Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc Allow: So sánh Allow với Let, Permit, Advise

Cấu trúc Allow thường được sử dụng với ý nghĩa cho phép ai đó làm điều gì. Ngữ pháp này thường khiến nhiều người nhầm lẫn với cấu trúc Permit, Let và Advise trong tiếng Anh. Vì vậy, để nắm chắc cấu trúc Allow, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Bác sĩ IELTS nhé.

Cấu trúc Allow trong tiếng Anh
Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

1. Allow là gì?

Allow là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cho phép, thừa nhận, chấp nhận. 

Cách dùng cấu trúc Allow: 

– Cho phép ai đó làm gì. 

– Khi muốn đưa ra lời đề nghị, giúp đỡ người khác với thái độ lịch sự, trang trọng. 

Ví dụ: 

Alice allowed me to see her diary. (Alice cho phép tôi xem nhật ký của cô ấy.)

It’s snowing heavily. Allow me to take you home. (Tuyết đang rơi lớn quá, nên cho phép anh được đưa em về nhà nhé.)

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Cấu trúc 1:

S + Allow + Sb + to V + Sth

Cấu trúc Allow + sb + to V + sth dùng để diễn tả sự cho phép ai đó làm điều gì. Khi ở dạng phủ định, thêm doesn’t hoặc don’t vào trước Allow và sau chủ ngữ.

Ví dụ:

My sister, Alice, allows me to go play football tomorrow. (Chị gái tôi, Alice, cho phép tôi đi bơi vào ngày mai.)

My dad doesn’t allow us to dye our hair. (Bố tôi không cho phép chúng tôi nhuộm tóc.)

Cấu trúc 2:

S + Allow + for + Sb/Sth

Cấu trúc Allow + for + sb/sth dùng để diễn tả việc ai đó chấp nhận cái gì hoặc người nào đó.

Ví dụ: 

He allowed for me to stay at his house for one week. (Anh ấy cho phép tôi ở lại nhà của anh ấy một tuần.)

Alisa doesn’t allow for people to smoke in her house. (Alisa không cho phép mọi người hút thuốc trong nhà cô ấy.)

Cấu trúc 3:

S + Allow + Sb + out/up/in

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự cho phép ai đó rời đi, đứng dậy hoặc đi vào đâu để làm việc gì.

Ví dụ:

The board of directors did not allow me out while the meeting was in progress. (Ban giám đốc không cho phép tôi ra ngoài khi cuộc họp đang được tiến hành.) 

Students are not allowed to sit down without the teacher’s consent. (Học sinh không được phép ngồi xuống mà không có sự đồng ý của giáo viên.) 

3. Câu bị động với cấu trúc Allow

Câu bị động với cấu trúc Allow có nghĩa là: Ai, điều gì, cái gì được cho phép làm một việc nào đó.

Chủ độngBị động
Cấu trúcS + let + O + V…S(O) + to be + allowed + to V + by O(S)
Ví dụ 1My father let me drive his motorcycle last weekend.
→ Bố tôi đã cho phép tôi lái mô tô của ông ấy vào cuối tuần trước.
I was allowed to drive my father’s motorcycle last weekend.
→ Tôi đã được phép lái mô tô của bố tôi vào cuối tuần trước.
Ví dụ 2The doctor let my parents enter the hospital room to visit my younger brother. 
→ Bác sĩ cho phép bố mẹ tôi vào phòng bệnh để thăm em trai của tôi.
My parents are allowed to enter the hospital room to visit my younger brother by the doctor.
→ Bố mẹ tôi được bác sĩ cho phép vào phòng bệnh để thăm em trai của tôi.
Câu bị động với cấu trúc Allow
Câu bị động với cấu trúc Allow

Xem thêm:

Cấu trúc Hope

Cấu trúc Avoid

Cấu trúc As as

Cấu trúc Should

4. So sánh cấu trúc Allow và Let, Permit, Advise

4.1. Allow và Permit

Giống nhauNghĩa giống nhau: Cho phép, chấp nhận.
→ Có thể thay thế cho nhau.
They allowed us to be ten minutes late.
= They permitted us to be ten minutes late.
→ Họ cho phép chúng tôi đến trễ mười phút.
Khác nhauPermit sử dụng trong câu trang trọng hơn.This resort does not permit us to keep pets.
→ Khu nghỉ mát này không cho phép chúng tôi mang theo thú cưng. 
Khác nhau→ Allow: Đi cùng trạng từ.
→ Permit: Không đi cùng trạng từ.
1. She wouldn’t allow me in.→ Đúng.
2. She wouldn’t permit me in.→ Sai.
→ Cô ấy không cho phép tôi vào.
Khác nhauCâu bị động có chủ ngữ It
→ Chỉ dùng cấu trúc Permit
It‘s not permitted to bring outside  food into the cinema.
→ Không được phép mang thức ăn bên ngoài vào rạp chiếu phim.

4.2. Allow và Let

Giống nhauNghĩa tương đương: Cho phép, để ai làm điều gìThe manager allowed us to leave work earlier than yesterday.
= The manager let us leave work earlier than yesterday.
→ Quản lý cho phép chúng tôi tan làm sớm hơn ngày hôm qua.
Khác nhau→ Allow + To V: Dùng với nghĩa lịch sự và trang trọng
Let + V: Dùng với nghĩa thân thiện và kém trang trọng hơn
1. Please allow me to dance the tango with you.
→ Cho phép tôi được nhảy một điệu tango cùng em nhé.
2. Let me dance the tango with you.
→ Hãy để tôi nhảy một điệu tango cùng em.
Khác nhauLet thường không dùng ở dạng bị động1. He is not let to voluntarily leave his post during his shift.→ Sai
2. He is not allowed to voluntarily leave his post during his shift.→ Đúng
→ Anh ấy không được tự ý rời khỏi vị trí khi đang trong ca làm.

4.3. Allow và Advise

Giống nhau→ Allow + To V
Advise + To V
1. My mother allows me to go to the cinema tomorrow.
→ Mẹ cho phép tôi được đi xem phim vào ngày mai.
2. My mother advised me to go to the cinema tomorrow.
→ Mẹ khuyên tôi ngày mai nên đi xem phim ngày mai.
Khác nhau→ Allow: Cho phép ai làm điều gì
→ Advise: Khuyên bảo ai đó làm điều gì
1. Doctor advise him not to smoke.
→ Bác sĩ khuyên anh ấy không nên hút thuốc.
2. Doctor don’t allow him to smoke.
→ Bác sĩ không cho phép anh ấy hút thuốc. 
Phân biệt cấu trúc Allow và Let, Permit, Advise
Phân biệt cấu trúc Allow và Let, Permit, Advise

5. Bài tập cấu trúc Allow

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng

1. They don’t allow travelers___________(take) photos in the sightseeing area.

2. The doctor doesn’t permit__________(eat) meat.

3. She wasn’t allowed_____________(go) to the swimming.

4. They won’t let you___________(know) what they are going to do with him.

5. She never allows anybody_________(give) advice.

6. My father permits me________________(go) out tonight with my friends.

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. My parents don’t allow me to go out with Jack.

My parents don’t let ……………………………

2. The authorities in Italy would not let her leave the country.

The authorities in France do not allow ……………………

3. Lili will not let her husband go on a business trip 

Lili will not allow ………………………………

4. Our teacher didn’t let us speak freely in class.

Our teacher didn’t allow ………………………………

5. Will your wife let you go out tonight?

Will your wife allow……………………………………

Đáp án: 

Bài tập 1:

1. to take

2. eating

3. to go

4. know

5. to give

6. to go 

Bài tập 2:

1. My parents don’t let me go out with Jack.

2. The authorities in Italy do not allow her to leave the country.

3. Lili will not allow her husband to go on a business trip.

4. Our teacher didn’t allow us to speak freely in class.

5. Will your wife allow you to go out tonight?

Xem thêm:

Cấu trúc Asked

Cấu trúc Promise

Provide đi với giới từ gì

Trên đây, Bác sĩ IELTS đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc Allow trong tiếng Anh và cách phân biệt với Let, Permit, Advise. Hy vọng các bạn sẽ làm bài tập tốt hơn với những thông tin bổ ích này nhé.