Nếu bạn đang loay hoay tìm kiếm những tên tiếng Anh hay cho nam thì đừng bỏ lỡ bài viết ngay bên dưới đây nhé. Một cái tên hay không chi giúp mọi người có ấn tượng với bạn lâu hơn mà còn mang lại sự may mắn trong cuộc sống cho chủ sở hữu. Nào khám phá ngay những cái tên này trong bài viết mà Bác sĩ IELTS cung cấp bên dưới nhé!
1. Bí kíp đặt tên tiếng Anh cho nam
Bạn có thể dựa trên các tiêu chí ngay bên dưới đây để có thể chọn hay tự đặt cho mình những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa:
- Đặt tên tiếng Anh có nghĩa tương tự với tên tiếng Việt.
- Đặt tên cho bản thân giống với các nhân vật nổi tiếng như chính trị gia, cầu thủ bóng đá…
- Đặt tên tiếng Anh có cách phát âm tương tự với tên gọi tiếng Việt.
- Đặt tên theo sở thích, mong muốn của người chủ sở hữu tên đó.
Dù là chọn đặt tên theo tiêu chí nào thì bạn cũng cần lựa chọn những cái tên có ý nghĩa tốt đẹp, đơn giản, dễ nhớ và dễ gọi nhé.
2. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa cao quý và thông thái
- Henry/ Harry: Người cai trị một quốc gia.
- Maximus: Tuyệt vời, vĩ đại nhất.
- Robert: Một người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).
- Titus: Danh giá.
- Albert: Cao quý, sáng dạ.
- Frederick: Người trị vì hòa bình.
- Stephen: Vương miện.
- Eric: Vị vua của muôn đời.
- Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp).
- Raymond: Một người kiểm soát an ninh.
Bỏ túi những cách giới thiệu bản thân:
Tên tiếng Anh hay cho nữ 2 âm tiết
Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt
Tên hay cho người yêu bằng tiếng Anh
3. Những biệt danh tiếng Anh gắn với dáng vẻ bên ngoài
- Bevis: Một anh chàng đẹp trai.
- Kieran: Cậu bé có mái tóc đen.
- Venn: Đẹp trai.
- Flynn: Anh chàng tóc đỏ.
- Caradoc: Đáng yêu.
- Lloyd: Tóc xám.
- Duane: Chú bé tóc đen.
- Rowan: Cậu bé mái tóc đỏ.
- Bellamy: Một anh bạn đẹp trai.
4. Những tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ và dũng cảm
Andrew: Anh dũng, mạnh mẽ | Vincent: Có khả năng chinh phục |
Marcus: Bắt nguồn tên của thần chiến tranh Mars | Alexander: Mang ý nghĩa là người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
Leon: Chú sư tử | Brian: Sức mạnh, quyền lực |
Walter: Người chỉ huy trong quân đội | Louis: Một chiến binh nổi danh (tên tiếng Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ) |
Dominic: Chúa tể | Leonard: Một chú sư tử dũng mãnh |
Harold: Quân đội, tướng quân, hay có nghĩa là người cai trị | Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler) |
Drake: Rồng | Chad: Chiến trường, chiến binh |
Richard: Thể hiện sự dũng mãnh, mạnh khỏe | William: Người mong muốn kiểm soát an ninh |
Elias: Tên gọi biểu trưng cho sự nam tính | Harvey: Một chiến binh xuất chúng (battle worthy) |
Charles: Quân đội, chiến binh | Ryder: Một chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Orson: Một đứa con của gấu | Archibald: Rất quả cảm và dũng mãnh |
5. Những tên tiếng Anh cho nam gắn với ý nghĩa tôn giáo
- Joshua: Người chúa cứu vớt linh hồn.
- Daniel: Chúa là người phân xử.
- Jacob: Chúa chở che.
- Theodore: Món quà từ Chúa.
- John: Chúa từ bi.
- Abraham: Người cha của các dân tộc.
- Issac: Chúa cười, tiếng cười của Chúa.
- Jonathan: Chúa ban phước.
- Emmanuel/ Manuel: Chúa ở bên ta.
- Samuel: Nhân danh Chúa trời/ Chúa đã lắng nghe.
- Nathan: Món quà mà Chúa đã ban.
- Joel: Chúa (cái tên Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái).
- Matthew: Món quà từ Chúa trời.
- Gabriel: Chúa dũng mãnh.
- Timothy: Tôn thờ Chúa.
- Raphael: Chúa chữa lành vết thương.
- Michael: Kẻ nào được như Chúa trời?
- Jerome: Người mang tên Thánh.
Xem thêm:
Những từ tiếng Anh có ý nghĩa đặc biệt
Câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án
6. Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa đặc trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Edward: Người bảo vệ của cải (guardian of riches).
- Darius: Người sở hữu tài sản kếch xù.
- Edric: Người bảo quản gia sản (fortune ruler).
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường.
- Victor: Chiến thắng.
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
- Felix: Hạnh phúc, may mắn.
- Alan: Sự hòa hợp.
- Benedict: Được ban phước.
- David: Người yêu dấu.
- Asher: Người được Chúa ban phước.
- Boniface: Người có số may mắn.
7. Những tên tiếng Anh cho nam hay gắn với hình ảnh thiên nhiên
- Farrer: Sắt.
- Dylan: Biển cả.
- Radley: Thảo nguyên đỏ.
- Leighton: Vườn cây thuốc.
- Dalziel: Nơi ngập tràn ánh nắng.
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp.
- Douglas: Dòng sông/ suối đen.
- Anatole: Bình minh.
- Neil: Mây, nhà vô địch và đầy nhiệt huyết.
- Egan/ Lagan/ Aidan: Lửa.
- Enda: Chú chim.
- Wolfgang: Sói dạo bước.
- Samson: Đứa con của Mặt Trời.
- Phelan: Sói.
- Lovell: Chú sói con.
- Conal: Một chú sói mạnh mẽ.
- Uri: Ánh sáng.
- Lionel: Chú sư tử con.
- Silas: Rừng cây.
8. Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
- Clement: Nhân từ, độ lượng.
- Curtis: Lịch sự và nhã nhặn.
- Hubert: Đầy nhiệt huyết, đam mê.
- Enoch: Tận tâm, tận tụy và đầy kinh nghiệm.
- Phelim: Luôn tốt.
- Gregory: Cảnh giác, luôn cẩn trọng.
- Finn/ Finnian/ Fintan: Tốt đẹp.
- Dermot: Người không bao giờ có tính đố kỵ
9. Những cái tên tiếng Anh hay cho nam dành cho nam được sử dụng thường xuyên nhất
- Eric: Mang nghĩa là “luôn luôn” hoặc “người cai quản”. Tên này phù hợp với những bạn nam có vai trò lãnh đạo, trưởng nhóm hoặc chủ doanh nghiệp.
- Alexander/Alex: Vị hoàng đế vĩ đại nhất của thời cổ đại Alexander Đại Đế.
- Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ, hạnh phúc được đặt cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng lớn đến người khác.
- Carlos: Cái tên này mang ý nghĩa bạn là một người “trưởng thành” và rất có “chất đàn ông”.
- Alan: Nếu tự tin rằng mình đẹp trai thì cái tên này sẽ là gợi ý hoàn hảo dành cho bạn đấy.
- Finn: Người đàn ông lịch thiệp.
- Bernie: Một cái tên đại diện cho sự tham vọng.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và độc đáo.
- Zane: Cái tên thể hiện tính cách “khác biệt” giống như 1 ngôi sao nhạc pop.
- Beckham: Một tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới.
- Arlo: Người sống có nghĩa tình với bạn bè, vô cùng dũng cảm và có tính hài hước (Arlo cũng là tên một nhân vật trong bộ phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng)
- Atticus: Biểu trưng cho sức mạnh và sự khỏe khoắn.
- Clinton: Cái tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực của các bạn nam (Clinton cũng là tên của tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton).
- Rory: Cái tên này được khá nhiều người biết đến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Silas: Là cái tên đại diện cho niềm khao khát tự do, phù hợp với những người thích đi du lịch, thích khám phá những cái mới.
- Ethan: Cái tên này có nghĩa là vững chắc và bền bỉ.
- Levi: Có nghĩa là tham gia, gắn bó theo như tiếng Do Thái.
- Justin: Biểu trưng cho một con người trung thực, đáng tin cậy.
- Maverick: Cái tên mang nghĩa là độc lập.
- Jesse: Mang nghĩa là món quà theo tiếng Do Thái.
- Matthew: Tức là món quà đến từ Chúa.
- Liam: Đây là một cái tên thường xuyên được sử dụng và có ý nghĩa là mong muốn. Nó cũng đã từng là tên phổ biến nhất cho những bé trai được sinh ra vào năm 2017 ở Mỹ.
- Bear: Cái tên này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một con vật mạnh mẽ, có thân hình vạm vỡ.
- Duke: Mang nghĩa là nhà lãnh đạo.
Xem thêm:
Những đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh
Những đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Bài viết trên là toàn bộ tên tiếng Anh hay cho nam vô cùng ý nghĩa, dễ nhớ, cũng như dễ gọi. Hy vọng bạn tìm được một cái tên hay trong danh sách bên trên. Các bạn có thể tham khảo thêm những tên khác tại thư viện IELTS Speaking nữa nhé! Đừng quên cập nhật những bài viết mới nhất của chúng mình để được bổ sung những kiến thức tiếng Anh thú vị bạn nhé!
Bình luận