________: “School days are the best days of your life.” No (2. study) _____________ at school ever believes it though, and by the time you realize it’s true, it’s too late! It’s when you’re worried about your (3. finance) _____________ situation and are beginning to hate the (4. bore) _____________ of working in the office or factory every day that you look back fondly on the (5. excite) _____________ times you had at school. When you are still at school, you hate paying attention to (6. fright) _____________ math lessons, being punished for bad (7. behave) _____________, or feeling (8. help) _____________ in an exam because you didn’t know any of the answers (and, in fact, had completely (9. understand) _____________ the questions too!) But it’s quite (10. accept) _____________ to complain about things and then have great memories afterwards. Just have a good time as well.
Đáp án
Exercise 1:
1. traditional 2. version 3. exactly 4. difference
5. proud 6. peaceful 7. solution 8. health
9. invention 10. interesting 11. celebrate 12. impression
13. pollution 14. informative 15. preparation 16. application
17. beautiful 18. friendship 19. disease 20. rude
21. independently 22. navigation 23. unhappy 24. designer
25. necessary
Exercise 2:
1. saying 2. studying 3. financial
4. boredom 5. exciting 6. frighten
7. behavior 8. helpless 9. misunderstood
10. acceptable
6. Lời kết
Kiến thức liên quan đến cấu tạo từ trong tiếng Anh nhìn chung khá rộng lớn và tương đối đa dạng, tuy nhiên nó lại không hề khó nhớ. Sau bài viết này, bạn hãy làm thêm một số bài tập về Word Formation mà Bác sĩ IELTS vừa cung cấp để nâng cao khả năng sử dụng từ nhé.