Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cấu trúc Consider: Định nghĩa, cách dùng, bài tập

Khi gặp phải một vấn đề, chúng ta luôn cần suy nghĩ và cân nhắc kỹ càng trước khi đưa ra quyết định. Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Consider được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa này. Nhưng cách sử dụng cấu trúc này như thế nào? Ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh. Hãy cùng Bacsiielts khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.

1. Consider là gì?

Khi sử dụng động từ “consider” trong tiếng Anh, nó thường mang ý nghĩa là xem xét, lưu ý đến hoặc cân nhắc một vấn đề. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và câu văn, “consider” có thể được sử dụng để diễn tả các ý nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
  • Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
  • Như, coi như
  • Có ý kiến là, nghĩ là
Cấu trúc Consider là gì?
Cấu trúc Consider là gì?

Ví dụ:

  • I need to consider my options before making a decision. (Tôi cần xem xét các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định.)
  • We should consider the consequences of our actions before we take any action. (Chúng ta nên cân nhắc hậu quả của hành động trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào.)
  • She is considering a job offer from a company in New York. (Cô ấy đang xem xét một lời đề nghị việc làm từ một công ty ở New York.)
  • We need to consider the needs of our customers when designing our products. (Chúng ta cần xem xét nhu cầu của khách hàng khi thiết kế sản phẩm của chúng ta.)
  • After considering all the options, I decided to buy a new car. (Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, tôi quyết định mua một chiếc xe hơi mới.)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc Consider trong tiếng Anh

2.1. Consider đi với tính từ 

Consider thường được sử dụng với tính từ để thể hiện ý nghĩa suy xét, xem xét hoặc cân nhắc một tính từ cụ thể. 

Cấu trúc:

Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Ví dụ:

  • I consider him a reliable friend. (Tôi xem anh ta là người bạn đáng tin cậy.)
  • She considers herself lucky to have a loving family. (Cô ấy coi mình may mắn khi có một gia đình yêu thương.)
  • We should consider this proposal carefully before making a decision. (Chúng ta nên cân nhắc đề xuất này một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.)

2.2. Consider + V-ing

Consider cũng có thể được sử dụng với động từ nguyên mẫu tiếp diễn để thể hiện hành động đang được xem xét hoặc cân nhắc. 

Cấu trúc:

Consider + Ving: xem xét việc gì

Ví dụ:

  • I am considering buying a new laptop. (Tôi đang xem xét mua một chiếc laptop mới.)
  • We are considering renovating our house. (Chúng tôi đang xem xét sửa chữa nhà của chúng tôi.)
  • They are considering moving to a new city. (Họ đang xem xét chuyển đến một thành phố mới.)

2.3. Consider + danh từ

Consider cũng có thể được sử dụng với danh từ để thể hiện ý nghĩa suy nghĩ hoặc xem xét đối với một vật, sự việc hoặc một ý tưởng cụ thể. 

Cấu trúc:

Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là …

Consider Sb/Sth as something: coi ai/cái gì như …

Ví dụ:

  • She is considering the possibility of studying abroad. (Cô ấy đang xem xét khả năng đi du học.)
  • They are considering the impact of the new policy on their business. (Họ đang xem xét tác động của chính sách mới đối với kinh doanh của họ.)
  • He is considering the offer to work in a new department. (Anh ấy đang xem xét lời đề nghị làm việc trong một phòng ban mới.)

Xem thêm:

Cấu trúc Wish

Cấu trúc No Longer

Provide đi với giới từ gì

Cấu trúc Would you mind

2.4. Các từ loại của Consider 

Consider là một động từ, nhưng nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một danh động từ.

Ví dụ:

  • Consideration (danh từ): The project requires careful consideration before proceeding. (Dự án đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận trước khi tiếp tục.)
  • Considerate (tính từ): She is a considerate person who always thinks of others. (Cô ấy là người chu đáo luôn suy nghĩ đến người khác.)
  • Considerably (trạng từ): The cost of living has increased considerably in recent years. (Chi phí sinh hoạt đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
  • Consideration (danh động từ): He gave the proposal some consideration before rejecting it. (Anh ta đã xem xét đề xuất một chút trước khi từ chối nó.)

2.5. Các cụm từ hay với Consider 

Các cụm từ thường đi kèm với consider gồm:

Consider carefully: cân nhắc cẩn thận

Ví dụ: You should consider carefully before making any decision.

Consider as: xem như là, coi như là

Ví dụ: I consider her as my best friend.

Consider doing something: cân nhắc làm gì đó

Ví dụ: I am considering taking a year off to travel.

Consider someone/something to be: coi ai/cái gì là

Ví dụ: I consider him to be a reliable person.

Take something into consideration: xem xét đến một điều gì đó

Ví dụ: We will take your suggestions into consideration when making our decision.

Consider the possibility/likelihood/probability of something: cân nhắc khả năng của một điều gì đó

Ví dụ: We need to consider the possibility of bad weather before planning the outdoor event.

Consider the consequences/implications: cân nhắc hậu quả/tác động

Ví dụ: You should consider the consequences of your actions before making a decision.

Các cụm từ hay với Consider 
Các cụm từ hay với Consider 

3. Bài tập với cấu trúc consider

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc “consider + tính từ” để hoàn thành các câu sau:

1. We should ___________ the consequences before making a decision.

2. She ___________ to her colleague’s request for time off work.

3. They ___________ in their response to the customer’s complaint.

4. He ___________ of her feelings before breaking up with her.

5. You should ___________ your neighbor’s privacy before taking any action.

Đáp án:

1. consider the consequences

2. is considerate

3. should be considerate

4. should considerate

5. considerate of

Bài tập 2: Bài tập nâng cao với cấu trúc Consider

  1. The team __________ the proposal carefully before making a decision. 
  2. __________ the possibility that the project might fail, we decided to invest in it. 
  3. The company is __________ expanding its operations overseas. 
  4. The new policy was __________ after taking into account feedback from employees.
  5. He __________ himself a lucky man to have such a wonderful family. 
  6. The impact of the new law on small businesses needs to be __________. 
  7. __________ the high cost, many people choose to live in the city. 
  8. The committee is __________ the pros and cons of each candidate for the position.
  9. She __________ him to be one of the most talented musicians of his generation. 
  10. __________ the risks, the company decided to launch the new product. 

Đáp án:

1. considered

2. Considering

3. considering

4. considered

5. considers

6. considered

7. Considering

8. considering

9. considers

10. Despite considering

Xem thêm:

Cấu trúc Spend

Cấu trúc Refuse

Cấu trúc this is the first time

Cấu trúc song song trong tiếng Anh

Vậy là mình đã chia sẻ xong toàn bộ kiến thức về cấu trúc Consider. Bác sĩ IELTS hy vọng các bạn có thể chinh phục và nhanh chóng làm chủ được điểm ngữ pháp này.