Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Talk About Your Hometown: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2 và 3

Chủ đề Talk About Your Hometown là một trong những đề tài phổ biến trong kỳ thi IELTS Speaking. Để đạt điểm tốt với chủ đề này, thí sinh cần sở hữu một vốn từ vựng phong phú và hấp dẫn. Trong bài viết này, Bác sĩ IELTS sẽ cung cấp cho bạn các bài mẫu, audio Part 1 & 2 và 3 về chủ đề này cùng với danh sách từ vựng quan trọng!

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Hometown

Trong phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking, chủ đề Talk About Your Hometown thường xuyên xuất hiện và là một trong những đề tài phổ biến nhất. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong phần 1 của bài thi IELTS Speaking.

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Hometown
Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Hometown

Mời bạn cùng nghe qua và khám phá chi tiết những câu hỏi và câu trả lời cùng Bác sĩ IELTS nhé:

1.1. Câu hỏi 1: Let’s talk about your hometown. Where is your hometown?

Câu hỏi 1: Hãy nói về quê hương của bạn. Quê hương bạn ở đâu?

Trả lời: Well, my hometown is Da Nang city, which is on the central coast of Vietnam. In my opinion, it is an ideal city to live in thanks to its unique culinary culture with beautiful natural landscapes.

Dịch nghĩa: Chào bạn, quê hương của tôi là thành phố Đà Nẵng, nằm ở bờ biển trung tâm của Việt Nam. Theo ý kiến của tôi, Đà Nẵng là một thành phố lý tưởng để sống, nhờ vào văn hóa ẩm thực độc đáo cùng với những cảnh đẹp thiên nhiên tuyệt vời.

1.2. Câu hỏi 2: What do you like most about your hometown?

Câu hỏi 2: Bạn thích điều gì nhất ở quê hương của bạn?

Trả lời: To be honest, I would say I like everything. But what I like the most may be its privilege in natural landscapes. I mean my city is well-known for having incredible sceneries everywhere from the fine sandy beaches to the east to green chilling forests to the west.

Dịch nghĩa: Nói thật ra, tôi có thể nói là tôi thích mọi thứ. Nhưng điều tôi thích nhất có lẽ là ưu điểm về cảnh đẹp tự nhiên. Tôi muốn nói rằng thành phố của tôi nổi tiếng với những khung cảnh tuyệt vời khắp mọi nơi, từ những bãi cát mịn trải dài về phía đông đến những khu rừng mát xanh về phía tây.

1.3. Câu hỏi 3: What do you not like about it?

Câu hỏi 3: Bạn không thích điều gì ở nó?

Trả lời: Frankly speaking, I dislike the slow pace of life in my city. For a young, dynamic, active person like me, my hometown is not an ideal place for me to expand my horizons or find a better job opportunity. That’s why I moved to Ho Chi Minh city for work. However, I still think Da Nang is a perfect place for vacationers who would only stay for a few days.

Dịch nghĩa: Nói thật, tôi không thích sự chậm rãi trong lối sống ở thành phố của mình. Đối với một người trẻ, năng động, và tích cực như tôi, quê hương của tôi không phải là nơi lý tưởng để mở rộng tầm nhìn hay tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Đó là lý do tại sao tôi đã chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh làm việc. Tuy nhiên, tôi vẫn nghĩ rằng Đà Nẵng là một nơi hoàn hảo cho du khách chỉ ở lại vài ngày.

1.4. Câu hỏi 4: Would you prefer to live somewhere else? (Why)?

Câu hỏi 4: Bạn có thích sống ở nơi khác không? (Tại sao)?

Trả lời: I would say no if I was about to retire from work as my city is a pretty peaceful and quiet place. It is suitable for those who seek an easy and carefree lifestyle.

Dịch nghĩa: Nếu tôi sắp nghỉ hưu, tôi sẽ nói không vì thành phố của tôi là một nơi khá yên bình và tĩnh lặng. Nó phù hợp cho những người tìm kiếm một lối sống nhẹ nhàng và không lo lắng.

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài mẫu Talk About Your Hometown – IELTS Speaking Part 2

Dưới đây là bố cục bài mẫu và bài mẫu chủ đề Talking about hometown:

Bài mẫu Talk About Your Hometown – IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Talk About Your Hometown – IELTS Speaking Part 2
Talk about your hometown. You should say:Kể về quê hương của bạn. Bạn nên nói:
Where it is?Nó nằm ở đâu?
What is special about it?Nó có gì đặc biệt?
What tourists should do there?Du khách nên làm gì ở đó?
And explain whether it is an ideal place to live in or not?Và giải thích xem đó có phải là nơi lý tưởng để sinh sống hay không?

Mời bạn cùng nghe và xem qua bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề let’s talk about your hometown:

Bài mẫu: Ok so let me tell you about the city where I was born and raised.

It is Da Nang city which is on the central coast and is one of the three biggest cities of Vietnam. 

When you come here, you will be amazed by the beautiful natural landscapes and the friendliness of our people. My city is well-known for being favored by nature. We have the green mountains surrounding the city in the west and a long fine-sand beach in the east, which offer tourists plenty of choices to see and to enjoy here. Besides, I believe that the cuisine will never let them down. There are plenty of delicacies that tourists can try like Hue noodle soup, Quang style noodles, fresh spring rolls with pork and salad, etc. 

Tourists who come to visit my city can hop on public buses for a city tour or even hire a motorbike and drive to some further destinations like the Hai Van pass, one of the greatest natural wonders according to Da Nang people.

My city is actually a perfect option for those who would like to settle down because real estate is kind of affordable at the moment. Moreover, the cost of living is relatively lower compared to Ho Chi Minh city or Hanoi city. Last but not least, the locals are friendly and helpful who will never hesitate to support the newcomers.

So that’s all I would like to say about my hometown. Thank you for your attention. 

Dịch nghĩa: Được rồi, để tôi kể cho bạn về thành phố mà tôi sinh ra và lớn lên.

Đó là thành phố Đà Nẵng, nằm ở ven biển trung tâm và là một trong ba thành phố lớn nhất của Việt Nam.

Khi bạn đến đây, bạn sẽ ngạc nhiên trước vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời và sự thân thiện của người dân chúng tôi. Thành phố của tôi nổi tiếng với sự ưu ái của thiên nhiên. Chúng tôi có những ngọn núi xanh bao quanh thành phố ở phía tây và một bãi biển cát mịn dài ở phía đông, mang đến cho du khách nhiều lựa chọn để khám phá và thưởng thức ở đây. Ngoài ra, tôi tin rằng ẩm thực sẽ không làm họ thất vọng. Có rất nhiều món ngon mà du khách có thể thử như bún Huế, mì Quảng, cuốn chả giò tươi với thịt heo và salad, v.v.

Du khách đến thăm thành phố của tôi có thể dùng xe buýt công cộng để tham quan thành phố hoặc thậm chí thuê một chiếc xe máy và lái đến một số địa điểm xa hơn như đèo Hải Vân, một trong những kỳ quan thiên nhiên tuyệt vời nhất theo người dân Đà Nẵng.

Thành phố của tôi thực sự là một lựa chọn hoàn hảo cho những người muốn định cư vì giá bất động sản khá phải chăng vào lúc này. Hơn nữa, chi phí sinh hoạt tương đối thấp so với thành phố Hồ Chí Minh hoặc thành phố Hà Nội. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, người dân địa phương thân thiện và hỗ trợ mọi người mới đến. Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về quê hương của mình. Cảm ơn bạn đã chú ý.

3. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề hometown

Những câu hỏi phổ biến trong chủ đề let talk about your hometown sẽ được đề cập đến dưới đây. Nó sẽ giúp bạn chinh phục điểm tuyệt đối ở phần này.

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề hometown
Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề hometown

3.1. Câu 1: How easy is it to find a place to live in your country?

I’d say that locating accommodation is quite straightforward, especially in major cities like Ho Chi Minh City and Hanoi. There is a plethora of apartments and houses available for rent or purchase, and the cost of living is generally lower than in many other countries. However, the quality of accommodation can vary significantly, so conducting thorough research and finding a reliable landlord or real estate agent is crucial. In smaller towns and rural areas, it might be a bit more challenging to find suitable living spaces, but it’s still quite manageable. Overall, I would describe the process of finding a place to live in Vietnam as relatively easy and uncomplicated.

Dịch nghĩa: Tôi cho rằng việc tìm chỗ ở khá dễ dàng, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội. Có nhiều căn hộ và nhà cho thuê hoặc mua, và chi phí sinh hoạt thường thấp hơn so với nhiều quốc gia khác. Tuy nhiên, chất lượng chỗ ở có thể thay đổi đáng kể, vì vậy việc nghiên cứu kỹ lưỡng và tìm một chủ nhà hoặc đại lý bất động sản đáng tin cậy là quan trọng. Ở các thị trấn nhỏ và vùng nông thôn, việc tìm chỗ ở phù hợp có thể khó hơn một chút, nhưng vẫn khá dễ quản lý. Tổng cộng, tôi sẽ mô tả quá trình tìm chỗ ở tại Việt Nam là khá dễ dàng và không phức tạp.

3.2. Câu 2: Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in?

The choice between renting and buying depends on your individual circumstances and preferences. Renting can be a suitable option if you are uncertain about the duration of your stay in a specific location or if you are not yet prepared to commit to a mortgage. It provides flexibility to move around and explore different neighborhoods or cities. On the contrary, purchasing a property can serve as a valuable long-term investment, especially if you intend to remain in the same location for an extended period. It also offers greater control over the property, allowing you to make changes and improvements according to your preferences. Nevertheless, the decision to rent or buy should be informed by your personal financial situation, lifestyle, and long-term goals.

Dịch nghĩa: Sự lựa chọn giữa việc thuê và mua phụ thuộc vào tình hình cá nhân và sở thích của bạn. Việc thuê có thể là một lựa chọn phù hợp nếu bạn không chắc chắn về thời gian lưu trú tại một địa điểm cụ thể hoặc nếu bạn chưa sẵn sàng cam kết với một khoản vay mua nhà. Nó mang lại linh hoạt để di chuyển và khám phá các khu vực hoặc thành phố khác nhau. Ngược lại, việc mua bất động sản có thể là một đầu tư lâu dài có giá trị, đặc biệt nếu bạn dự định ở lại cùng một địa điểm trong thời gian dài. Nó cũng mang lại sự kiểm soát lớn hơn đối với bất động sản, cho phép bạn thực hiện các thay đổi và cải tiến theo ý muốn. Tuy nhiên, quyết định giữa việc thuê và mua nên được đưa ra dựa trên tình hình tài chính cá nhân, lối sống và mục tiêu lâu dài của bạn.

3.3. Câu 3: Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents?

The appropriate age for young adults to transition from living with their parents largely depends on cultural norms, family traditions, and individual circumstances. In certain cultures, it’s customary for young adults to reside with their parents until marriage or the establishment of their own families. In contrast, in other cultures, it is more common for young adults to move out and live independently as soon as they achieve financial independence. Ultimately, the decision to move out should be guided by the individual’s readiness and capability to support themselves, in addition to the dynamics of their relationship with their parents.

Dịch nghĩa: Độ tuổi phù hợp để người trẻ chuyển từ việc sống cùng bố mẹ chủ yếu phụ thuộc vào các quy định văn hóa, truyền thống gia đình và tình hình cá nhân. Ở một số văn hóa, việc người trẻ sống chung với bố mẹ cho đến khi kết hôn hoặc tự lập gia đình là điều phổ biến. Ngược lại, ở một số văn hóa khác, việc người trẻ ra khỏi nhà và sống độc lập thường diễn ra ngay khi họ có khả năng tự lập tài chính. Cuối cùng, quyết định rời khỏi nhà nên dựa trên sự sẵn sàng và khả năng tự chủ của cá nhân, cùng với động lực tình cảm giữa họ và bố mẹ.

Xem thêm:

Talk about Dalat city

Talk About Your Family

Talk about generation gap

IELTS Speaking Part 1 Communication

Talk About Your favorite Food hiệu quả

4. Từ vựng về chủ đề Talk about your Hometown

Từ vựng về chủ đề Talk about your Hometown
Từ vựng về chủ đề Talk about your Hometown
Từ vựngLoại từNghĩa
temple(n)đền thờ
skyscraper(n)nhà chọc trời
cuisine(n)ẩm thực
cultural heritage(phr.)di sản văn hóa
cyclo(n)xích lô
cultural norm(phr.)chuẩn mực văn hóa
tunnel(n)(đường) hầm
architecture(n)kiến trúc
flat (UK) hoặc condo/apartment (US)(n)chung cư
year-round(adv)quanh năm

5. Cấu trúc câu hay sử dụng để Talk about your hometown

  • Opt out of the rat race: Từ chối tham gia vào lối sống cạnh tranh và căng thẳng.
  • Prefer a less stressful life: Ưa thích một cuộc sống ít áp lực hơn.
  • Take part in some outdoor activities: Tham gia vào một số hoạt động ngoài trời.
  • Enjoy/love/explore the suburbs area: Tận hưởng/Yêu thích/Khám phá khu vực ngoại ô.
  • Be surrounded by picturesque natural landscapes: Được bao quanh bởi cảnh quan thiên nhiên đẹp như tranh vẽ.
  • Look for/get/enjoy a little peace and quiet: Tìm kiếm/Đạt được/Tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh.
  • Enjoy the relaxed/slower pace of life: Tận hưởng nhịp sống thư giãn/Chậm hơn.

Một số chủ đề nổi bật:

Talk about education

Talk about social media

Talk About Your Holiday

Talk about natural disasters

Chủ đề Talk about your friend IELTS Speaking part 2 – câu hỏi và trả lời

6. Lời kết

Vừa rồi, Bác sĩ IELTS đã cung cấp cho các bạn một loạt bài mẫu cho cả ba phần liên quan đến chủ đề “Talk about your hometown,” kèm theo nhiều từ vựng hữu ích. Hy vọng rằng bạn sẽ có khả năng hiểu cách phát triển ý và đạt điểm cao khi gặp chủ đề này!

Bình luận

Bình luận