Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Bật mí cách dùng cấu trúc request trong tiếng Anh và bài tập chi tiết

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cấu trúc request được dùng khi bạn cần yêu cầu ai đó một việc gì đó hoặc một điều gì đó. Đây là cấu trúc khá phổ biến và cơ bản mà những ai đang trong quá trình học tiếng Anh cũng cần phải nhớ. Tất cả kiến thức sẽ được Bác sĩ IELTS bật mí trong bài viết này.

Cấu trúc request trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc request trong tiếng Anh là gì?

1. Request là gì?

Request khi làm động từ có nghĩa là yêu cầu, thỉnh cầu ( ai đó làm cái gì)

Ví dụ:

  • Hana just requested Emma to turn off the music. (Hana vừa yêu cầu Emma  tắt nhạc đi.)

Khi đóng vai trò là danh từ, Request có nghĩa là sự thỉnh cầu, sự yêu cầu (ai đó làm cái gì). 

Ví dụ:

  • Sarah followed her doctor’s request. (Sarah đã làm theo yêu cầu của bác sĩ cô ấy.)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc request trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc Request dưới dạng động từ

  • Cấu trúc Request yêu cầu ai thực hiện điều gì đó: 

S + request + O + to V

Ví dụ:

  • The boss requests that Brian to stop smoking. (Người chủ yêu cầu Brian ngừng hút thuốc.)
  • Hany requested the restaurant to bring out more new dishes. (Hany yêu cầu nhà hàng mang ra thêm nhiều món mới.)
Cấu trúc request dưới dạng động từ
Cấu trúc request dưới dạng động từ
  • Cấu trúc Request yêu cầu cái gì từ một đối tượng nào đó:

S + request + N (from sombody)

Ví dụ:

  • Hana can request a free copy of this data. (Hana có thể yêu cầu bản sao miễn phí của tài liệu này.)
  • The police has requested information from the people involved in the accident. (Cảnh sát đã yêu cầu thông tin từ những người liên quan đến vụ tại nạnnạn.)
  •  Cấu trúc Request that yêu cầu đối tượng nào đó thực hiện một hành động:

S + request that + S + V

Ví dụ:

  • Maika requested that no one be told of her mission. (Maika yêu cầu không được nói với ai về nhiệm vụ của cô ấy.)
  • Kenji requested that her name not be mentioned on the air. (Kenji yêu cầu không tiết lộ tên của anh ta trên sóng truyền hình.)

2.2. Cấu trúc Request dưới dạng danh từ

Cấu trúc request về việc ai đó làm gì theo yêu cầu của ai:

S + V + at somebody’s request/at the request of somebody

Ví dụ:

  • Marry went to the meeting at his manager’s request. (Marry đi đến buổi họp theo yêu cầu của quản lý.)
  • Sarah was there at the request of her father. (Sarah đến đó theo yêu cầu của bố cô ấy.)

Cấu trúc Request khi ai đó để lại yêu cầu nào đó:

S + V + with request that + S + V

Ví dụ:

Anna left her phone number with a request that the manager call her in the next morning. (Anna để lại số điện thoại với yêu cầu là người quản lý gọi cho cô ấy vào buổi sáng hôm sau.)

3. Cách dùng cấu trúc request

Sau khi đã hiểu định nghĩa và các cấu trúc, cùng học cách sữ dụng cấu trúc request nhé!

Cấu trúc Request 1

Đầu tiên, chúng ta có cấu trúc Request hay được sử dụng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”.

S + request + S + to V

Ví dụ:

  • My mother requested the restaurant to invite a band.(Mẹ tớ đã yêu cầu nhà hàng mời một ban nhạc đến.)
  • Jack requests John to stop smoking. (Jack yêu cầu John ngừng hút thuốc.)

Cấu trúc Request 2

Cấu trúc Request thứ hai là “ai yêu cầu có cái gì”.

S + request + N

Ví dụ:

  • She request a glass of wine right now. (Cô ấy yêu cầu một ly rượu ngay bây giờ.)
  • My brother requests another cake. (Anh trai tôi yêu cầu có một cái bánh nữa.)

Cấu trúc Request 3

Cấu trúc này có nghĩa là “ai làm gì theo yêu cầu của ai”. Sử dụng giới từ “at”

Khi đứng riêng, từ “at” có nghĩa là “tại, ở” (đâu). KKhi đứng trong cụm từ “at one’s request”, cả cụm từ này có nghĩa là “theo yêu cầu của ai”.

Lưu ý: cấu trúc Request này được sữ dụng ở những tình huống lịch sự, thường là đối với những người lớn tuổi hoặc cấp trên

S + V + at one’s request

Ví dụ:

  • The bouquet has been delivered at your request. (Bó hoa đã được chuyển đi theo yêu cầu của ngài.)
  • I have come at your request. (Tôi đã đến theo yêu cầu của bạn.)

Cấu trúc Request 4

Cấu trúc Request này mang nghĩa “ai yêu cầu việc gì”, theo sau là that + mệnh đề nguyên thể:

S + request + that + mệnh đề nguyên thể 

Ví dụ:

  • Mr. Beter requested that the deadline be extended. (Ngài Beter đã yêu cầu lùi hạn chót).
  • My mom requested that more tulips be grown. (Mẹ tôi đã yêu cầu trồng thêm hoa tulip.)

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Request

  • Danh từ Request thường đi kèm cùng với những động từ khác nhau để hình thành nhiều ý nghĩa khác nhau như: to refuse/reject/decline/make/deny/grant/… 

Ví dụ:

This company received hundreds of requests for employment information. (Công ty này nhận được hàng trăm yêu cầu cung cấp thông tin tuyển dụng.)

The human resources manager refused my request to leave work. (Giám đốc nhân sự từ chối yêu cầu nghỉ làm của tôi.)

  • Danh từ Request có thể đi kèm với giới từ “By” và “On” để thể hiện hành động nhắc đến được thực hiện theo yêu cầu của đối tượng nào đó mà  không được đề cập hoặc đã được ngầm hiểu trong một ngữ cảnh cụ thể. 

Ví dụ:

Job application forms are available on request. (Đơn xin việc đã có sẵn theo yêu cầu.)

The author’s name was saved by request. (Tên tác giả đã được lưu lại theo yêu cầu.)

  • Động từ Request được dùng dưới dạng bị động là Be requested to do something để diễn tả tính chất thông dụng và thoải mái hơn. 

      Ví dụ:

We are requested not to approach this area. (Chúng tôi được yêu cầu không đến gần khu vực này.)

Our class were requested to assemble in the front of the classrooom. (Lớp tôi được yêu cầu tập trung trước cửa lớp học.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc request
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc request

Xem thêm:

Cấu trúc Let

Cấu trúc Refuse

Cấu trúc Believe

Cấu trúc Ought to

Cấu trúc The more

Cấu trúc If only và wish

Cấu trúc it was not until

5. Một số từ/cụm từ đi với Request

Request thường xuyên đi kèm với một số từ để tạo thành các collocationcollocation khác nhau. Cùng Bác sĩ IELTS xem một số từ/cụm từ đi kèm với cấu trúc Request ngayngay sau đây:

Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
budget requestyêu cầu về ngân sáchThis guideline sets a framework for each part’s budget request. (Hướng dẫn này đặt ra một khuôn khổ yêu cầu ngân sách cho từng bộ phận.)
customer requestyêu cầu của khách hàngDessert is used at customer request after meal. (Món tráng miệng dùng theo yêu cầu của khách hàng sau bữa ăn.
direct requestvề yêu cầu trực tiếpThe boss has a direct request to LonaLona. (Sếp có yêu cầu trực tiếp tới Lona.)
polite requestyêu cầu về lịch sựYou need to have polite requests for the elders. (Bạn cần có yêu cầu lịch sự với những người lớn tuổi.)
initial requestyêu cầu ban đầuThe initial requirement of the competition is that there are 22 qualifying rounds before the semi-finals. (Yêu cầu ban đầu của cuộc thi đó là gồm có 2 vòng loại trước khi bán kết.)
written requestyêu cầu về bằng văn bảnAccording to the written request, you need to study four subjects in a period. (Theo như yêu cầu bằng văn bản, bạn cần học bốn môn trong một kỳ)

6. Phân biệt cấu trúc Request, Ask, Require, Order

Phân biệt cấu trúc request, ask, require, order
Phân biệt cấu trúc request, ask, require, order

Có 4 từ hay được dùng cho hành động yêu cầu ai làm gì như: Ask, Request, Require, Order. Không phải trong trường hợp nào chúng ta cũng thay thế các từ này với nhau trong cùng một câu. 

Cấu trúc Ask

Động từ ask khi đứng riêng có nghĩa là “hỏi”. Nếu theo sau từ ask là giới từ “for” thì cả câu có nghĩa là “ai yêu cầu ai đó làm gì” hoặc “yêu cầu có cái gì”. Cấu trúc Ask được dùng cho mọi mối quan hệ, so với các cấu trúc khác thì cấu trúc này mang tính nhẹ nhàng hơn.

S + ask + S + to V

S + ask for + N

Ví dụ:

  • They ask me to bring you these cakes. (Những người ấy bảo tôi đem cho bạn những chiếc bánh nàyy.)
  • Coby just asked for some groceries. (Coby vừa yêu cầu có đồ thực phẩm.)

Cấu trúc Request

Như đã nói bên trên, cấu trúc Request (khi đóng vai trò động từ) dùng để nói “ai yêu cầu ai đó làm gì”. So với cấu trúc Ask thì cấu trúc Request có tính trang trọng hơn một chút, thường được dùng trong mối quan hệ khách hàng – dịch vụ, đồng nghiệp, công việc,… 

S + request + S + to V

S + request + N

Ví dụ:

  • Our partner just requested us to lower the price. (Đối tác của chúng ta vừa yêu cầu chúng ta hạ giá xuống.)
  • I request you to come here on Friday. (Tôi yêu cầu bạn đến đây vào Thứ Sáu.)

Cấu trúc Require

Require là một động từ mang nghĩa “đòi hỏi, yêu cầu”. Cấu trúc Require được sử dụng khi ta muốn nói “cần cái gì đó” (để đáp ứng đủ điều kiện cho điều gì đó). Cấu trúc Require đượcđược dùng như sau:

S + require + S + to V

S + require + N

N + require + N

Ví dụ:

  • Tell me if the party requires more decorations. (Hãy bảo tôi nếu bữa tiệc cần thêm đồ trang trí.)
  • This game requires patience. (Trò chơi này cần đòi hỏi sự kiên nhẫn.)

Cấu trúc Order

Động từ Order mang nhiều ý nghĩa khác nhau: “ra lệnh”, “đặt mua”, “sắp xếp”, “gọi (món ăn tại nhà hàng)”. Trong bài, ta sẽ tập trung vào nghĩa “ra lệnh” của cấu trúc Order. 

Cấu trúc này được sữ dụng bởi một người lớn tuổi hơn, ở cấp bậc cao hơn mà có thể ra lệnh, đề nghị ai đó làm điều gì họ muốn.

S + order (+ S) + to V

Ví dụ:

  • My boss ordered me to send you in. (Sếp của tôi ra lệnh cho tôi đưa cậu vào.)
  • His doctor ordered his to take medications. (Bác sĩ của anh ấy ra lệnh cho anh ấy uống thuốc.)

7. Bài tập về cấu trúc Request có đáp án

Bài tập 1: Hãy chọn đáp án đúng nhất

  1. Jacky____________ on Tuesday
  1. requested you coming 
  2. equest you come 
  3. requested you to come
  1. The girl requested____________
  1. you bring some drinks
  2. some drink
  3. to bring some drinks
  1. The email has been sent____________
  1. at your request
  2. in request
  3. at you request
  1. Hoa request____________
  1. plan 
  2. a plan
  3. you a plan 
  1. SaraSara and her friend 
  1. request help with their homework
  2. request the maid to help them with the homework
  3. Both A and B

Đáp án: 

  1. B
  2. A
  3. C
  4. B
  5. C

Bài tập 2: Điền thừ thích hợp vào chỗ trống: ask, require, request, oder

  1. “What did you just saying that?” – “ I____________ for a cup of tea.
  2. My jobs___________ many skills.
  3. My husband just____________ you to bring him a shirt.
  4. Hany___________ you to come to her brithday!
  5. We____________ new hit songs.

Đáp án 

  1. asked
  2. requires
  3. asked
  4. asked/requested
  5. request/requested

Xem thêm:

Cấu trúc Prefer

Cấu trúc Which

Cấu trúc It is

Cấu trúc Seem

Cấu trúc Although

Cấu trúc Be going to

Cấu trúc song song trong tiếng Anh

Bác sĩ IELTS vừa chia sẻ với các bạn vô cùng đầy đủ và chi tiết về các cấu trúc request trong tiếng Anh, qua bài học hôm nay mong bạn đọc có được cho mình thêm nhiều kiến thức bổ ích để tự tin giao tiếp hơn trong tương lai nhé!