Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cách dùng cấu trúc Avoid – Phân biệt Avoid và Prevent 

Khi nói đến những cấu trúc tiếng Anh thông dụng và phổ biến thì không thể bỏ qua cấu trúc avoid. Ta có thể dễ dàng thấy cấu trúc này xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi tiếng Anh. Vì vậy, nắm vững cấu trúc này là không hề dư thừa đâu nhé. Ngoài việc tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng thì trong bài viết Bác sĩ IELTS sắp chia sẻ bên dưới còn giúp bạn phân biệt giữa “avoid” và “prevent”để tránh nhầm lẫn và mất điểm khi làm bài nhé!  

Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh
Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Avoid là gì?

Avoid /əˈvɔɪd/ trong tiếng Anh thuộc từ loại là động từ có nghĩa là “tránh xa”, dùng để ngăn chặn điều gì xấu xảy ra, tránh xa ai/một cái gì đó hay cố gắng không làm điều gì đó.

“Avoid” thường đi với Đại từ, Danh từ và Danh động từ, V-ing, không đi kèm “to”.

Avoid + Noun/ Pronoun/V-ing: Tránh khỏi điều gì đó

Ví dụ

  • The pilots avoided the high speed taxiway because of the snow.(Các phi công đã tránh đường lăn tốc độ cao vì tuyết.)
  • Jennie and Lisa avoided each other after the argument at the party. (Jennie và Lisa tránh mặt nhau sau cuộc tranh cãi tại bữa tiệc)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc Avoid

Cấu trúc Avoid thường được sử dụng trong hai trường hợp chính, muốn biết những trường hợp đó gì gì thì cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé! 

2.1. Tránh điều gì đó

→ Cấu trúc avoid dùng trong trường hợp khi muốn ngăn chặn, tránh điều xấu xảy ra. 

Ví dụ: 

  • Because Kelly broke up with John, she avoids seeing his face. (Bởi vì kelly đã chia tay với john nên cô ấy tránh nhìn mặt anh ấy.)
  • she avoids going out when it’s sunny because she’s afraid of black. (cô ấy tránh ra ngoài khi trời nắng vì cô ấy sợ đen.)

2.2. Để tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó

→ Dùng cấu trúc avoid để biểu đạt ý muốn tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó 

Ví dụ: 

  • He didn’t come home because she wanted to avoid seeing her father. (Anh ấy không về nhà vì muốn tránh gặp mặt bố của mình.)  
  • I take a shortcut to avoid traffic jams. (Tôi đi đường tắt để tránh kẹt xe.)

Xem thêm:

Cấu trúc Hope

Cấu trúc Allow

Cấu trúc How about

Cấu trúc Even though

3. Cách phân biệt Avoid và Prevent

Cấu trúc avoid
Cách phân biệt Avoid và Prevent

Chúng ta khi học tiếng Anh thường nhầm lẫn cấu trúc avoid và prevent vì mang nghĩa tương tự nhau. Nhưng đừng để bị đánh lừa bạn nhé, hai cấu trúc này có cách dùng khác nhau, vì “avoid” có nghĩa tránh né ai đó hay cái gì đó, đối với “prevent” nghĩa là ngăn chặn điều gì xảy ra hay ai đó làm việc gì đó. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé! 

3.1. Về mặt nghĩa

Avoid: tránh xa ai/cái gì đó

Prevent: ngăn chặn điều gì đó xảy ra/ai đó làm điều gì đó

3.2. Về cấu trúc

Cấu trúc avoid:  Avoid + something

Cấu trúc prevent: Prevent + someone + FROM something/Ving hoặc Prevent something

3.3. Về cách sử dụng:

Avoid something: dùng để tránh 1 sự việc đã hoặc đang xảy ra rồi, nói về cả quá khứ và hiện tại

Prevent something: dùng để ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra ở hiện tại, dự đoán tương lai

3.4. Ví dụ về cấu trúc Prevent

  • We can prevent drowning by learning to swim. (Chúng ta có thể phòng tránh đuối nước bằng cách học bơi.)
  •  His hand wound prevents him (from) driving. (Vết thương ở tay của anh ta ngăn cản anh ta không lái xe.)
  • Apply sunscreen to prevent sunburn. (Thoa kem chống nắng để ngăn ngừa cháy nắng.)

4. Bài tập cấu trúc Avoid

Bài tập: Điền Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống.

  1.  To __________the traffic jam, I choose to go earlier. .
  2. Jenny wants to __________ me from playing extreme games. 
  3. This organization is trying to ________ people from using stimulants.  
  4. Why does she _______________seeing her friend at school?. 
  5. Group members can’t __________ conflicts all the time.
  6. No smoking signs are posted before the window to ________people from smoking.
  7. My mother often __________ going to the supermarket on Monday.
  8. My father tries to __________ me from going out during rush hour.
  9. The police __________ me from parking our car here.
  10. Jenny doesn’t like kids, She always __________ going to the entertainment park.

Đáp án:

  1. Avoid
  2. Prevent
  3. Prevent
  4. Avoid
  5. Avoid
  6. Prevent 
  7. Avoids 
  8. Prevent
  9. Prevented 
  10. Avoids 

Tham khảo thêm:

Cấu trúc As as

Cấu trúc Too To

Những thắc mắc của các bạn đều được giải đáp vô cùng chi tiết qua bài viết này, Bác sĩ IELTS tin là bạn sẽ vận dụng thật hiệu quả những kiến thức về cấu trúc avoid vào học tập và cuộc sống. Đừng quên làm nhiều bài tập và ôn luyện thường xuyên để nhớ lâu hơn bạn nhé!