Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc It is và các dạng câu giả định thường gặp trong IELTS

Cấu trúc “It is” là một trong những cấu trúc cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng các cấu trúc “it is”, “it’s” và “its” lại là một vấn đề thường gặp phải đối với những người học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các cấu trúc It is thông dụng và cách phân biệt giữa chúng để sử dụng đúng và tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

1. Tổng quan về cấu trúc It is

“It is” là một cấu trúc câu đơn giản bao gồm một chủ ngữ là “it” và một động từ là “is”. Cấu trúc này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc tình trạng của một vật thể, một sự việc, hoặc một điều gì đó.

Ví dụ:

It is raining outside. (Nó đang mưa ngoài trời)

It is hot today. (Hôm nay nóng)

It is important to exercise regularly. (Việc tập thể dục đều đặn là quan trọng)

Cấu trúc “it is” cũng có thể được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc.

Ví dụ:

It is because of the traffic that I am late. (Vì lưu lượng giao thông mà tôi muộn)

It is his hard work that led to his success. (Là nhờ công việc chăm chỉ của anh ta mà anh ta đạt được thành công)

NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các cấu trúc It is thông dụng 

2.1. Cấu trúc it is said that

Cấu trúc “it is said that” được sử dụng để truyền đạt thông tin được cho là đúng hoặc được đưa ra bởi một người nào đó.

Ví dụ:

It is said that the new restaurant downtown has amazing food. (Người ta nói rằng nhà hàng mới ở trung tâm có đồ ăn tuyệt vời)

It is said that he will be promoted soon. (Người ta nói rằng anh ấy sẽ được thăng chức sớm)

Cấu trúc it is said that
Cấu trúc it is said that

2.2. Cấu trúc it is the first time

Cấu trúc “it is the first time” được sử dụng để chỉ ra rằng đây là lần đầu tiên xảy ra một sự việc hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

It is the first time I have ever traveled to Europe. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch tới châu Âu)

It is the first time he has ridden a horse. (Đây là lần đầu tiên anh ấy cưỡi ngựa)

Cấu trúc it is the first time
Cấu trúc it is the first time

2.3. Cấu trúc it is + adj

Cấu trúc “it is + adj” được sử dụng để miêu tả tình trạng, trạng thái hoặc tính chất của một vật thể hoặc một sự việc.

Ví dụ:

It is cold outside. (Ngoài trời lạnh)

It is dark in the room. (Phòng tối)

It is important to be honest. (Trung thực là quan trọng)

Cấu trúc it is + adj
Cấu trúc it is + adj

2.4. Cấu trúc it is important

Cấu trúc “it is important” được sử dụng để chỉ ra tầm quan trọng của một vấn đề hoặc một hành động.

Ví dụ:

It is important to wear a seat belt when driving. (Việc đeo dây an toàn khi lái xe là rất quan trọng)

It is important to get enough sleep. (Việc có đủ giấc ngủ là rất quan trọng)

Cấu trúc it is important
Cấu trúc it is important

2.5. Cấu trúc it is time

Cấu trúc “it is time” được sử dụng để chỉ ra rằng đã đến lúc thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

It is time to go to bed. (Đã đến lúc đi ngủ)

It is time to start the meeting. (Đã đến lúc bắt đầu cuộc họp)

Cấu trúc it is time
Cấu trúc it is time

Xem thêm:

Cấu trúc Wish

Cấu trúc Promise

Cấu trúc It’s high time

Cấu trúc Would you mind

2.6. Cấu trúc it is essential that

Cấu trúc “it is essential that” được sử dụng để bày tỏ tầm quan trọng của việc thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

It is essential that you study hard for the exam. (Việc bạn học chăm chỉ cho kỳ thi là cần thiết)

It is essential that we take care of the environment. (Việc chúng ta chăm sóc môi trường là cần thiết)

Cấu trúc it is essential that
Cấu trúc it is essential that

2.7. Cấu trúc it is that

Cấu trúc “it is that” được sử dụng để giới thiệu hoặc tóm tắt một thông tin hoặc một sự kiện quan trọng.

Ví dụ:

It is that time of the year again when the leaves start to change color. (Đó là thời điểm trong năm khi lá bắt đầu chuyển màu)

It is that he won the lottery and became a millionaire overnight. (Đó là anh ta trúng số và trở thành triệu phú qua đêm)

Cấu trúc it is that
Cấu trúc it is that

2.8. Cấu trúc it is believed that

Cấu trúc “it is believed that” được sử dụng để giới thiệu một quan điểm hoặc giả thuyết được nhiều người tin rằng là đúng.

Ví dụ:

It is believed that laughter is the best medicine. (Người ta tin rằng cười là thuốc tốt nhất)

It is believed that the Great Wall of China is the only man-made structure visible from space. (Người ta tin rằng Tường Thành Trung Quốc là công trình do con người tạo ra duy nhất có thể nhìn thấy từ không gian)

Cấu trúc it is believed that
Cấu trúc it is believed that

2.9. Cấu trúc it is important that

Cấu trúc “it is important that” được sử dụng để bày tỏ tầm quan trọng của việc thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

It is important that we take care of our health by exercising regularly. (Việc chúng ta chăm sóc sức khỏe bằng cách tập thể dục đều đặn là rất quan trọng)

It is important that we save money for emergencies. (Việc chúng ta tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp là rất quan trọng)

2.10. Cấu trúc it is difficult

Cấu trúc “it is difficult” được sử dụng để miêu tả sự khó khăn trong việc thực hiện một hành động hoặc giải quyết một vấn đề.

Ví dụ:

It is difficult to learn a new language. (Việc học một ngôn ngữ mới là khó khăn)

It is difficult to make a decision sometimes. (Đôi khi là khó khăn để đưa ra quyết định)

Cấu trúc it is difficult
Cấu trúc it is difficult

3. Phân biệt cách dùng cấu trúc it is, it’s và its

Các cấu trúc “it is”, “it’s” và “its” đều có “it” làm chủ ngữ nhưng được sử dụng trong các trường hợp khác nhau.

“It is” là dạng viết tắt của “it is” hoặc “it has”. Nó được sử dụng trong các câu khẳng định hoặc phủ định về tình trạng hiện tại hoặc quá khứ.

Phân biệt cách dùng cấu trúc it is, it’s và its
Phân biệt cách dùng cấu trúc it is, it’s và its

Ví dụ:

  • It is a beautiful day today. (Đây là một ngày đẹp hôm nay)
  • It’s been a long time since we last met. (Đã lâu rồi chúng ta mới gặp lại nhau)
  • It’s a pity that he couldn’t come to the party. (Thật đáng tiếc là anh ấy không thể đến tiệc)
  • “It’s” cũng có thể được sử dụng để viết tắt của một danh từ số ít đang được nhắc đến.

Ví dụ:

  • The cat licked its paws. (Con mèo liếm móng tay của nó)

“Its” là dạng giới từ sở hữu của “it”. Nó được sử dụng để miêu tả sở hữu của “it” đối với một danh từ hoặc một thứ gì đó.

4. Bài tập cấu trúc It is

Viết lại các câu sau, sử dụng các cấu trúc it is.

  1. “People believe that the Earth is round.”

It is believed ………………….

  1. “They think that he will be the next president.”

It is thought that  ………………….

  1. “It is said that the movie is really good.”

It is said that  ………………….

  1. “She thinks that the concert will be amazing.”

It is thought that  ………………….

  1. “Many people believe that aliens exist.”

It is believed that ………………….

  1. “They think that it will rain later.”

It is thought that  ………………….

  1. “It is said that the new restaurant has great food.”

It is said that ………………….

  1. “He thinks that studying abroad is a great opportunity.”

It is thought that  ………………….

  1. “Many people believe that exercise is good for your health.”

It is believed that  ………………….

  1. “They think that the company will be successful.”

It is thought that ………………….

Đáp án: 

  1. It is believed that the Earth is round.
  2. It is thought that he will be the next president.
  3. It is said that the movie is really good.
  4. It is thought that the concert will be amazing.
  5. It is believed that aliens exist.
  6. It is thought that it will rain later.
  7. It is said that the new restaurant has great food.
  8. It is thought that studying abroad is a great opportunity.
  9. It is believed that exercise is good for your health.
  10. It is thought that the company will be successful.

Xem thêm:

Cấu trúc before

Cấu trúc request

Vậy là Bác sĩ IELTS đã chia xong toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc It is. Mình hy vọng với những lý thuyết và bài tập sẽ giúp các bạn giỏi lên và đạt điểm cao trong đề thi IELTS.