Mỗi loại từ trong tiếng Anh đều đi kèm với các cụm từ tương ứng, những cụm từ này làm cho câu văn trở nên phong phú, sinh động và rõ nghĩa, giúp người nói dễ dàng truyền tải thông tin đến người nghe hơn. Vậy đối với tính từ, ta có cụm từ nào? Bạn hãy cùng Bác sĩ IELTS ghi nhớ hơn 100 cụm tính từ trong tiếng Anh dưới đây nhé.
1. Cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?
Nếu như tính từ là một từ viết liền với nhau, ta tạo ra chúng bằng cách thêm các phụ tố vào đầu hoặc cuối mỗi từ thì cụm tính từ trong tiếng Anh là những từ được thành lập bằng cách thêm giới từ vào sau tính từ.
Quy tắc để tạo ra cụm tính từ trong tiếng Anh như sau:
Tính từ + Giới từ |
Ví dụ:
She has been doubtful of her children since they started to go out at midnight.
Cô ấy bắt đầu nghi ngờ con mình khi chúng bắt đầu ra ngoài vào lúc nửa đêm.
Cụm tính từ: Doubtful of …… : Nghi ngờ một điều gì đó
2. Cấu trúc cụm tính từ trong tiếng Anh
Nhìn chung, các cụm tính từ trong tiếng Anh có cấu trúc tương đối đơn giản, dễ dàng ghi nhớ và không có quá nhiều trường hợp ngoại lệ:
Phần phụ trước + Tính từ + Phần phụ trung tâm + Phần phụ sau |
Giải thích cái thành phần có trong cấu trúc:
- Phần phụ trước: Trong câu văn có thể có phần này hoặc không và nếu có, vị trí của chúng thường là động từ
- Tính từ: Trong câu có thể có 1 hoặc nhiều tinh từ, trong đó, các tính từ có thể cùng hoặc khác 1 nhóm
- Phần phụ trung tâm: Tương tư như phần phụ trước, phần phụ trung tâm không bắt buộc phải xuất hiện trong câu văn. Trường hợp có xuất hiện, loại từ được chọn để đưa vào là liên từ
- Phần phụ sau: Giống 2 phần phụ trên, ở phần phụ sau ta có thể đưa vào hoặc không và nếu có thì thường là danh từ
Ví dụ:
- Although the price of the new iPhone14 is way too high, my friend still buy it.
Mặc dù giá của một chiếc iPhone 14 mới quá cao nhưng bạn tôi vẫn mua nó.
- The entrance exam was unbelievably difficult.
Bài kiểm tra đầu vào khó đến mức không thể tin được.
- Faster than a speeding bullet, she found the best solution for the trouble.
Nhanh hơn cả một viên đạn tốc độ, cô ấy đã tìm ra phương án giải quyết tốt nhất cho sự cố này.
Xem thêm:
Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Vị trí của tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
3. Chức năng của cụm tính từ trong tiếng Anh
Ngoài nhiệm vụ làm cho câu văn trở nên phong phú, sinh động và rõ nghĩa hơn, các cụm tính từ trong tiếng Anh còn có 2 chức năng chính là bổ ngữ cho danh từ và làm vị ngữ trong câu.
3.1. Cụm tính từ trong tiếng Anh bổ ngữ cho danh từ
Tương tự như tính từ, cụm tính từ là những cụm từ dùng để diễn tả những đặc điểm, tính chất, màu sắc hoặc trạng thái của một người, một sự vật nào đó. Trong câu, cụm tính từ thường đứng sau danh từ chính, đóng vai trò chủ yếu là bổ ngữ cho danh từ được nói đến.
Ví dụ:
Honestly speaking, this deep eggplant shade of purple dress is not the best option because it makes you look older than your real age.
Thành thật mà nói thì cái váy màu tím đậm này không phải là lựa chọn hoàn hảo vì nó khiến bạn trông như già trước tuổi
Cụm tính từ: deep eggplant shade. Cụm tính từ đứng trước danh từ purple nhằm mục đích bổ nghĩa cho danh từ và đồng thời cụ thể hóa một số chi tiết được nhắc đến trong câu.
3.2. Cụm tính từ đóng vai trò như vị ngữ trong câu
Khi đứng sau những động từng liên kết, cụm tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò là vị ngữ trong câu. Ta có một số động từ liên kết thường xuyên xuất hiện cùng với cụm tính từ như to be, seem, like, hate, feel,…. và ngoài ra, ở một số trường hợp thì liên từ của câu vẫn có thể là and hoặc but.
Ví dụ:
I think you should clean all the sticky and disgusting mud on your foot before you come in as the owner of the house is so grumpy.
Tôi nghĩ bạn nên lau sạch những vết nhớp nháp và kinh tởm trên bàn chân của bạn trước khi vào nhà bởi chủ của ngôi nhà này cực kỳ khó tính.
Cụm tính từ: sticky and disgusting mud. Trong câu, cụm tính từ được nhắc đến đứng sau động từ liên kết “and”.
4. Vị trí của cụm tính từ trong tiếng Anh
Vị trí của các cụm tính từ trong tiếng Anh thường không cố định mà sẽ linh hoạt thay đổi theo từng cấu trúc. Theo nguyên tắc, vị trí của cụm tính từ phụ thuộc vào loại từ đi sau nó
4.1. Vị trí của cụm tính từ trong tiếng Anh khi đi cùng danh từ
Khi kết hợp cùng với danh từ, cụm tính từ thường đứng trước danh từ
Ví dụ:
Mai Hoa is the chief executive officer of our company.
Mai Hoa là giám đốc điều hành của công ty chúng ta
Cụm tính từ được dùng ở đây là chief executive, đứng trước danh từ officer.
4.2. Vị trí của cụm tính từ trong tiếng Anh khi đi cùng động từ
Ngược lại với danh từ, khi đi cùng động từ (bao gồm cả động từ tobe và động từ thường) thì cụm tính từ được xếp ở sau động từ.
Ví dụ:
The cost of this dress is quite affordable so I think I can buy it right now.
Giá tiền của chiếc váy này khá là phải chăng, vì vậy tôi nghĩ tôi có thể mua nó ngay bây giờ
Cụm tính từ được dùng trong câu là quite affordable, đứng sau động từ tobe “is”.
Xem thêm:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh
5. 150+ cụm tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất
Cụm tính từ trong tiếng Anh là một phạm trù vô cùng đa dạng và rộng lớn với hơn 100 cụm khác nhau được ghép lại từ nhiều giới từ như about, in, on, at,…. Bác sĩ IELTS đã dày công tổng hợp lại hơn 150 cụm tính từ thông dụng nhất, thường xuyên sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mời bạn tham khảo nhé!
5.1. Cụm tính từ trong tiếng Anh với About
STT | Cụm tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | To be curious about something | Tò mò về cái gì đó | I am so curious about the academic background of our lecturer Tôi rất tò mò về hồ sơ học vấn của giảng viên của chúng ta. |
2 | To be doubtful about something | Hoài nghi về cái gì đó | She is still doubtful about what her boyfriend has just told her Cô ấy vẫn còn hoài nghi về những gì bạn trai cô ấy vừa nói với cô ấy. |
3 | To be enthusiastic about something | Hào hứng về cái gì đó | I am really enthusiastic about participating in this event Tôi rất hào hứng khi được tham gia sự kiện này |
4 | To be reluctant about something/To be reluctant about something | Ngần ngại, hững hờ với cái gì đó | If she is still reluctant about the offer, she will miss this job Nếu cô ấy vẫn còn tỏ ra ngần ngại, hững hờ trước những lời đề nghị thì cô ấy có thể bỏ lỡ công việc này |
5 | To be sorry about something | Xin lỗi về cái gì đó | I am so sorry about my mistake Tôi thực sự xin lỗi về lỗi lầm mình đã gây ra. |
6 | To be uneasy about something | Không cảm thấy thoải mái | My mother was not uneasy about the living condition in the countryside Mẹ của tôi cảm thấy không thoải mái với điều kiện sống ở vùng quê |
5.2. Cụm tính từ trong tiếng Anh với For
STT | Cụm tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Anxious for | Lo lắng | She is anxious for the interview Cô ấy lo lắng cho buổi phỏng vấn |
2 | Bad for | Xấu cho | Smoking is bad for your health Hút thuốc có tác hại xấu cho sức khỏe của bạn |
3 | Convenient for | Thuận lợi cho | Renting a small apartment near your university is convenient for students from other provinces Thuê một căn hộ nhỏ ở gần trường đại học sẽ thuận lợi cho các bạn sinh viên đến từ những tỉnh thành khác |
4 | Difficult for | Khó….. | The problems are too difficult for me Những vấn đề này quá khó đối với tôi |
5 | Dangerous for.. | Nguy hiểm | Knife is dangerous for children Dao là vật dụng nguy hiểm đối với trẻ em |
6 | Famous for… | Nổi tiếng | My best friend is famous for debating Bạn thân của tôi nổi tiếng là người thích tranh luận |
7 | Fit for….. | Thích hợp với | This dress is fit for you Chiếc váy này rất hợp với bạn |
8 | Greedy for | Tham lam | Some people is so greedy for money Một vài người rất tham tiền |
9 | Good For | Tốt cho | Going to bed early is good for your health Đi ngủ sớm tốt cho sức khỏe của bạn |
10 | Grateful for something | Biết ơn về việc gì đó | I am so grateful for being advised by the new lecturer Tôi rất biết ơn về việc nhận được lời khuyên từ giảng viên mới. |
11 | Helpful for | Có ích | Google Map maybe helpful for our next field trip Google Map có thể có ích cho chuyến tham quan sắp tới của chúng ta |
12 | Late for | Trễ…. | You have been late for class for more than 2 days Bạn đã đi học trễ được hơn 2 ngày rồi |
13 | Necessary for | Cần thiết | Laptop is necessary for your study Máy tính xách tay là vật dụng cần thiết cho việc học của bạn. |
14 | Perfect for | Hoàn hảo | Our new real estate land is slightly perfect for the location Khu đất bất động sản mới của chúng tôi có vị trí khá hoàn hảo. |
15 | Prepare for | Chuẩn bị cho | Have you prepared for the presentation yet? Bạn đã chuẩn bị gì cho bài thuyết trình chưa? |
16 | Qualified for | Có phẩm chất, có điều kiện, có/đủ tư cách | You are qualified for receiving the advanced Marketing certification Bạn đủ điều kiện để nhận được chứng chỉ Marketing nâng cao |
17 | Ready for something | Sẵn sàng | Are you ready for the new journey? Bạn đã sẵn sàng cho cuộc hành trình mới chưa? |
18 | Responsible for something | Có trách nhiệm về việc gì | You should take responsible for what you have just caused Bạn nên có trách nhiệm về những gì bạn đã gây ra |
19 | Suitable for | Thích hợp | I think Marketing is more suitable for you than Information Technology Tôi nghĩ nghề Marketing sẽ thích hợp với bạn hơn là Công nghệ thông tin |
20 | Sorry for | Xin lỗi, lấy làm tiếc cho | We are so sorry for this inconvenience! Chúng tôi thành thật xin lỗi về sự bất tiện này |
21 | Useful for | Có lợi cho | Dictionary is very useful for people who are learning English Từ điển rất có lợi cho những người đang học tiếng Anh |
22 | Well – known for | Nổi tiếng | Our professional is well – known for achieving several awards abroad. Chuyên gia của chúng tôi nổi tiếng với việc đạt được một số giải thưởng ở nước ngoài. |
5.3. Cụm tính từ trong tiếng Anh với From
STT | Cụm tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | To borrow from something or somebody | Vay mượn cái gì của ai đó….. | I want to borrow some money from my mother Tôi muốn mượn một chút tiền từ mẹ của mình |
2 | To demand something from somebody | Đòi hỏi cái gì ở ai | I do not want to demand the pity from other people Tôi không muốn đòi hỏi sự thương hại từ người khác |
3 | To demiss somebody from something | Bãi chức ai | Our boss will demiss him from the position of the Marketing manager Sếp của tôi sẽ bãi chức quản lý Marketing của anh ấy. |
4 | To demiss somebody or something from | Giải tán cái gì | The teacher told us to demiss our club. Cô giáo nói chúng tôi hãy giải tán câu lạc bộ đi |
5 | To draw something from something | Rút cái gì | Can I draw 50 millions from my savings account? Tôi có thể rút 50 triệu từ tài khoản tiết kiệm của mình không? |
6 | To emerge from something | Nhú lên cái gì | The seed you sowed last week has emerged from the ground Hạt giống mà bạn gieo mầm tuần trước đã nhú lên từ mặt đất |
7 | To escape from… | Thoát ra từ cái gì | We have just escaped from the maze Chúng tôi vừa thoát khỏi mê cung |
8 | To hinder somebody from something | Ngăn cản ai cái gì | You should hinder her from smoking Bạn nên ngăn cản cô ấy hút thuốc |
9 | To prevent something from | Ngăn cản cái gì | It is important to prevent student from school violence Việc ngăn cản bạo lực học đường là rất quan trọng |
10 | To protect somebody or something from | Bảo vệ ai, bảo vệ cái gì | Women and girls need to be protected from sexual abuse Phụ nữ và trẻ em cần được bảo vệ khỏi nạn xâm hại tình dục. |
11 | To prohibit somebody from doing something | Cấm ai làm việc gì | My parents prohibit me from using alcohol Ba mẹ tôi cấm sử dụng đồ uống có cồn |
12 | To separate something or somebody from something or somebody | Tách cái gì ra khỏi cái gì, tách cái gì ra khỏi ai đó | I ensure that you can not separate her from her boyfriend Tôi chắc chắn rằng bạn không thể tách cô ấy ra khỏi bạn trai của cô ấy |
13 | To suffer from | Chịu đựng đau khổ | I have to suffer from everything by myself. Tôi phải chịu đựng tất cả đau khổ một mình |
14 | To be away from something or somebody | Xa cách cái gì, xa cách ai | I choose to be away from negative thinking people Tôi chọn cách tránh xa những người có lối suy nghĩ tiêu cực |
15 | To be different from something | Khác về cái gì | Pink is different from purple. Màu hồng khác với màu tím |
16 | To be far from somebody or something | Xa cách ai, xa cách cái gì | She has been far from her parents for more than 3 years Cô ấy đã xa cách bố mẹ mình được hơn 3 năm rồi |
17 | To be safe from something | An toàn trong cái gì | It is fortunate that you still be safe from the accident Thật may mắn bạn vẫn an toàn trong vụ tai nạn |
18 | To be resulting from something do | Cái gì có kết quả | The A score is resulting from your impressive presentation you did last week. Điểm A là kết quả của phần thuyết trình đầy ấn tượng mà bạn vừa thực hiện tuần trước |
5.4. Cụm tính từ trong tiếng Anh với In
STT | Cụm tính từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
1 | To believe in something or somebody | Tin tưởng cái gì, tin tưởng vào ai đó | Believe in yourself is the key to be succeed Tin vào bản thân là chìa khóa của thành công |
2 | To delight in something | Hồ hởi về cái gì | She is very delight in receiving the scholarship Cô ấy rất hồ hởi vì nhận được học bổng |
3 | To employ in something | Sử dụng về cái gì | Laptops can be employed in coding data Máy tính xách tay có thể được dùng để mã hóa dữ liệu |
4 | To encourage somebody in something | Cổ vũ khích lệ ai làm cái gì | Parents should encourage their children to participate in outdoor activities Cha mẹ nên khích lệ con cái mình tham gia các hoạt động ngoài trời |
5 | To discourage somebody in something | Làm ai nản lòng | If you can not give someone motivation, please do not discourage them in doing what they want Nếu bạn không cho ai đó động lực thì đừng khiến họ nản lòng khi họ đang làm những gì họ muốn |
6 | To be engaged in something | Tham dự, lao vào cuộc | You should not engaging in the debate at the moment Bạn không nên lao vào cuộc tranh biện ngay lúc này |
7 | To be experienced in something | Có kinh nghiệm về cái gì | Our manager is experienced in market analysis Quản lý của chúng ta có kinh nghiệm về phân tích thị trường |
8 | To help somebody in something | Giúp ai làm việc gì | She said that she could help you in solving the problems Cô ấy nói cô ấy có thể giúp bạn giải quyết vấn đề |
9 | To include something in something | Gộp cái gì vào cái gì | I want to include at least 3 examples in the body of the essay Tôi muốn đưa ra ít nhất 3 ví dụ ở phần thân bài của bài văn |
10 | To indulge in something | Chìm đắm trong cái gì | My son is indulge in collecting stamps Con trai tôi chìm đắm trong việc sưu tầm tem |
11 | To instruct somebody in something | Chỉ thị ai việc gì | The teacher instructs all the students in doing the survey. Giáo viên chỉ thị toàn bộ học sinh làm bài khảo sát. |
12 | To be interested in something or doing something | Quan tâm cái gì, quan tâm việc gì | I am really interested in social news. Tôi thực sự rất quan tâm đến các thông tin mang tính xã hội |
13 | To invest something in something | Đầu tư cái gì vào cái gì | You should invest money in at least one investment fund .Bạn nên đầu tư tiền vào ít nhất một quỹ đầu tư nào đó |
14 | To involved in something | Dính líu vào cái gì | I do not want to be involved in this trouble. Tôi không muốn dính líu đến sự cố lần này. |
15 | To persist in something | Kiên trì trong cái gì | If you want to have a good body measurement, you must be persist in maintaining a healthy lifestyle Nếu như bạn muốn có một số đo hình thể đẹp, bạn phải kiên trì trong việc duy trì một lối sống lành mạnh |
16 | To share in something | Chia sẻ cái gì | The information has been shared in social media Thông tin đã được chia sẻ lên mạng xã hội |
17 | To share something with somebody in something | Chia sẻ cái gì với ai | I always share my daily life with my mother in what I have done during the day Tôi luôn luôn chia sẻ cuộc sống thường ngày của tôi với mẹ, nói về những gì tôi đã làm trong ngày |
18 | To be deficient in something | Thiếu hụt cái gì | Some countries in the world are still deficient in water. Một số quốc gia trên thế giới vẫn còn thiếu hụt nguồn nước sạch. |
19 | To be fortunate in something | May mắn trong cái gì | I hope you will be fortunate in the interview Tôi mong bạn sẽ gặp may mắn trong cuộc phỏng vấn |
20 | To be honest in something or somebody | Trung thực với cái gì | You must be honest in telling about your professional experience with the interviewer. Bạn phải trung thực khi nói về kinh nghiệm chuyên môn của mình với người phỏng vấn. |
21 | To be enter in something | Tham dự vào cái gì | The CEO has just entered in the festival Giám đốc điều hành cũng vừa tham dự lễ hội |
22 | To be weak in something | Yếu trong cái gì | Girls are usually weak in love. Con gái thường yếu đuối trong tình yêu |
5.5. Cụm tính từ trong tiếng Anh đi kèm giới từ On
STT | Cụm tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | To be dependence on something or somebody | Lệ thuộc vào cái gì, lệ thuộc vào ai | Some Vietnamese students are still dependence on their parents although they are over 18 Một số học sinh Việt Nam vẫn còn lệ thuộc vào bố mẹ mặc dù họ đã hơn 18 tuổi |
2 | To be intent on something | Tập trung tư tưởng vào cái gì | Some students nowadays think that it is important to be intent on all aspects of our life. Nhiều học sinh ngày nay nghĩ rằng việc tập trung tư tưởng vào tất cả các khía cạnh của cuộc sống là điều quan trọng |
3 | To be keen on something | Mê mẩn cái gì | She is really keen on researching about air pollution Cô ấy rất mê mẩn việc nghiên cứu về ô nhiễm không khó |
Xem thêm:
50 tính từ dài trong tiếng Anh
100 tính từ tiếng Anh thông dụng
5.6. Cụm tính từ trong tiếng Anh đi kèm giới từ Of
STT | Cụm tính từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
1 | Ashamed of | Xấu hổ về… | She was really ashamed of wearing shorts to the formal event. Cô ấy rất xấu hổ về việc mặc quần ngắn đến dự sự kiện trang trọng |
2 | Afraid of | Sợ, e ngại | I am afraid of changing the schedule at the last minute. Tôi rất sợ việc kế hoạch bị thay đổi vào những phút cuối |
3 | Ahead of | Trước | She is standing ahead of me Cô ấy đang đứng phía trước tôi |
4 | Aware of | Nhận thức | Children should learn to be aware of danger. Trẻ em nên học cách nhận thức được nguy hiểm. |
5 | Capable of | Có khả năng | I think you are capable of being a model Tôi nghĩ bạn có khả năng làm người mẫu |
6 | Confident of | Tin tưởng | You should have at least one people to be confident of sharing the real emotions Bạn nên có ít nhất 1 người mà bạn có thể tin tưởng chia sẻ những cảm xúc chân thực nhất của mình |
7 | Doubtful of | Nghi ngờ | I am doubtful of his appearance today because I remember that he does not like to attend such this kind of event Tôi rất nghi ngờ về sự hiện diện của anh ấy ngày hôm nay vì tôi nhớ rằng anh ấy không thích tham gia những sự kiện như vậy |
8 | Fond of | Thích | I am fond of dancing Tôi thích nhảy |
9 | Full of | Đầy | The right box was full of paper so please put your message on the left one. Chiếc hộp bên phải đã đầy giấy nên hãy ghi thông điệp của bạn và bỏ vào hộp bên trái. |
10 | Hopeful of | Hy vọng | All people around the world are hopeful of a peaceful life. Tất cả mọi người trên thế giới đều hy vọng về một cuộc sống hòa bình |
11 | Independent of | Độc lập | It is important to learn how to be independent of your life. Điều quan trọng là bạn phải học cách tự lập với cuộc sống của mình. |
12 | Nervous of | Lo lắng | Students are nervous of the final exam. Các bạn học sinh đang lo lắng về bài thi cuối kì |
13 | Proud of | Tự hào | I want my parents to be proud of me. Tôi muốn ba mẹ tôi tự hào về tôi |
14 | Jealous of | Ganh tỵ với | My best friend is always jealous of rich people. Bạn thân nhất của tôi luôn luôn ganh tỵ với những người giàu. |
15 | Guilty of | Phạm tội về, có tội | Many people think she was guilty of selling drug Mọi người nghĩ rằng cô ấy phạm tội buôn bán ma túy |
16 | Sick of | Chán nản về | I am sick of studying History Tôi chán học lịch sử |
17 | Scare of | Sợ hãi | I am really scared of ghost Tôi rất sợ ma |
18 | Suspicious of | Nghi ngờ về | I am so suspicious of being cheated in love Tôi thực sự nghi ngờ về việc mình đang bị lừa dối tình cảm |
19 | Joyful of | Vui mừng về | She is really joyful of receiving a birthday gift from her boyfriend Cô ấy rất vui mừng khi nhận được món quà sinh nhật của bạn trai mình |
20 | Quick of | Nhanh chóng về | You should be quick of solving urgent problems Bạn nên học cách nhanh chóng khi giải quyết các vấn đề khẩn cấp |
21 | Tired of | Mệt mỏi | My mother is really tired of being at work for more than 12 hours. Mẹ của tôi rất mệt mỏi vì phải ở chỗ làm hơn 12 tiếng |
22 | Terrified of | Khiếp sợ | I am terrified of insect T ôi sợ côn trùng |
5.7. Cụm tính từ trong tiếng Anh đi kèm giới từ To
STT | Cụm tính từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
1 | Able to | Có thể | Students are able to finish all the homework in an hour. Học sinh có thể hoàn thành tất cả bài tập trong vòng 1 tiếng đồng hồ |
2 | Acceptable to | Có thể chấp nhận | It is acceptable to bring along your pet during the trip. Có thể chấp nhận được việc bạn mang theo thú cưng trong suốt chuyến đi |
3 | Accustomed to | Quen với | I am getting accustomed to the living condition in Thailand Tôi đã dần quen với điều kiện sống ở Thái Lan |
4 | Agreeable to | Có thể đồng ý | All the provisions in this contract are agreeable to me and my company. Tất cả những điều khoản trong hợp đồng tôi và công ty của tôi có thể đồng ý được. |
5 | Addicted to | Đam mê | I am addicted to shopping Tôi nghiệm mua sắm |
6 | Available to somebody | Có sẵn cho ai | This room is available for you. Căn phòng này có sẵn cho bạn. |
7 | Delightful to somebody | Thú vị đối với ai | She is really delightful to her friend. Cô ấy rất thú vị với bạn của mình |
8 | Familiar to somebody | Quen thuộc đối với ai | I think you are familiar to her bad behavior Tôi nghĩ rằng bạn đã quen với cách ứng xử thô lỗ của cô ấy |
9 | Clear to | Rõ ràng | You must deliver the message clear to all the audience Bạn phải truyền tải thông điệp rõ ràng đến người nghe |
10 | Contrary to | Trái lại, đối lập | Big is contrary to small Lớn đối lập với nhỏ |
11 | Equal to | Tương đương với | The value of this copied certification is equal to the original one. Bản sao giấy chứng nhận có giá trị tương đương với bản gốc. |
12 | Exposed to | Phơi bày, để lộ | She was exposed the truth that Dung cheated on the exam, not her Cô ấy phơi bày sự thật rằng Dũng mới là người gian lận trong bài kiểm tra chứ không phải cô ấy |
13 | Favorable to | Tán thành, ủng hộ | My mother is favorable to what I do Mẹ tôi ủng hộ những gì tôi làm |
14 | Grateful to somebody | Biết ơn ai | You should be grateful to your mother Bạn nên biết ơn mẹ của mình |
15 | Harmful to somebody (for something) | Có hại cho ai (cho cái gì) | Smoking is harmful to your lungs. Hút thuốc có hại cho lá phổi của bạn. |
16 | Important to | Quan trọng | It is important to learn English Học tiếng Anh là việc quan trọng |
17 | Identical to somebody | Giống hệt | You are identical to your twin sister, I can not distinguish you guys. Bạn giống hệt người chị sinh đôi của bạn, tôi không thể phân biệt 2 người. |
18 | Kind to | Tử tế | Be kind to people and other people will be kind to you. Hãy tử tế với mọi người rồi sẽ có người khác tử tế lại với bạn |
19 | Likely to | Có thể | It is likely to rain Trời có thể mưa |
20 | Lucky to | May mắn | You are so lucky today to receive the most expensive gift on this table Ngày hôm nay bạn rất may mắn vì nhận được món quà đắt nhất trên bàn |
21 | Liable to | Có khả năng bị | My sister is liable to have a headache because she immerse in the rain yesterday Chị tôi có khả năng bị đau đầu vì cô ấy đã dầm mưa ngày hôm qua |
22 | Necessary to something or somebody | Cần thiết cho việc gì, cần thiết cho ai | Laptops is necessary to me Laptops là vật dụng cần thiết đối với tôi |
23 | Next to | Kế bên | She is standing next to me Cô ấy đứng kế bên tôi |
24 | Open to | Cởi mở | She is open to all the people she met Cô ấy cởi mở với tất cả những người cô ấy từng gặp |
25 | Pleasant to | Hài lòng | I am so pleasant to what I have achieved Tôi rất hài lòng về những gì mình đã đạt được |
26 | Preferable to | Đáng thích hơn | It is preferable to be encourage more than protested Việc được ủng hộ sẽ đáng thích hơn và việc bị phản đối khi làm một việc gì đó, |
27 | Profitable to | Có lợi | Vegetables is profitable for our health Rau củ có lợi cho sức khỏe con người |
28 | Responsible to something | Có trách nhiệm với ai | Parents should be responsible to their children Cha mẹ nên có trách nhiệm với con cái của mình |
29 | Rude to | Thô lỗ, cộc cằn | You must not be rude to elderly people. Bạn không được phép thô lỗ với người già |
30 | Similar to | Giống, tương tự | The iPhone14 is slightly similar to the iPhone13. Iphone 14 gần giống với Iphone 13. |
31 | Useful to somebody | Có ích cho ai | Your instruction may be useful to her at the moment. Những lời chỉ dẫn của bạn có thể có ích cho cô ấy vào lúc này. |
32 | Willing to | Sẵn lòng | I am willing to help you whenever you need me. Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ cho bạn bất cứ khi nào bạn cần đến tôi |
5.8. Các cụm tính từ trong tiếng Anh với With
STT | Cụm tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | To angry with somebody | Giận dỗi ai | I am angry with my teammates because they do not meet the deadlines. Tôi tức giận với những người bạn làm cùng nhóm của mình vì họ không hoàn thành công việc đúng thời hạn. |
2 | To be busy with something | Bận với cái gì | I want to go with you but I am so busy with the new project. Tôi muốn đi cùng bạn nhưng tôi thực sự đang bận rộn với dự án mới. |
3 | To be consistent with something | Kiên trì chung thủy với cái gì | I am consistent with applying traditional researching methods. Tôi vẫn kiên trì với việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu truyền thống |
4 | To be content with something | Hài lòng với cái gì | I am so content with our final product. Tôi rất hài lòng với thành phẩm cuối cùng của chúng ta. |
5 | To be familiar with something | Quen với cái gì | She is familiar with getting up early Cô ấy đã quen với việc dậy sớm |
6 | To be crowded with | Đầy, đông đúc | The main hall is crowded with people. Sảnh chính hiện đang đông đúc người |
7 | To be patient with something | Kiên trì với cái gì | If you are patient with your goal, you will achieve what you deserve Nếu bạn kiên trì với mục tiêu của mình, bạn sẽ đạt được những gì bạn xứng đáng |
8 | To be impressed with or by | Có ấn tượng với cái gì | I am so impressed with your profession Tôi rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp của bạn |
9 | To be popular with | Phổ biến quen thuộc | Vietnam is popular with Pho. Vietnam nổi tiếng về Phở |
6. Bài tập cụm tính từ trong tiếng Anh
Cụm tính từ trong tiếng Anh là một phạm trù vô cùng đa dạng và phong phú, do vậy, việc làm bài tập sẽ giúp các bạn học viên ghi nhớ cụm tính từ lâu hơn cũng như nắm rõ cách sử dụng chúng. Sau đây Bác sĩ IELTS sẽ gửi đến bạn bài tập vận dụng kèm đáp án nhé.
Exercise: Identify the adjective phrase in the following sentences
Bài tập: Xác định cụm tính từ trong các câu sau
1. Have you ever seen an Asian girl with blue eyes?
2. She is wearing a dress made of silk.
3. I met a very lovely girl with blonde hair at the coffee shop.
- I am willing to help you whenever you call me.
- It is rude to annoy people at midnight if you do not have any urgent problems.
- John is fond of collecting stamps.
- The winner of Miss Grand Vietnam will receive a golden crown.
- Your cat is the only blakc cat in this village.
- It was a terrible day for me.
- A man with long blue hair came to me and asked for help.
- Your boyfriend said that he was impressed with you since the first time he saw you.
- He lived in an old and narrow apartment.
- That was an act of bravery and the fireman needs to be awarded.
- The movie was boring and extremely long.
- He lived in a stone house.
- Heroic deeds are worthy of admiration.
- In a low voice, he narrated the tale of his adventures.
- A bird in the hand is worth two in the bush.
- She received a diamond necklace on her birthday.
- It is a white elephant.
Đáp án
1. blue eyes
2. made of silk.
3. blonde hair
4. willing to help
5. is rude to
6. is fond of
7. a golden crown.
8. the only black cat.
9. terrible day.
10. long blue hair
11. was impressed with
12. old and narrow apartment.
13. an act of bravery
14. boring and extremely long.
15. stone house.
16. worthy of admiration.
17. of his adventures.
18. in the hand is – in the bush.
19. diamond necklace.
20. a white elephant.
Xem thêm các bài viết khác:
Bài tập so sánh hơn của tính từ ngắn
7. Lời kết
Vậy là Bác sĩ IELTS đã cung cấp đến bạn tất tần tật kiến thức liên quan các cụm tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với 150 cụm tính từ này sẽ có thể giúp bạn nâng cao hơn kiến thức về từ vựng cũng như kiến thức ngữ pháp.