Cách phát âm b và p trong tiếng Anh có khẩu hình miệng giống nhau hoàn toàn. Tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại sự khác biệt. Để khám phá sự khác biệt ấy là gì, cùng bacsiielts tìm hiểu ngay trong bài viết phía dưới bạn nhé!
Cách phát âm phụ âm /p/ & /b/ giống và khác nhau ở đâu?
Trong tiếng Anh /p/ và /b/ là cặp phụ âm khi phát âm có khẩu hình miệng hoàn toàn giống nhau (2 môi mím chặt vào nhau và bật hơi ra ngoài).
Tuy nhiên giữa chúng vẫn có sự khác nhau cơ bản là: Để phát âm /p/ bạn cần bật luồng hơi ra mạnh và không làm rung dây thanh quản (do /p/ là âm vô thanh).Với cách phát âm /b/, bạn bật ra luồng hơi yếu hơn và làm dây thanh quản rung (do /b/ là âm hữu thanh).
1. Hướng dẫn cách phát âm phụ âm /p/ chuẩn bản ngữ Anh – Anh
Bạn thực hành phát âm phụ âm /p/ theo hướng dẫn chi tiết dưới đây:
- Bước 1: Mím chặt 2 môi lại, sau đó mở môi nhanh, tiếp đến bật hơi ra ngoài;
- Bước 2: Để cho luồng hơi bật ra mạnh và không được làm rung dây thanh quản bởi /p/ là một âm vô thanh.
Mẹo: Khi thực hành, bạn có thể tự kiểm tra bằng cách đặt đặt một tờ giấy trước miệng. Nếu tờ giấy rung khi phát âm /p/, nghĩa là bạn đọc đúng.
Ví dụ :
- pick /pɪk/ (v) : nhặt
- pump /pʌmp/ (v) : bơm
- pull /pʊl/ (v) : kéo
- people /ˈpiːpl/ (n) : người
Xem các bài viết về chủ đề khác dưới đây:
Bật mí cách phát âm âm c trong tiếng Anh chuẩn bản địa
Talk About Your Holiday – IELTS Speaking part 2
2. Hướng dẫn cách phát âm phụ âm /b/ chuẩn bản ngữ Anh – Anh
Bạn có thể đọc và làm theo các hướng dẫn phát âm phụ âm /b/ ngay bên dưới:
- Bước 1: Trước tiên, bạn mím chặt hai môi lại, sau đó mở môi nhanh và bật thành tiếng (âm /b/) ra ngoài;
- Bước 2: Khi phát âm /b/ dây thanh quản bắt buộc phải rung bởi /b/ là một phụ âm hữu thanh.
Mẹo: Bạn có thể tự kiểm tra mình phát âm /b/ có đúng không bằng cách đặt một tờ giấy trước miệng. Khi bạn phát âm, tờ giấy KHÔNG rung nghĩa là bạn phát âm đúng.
Ví dụ :
- bank /bæŋk/ (n) : ngân hàng
- back /bæk/ (n) : lưng
- baby /ˈbeɪbi/ (n) : em bé
- rabbit /ˈræbɪt/ (n) : con thỏ
Cách nhận biết phụ âm /p/ và /b/ trên mặt chữ.
1. Các dấu hiệu mặt chữ nhận biết phụ âm /p/
Dấu hiệu 1: Trong những từ chứa “P hay PP“, chữ “P” sẽ được phát âm là /p/.
Ví dụ :
- pen /pen/ (n) : bút
- happy /ˈhæpi/ (adj) : hạnh phúc
- speak /spiːk/ (v) : nói
- shopping /ˈʃɒpɪŋ/ (n) : mua sắm
- stop /stɒp/ (v) : dừng
Dấu hiệu 2: Với các tổ hợp “PN”, “PS”, “PT”, chữ “p” câm.
Ví dụ:
- receipt /rɪˈsiːt/ (n) : phiếu thu
- pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/ (n): bệnh viêm phổi
- pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
- psychiatrist /sɪˈkaɪətrɪst/ (n) : bác sĩ tâm thần học
- psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ (n) : nhà tâm lý học
- psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ (n) : tâm lý học
Có thể bạn quan tâm:
2. Các dấu hiệu mặt chữ nhận biết phụ âm /b/
Dấu hiệu 1: Trong những từ chứa “B hay BB“, chữ “B” sẽ được phát âm là /b/
Ví dụ:
- big /bɪɡ/ (adj) : to, lớn
- verb /vɜːb/ (n) : động từ
- best /best/ (adj) : tốt nhất
- robber /ˈrɒbə(r)/ (n) : tên cướp
Dấu hiệu 2: Khi đứng trước chữ “t” hoặc đứng sau chữ “m”, chữ “b” sẽ bị câm
Ví dụ:
- thumb /θʌm/ (n) : ngón tay cái
- climb /klaɪm/ (v,n) leo trèo, sự leo trèo
- tomb /tuːm/ (n) : mồ mả
- debt /det/ (n) món nợ
- subtle /ˈsʌtl/ (adj) : tinh tế
Cách phát âm b và p trong tiếng Anh không hề khó khăn chút nào các bạn nhỉ? Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ “bỏ túi” cho mình một vài kiến thức hữu ích. Bạn cũng có thể tham khảo thêm kiến thức tại thư viện IELTS Speaking nhé!
Bình luận