Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Khám phá cấu trúc Let, Lets, và Let’s trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc Let; Lets và Let’s là những dạng động từ rất thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, chúng thường gây nhầm lẫn và khó hiểu đối với người học tiếng Anh. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về các cấu trúc này, bao gồm định nghĩa, công thức, cách sử dụng, và cả bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin.

Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc Let, Lets, và Let’s để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn nhanh hơn nhé!

Cấu trúc Let trong tiếng Anh
Cấu trúc Let trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Let

1.1. Let là gì?

“Cấu trúc Let” trong tiếng Anh là một dạng động từ đặc biệt, được sử dụng để cho phép, đồng ý, hoặc cho phép ai đó làm một việc gì đó. Nó cũng có thể được dùng để yêu cầu hoặc đề nghị một hành động. Cấu trúc Let thường đi kèm với một danh từ hoặc một động từ nguyên mẫu, và có thể được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định, nghi vấn, hoặc mệnh lệnh.

1.2. Công thức Let

Công thức cơ bản của cấu trúc Let trong tiếng Anh là:

S + let + somebody/someone + V(nguyên thể) something

Ví dụ : 

  • She let me borrow her car for the weekend. (Cô ấy cho phép tôi mượn xe của cô ấy trong cuối tuần)
  • My boss let me leave work early yesterday. (Sếp cho phép tôi về sớm hôm qua)
  • He let his children watch TV before doing their homework. (Anh ấy cho phép con cái xem TV trước khi làm bài tập về nhà)
  • They let us use their swimming pool during our vacation. (Họ cho phép chúng tôi sử dụng hồ bơi của họ trong kỳ nghỉ của chúng tôi)

1.3. Cấu trúc bị động với Let

Cấu trúc bị động với Let trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn tả việc ai đó được phép hoặc được yêu cầu làm việc gì đó bởi người khác. Công thức của cấu trúc bị động với Let là:

Cách dùngCấu trúcVí dụ
Sử dụng cấu trúc Be Allowed to V để viết thành câu bị độngTừ cấu trúc: “Let somebody  do something” ta có thể chuyển sang với cấu trúc “S + be allowed to V” trong câu bị độngMy math teacher let me go home early I was allowed to go home early by my teacher (Thầy giáo cho tôi về nhà sớm)
Chuyển về dạng bị động với cấu trúc: Let oneself be Ved(PII)Từ cấu trúc: “Let somebody  do something” ta có thể chuyển sang với cấu trúc “Let oneself be Ved (PII)” trong câu bị động 
Cấu trúc bị động trong câu mệnh lệnhLet + O + (not) be + Ved (PII)Let the light be turned off (Tắt đèn đi).

1.4. Một số các từ/ cụm từ được sử dụng với cấu trúc Let thông dụng

Một số từ và cụm từ thông dụng được sử dụng cùng với cấu trúc Let trong tiếng Anh để diễn tả ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

Let go: Cho phép ai đó đi, thả ra, không kiềm chế hoặc giữ lại.

Ví dụ: He finally let go of his anger and forgave her. (Anh ấy cuối cùng đã tha thứ cho cô ấy và để cho sự tức giận đi.)

Let down: Thất vọng ai đó, không hoàn thành điều gì đó theo kỳ vọng.

Ví dụ: She let me down by not keeping her promise. (Cô ấy làm tôi thất vọng vì không giữ lời hứa.)

Let off: Tha cho ai đó, không trừng phạt hay phê bình ai đó.

Ví dụ: The teacher let him off with a warning. (Cô giáo đã tha cho anh ấy với một lời cảnh báo.)

Let out: Cho phép ai đó rời đi hoặc thoát ra.

Ví dụ: The guard let us out of the building. (Người bảo vệ đã cho chúng tôi rời khỏi tòa nhà.)

Let up: Giảm bớt hoặc ngừng một hoạt động hoặc tình huống không tốt.

Ví dụ: The rain finally let up after hours of downpour. (Mưa cuối cùng đã giảm sau giờ đồng hồ của mưa rào.)

Let alone: Để một mình, không can thiệp hoặc không liên quan đến điều gì đó.

Ví dụ: He was so busy with work that he didn’t have time to let alone go on a vacation. (Anh ấy bận rộn với công việc đến nỗi không có thời gian để nghỉ phép, đừng nói đến đi nghỉ mát.)

Xem thêm:

Cấu trúc Would you mind

Câu đề nghị trong tiếng Anh
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc Lets

Cấu trúc Lets: đưa ra một đề xuất, lời đề nghị nào đó, hoặc xin phép làm một điều gì đó. Let’s là hình thức ngắn gọn của “Let us”, thường được dùng trong tiếng Anh giao tiếp. Cấu trúc này mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó

Cấu trúc:

S (Ngôi thứ 3 số ít) + lets + somebody/something + V(nguyên thể) 

Ví dụ về cấu trúc Let’s:

  • He always lets me use his chair (Anh ấy luôn cho phép tôi sử dụng chiếc ghế của anh ấy).
  • She lets me know the story about Lan and Nam (Cô ấy cho tôi biết câu chuyện giữa Lan và Nam).

3. Cấu trúc Let’s

3.1. Let’s là gì?

Let’s” là một cách rút gọn của “Let us” trong tiếng Anh, thường được sử dụng để đề nghị hoặc mời một nhóm người cùng thực hiện hoạt động gì đó. “Let’s” có ý nghĩa gợi ý hoặc đề xuất, đồng ý với những người khác. 

Đây là một cấu trúc thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong đàm thoại không chính thức.

Ví dụ:

  • Let’s go for a walk  (Chúng ta hãy đi dạo)
  • Let’s have dinner together (Chúng ta hãy ăn tối cùng nhau), 
  • Let’s watch a movie (Chúng ta hãy xem phim) 

3.2. Công thức Let’s

Công thức:

Let’s + động từ nguyên mẫu (V)

Ví dụ:

  • Let’s go to the park. (Chúng ta hãy đi đến công viên.)
  • Let’s have dinner together. (Chúng ta hãy ăn tối cùng nhau.)
  • Let’s study for the exam. (Chúng ta hãy học cho kỳ thi.)
  • Let’s play soccer this weekend. (Chúng ta hãy chơi bóng đá cuối tuần này.)
  • Let’s watch a movie tonight. (Chúng ta hãy xem phim tối nay.)

Lưu ý: “Let’s” là một lời đề nghị hoặc mời, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức. Nếu bạn muốn đề nghị một hoạt động trong một tình huống chuyên nghiệp hoặc trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng cấu trúc khác, chẳng hạn “Shall we” hoặc “Would you like to”.

Cấu trúc Let's
Cấu trúc Let’s

3.3. Công thức phủ định của cấu trúc Let’s

Công thức phủ định của cấu trúc “Let’s” trong tiếng Anh là “Let’s not” để diễn tả ý không đồng ý hoặc không muốn thực hiện hoạt động đề nghị. Dưới đây là công thức cụ thể:

Công thức:

Let’s not + động từ nguyên mẫu (V)

Ví dụ:

  • Let’s not go to the movies tonight. (Chúng ta đừng đi xem phim tối nay.)
  • Let’s not eat out, but cook at home. (Chúng ta đừng ăn ngoài, mà nấu ăn ở nhà.)
  • Let’s not forget to bring our umbrellas. (Chúng ta đừng quên mang ô đi.)

Lưu ý: Công thức “Let’s not” được sử dụng để đưa ra ý kiến phủ định, chỉ ra sự không muốn hoặc không đề nghị thực hiện hoạt động được đề xuất trong cấu trúc “Let’s”.

3.4. Viết lại câu với cấu trúc Let’s

Dạng bài tập viết lại câu với cấu trúc let’s là dạng bài phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các cấp học. Cùng chúng mình xem cách viết lại câu sao cho thật chuẩn xác nhé! Vì Let’s có một nghĩa là đề nghị làm gì, ta có thể viết lại câu với những cấu trúc có ý nghĩa tương đương như sau:

Cấu trúcDịch nghĩa
Why don’t we/ you + V (nguyên thể)Tại sao chúng ta không làm gì đó
Why not + V (nguyên thể)Tại sao không làm gì đó
How about + Ving/ Noun/ Noun phraseViệc này thì sao
What about + Ving/ Noun/ Noun phraseViệc này thì sao
Shall/ Will we + V (nguyên thể)Hãy làm gì đó

4. Phân biệt Let, Lets và Let’s

Chúng mình đã làm khá rõ về từng cấu trúc Let ở trên. Tuy nhiên để có cái nhìn tổng quan hơn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết, cụ thể đó là:

 LetLetsLet’s
Nghĩa“cho phép”, “để”“cho phép”, “để”Hãy
Cách dùngDùng cho các ngôi ở dạng số nhiều như I, We, You Dùng cho ngôi thứ ba số ítDùng khi đưa ra lời đề nghị, gợi ý
Ví dụThey let their hair grow long (Họ để mái tóc của họ mọc dài)My boss lets me do whatever I want (Sếp của tôi cho phép tôi làm bất cứ điều gì tôi muốn)Let’s go to school (Đến trường nào)

5. Bài tập với cấu trúc Let, Lets và Let’s”

Bài tập 1:

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “Let”, “Lets”, hoặc “Let’s” trong dạng đúng:

  1. ___________ me know if you need any help.

Đáp án: Let

  1. My dad usually ___________ me stay up late on weekends.

Đáp án: lets

  1. ___________ play soccer in the park this afternoon.

Đáp án: Let’s

  1. She always ___________ her children have ice cream after dinner.

Đáp án: lets

  1. ___________ go to the beach this weekend.

Đáp án: Let’s

Bài tập 2:

Đổi các câu sau sang cấu trúc “Let”, “Lets”, hoặc “Let’s” mà không thay đổi nghĩa của câu gốc:

  1. Why don’t we go for a walk in the park?

Đáp án: Let’s go for a walk in the park.

  1. Can you let me borrow your pen?

Đáp án: Can you let me borrow your pen?

  1. She doesn’t let her children watch TV before doing their homework.

Đáp án: She doesn’t let her children watch TV before doing their homework.

  1. Let me know if you need any assistance.

Đáp án: Let me know if you need any assistance.

  1. Why not let’s have a barbecue party this weekend?

Đáp án: Why not let’s have a barbecue party this weekend?

Bài tập cấu trúc Let
Bài tập cấu trúc Let

Bài tập 3:

Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng “Let”, “Lets”, hoặc “Let’s”:

  1. go/ beach/ the/ Let’s/ to.

Đáp án: Let’s go to the beach.

  1. ride/ me/ bike/ my/ dad/ lets/ his.

Đáp án: My dad lets me ride his bike.

  1. have/ ice cream/ let’s/ for/ dessert.

Đáp án: Let’s have ice cream for dessert.

  1. children/ late/ up/ my mom/ never/ lets/ stay.

Đáp án: My mom never lets my children stay up late.

  1. know/ us/ you/ if/ need/ help/ let.

Đáp án: Let us know if you need help.

Xem thêm:

Cấu trúc spend

Cấu trúc request

Cấu trúc song song trong tiếng Anh

Bác sĩ IELTS hy vọng bài viết trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “Let”, “Lets”, và “Let’s” trong các câu văn. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng sử dụng các cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh của bạn mỗi ngày nhé.