Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh kèm bài tập có đáp án

Sự hy vọng là một món quà của cuộc sống. Chính vì vậy, ở bài viết này, Bác sĩ IELTS sẽ giới thiệu cho bạn thông tin chi tiết về cấu trúc hope, cách phân biệt với cấu trúc wish và các bài tập ngữ pháp với cấu trúc câu hope như một món quà tặng các bạn nhé.

1. Cấu trúc hope trong tiếng Anh

Trước tiên, Bác sĩ IELTS sẽ giới thiệu cho bạn định nghĩa các công thức phổ biến hay đi kèm với cấu trúc hope.

Cấu trúc Hope trong tiếng Anh
Cấu trúc Hope trong tiếng Anh

1.1. Định nghĩa cấu trúc hope

Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu xem hope là gì? Theo định nghĩa, cấu trúc với động từ hope được sử dụng khi người nói muốn diễn tả về những mong đợi trong hiện tại hoặc tương lai mà chúng ta nghĩ có khả năng sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh thì “hope” là một động từ chính.

1.2. Cách sử dụng cấu trúc hope

Có 2 công thức chung như sau:

S + hope (that) + S + V 

hoặc S + hope + to V2 

Trong cấu trúc hope cộng với mệnh đề, “that” thường xuyên được bỏ đi vì không ảnh hưởng tới nghĩa của cả câu.

Ví dụ:

She hopes that her husband will pick her up from work.

(Cô ấy hy vọng chồng mình sẽ đón cô từ chỗ làm).

Susan and Annie hope their mother cooked spaghetti for dinner.

(Susan và Annie hy vọng mẹ của họ đã nấu mì Ý cho bữa tối.)

I hope to pass the entrance exam and get into Beijing university.

(Tôi hy vọng sẽ đậu bài kiểm tra đầu vào và được nhận vào đại học Bắc Kinh.)

We hope you will contact us soon for more information.

(Chúng tôi hy vọng bạn sẽ liên lạc với chúng tôi sớm để biết thêm thông tin chi tiết.)

Ngoài ra, chúng ta có thể trả lời cho câu hỏi hope với các câu trả lời ngắn gọn sau: 

I hope so.

(Tôi (cũng) hy vọng thế.)

I hope not.

(Tôi hy vọng là không.)

Hy vọng trong hiện tại

Để diễn tả sự hy vọng cho hiện tại, chúng ta có thể dùng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.

Công thức chung:

S + hope (that) + S + V(s/es)

hoặc S + hope (that) + S + be + V-ing

Ví dụ:

I hope that the weather next morning is nice.

(Tôi hy vọng thời tiết sáng mai sẽ đẹp.)

I hope that she is having the best time in university.

(Tôi hy vọng rằng cô ấy đang có thời gian tốt nhất ở trường đại học.)

Hy vọng trong tương lai

Khi nói về hy vọng cho tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn. Việc chọn sử dụng thì nào thường không ảnh hưởng nhiều tới ý nghĩa cả câu.

Công thức chung:

S + hope (that) + S + V(s/es)

hoặc S + hope (that) + S + will + V

Ví dụ:

I hope that Susan comes to my birthday party tomorrow.

(Tôi hy vọng rằng Susan sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của tôi ngày mai)

I hope Susan will come to my birthday party tomorrow.

(Tôi hy vọng rằng Susan sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của tôi ngày mai.)

Chúng ta cũng có thể sử dụng “can” với cấu trúc hope để nói về mong muốn nào đó trong tương lai.

Công thức chung:

S + hope (that) + S + can + V

Trong công thức này, vì “can” là một động từ khiếm khuyết cho nên động từ sau “can” phải để ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

I hope that Susan can come to my birthday party tomorrow.

(Tôi hy vọng rằng Susan có thể đến bữa tiệc sinh nhật của tôi ngày mai.)

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “to + infinitive (động từ nguyên thể)”. Lưu ý, chúng ta chỉ sử dụng ‘to + infinitive’ trong trường hợp chủ ngữ ở vế sau phải giống với chủ ngữ của “hope”.

Công thức chung:

S + hope + to V

Ví dụ:

I hope to come to Phuong’s party tomorrow.

= I hope that I can come to Phuong’s party tomorrow.

(Tôi hy vọng đến được bữa tiệc của Phương vào ngày mai.

= Tôi hy vọng tôi có thể đến được bữa tiệc của Phương vào ngày mai.)

Hy vọng trong quá khứ

Cấu trúc hope có thể được sử dụng để nói về quá khứ khi chúng ta nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. 

Chúng ta cũng có thể sử dụng “hope” để diễn tả một sự việc bất kỳ đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, nhưng chúng ta không biết kết quả là gì. Chúng ta có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc hiện tại hoàn thành nếu điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.

Công thức chung:

S + hope (that) + S + V-ed

hoặc S + hope (that) + S + have VPP

Ví dụ:

I hope I passed the exam I took on Monday.

(Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ hai.)

Có thể thấy, chủ ngữ ở ví dụ trên đã tham gia một kỳ thi, nhưng không biết có đậu hay không. Chúng ta vẫn sử dụng thì hiện tại cho “hope”, bởi vì đó là điều mà chủ ngữ hy vọng bây giờ nhưng điều đang được nghĩ đến lại ở trong quá khứ. 

Suri hopes her husband has survived the war.

(Suri hy vọng chồng cô đã sống sót sau trận chiến.)

We hope that Annie’s children didn’t get lost.

(Chúng mình hy vọng những đứa trẻ của Annie không bị lạc.)

I hope that Bella has found her purse.

(Tôi hy vọng Bella đã tìm thấy ví của cô ấy.)

Cấu trúc hope được dùng cho quá khứ khi chúng ta biết kết quả của sự việc. Ở ví dụ này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa và vì nó đã không xảy ra. Công dụng của cấu trúc này là để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.

Công thức chung:

S + hoped + S + V-ed

hoặc S + hoped + S + would + V

Ví dụ:

Her parents hoped he passed the driving test

(Cha mẹ anh ấy đã hy vọng anh ấy vượt qua bài thi lái xe. (Nhưng thực tế thì trong quá khứ, anh ấy đã trượt))

I hoped I’d met Bella at the beach.

(Tôi hy vọng sẽ gặp Bella tại bờ biển. (Nhưng tôi không nhìn thấy Susan.))

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Phân biệt cấu trúc hope và wish

Cấu trúc hope và cấu trúc wish có ý nghĩa phần lớn là giống nhau. Chúng ta sử dụng chúng để bày tỏ mong muốn của mình về một việc gì đó khác so với hiện tại. Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể phân biệt hope và wish nhờ một số điểm khác biệt nhỏ.

“Hope” chủ yếu thể hiện mong muốn có thể xảy ra và có khả năng cao sẽ xảy ra. “Wish” thường thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra. 

Ví dụ:

They hope to receive a huge gift for Christmas. 

(Họ mong được nhận quà Giáng sinh thật là to.)

They wish they could win a lottery.

(Họ ước sẽ trúng xổ số.)

She hopes she passed the outcome exam of the course.

(Cô ấy hy vọng cô ấy đã đậu bài kiểm tra đầu ra của khóa học.)

I wish I had passed the final exam of the course, but it was too hard for me.

(Tôi ước tôi đã đậu bài kiểm tra cuối cùng của khóa học, nhưng bài kiểm tra đó quá khó đối với tôi.)

Để thể hiện mong muốn trong tương lai, “hope” thường sử dụng thì hiện tại đơn còn “wish” chủ yếu chia theo công thức của câu điều kiện loại 2 (tức là sử dụng would từ ở dạng quá khứ khác). 

Ngoài ra, khi muốn nói về mong ước trong quá khứ, “wish” dùng công thức của câu điều kiện loại 3 (tức là sử dụng had + Vpp).

Phân biệt cấu trúc hope và wish
Phân biệt cấu trúc hope và wish

Ví dụ:

I hope you visit us when you have time to spare.

(Tôi hy vọng bạn sẽ thăm chúng tôi khi bạn rảnh.)

I wish you could visit us, but you are too busy.

(Tôi ước bạn có thể thăm chúng tôi, nhưng bạn lại bận rộn quá.)

I hope Susan wasn’t badly hurt in the accident.

(Tôi hy vọng Susan không bị thương quá nặng trong vụ tai nạn.)

I wish Susan hadn’t been badly hurt in the accident.

(Tôi ước Susan đã không bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

3. Bài tập cấu trúc hope

Bài 1: Chọn động từ thích hợp wish/hope và viết câu hoàn chỉnh

  1. Alice has a lot of work to do, but she (wishes/hopes) that she (can/finish) by 8p.m.
  2. My girlfriend is always looking at their smartphones. I (wish/hope) she (not/do) that. It’s rude.
  3. My brother bought a suitcase last month. But when he took it on her travels, it broke. He regrets buying it. In other words, he (wish/hope) he (not/buy) it.
  4. John is single. He doesn’t have a girlfriend, but he wants one. In other words, John (wish/hope) he (have) a girlfriend.
  5. Yesterday, Amee asked his colleague if she was pregnant. She got mad at her because she wasn’t. Amee (wish/hope) that she (not/say) that.

Đáp án:

  1. She hopes that she can finish by 8p.m.
  2. I wish she didn’t do that.
  3. He wishes he hadn’t bought it.
  4. John wishes he had a girlfriend.
  5. Amee wished she hadn’t said that.

Bài 2: Điền từ wish hoặc hope vào chỗ trống

  1. I painted my nails red, but they look terrible. I ________ I had painted them black.
  2. Susan failed her exam. She ________ she had studied more. She ________ she passes her next one.
  3. Billie had to rush to the airport. Her parents ________ she remembered her passport.
  4. My house is too small. I ________ I had a bigger house. I ________ I didn’t live here.
  5. Jenny has a soccer match tomorrow. She ________ her team wins. The game might be canceled though if it rains. She ________ it doesn’t rain.

Đáp án:

  1. wish
  2. wishes/hopes
  3. hoped
  4. wish/wish
  5. hopes/hopes
Bài tập về cấu trúc hope
Bài tập về cấu trúc hope

Xem thêm:

Cấu trúc Allow

Cấu trúc Good at

Bên trên là phần lý thuyết đầy đủ kèm bài tập có đáp án chi tiết về cấu trúc hope. Qua đó, bài viết có thể giúp các bạn phân biệt điểm khác nhau giữa hai cấu trúc hope và wish. Bác sĩ IELTS chúc các bạn học tốt và đạt điểm cao trong các kỳ thi nhé.