Cấu trúc in case trong tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp và xuất nhiều nhiều trong các bài thi quan trọng. Tùy vào từng ngữ cảnh mà cấu trúc này lại có những cách dùng khác nhau, bạn cũng nên phân biệt giữa các cấu trúc để tránh nhầm lẫn khi dùng cũng như giúp bạn vượt qua các kì thi quan trọng. Ngay sau đây, Bác sĩ IELTS sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng cấu trúc này một cách nhanh chóng, đơn giản và dễ hiểu. Cùng bắt đầu ngay nhé!
1. In case là gì?
Incase /ˌɪnˈkeɪs/ trong tiếng Anh nghĩa là đề phòng, trong trường hợp, phòng khi, lo sợ điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc in case thường được dùng khi muốn nhắc nhở, ra lệnh cho người nào đó làm gì hay giải thích về cách giải quyết nếu hành động trong mệnh đề có chưa “in case” được xảy ra.
Ví dụ:
- Helia doesn’t think she will need any money but she will bring some just in case. (Helia không nghĩ mình sẽ cần tiền nhưng bà ấy sẽ mang theo một ít để đề phòng.)
- The boat is equipped with life jackets, in case of drowning. (Thuyền được trang bị áo phao, đề phòng đuối nước.)
2. Cách dùng cấu trúc In case trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc In case chung
Sau đây là cấu trúc in case chung phổ biến cùng tham khảo ngay nhé!
In case + S + V, S + V
Ví dụ:
- In case of a storm, keep the door closed and don’t stay outside. (Trong trường hợp có bão, hãy đóng cửa và không ở bên ngoài.)
- I think we should go another way, in case there’s a lot of traffic. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi đường khác, đề phòng tắc đường).
Lưu ý:
- Trong tiếng Anh,“In case” là một liên từ hay trạng từ, được dùng để nối hai mệnh đề với nhau, một mệnh đề thể hiện một hành động nào đó, vế còn lại thể hiện lý do.
- “In case” đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân hay lý do nào đó được dùng với mục đích chỉ nguyên nhân/ lý do của hành động được nhắc tới ở vế đầu.
2.2. Cấu trúc In case với các thì
Ngoài cấu trúc in case trên còn có những cấu trúc với các thì như sau:
Thì tương lai/ Hiện tại/ Hiện tại hoàn thành + In case + thì hiện tại/ should + V-inf Thì điều kiện/ Thì quá khứ/ Hiện tại hoàn thành/ Quá khứ hoàn thành + In case + thì quá khứ/ should + V-inf |
Ví dụ:
- The company only dismisses its worker in cases of not many orders. (Công ty chỉ sa thải nhân viên trong trường hợp không có nhiều đơn hàng).
- Diana send location for me in case I couldn’t find this restaurant. (Diana đã gửi vị trí cho tôi vì sợ rằng tôi không thể tìm thấy nhà hàng đó).
Lưu ý:
- Đối với thì hiện tại, khi dùng “In case” nó sẽ mang nghĩa là “bởi vì một điều gì sẽ xảy ra/ bởi vì có lẽ một điều gì đó có thể dễ xảy ra” hoặc “vì sợ rằng điều gì đó sẽ xảy ra”.
- Có thể thay thế cả hai thì quá khứ và hiện tại trong các cấu trúc trên bằng cụm từ “should + V-inf”. Trong cấu trúc in case này “should” được dùng với trường hợp khi bạn muốn biểu đạt ý nghĩa của câu không có nhiều khả năng sẽ xảy ra. Tuy vậy, cấu trúc này rất ít khi được dùng.
2.3. Cấu trúc In case of
Cấu trúc in case thuộc từ loại là một liên từ hay trạng từ nhưng khi thêm “of” theo sau thì nó là một giới từ.
Cấu trúc:
In case of + N (Noun)
→ Cấu trúc in case of được dùng khi ta muốn biểu đạt “nếu xảy ra sự việc/ một chuyện nào đó thì nên làm thế nào, làm gì và chuẩn bị những hay đối phó với điều đó thế nào”
Ví dụ:
- In case of serious illness, you should go to the hospital. (Trong trường hợp bị bệnh nặng, bạn nên đến bệnh viện.)
- In case of fire, we should call 114. (Trong trường hợp hỏa hoạn, chúng nên gọi cho 114).
Lưu ý:
- In case và if không dùng để thay thế cho nhau.
- Trong vài trường hợp, bạn có thể sử dụng từ “Lets” đi kèm với “should” thay cho “in case” để biểu đạt với nghĩa “lo sợ rằng, e rằng”.
Ví dụ: My mom insures this motorbike lets it should be stolen. (Mẹ tôi giữ chiếc xe máy đó vì lo sợ rằng nó bị lấy cắp mất).
Xem thêm:
Cấu trúc how about
3. Phân biệt In case với cấu trúc In case of và if
Cấu trúc In case: “In case” là một liên từ hay trạng từ tiếng Anh.
In case + mệnh đề: đề phòng/ phòng khi/ lo sợ một việc gì đó |
Ví dụ: I will buy some bananas in case my mom visits (Tôi sẽ mua một ít chuối trong trường hợp mẹ của tôi đến thăm).
Cấu trúc In case of: “in case of” là một giới từ trong tiếng Anh
In case of + danh từ: nếu/ khi điều gì đó xảy ra |
Ví dụ: In case of fire, please press the alarm button and call this number. (Trong trường hợp hỏa hoạn, vui lòng nhấn nút báo động và gọi số này.)
Cấu trúc If: “ If” nghĩa là “nếu, nếu như, nếu mà
Ví dụ: If anyone calls, just say manager will be back in the company at four o’clock (Nếu có ai gọi, chỉ cần nói quản lý sẽ quay lại công ty lúc bốn giờ).
4. Bài tập về cấu trúc In case
Bài 1: Viết lại các cấu trúc In case sau sao cho nghĩa không thay đổi
- Ngoc thought that she might forget Mai’s name. So she wrote his name on paper.
→ Ngoc wrote_____________________________________________________
- I called my mom but she didn’t reply. So I called another because perhaps she hadn’t received the first one.
→ I called_________________________________________________________
- I thought my friend might be worried about me. So I phoned her.
→ I phoned________________________________________________________
Bài 2: Điền cấu trúc In case, In case of hoặc If thích hợp vào chỗ trống
- Here is my manager’s phone number …….. you need to contact her.
- …….. somebody tries to break into this store, the burglar alarm will ring.
- …….. a fire, you should call 114.
- I will draw a map for my friend……… he has difficulty finding this hotel.
- .…….. they meet at 16:30, they will have plenty of time.
Đáp án
Bài 1:
- Ngoc wrote Mai’s name on paper in case she would forget his name.
- I called my mom in case she wouldn’t receive the first one.
- I phoned my best friend in case he would be worried about me.
Bài 2:
- in case
- If
- in case of
- in case
- If
Xem thêm:
Cấu trúc would you like
Bài viết trên, Bác sĩ IELTS đã chia sẻ toàn bộ các kiến thức gồm cách dùng, cấu trúc trong từng tình huống và cách phân biệt cấu trúc in case, giúp bạn hiểu rõ hơn để khi dùng không bị mắt các lỗi sai không đáng có. Hy vọng qua những thông tin trên bạn sẽ có thêm những tài liệu bổ ích hỗ trợ cho quá trình học tập. Chúc các bạn học tốt!