Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Talk about your favorite season: Từ vựng, cấu trúc và bài mẫu tham khảo

Chủ đề Talk about your favorite season là một đề tài phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Do đó, việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng cùng khả năng phát triển ý hiệu quả là quan trọng để đảm bảo câu trả lời của bạn có thể đạt được điểm tối đa. Trong bài viết này, Bacsiielts sẽ giới thiệu cho bạn các cấu trúc, từ vựng và một số mẫu câu trả lời để bạn có thể tham khảo khi đối mặt với đề tài talk about your favourite season.

1. Cấu trúc câu & từ vựng dùng cho Talk about your favorite season

Dưới đây sẽ là nội dung về cấu trúc và từ vựng về chủ đề Talk about your favorite season. Hãy cùng tham khảo và ghi nhớ những cấu trúc, từ vựng hữu ích sau đây nhé.

Cấu trúc câu & từ vựng dùng cho Talk about your favorite season
Cấu trúc câu & từ vựng dùng cho Talk about your favorite season

1.1. Cấu trúc câu với Talk about your favorite season

  • Ho Chi Minh City experiences solely two distinguishable seasons, namely the wet season and the dry season. (Thành phố Hồ Chí Minh chỉ trải qua hai mùa rõ rệt là mùa mưa và mùa khô.)
  • I would declare that …….. is my preferred season. (Tôi xin tuyên bố rằng …….. là mùa ưa thích của tôi.)
  • ……… in ……… generally commences in …….. and concludes in ……… annually. (……… vào ……… thường bắt đầu vào …….. và kết thúc vào ……… hàng năm.)
  • Throughout this timeframe, it will ……………(Trong suốt khoảng thời gian này, nó sẽ ………)
  • You can encounter …………… in this season. (Bạn có thể gặp ……… trong mùa này.)
  • This season markedly differs from the other seasons. (Mùa này có sự khác biệt rõ rệt so với các mùa khác.)
  • That’s why I’ve opted for ……….. as my favorite in comparison to the dry season. (Đó là lý do tại sao tôi đã chọn ……….. là mùa yêu thích của mình so với mùa khô.)
  • It’s also the season when many of my preferred ………… occur. (Đó cũng là mùa mà nhiều ……… ưa thích của tôi diễn ra.)

1.2. Từ vựng dùng với Talk about your favorite season

Từ vựngNghĩa
DistinctiveĐặc biệt
Rainy seasonMùa mưa
Dry seasonMùa khô
SunshineNắng mặt trời
TemperatureNhiệt độ
SlipperyTrơn trợt
DangerousNguy hiểm
CautiousCẩn thận
RaincoatÁo mưa
CommuteSự đi lại
ScorchingThiêu đốt
RestlessBồn chồn
MoistẨm
LivelySống động
DurianSầu riêng
Avocado
MangoXoài
LonganTrái nhãn
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe your favorite season of the year

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe your favorite season of the year
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe your favorite season of the year

2.1. Đề bài Describe your favorite season of the year

Trong bài thuyết trình về talk about your favourite season, hãy đặt tập trung chủ yếu vào các câu hỏi gợi ý sau đây khi bạn thực hiện luyện thi IELTS Speaking hiệu quả:

  • Câu hỏi 1: What is your favorite season? (Mùa yêu thích của bạn là gì?)
  • Câu hỏi 2: What the weather is like? (Thời tiết như thế nào?)
  • Câu hỏi 3: What activities you usually do during this season? (Những hoạt động nào bạn thường làm trong mùa này?)
  • Câu hỏi 4: How different kinds of weather in this season affect people? (Các loại thời tiết khác nhau trong mùa này ảnh hưởng đến con người như thế nào?)

2.2. Dàn bài Part 2

2.2.1. Ý tưởng bài mẫu

Thông tinMiêu tả lý do
Mùa xuân: Diễn ra từ tháng 1 đến tháng 3 trong nămThời tiết dễ chịu do là mùa bắt đầu của nhiều loại cây cỏ nảy mầm và hoa nở. Nắng vàng rực rỡ, tạo nên không khí tươi mới và sôi động. Tiết trời ấm áp, không quá nóng như mùa hè và không lạnh buốt như mùa đông, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều hoạt động ngoại ô.Mọi người thường cảm thấy hứng khởi và tràn đầy năng lượng trong mùa xuân 
Hoạt động liên quan Kết luận 
Mùa xuân là thời điểm lý tưởng để tận hưởng những bộ trang phục thoải mái, không cần quá nhiều lớp áo. Đi dạo trong các công viên, thưởng thức cảm giác mát lạnh của gió xuân và ngắm nhìn sự đổi mới của thiên nhiên. Làm đẹp cho khu vườn cá nhân hoặc tham gia các hoạt động ngoại ô để tận hưởng không khí tươi mới và hương thơm dịu dàng của hoa mùa xuân.Mùa xuân là thời kỳ đặc biệt, làm tươi mới tâm hồn và tạo ra những kí ức đẹp đẽ. Hãy trân trọng và tận hưởng mọi khoảnh khắc trong mùa này. 

2.2.2. Take note trong 1 phút

Introduction to the season Why the season is enjoyed
Spring: Takes place from January to March of the yearThe weather is pleasant because it is the beginning of the season for many plants to germinate and flowers to bloom.The bright yellow sunshine creates a fresh and vibrant atmosphere.The weather is warm, not too hot like summer and not cold like winter, creating favorable conditions for many suburban activities.People often feel excited and full of energy during spring
Activities during the seasonConclusion 
Spring is the perfect time to enjoy comfortable outfits that don’t require too many layers.Take a walk in the parks, enjoy the cool feeling of the spring breeze and watch the renewal of nature.Beautify your personal garden or enjoy outdoor activities to enjoy the fresh air and gentle scent of spring flowers.Spring is a special time, refreshing the soul and creating beautiful memories. Cherish and enjoy every moment of this season.

2.3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe your favorite season of the year

When it comes to my favorite season, I will answer without any hesitation. It is winter which is the coldest season of a year. It would be more fascinating if I traveled to European countries during this time of year because hardly ever have I seen snow in my country. Watching the snowfall from a huge window and sipping a hot cup of coffee are what I have been longing for.

To be honest, I was born in December so I find myself interested in listening to Chrismast songs and usually picture how beautiful it is in when these wintry months come. There are many festivals during the winter but people in my country mostly celebrate Chrismast. If my memory servers me right, there was a time when I and my family paid a visit to Sa Pa in the winter.

This town is located in a mountainous region and widely known as the most wonderful snowfall scene in Viet Nam. The cold weather sending chills down the spine and snowflakes falling from the sky seemed to offer me a great sense of satisfaction that I would never forget for the rest of my life.

As far as I am concerned, Winter is the right time for us to dress ourselves some stylish clothes such as orvercoats or cardigans. Besides, it is quite captivating to participate in some activities held on Chrismast day and have a barbecue with your family or friends at night. All in all, winter is definitely the most awaited season for me.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe your favorite season of the year
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe your favorite season of the year

Dịch nghĩa: Khi nói đến mùa yêu thích của tôi, tôi sẽ trả lời mà không do dự. Đó là mùa đông, mùa lạnh nhất trong năm. Nếu tôi có cơ hội du lịch đến các nước châu Âu vào thời điểm này, đó sẽ là một trải nghiệm thú vị vì hiếm khi tôi nhìn thấy tuyết ở quê nhà của mình. Nhìn thấy tuyết rơi qua cửa sổ lớn và nếm từng giọt cà phê nóng là những điều mà tôi đã mong đợi từ lâu.

Thành thật mà nói, tôi được sinh ra vào tháng 12, nên tôi cảm thấy thú vị khi nghe nhạc Giáng sinh và thường tưởng tượng về sự đẹp đẽ của nó khi những tháng đông đến. Có nhiều lễ hội trong mùa đông, nhưng ở quê tôi, người ta chủ yếu kỷ niệm Giáng sinh. Nếu nhớ không lầm, có một lần tôi và gia đình đến thăm Sa Pa vào mùa đông.

Thị trấn này nằm ở vùng núi và nổi tiếng như một trong những bối cảnh tuyết tốt nhất ở Việt Nam. Không khí lạnh buốt làm da gà sụp, và những bông tuyết rơi từ trên trời dường như mang đến cho tôi một cảm giác hài lòng tuyệt vời mà tôi sẽ khắc sâu trong ký ức suốt đời.

Theo quan điểm của tôi, mùa đông là thời điểm lý tưởng để chúng ta mặc những bộ trang phục thời trang như áo khoác dù hoặc áo len. Ngoài ra, tham gia các hoạt động vào ngày Giáng sinh và tổ chức barbecue cùng gia đình hoặc bạn bè vào buổi tối cũng rất hấp dẫn. Tóm lại, mùa đông chắc chắn là mùa đợi chờ nhất đối với tôi.

2.4. Từ vựng hay đã sử dụng trong bài mẫu Describe your favorite season of the year

Từ vựngNghĩa
Hesitationdo dự
Sippingnhấm nháp
Longing forkhao khát
Wintry monthsnhững tháng của mùa đông
Sending chills down the spineớn lạnh sống lưng
Snowflakesbông tuyết
Offer me a great sense of satisfactionmang lại cho tôi một cảm giác hài lòng và tuyệt vời
Orvercoatsáo khoác ngoài
Cardigansáo len đan

3. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề: Describe your favorite season of the year

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề: Describe your favorite season of the year
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề: Describe your favorite season of the year

Dưới đây sẽ là nội dung những câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu cho chủ đề talk about favorite seasons IELTS Speaking part 3. Cùng Bacsiielts khám phá nội dung này nhé.

Cùng nghe bài IELTS Speaking Part 3 về chủ đề này và xem nội dung chi tiết bên dưới nhé:

3.1. What do people wear in different weather?

Trả lời: Depending on the weather, people choose suitable clothing to feel comfortable and safe. For instance, in cold weather, they will wear multiple layers and carry a thick coat to stay warm. On the other hand, in hot weather, they prefer comfortable and lightweight clothing to avoid overheating. Weather also influences footwear choices, such as insulated boots in snowy regions and sandals in warm, dry areas.

Dịch nghĩa: Tùy vào thời tiết mà mọi người lựa chọn trang phục phù hợp để cảm thấy thoải mái và an toàn. Ví dụ, khi thời tiết lạnh, họ sẽ mặc nhiều lớp và mặc áo khoác dày để giữ ấm. Mặt khác, trong thời tiết nắng nóng, họ thích quần áo thoải mái, nhẹ nhàng để tránh bị quá nóng. Thời tiết cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn giày dép, chẳng hạn như ủng cách nhiệt ở vùng có tuyết và dép ở vùng khô, ấm.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngNghĩa
FootwearGiày dép
Insulated bootsĐôi ủng cách nhiệt

3.2. How does the weather influence people’s lives?

Trả lời: Weather has a profound impact on people’s lives in several ways. It can disrupt outdoor plans and activities, influence clothing choices, affect emotional well-being, and even lead to transportation delays and accidents. Additionally, in sectors like agriculture, weather patterns play a crucial role in crop production and overall economic stability.

Dịch nghĩa: Thời tiết có tác động sâu sắc đến cuộc sống của con người theo nhiều cách. Nó có thể làm gián đoạn các kế hoạch và hoạt động ngoài trời, ảnh hưởng đến việc lựa chọn quần áo, ảnh hưởng đến tinh thần và thậm chí dẫn đến sự chậm trễ trong vận chuyển và tai nạn. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như nông nghiệp, các kiểu thời tiết đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất cây trồng và sự ổn định kinh tế tổng thể.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngNghĩa
Emotional well-beingCảm xúc hạnh phúc
AgricultureNông nghiệp

3.3. What are people’s opinions on weather forecasts?

Trả lời: People’s opinions on weather forecasts vary widely. Some individuals rely heavily on them, considering them essential for planning their daily activities and events. They trust meteorologists to provide accurate information and appreciate the convenience of knowing what weather to expect.

Others take weather forecasts with a grain of salt, acknowledging their usefulness but recognizing that predictions can sometimes be inaccurate, especially for long-term forecasts. They prefer to adapt their plans based on real-time observations. There’s also a group of people who view weather forecasts as somewhat unreliable and believe in relying on their instincts or local folklore for predicting weather patterns. They may view forecasts as an approximation rather than a guarantee.

Overall, opinions on weather forecasts range from high trust to skepticism, influenced by individual experiences and the importance of weather-dependent activities in their lives.

Dịch nghĩa: Ý kiến ​​của người dân về dự báo thời tiết rất khác nhau. Một số cá nhân phụ thuộc rất nhiều vào chúng, coi chúng là cần thiết để lập kế hoạch cho các hoạt động và sự kiện hàng ngày của họ. Họ tin tưởng các nhà khí tượng học sẽ cung cấp thông tin chính xác và đánh giá cao sự tiện lợi khi biết được thời tiết sẽ như thế nào.

Những người khác xem dự báo thời tiết một cách dè dặt, thừa nhận tính hữu ích của chúng nhưng thừa nhận rằng dự đoán đôi khi có thể không chính xác, đặc biệt là đối với các dự báo dài hạn. Họ thích điều chỉnh kế hoạch của mình dựa trên những quan sát thời gian thực. Ngoài ra còn có một nhóm người coi dự báo thời tiết là không đáng tin cậy và tin vào việc dựa vào bản năng hoặc văn hóa dân gian địa phương để dự đoán các kiểu thời tiết. Họ có thể xem các dự báo là gần đúng hơn là một sự đảm bảo.

Nhìn chung, các ý kiến ​​về dự báo thời tiết dao động từ độ tin cậy cao đến thái độ hoài nghi, bị ảnh hưởng bởi trải nghiệm cá nhân và tầm quan trọng của các hoạt động phụ thuộc vào thời tiết trong cuộc sống của họ.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngNghĩa
MeteorologistsNhà khí tượng học
AcknowledgingThừa nhận
ApproximationSự gần đúng

3.4. Are there any festivals about seasons?

Trả lời: Yes, there are many festivals around the world that celebrate different seasons. For example, in Japan, the Cherry Blossom Festival, or “Sakura Matsuri,” marks the arrival of spring when cherry blossoms bloom. In India, Holi is the Festival of Colors, celebrated in spring to welcome the season with vibrant, colorful powders.

In the United States, the Thanksgiving holiday in late November is a festival associated with the fall season, expressing gratitude for the harvest. Similarly, Canada celebrates Thanksgiving, known as Canadian Thanksgiving, but it takes place in early October.

In the Southern Hemisphere, countries like Brazil have the Rio Carnival, a vibrant and festive event that takes place in February or March, coinciding with the summer season. These festivals showcase the cultural and seasonal significance of various times of the year and bring communities together to celebrate the changing seasons.

Dịch nghĩa: Vâng, có rất nhiều lễ hội trên khắp thế giới kỷ niệm các mùa khác nhau. Ví dụ, ở Nhật Bản, Lễ hội hoa anh đào hay còn gọi là “Sakura Matsuri” đánh dấu sự xuất hiện của mùa xuân khi hoa anh đào nở rộ. Ở Ấn Độ, Holi là Lễ hội Sắc màu, được tổ chức vào mùa xuân để chào đón mùa xuân với những bột màu rực rỡ, rực rỡ.

Tại Mỹ, ngày lễ tạ ơn vào cuối tháng 11 là lễ hội gắn liền với mùa thu, bày tỏ lòng biết ơn đối với mùa màng. Tương tự, Canada tổ chức Lễ tạ ơn hay còn gọi là Lễ tạ ơn của Canada nhưng diễn ra vào đầu tháng 10.

Ở Nam bán cầu, các quốc gia như Brazil có lễ hội Rio Carnival, một sự kiện sôi động và mang tính lễ hội diễn ra vào tháng 2 hoặc tháng 3, trùng với mùa hè. Những lễ hội này thể hiện ý nghĩa văn hóa và theo mùa của các thời điểm khác nhau trong năm và gắn kết cộng đồng lại với nhau để chào mừng sự thay đổi của các mùa.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngNghĩa
CoincidingTrùng hợp

3.5. What the weather is like at that time of year?

Trả lời: In spring, the weather tends to be milder than winter, with gradually rising temperatures. There can be occasional rain showers, and the days become longer with more daylight hours.

Dịch nghĩa: Vào mùa xuân, thời tiết có xu hướng ôn hòa hơn mùa đông, nhiệt độ tăng dần. Thỉnh thoảng có thể có mưa rào và ngày trở nên dài hơn với nhiều giờ ban ngày hơn.

Từ vựng cần nhớ:

Từ vựngNghĩa
Temperaturesnhiệt độ

Tham khảo thêm bài viết về chủ đề khác:

Talk about travelling

Talk About Your Hometown

Talk about Tet holiday cực dễ khi có được bí kíp này trong tay

Talk about your dream job – bài mẫu luyện thi Ielts Speaking tại nhà

Gợi ý bài mẫu ôn tập chủ đề Talk About Your favorite Food hiệu quả

4. Lời kết

Từ vựng và cấu trúc câu và bài mẫu được trình bày trước đó là những kiến thức ôn luyện vô cùng hiệu quả không chỉ trong chủ đề Talk about your favorite season mà còn áp dụng rộng rãi cho nhiều chủ đề khác. Để củng cố và mở rộng kiến thức, bạn cũng có thể tham khảo nhiều bài mẫu khác tại chuyên mục IELTS Speakingtại Bacsiielts.vn bạn nhé.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.