Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Đại từ bất định trong tiếng Anh (Indefinite Pronouns)

Đại từ bất định là một trong bảy loại đại từ thông dụng trong tiếng Anh, thường xuất hiện nhiều trong các kỳ thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, bạn có biết đại từ bất định là gì và cách sử dụng chúng như thế nào không? Cùng Bác sĩ IELTS khám phá chi tiết về chủ đề này ngay dưới đây nhé.

1. Đại từ bất định trong tiếng Anh là gì?

Đại từ bất định (indefinite pronoun) là loại đại từ được sử dụng thay thế cho danh từ nhưng không chỉ định rõ đó là ai, cái gì hay chuyện gì cụ thể.

Ex: She came when everybody was enjoying the party.

(Cô ấy đến khi mọi người đang tận hưởng bữa tiệc.)

Qua ví dụ trên có thể thấy “everyone” (tất cả mọi người) là đại từ bất định và không nhắm trực tiếp vào một người nào ở trong bữa tiệc.

Đại từ bất định trong tiếng Anh là gì?
Đại từ bất định trong tiếng Anh là gì?
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Vị trí của đại từ bất định trong câu

Thực tế, đại từ bất định thông thường được sử dụng trong nhiều vị trí khác nhau trong câu. Vị trí của các đại từ bất định trong tiếng Anh được đặt như sau:

Đại từ bất định làm chủ ngữ

Ex: No one listens to her just because he lied to them. (Không một ai nghe lời cô ấy chỉ vì anh ta đã từng nói dối họ.)

Đại từ bất định làm tân ngữ

Ex: He didn’t invite anyone to his birthday party. (Anh ấy không mời ai đến bữa sinh nhật của anh ấy.)

Đại từ bất định đứng sau giới từ

Ex: He lied to everyone at the office not to go out just because she ran out of money. (Anh ấy đã nói dối mọi người trong văn phòng không đi chơi chỉ vì hết tiền.)

3. Tổng hợp các đại từ bất định trong tiếng Anh phổ biến

3.1. Đại từ số ít chỉ người

  • Đại từ Everybody, Everyone: Nói về mọi người
  • Đại từ Someone, somebody: Để chỉ một ai đó, một người nào đó
  • Đại từ Each: Có nghĩa là mỗi người
  • Đại từ Anyone, anybody: Để chỉ bất kỳ ai
  • Đại từ Another: Nói về một người khác
  • Đại từ No one, Nobody: Không một ai
  • Đại từ The other: Người nào đó còn lại

Ex: Everyone has their own life. So don’t judge anyone by their appearance. (Mỗi người đều có một cuộc sống của riêng mình. Vì thế, đừng đánh giá bất kỳ ai chỉ vì vẻ ngoài của họ.)

3.2. Đại từ số ít chỉ vật

  • Đại từ Each: Mỗi thứ
  • Đại từ Nothing: Không có gì
  • Đại từ Everything: Mọi thứ
  • Đại từ Something: Một cái gì đó
  • Đại từ Anything: Bất cứ cái gì
  • Đại từ Another: Một cái khác

Ex: – Anything needs to be carefully preserved to prepare for International Workers’ Day (Bất cứ cái gì cũng cần được bảo quản cẩn thận nhằm chuẩn bị cho ngày Quốc tế Lao động.

Tổng hợp các đại từ bất định trong tiếng Anh phổ biến
Tổng hợp các đại từ bất định trong tiếng Anh phổ biến

3.3. Đại từ số ít chỉ người và vật

  • Đại từ Both: Cả hai
  • Đại từ Two others: Hai người khác, hai cái khác
  • Đại từ Neither: Cả hai đều không
  • Đại từ Either: Bất kỳ cái nào trong hai cái, bất kỳ cái nào trong hai người
  • Đại từ The other two: Hai người còn lại

Ex:

– Both My and I have dreams of becoming a great leader. So now we are doing our best to make it happen. (Cả My và tôi đều có ước mơ trở thành một nhà lãnh đạo thật tài ba. Vì thế, bây giờ chúng tôi đang nỗ lực hết sức mình để thực hiện nó.)

3.4. Đại từ số ít hoặc số nhiều tùy trường hợp

  • Đại từ All: Tất cả
  • Đại từ Some: Ai đó, một cái gì đó
  • Đại từ Any: Bất kỳ cái gì
  • Đại từ None: Không ai
  • Đại từ Other: Những người khác

Ex: All that drink needs to be refrigerated before it goes bad. (Tất cả chỗ thức uống kia cần được bảo quản trong tủ lạnh trước khi bị hỏng)

Xem thêm:

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh

4. Cách dùng của các đại từ bất định trong tiếng Anh

Thông thường, đại từ bất định trong tiếng Anh gây nhầm lẫn cho nhiều người khi cần chú ý đến động từ trong câu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từng loại đại từ bất định:

  • Khi đại từ bất định làm chủ ngữ, động từ sẽ được sử dụng ở số ít.

Ex: Everyone has to learn Match at school, because it is a compulsory subject. (Mọi người đều phải học môn Toán ở trường, bởi đây là một môn học bắt buộc.)

  • Khi đại từ bất định ứng trước một tính từ.

Ex: Is there anyone handsome in the drawing class? (Có ai đẹp trai trong lớp học vẽ không? )

  • Khi đại từ bất định chỉ người có thể được dùng trong sở hữu cách.

Ex: Everyone’s rights should be respected and accepted. (Quyền lợi của bất kỳ một ai cũng phải được tôn trọng và chấp thuận.)

  • Đại từ bất định được sử dụng trong câu phủ định.

Ex: He doesn’t have anything to do => He has nothing to do (Anh ấy không có việc gì để làm)

  • Đại từ bất định dùng cho những vế không có danh từ.

Ex: I played against most of the opposing team’s athletes in the last tournament. (Tôi đã thi đấu với hầu như tất cả các vận động viên của đội đối thủ trong giải đấu lần trước.)

Để làm rõ ý nghĩa của câu, bạn có thể sử dụng cấu trúc “đại từ bất định + of + cụm danh từ”. Tuy nhiên, chú ý rằng cụm danh từ phía sau “of” phải có từ hạn định “the” hoặc tính từ sở hữu như “your”, “my”, “their”,… để câu trở nên chính xác.

5. Lưu ý khi sử dụng đại từ bất định

Ngoài những cách sử dụng đại từ bất định đã đề cập ở trên, bạn cần lưu ý những điều sau đây:

  • Nếu bạn đã sử dụng đại từ bất định mang nghĩa phủ định trong câu, thì không cần sử dụng “not”.
  • Khi sử dụng đại từ bất định kết hợp với động từ, cần chú ý sự phù hợp về số của động từ (số ít hoặc số nhiều).
Lưu ý khi sử dụng đại từ bất định
Lưu ý khi sử dụng đại từ bất định

6. Bài tập về đại từ bất định (có đáp án)

Bài 1: Chọn đáp án chính xác nhất.

1. He went shopping yesterday but he couldn’t find ………. that I liked.

A. Nothing                        B. Anything                     C. Everywhere

2. Marry ate ………. in her lunch bag except for the carrot. 

A. Everything                   B. Anything                      C. Somebody

3. Excuse me, waiter. There’s ………. in my soup. I think it’s a fly.

A. Something                     B. Anywhere                    C. Everywhere 

4. He didn’t go ………. on his holiday. He was so bored!

A. Nowhere                     B. Somewhere                   C. Anywhere

5. My sister thinks intelligent aliens may exist ………. in the universe. 

A.Anyone                      B. Something                      C. Nowhere

6. ………. answered his phone when he called an hour ago.

A. No one                           B. Anyone                     C. Nowhere 

7. My sister puts my glasses ………. in her office but she can’t remember exactly where. 

A. Somewhere                       B. Everywhere                  C. Anywhere

8. ………. ate my cake! Who? Who ate my cake?

A. Anything                       B. Somebody                       C. Anybody

9. My parents can’t meet me tomorrow because I have ………. important to do.

A. Somewhere                       B. Something                   C. Nothing

10. ………. is more important than having friends and family who love you.

A. Everyone                         B. Somewhere                     C. Nothing 

11. ………. in my class passed the grammar test! 

A. Everything                           B. Everyone                    C. Something

12. Did you guys do ………. interesting on the weekend?

A. Anything                            B. Anywhere                  C. Somewhere  

13. ………. can lift this box! It’s too heavy to lift.

A. No one                            B. Something                     C. Anybody

14. Almost ………. in the world knows about the Olympic games. 

A.Somewhere                      B. Everywhere                       C.Everyone 

15. Some scientists believe there is alien life ………. in our solar system.

A. Something                       B.Somewhere                   C. Anything  

16. There are still plenty of empty seats. We can sit ………. we like.

A. Anything                              B. Anyone                         C. Anywhere

Bài 2: Điền đại từ bất định vào chỗ trống sao cho thích hợp

1. Would you like ………. more coffee? – Yes, please. – But I haven’t got ………. right.

2. ………. closed the door and locked us out.

3. If he has ………. questions, please ask me.

4. The map must be ………. around here. She needs it.

5. My parents don’t drink ………. alcohol at all.

Đáp án

Bài 1:

1. B

2. A

3. A 

4. C

5. C

6. A

7. A

8. B

9. B

10. C

11. B

12. A

13. A

14. C

15. B

16. C.

Bài 2: 

1. Đáp án: some – any

2. Đáp án: someone

3. Đáp án: any 

4. Đáp án: somewhere 

5. Đáp án: any 

Trên đây là thông tin đầy đủ về đại từ bất định (Indefinite pronouns) để bạn tham khảo. Hy vọng nó sẽ hữu ích cho quá trình tự học tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập thường xuyên vào trang web Bác sĩ IELTS để cập nhật các bài học mới nhất về từ vựng và cấu trúc tiếng Anh hàng ngày.