Cấu trúc Get rất thường được dùng trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh. Trong chúng ta chắc chắn đã từng bắt gặp động từ “get” trong một câu tiếng Anh, khi đứng một mình thì “get” có nghĩa là đạt được, nhận được một điều gì đó. Tuy thế khi kết hợp cùng một số từ vựng khác thì cấu trúc của get lại có ý nghĩa khác, giúp câu văn cuốn hút và trơn tru hơn. Cùng tìm hiểu cấu trúc này ngay sau đây nhé!
1. Định nghĩa cấu trúc Get trong tiếng Anh
Cấu trúc get trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “nhận được” hay “đạt được” một điều gì đó. Một vài từ đồng nghĩa với “get” như: receive, obtain,…Ở một số ngữ cảnh, get còn được hiểu là mua về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- She got good grades last week. (Tuần trước cô ấy đạt được nhiều điểm số tốt)
- He got a car for my youngest kid. (Anh ta đã mua một chiếc ô tô cho đứa con út của mình.)
2. Cách dùng cấu trúc Get
2.1. Get + danh từ/đại từ
Khi có các danh từ hay đại từ (tân ngữ trực tiếp) đứng phía sau, cấu trúc get thường có ý nghĩa là “có được, nhận được, nắm lấy”.
Ví dụ:
- I got an invitation card from Huong yesterday. (Hôm qua tôi đã nhận được một chiếc thiệp mời từ Huong.)
- Let me get you something to eat. (Để tôi lấy gì đó cho bạn ăn nhé.)
Lưu ý: Để diễn tả ý nói trở thành ai/cái gì, không dùng cấu trúc “get + danh từ” mà dùng cấu trúc “get + to be + danh từ”.
Ví dụ:
- Cindy is getting to be a cute rabbit. (Cindy đang dần trở thành một chú thỏ dễ thương.)
- Mimi getting to be a well-behaved child. (Mimi đang dần trở thành đứa trẻ biết cư xử đúng mực.)
2.2. Get + tính từ
Cấu trúc get khi đi kèm với tính từ theo sau sẽ mang ý nghĩa là “trở nên”.
Ví dụ:
- It’s getting warmer outside. (Thời tiết ngoài trời đang trở nên ấm hơn.)
- It’s time to get the kids awake. (Đã đến lúc bọn trẻ thức dậy rồi.)
Xem thêm:
Cấu trúc would you like
2.3. Get + giới từ
Trong trường hợp kết hợp với các giới từ tiếng Anh, cấu trúc get + giới từ thường biểu thị cho sự di chuyển, vượt qua điều gì đó.
Ví dụ:
- John couldn’t get over the EQ test. (John đã không thể vượt qua được bài kiểm tra EQ.)
- He often gets up at 9 o’clock everyday. (Anh ấy thường ngủ dậy vào lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)
2.4. Get + quá khứ phân từ
Cấu trúc get khi được dùng với các quá khứ phân từ sẽ mang ý nghĩa diễn đạt những việc mà ai đó tự làm cho chính bản thân của họ.
Ví dụ:
- Jimin only had 3 minutes to get dressed before his uncle called. (Jimin đã chỉ có đúng 3 phút để mặc quần áo trước khi chú của cậu ấy gọi đến.)
- He got lost despite following the route on the map. (Anh ấy đã bị lạc mặc dù đi theo chỉ dẫn của bản đồ.)
2.5. Get + quá khứ phân từ mang nghĩa bị động
Trường hợp cấu trúc get đi cùng quá khứ phân từ có nghĩa bị động, là ai đó được người khác làm gì đó cho bản thân.
Ví dụ:
- We get paid on the 8th every month. (Chúng tôi được trả lương vào ngày 8 mỗi tháng.)
- Mai didn’t get invited to their party. (Mai đã không được mời tới bữa tiệc của họ.)
2.6. Get + to V-inf; và get + V-ing
Giống với cấu trúc remember, và cấu trúc get trong tiếng Anh cũng có thể được kết hợp cùng với V-inf và V-ing. Cấu trúc get + V-ing thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp thân mật mang ý nghĩa là “bắt đầu làm gì”. Trong khi đó, cấu trúc get + to V-inf mang nghĩa là “được phép, có cơ hội,…”.
Ví dụ:
- She had better get going now, or I will be late for the exam. (Cô ấy phải bắt đầu đi từ bây giờ, nếu không tôi sẽ muộn bài kiểm tra mất)
- I didn’t get to talk at the event because there were too many guests. (Tôi chưa có cơ hội trò chuyện tại sự kiện bởi có quá đông khách mời)
2.7. Get used to + V-ing
Cấu trúc get used to + V-ing, “used” có vai trò là tính từ và “to” là một giới từ. Cấu trúc này mang nghĩa là quen dần với một việc nào đó.
Ví dụ:
- Sana has got used to getting up early every morning. (Sana đã dần quen với việc thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng.)
- She got used to walking to school everyday after a week of doing it. (Cô ấy quen với việc đi bộ đến trường hàng ngày sau một tuần làm việc đó.)
2.8. Get something done, get somebody to V-inf
Cấu trúc get something done là cấu trúc thường được dùng tương tự như “have something done”, cả hai cấu trúc này đều có nghĩa là “có cái gì đó được làm bởi ai đó cho mình”. Tuy vậy, cấu trúc get something done thường được sử dụng ở các ngữ cảnh trò chuyện thân mật, gần gũi hơn là cấu trúc have something done.
Đối với dạng chủ động, cấu trúc có công thức là: “get sb to V”, có nghĩa là có ai đó làm gì cho mình.
Ví dụ:
- Jiso got her computer fixed last night. (Tối qua Jiso đã nhờ người sửa được máy tính cho cô ấy.)
- Her sister got her to do his homework. (Em gái cô ấy đã dạy cô ấy làm bài tập về nhà.)
Xem thêm:
3. Cụm động từ thường gặp với Get
- Get on: đi lên (xe, tàu, máy bay), tiếp tục làm công việc gì hoặc chỉ sự tăng lên về thời gian và số lượng.
- Get about: lan truyền về tin tưc, đi lại sau khi đã hồi phục sức khỏe.
- Get across: truyền đạt, kết nối.
- Get ahead: thăng chức, thăng tiến.
- Get along: có mối quan hệ tốt với ai đó, trở nên già đi.
- Get at: với lấy vật gì, nêu ý kiến, đề xuất điều gì, chỉ trích một ai đó.
- Get away: trốn đi, biến đi, tránh xa cái gì đó.
- Get by: vượt qua khó khăn.
- Get in: đến nơi nào đó.
- Get in on: nắm lấy, được tham gia vào việc gì đó.
- Get off: rời đi, xuống hoặc giảm nhẹ mức hình phạt.
- Get in with: trở nên thân thiết với ai đó nhằm đạt được lợi ích gì.
- Get into: tham gia, trở nên hứng thú với điều gì.
- Get down: buồn bã, thất vọng, hoặc tập trung vào việc gì đó.
- Get around: lan truyền,đi xung quanh.
- Get through: vượt qua.
- Get back: trở lại một nơi nào đó, trở lại trạng thái như ban đầu hoặc liên hệ với ai đó sau.
- Get over: vượt qua, khỏi bệnh.
- Get to: đến một nơi nào đó, làm phiền hoặc làm người khác buồn lòng.
- Get out: dời đi, để lộ cái gì ra ngoài, nói ra hoặc xuất bản.
4. Bài tập cấu trúc Get
Bài tập 1:
- She start moving when it stops raining.
- When you get the air conditioner (run), this room will be better.
- He got (prepare) a meal for everyone.
- She would get (enter) inside of his house.
- When does my mother get (have) a promotion.
Đáp án:
- She get moving when it stops raining.
- When you get the air conditioner running, this room will be better.
- He prepared a meal for everyone .
- She would get to enter inside of his house.
- When does my mother get to have a promotion.
Bài tập 2:
- It’s taking him sooner to get………… the operation than I thought.
- through
- by
- up from
- over
- Maika’s just started work, hasn’t she? How’s she getting…………?
- by
- on
- out
- in
- My father insists on………….early, even on weekends.
- getting up
- get up
- got up
- getting
- Take the number 6 train and get…………….at K.M road.
- up
- down
- off
- outside
- It’s getting…………here.
- dark
- darkness
- be dark
- to be dark
Đáp án:
- D
- B
- A
- C
- A
Xem thêm:
Cấu trúc Refuse
Những kiến thức mà Bác sĩ IELTS chia sẻ luôn đi vào trọng tâm, đúng với những gì bạn đọc đang tìm kiếm và giúp bạn có một nền tảng tiếng Anh thật vững chắc để hỗ trợ cho quá trình học tập lẫn trong công việc ở tương lai. Qua những thông tin thú vị về cấu trúc get cùng cách sử dụng vô cùng chi tiết, mong rằng các bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và có một hành trình học tiếng Anh thật bổ ích.