Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc Spend: Cách dùng, viết lại câu và bài tập có đáp án

Cấu trúc Spend trong tiếng Anh là một cấu trúc phổ biến, xuất hiện thường xuyên ở những bài kiểm tra trên lớp và cả trong văn phong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn còn hay nhầm lẫn về cách dùng, bối rối khi gặp dạng cấu trúc này. Cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu ngay để tiếp thu được nhiều kiến thức hay về cấu trúc Spend nhé!

Cấu trúc spend trong tiếng Anh
Cấu trúc spend trong tiếng Anh

1. Spend là gì?

Spend là một động từ mang nghĩa là “tiêu xài, dùng, sử dụng cái gì đó (thường là về thời gian và tiền bạc)”. 

Ví dụ:

  • He spent 100 dollars on a gift for my girlfriend. (Anh ta dành 100 dollar để mua quà cho bạn gái.)
  • Huy spends 40 minutes walking in the park every morning. (Huy dành 40 phút để đi bộ trong công viên mỗi buổi sáng.)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng cấu trúc Spend

Cách sử dụng cấu trúc spend trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc spend trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc Spend đi với danh từ

Cấu trúc:

S + spend + Something + on + N

Người nào đó dành bao nhiêu thời gian, tiền bạc vào một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Lisa spends a lot of money on jewels. (Lisa dành rất nhiều tiền cho trang sức)
  • How long does his Son spend on her homework? (Con trai anh ấy dành bao nhiêu thời gian cho bài tập về nhà?)

2.2. Cấu trúc Spend đi với động từ

Cấu trúc:

S + spend + Something + Ving

Cấu trúc Spend với động từ mang nghĩa là chi bao nhiêu thứ gì vào việc gì.

Ví dụ:

  • Mai spends a lot of time cleaning his classroom. (Mai dành rất nhiều tiền để dọn dẹp phòng học của mình.)
  • Ngoc has spent all her money shopping already. (Ngọc đã tiêu hết sạch tiền của cô ấy cho việc mua sắm.)

3. Cách viết lại câu với cấu trúc Spend

3.1. Viết lại câu từ Spend sang Waste

Spend = Waste = tiêu tốn

Cấu trúc: 

S + Spend + time/money + (on) + Ving/N…

→ S + Waste + time/money + (on) + Ving/N…

Ví dụ: 

  • She spends a lot of time day dreaming. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian để mơ mộng.)
  • She wastes a lot of time on day dreaming. (Cô ấy tốn rất nhiều thời gian để mơ mộng.)

Xem thêm:

Cấu trúc let

Cấu trúc believe

3.2. Viết lại câu từ Spend sang It take

Cấu trúc: 

S + Spend + time/money + Ving/N…

→ It takes + somebody + time/money + to Vinf…

Ví dụ:

  • She spent hours trying to repair the fan machine. (Cô ấy đã dành nhiều giờ để cố gắng sửa chữa chiếc máy quạt.)

→ It took her hours to try to repair the fan machine. (Cô ấy đã dành nhiều giờ để cố gắng sửa chữa chiếc máy quạt.)

3.3. Một số cấu trúc khác của Spend

Cấu trúc:

S + Spend + something + V-ing + something…

Ví dụ: My parents spent about $600 rebuilding the house. (Bố mẹ của tôi đã dành khoảng 600 đô để sửa chữa lại ngôi nhà.

Cấu trúc:

S + Spend + something + on + something…

Ví dụ: Tim is spending more on clothings than he used to. (Tim đang dành rất nhiều cho quần áo hơn trước kia.)

Chú ý: Sau 2 cấu trúc của Spend bên trên, có thể đi kèm theo sau đó là “with someone”.

4. Thành ngữ sử dụng với Spend

Một số thành ngữ thông dụng chứa cấu trúc spend
Một số thành ngữ thông dụng chứa cấu trúc spend

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng có chứa cấu trúc Spend. 

IdiomĐịnh nghĩaVí dụ
Spend money as if/like there’s no tomorrowTiêu tiền hoang phí/ Tiêu như thể không có ngày maiHuy spends money as if there is no tomorrow. (Huy tiêu tiền như thể không có ngày mai.)
Spend money like waterTiêu tiền lãng phíFor year Hong was an absolute penny-pincher, but now he has a steady job, She spends money like a water. (Nhiều năm trước Hong là một người cực kì tiết kiệm, nhưng giờ cô ta có công việc ổn định nên cô ta tiêu tiền như nước.)
Spend the rest of (one’s) lifeDành những ngày tháng của ai đó cho đến cuối đờiMai said she wants to spend the rest of her life on s tropical island. (Mai cho biết cô ấy muốn sống hết quãng đời còn lại của cô ấy trên đảo nhiệt đới.)
Spend the night with somebodyDành cả đêm với ai đóMy sister was spending the night with her boyfriend. (Chị gái tôi đã dành cả đêm với người yêu.)
Spend a king’s ransomDành một món tiền lớn cho cái gì đóMina spent a king’s ransom for studying abroad. (Mina dành khoản tiền lớn để đi du học.)

5. So sánh cấu trúc spend và take

  • Cấu trúc Spend khác : Spend itself = stop (dừng lại)

Ví dụ:  Fortunately, the storm finally spent itself. ( May mắn thay, cơn bão đã dừng lại.)

  • Cấu trúc It takes: Cấu trúc: It takes/ took (sb) + time + to V

→ Ai đó dành/mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì.

Có 2 cách dùng cấu trúc It takes:

  • Chỉ khối lượng thời gian cần thiết đối với bất kỳ ai để thực hiện, hoàn thành một công việc nhất định. Khối lượng thời gian đó có thể chỉ ước chừng hoặc là một con số cụ thể.
  • Chỉ khối lượng thời gian cần thiết với một đối tượng cụ thể để thực hiện, hoàn thành một công việc nhất định.

Ví dụ:

  • It takes years to learn to play piano. (Mất nhiều năm để học chơi piano.)
  • It took her one hour to cook. (Cô ấy dành một giờ để nấu ăn.)
  • It takes Mina 15 minutes to put on her makeup. (Mina dành 15 phút để makeup.)
  • It takes me 30 minutes to walk to school. (Tôi mất 30 phút để đi tới trường.

6. Bài tập sử dụng cấu trúc Spend

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất.

1. My mother often … 7 hours a day working in the factory.

A. Spends

B. Spent

2. You should not … The whole day playing games on your phone.

A. To waste

B. Waste

3. Lisa spends a little time … Her homework.

A. On

B. In

4. Boys often waste hours … Buying one pair of shoes.

A. On

B. In

5. How long did you spend on …?

A. Doing your housework

B. To do your housework

Bài tập 2: Dùng cấu trúc phù hợp viết lại câu 

1. I often spend 35 minutes reviewing our lesson before class.

2. I spend three hours doing my homework everyday.

3. It takes Luna 20 minutes to remove her makeup everyday.

4. I spent one hour and 45 minutes watching the “EXIT” movie in the cinema.

5. She used to walk to school in half an hour.

6. Son Jimin spent 5 days visiting Nha Trang.

7. She spends 30 minutes washing her cat every week.

Đáp án:

Bài tập 1:

1. A

2. B

3. A

4. B

5. A

6. B

Bài tập 2:

1. It takes me 35 minutes to review our lesson before class.

2. It takes me three hours each day to do my homework.

3. Luna spends 20 minutes removing her makeup every day.

4. It took her one hour and 45 minutes to watch the “NEXT” movie in the cinema.

5. It took her half an hour to walk to school.

6. It took Son Jimin 5 days to visit Nha Trang.

7. It took her 30 minutes to wash her cat every week.

Xem thêm:

Cấu trúc get

Cấu trúc consider

Vậy là ta đã tìm hiểu xong về cấu trúc Spend và một số cấu trúc liên quan đến điểm ngữ pháp quan trọng này. Bác sĩ IELTS hy vọng bạn sẽ tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích áp dụng cho công việc và học tập. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này hơn nhé!