Cấu trúc had better trong tiếng Anh được dùng khi mình muốn đưa ra một lời khuyên dành cho người nào đó. Đây là cấu trúc ngữ pháp vô cùng thông dụng dành cho văn phong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, nếu bạn còn chưa biết đến cấu trúc này thì cũng đừng lo, Bác sĩ IELTS sẽ cùng bạn đi từ cấu trúc đến bài tập vận dụng để bạn có cái nhìn tổng quan về cấu trúc này nhé!
1. Cấu trúc had better là gì?
Better là một tính từ so sánh hơn có nghĩa là “hơn hoặc tốt hơn, cải thiện hơn”. Đối với cấu trúc Had better với vai trò là một động từ khuyết thiếu có nghĩa là “nên làm gì, tốt hơn là làm gì”.
→ Cấu trúc Had better có mức độ mạnh mẽ, vì vậy có thể dùng để cảnh báo/khuyên răng ai đó, tốt hơn nên làm gì đó, ngoài ra nó cũng nhằm biểu đạt sự khẩn trương của hành động. Vì vậy, cấu trúc Had better thường dùng trong những trường hợp cụ thể, không biểu đạt một cách chung chung.
Ví dụ:
- Luna had better be on time or the teacher will get hot. (Peter nên tới đúng giờ nếu không thì giáo viên sẽ nổi nóng.)
- Kelly had better pay the bill as soon as possible. (Kelly nên trả hoá đơn càng sớm càng tốt.)
→ Như ta đã biết dù “had” là quá khứ của “have”, nhưng cấu trúc Had better lại có nghĩa ở hiện tại hoặc trong tương lai chứ không dùng để chỉ thời điểm quá khứ.
2. Cấu trúc had better và cách sử dụng
2.1. Cấu trúc had better thể khẳng định
Cấu trúc Had better được dùng nhằm đưa ra một lời khuyên hay diễn tả về những hành động mà người nói nghĩ ai đó nên thực hiện và mong muốn trong một tình huống cụ thể. Dùng ở thì hiện tại hoặc thì tương lai.
→ Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó làm gì hay không làm gì giống had better, ought, should,…Cấu trúc Had better mang nghĩa mạnh mẽ nhất, biểu đạt sự đe dọa nếu không thực hiện sẽ dẫn đến kết quả không tốt.
Cấu trúc:
S + had better + V(infinitive)
Ví dụ: John had better stop smoking or he will have lung cancer. (John tốt hơn nên bỏ hút thuốc hoặc anh ta sẽ bị ung thư phổi.)
→ Trong văn phong giao tiếp hàng ngày hay trong những tình huống không trang trọng, thay vì dùng “had better” ta có thể rút gọn thành “d better” hay có thể dùng “had best”. Để có cảm giác câu nói nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: Sana’d best leave it till Tuesday. There’s no one in her class today. (Sana nên để nó ở đó cho đến thứ ba. Hôm nay chẳng có ai ở trong lớp cô ấy cả).
2.2. Cấu trúc had better thể phủ định
Đối với dạng phủ định, ta thêm “not” vào phía sau cụm Had better.
Cấu trúc:
S + had better/ ’d better + not + V(infinitive)
Ví dụ: You’d better not tell Merry about the broken glass – she’ll go crazy! (Không nên nói với Merry về cái kính vỡ – cô ấy sẽ phát điên!)
2.3. Cấu trúc had better thể nghi vấn
Ở dạng nghi vấn của cấu trúc Had better, ta chỉ cần đảo ngược vị trí chủ ngữ và từ “Had”, cuối câu phải có dấu chấm hỏi.
Cấu trúc:
Had + (not) + S + better + V(infinitive)?
Ví dụ: Had Kelly better go now? (Có tốt hơn Kelly Nên đi bây giờ?)
→ Ở trong thể nghi vấn của cấu trúc Had better, những câu hỏi có hình thức phủ định thường được dùng phổ biến hơn so với hình thức khẳng định.
Ví dụ: Hadn’t Kelly better leave now? (Liệu tốt hơn Kelly Không nên rời đi ngay lúc này?)
Xem thêm:
Cấu trúc believe
3. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather, Should, Be better, Be best
3.1. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather
Had Better | Would rather | |
Giống nhau | Hai cấu trúc Had better và Would rather đều thường được dùng ở giao tiếp tiếng Anh theo các chủ đề và ngữ cảnh khác nhau. | |
Khác nhau | Had better có nghĩa là “nên, tốt hơn nên”, được sử dụng để đưa ra lời khuyên bảo nên hay không nên làm điều gì trong 1 tình huống nào đó cụ thể. Cấu trúc Had better có mức độ mạnh mẽ dùng để khuyên răn và đe dọa hay biểu đạt sự khẩn trương. Cấu trúc: S + Had better + V | Would rather nhằm biểu đạt là thích làm gì hơn trong 1 tình huống hay ngữ cảnh cụ thể. Cấu trúc: Hiện tại/tương lai: S + would rather (not) + V(inf) + than + V(inf). Quá khứ: S + would rather (not) + have + V (past participle). Ngoài ra, Would rather biểu đạt rằng một người mong muốn người khác làm gì đó. Cấu trúc: Hiện tại/tương lai: S1 + would rather + S2 + V (past simple). Quá khứ: S1 + would rather + S2 + V (past perfect). |
Ví dụ | John’d better turn the volume off before his mom gets room. (John nên tắt loa đi trước khi mẹ bạn vào phòng.) Ella’d better go faster because the bus is going to depart. (Ella nên đi nhanh hơn vì xe bus sắp khởi hành rồi). | Anna would rather have eaten chicken than beef. (Anna đã thích ăn thịt bò hơn thịt gà.) Jack would rather Julia bought a watch. (Jack thích Julia mua một chiếc đồng hồ hơn.) |
3.2. Phân biệt cấu trúc Had better với Should
Had Better | Should | |
Giống nhau | Cấu trúc Had better và Should giống nhau là đều mang nghĩa là nên làm gì, phải làm gì. | |
Khác nhau | Lời khuyên của cấu trúc Had better có tính chất nhấn mạnh hơn Should, nhằm biểu đạt điều gì đó tốt nhất nên được làm và có thể có kết quả tiêu cực hoặc nguy hiểm nếu người đó không làm theo Cấu trúc: S + Had better + V | Dùng trong những trường hợp tổng quát hơn. Cấu trúc: Khẳng định : S + should + V(inf) Phủ định: S + should + not + V(inf) Nghi vấn: Should + S + V(inf)? |
Ví dụ | Ken’s neighbor is complaining. He’d better turn the TV down. (Hàng xóm của Ken đang phàn nàn. Anh ta nên vặn nhỏ âm lượng của tivi xuống). | John should stop smoking in the hospital. (John không nên hút thuốc trong bệnh viện.) It is raining very hard now. Julia thinks everyone should wear a raincoat. (Bây giờ trời đang mưa nặng hạt. Julia nghĩ mọi người nên mặc áo mưa.) |
3.3. Phân biệt Had better với Be better, Be best
Had Better | Be better và Be best | |
Giống nhau | Các cấu trúc Had Better, Be better và Be best đều được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc lời gợi ý. | |
Khác nhau | Ta dùng cấu trúc Had better để đưa ra lời khuyên trong những trường hợp cụ thể. | Dùng Be better hoặc Be best + to V (inf) khi muốn đưa ra một lời gợi ý chung chung. |
Ví dụ | Kelly had better go to bed early or her health will be exhausted soon. (Kelly nên đi ngủ sớm hoặc sức khỏe của cô ấy sẽ kiệt quệ sớm.) | I think it would be best to speak to the people in the video shop to see what they recommend. (Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nói chuyện với mọi người trong cửa hàng video để xem những gì họ đề xuất). |
4. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án
Bài 1: Điền cấu trúc Had better hoặc Should vào ô trống
- Lisa has an appointment in 15 minutes. She ____ go now or she’ll be late.
- It’s an interesting event. Jack____ go and see it.
- Kelly____ get up late tomorrow. She doesn’t have a lot to do.
- When Mina is driving, she ____ keeps her eyes on the road.
- Julia’ll be upset if John doesn’t invite her to the wedding, so I ____ invite her.
- These snacks are delicious. You ____ try one.
- Hana thinks everybody ____ learn more foreign languages.
Bài 2: Sử dụng cấu trúc Had better để viết câu với từ gợi ý
- Kelly is going out. It looks as if it might rain.
→ ____________________________ (an umbrella)
- Jack plans to go to a restaurant this evening. It’s a very popular restaurant.
→ ___________________________(reserve)
- Mina is not good enough to go to work.
→ ___________________________ (work)
- Peter received the phone bill four weeks ago but he hasn’t paid it yet.
→ ____________________________(pay)
Đáp án:
Bài 1:
- had better
- should
- ‘d better
- should
- ‘d better
- should
- should
Bài 2:
- Kelly’d better take an umbrella.
- Jack’d better reserve a table.
- Mina’d better not go to work!
- Peter’d better pay the phone bill now!
Xem thêm:
Cấu trúc would you mind
Trên đây Bác sĩ IELTS vừa tổng hợp cho bạn vô cùng đầy đủ cấu trúc Had better. Mong bạn sẽ có cái nhìn tổng quát về cấu trúc này để vốn ngữ pháp của bạn vững hơn, sử dụng chính xác hơn ở từng ngữ cảnh khác nhau. Nhớ luyện tập thường xuyên để nhớ lâu nhé!