Trong quá trình học tiếng Anh, hẳn là các bạn đều thấy từ “give” vô cùng quen thuộc đúng không nhỉ? Vậy bạn có biết give đi với giới từ gì chưa? Khi give đi cùng các giới từ sẽ tạo ra các cụm động từ có nghĩa khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh khi dùng. Nó vô cùng thông dụng và hữu ích trong giao tiếp và học thuật.
Nếu bạn đã được học mà vẫn chưa nắm vững hoặc chỉ mới biết đến cấu trúc này thì cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
1. Give là gì?
Give trong tiếng Anh thuộc từ loại là một ngoại động từ có nghĩa là ” cho, đưa, tặng”. Có thể kết hợp cùng một số giới từ để tạo ra các cụm động từ mang nghĩa khác nhau vô cùng đặc biệt.
Ví dụ:
- I give her a birthday present. (Tôi tặng cô một món quà sinh nhật)
- I give my girlfriend a bouquet. (Tôi tặng bạn gái của tôi một bó hoa)
2. Give đi với giới từ gì?
Give + giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
give sth away | cho đi cái gì | I didn’t like that book, so I gave it away. (Tôi không thích quyển sách đó nên đã cho đi rồi) |
give sb back | trả lại ai cái gì | Give me my money back! (Trả lại tiền cho tôi!) |
give in | nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng | I finally gave in and let my daughter stay up to watch the movie. (Cuối cùng tôi đã nhượng bộ và để con gái tôi thức để xem phim.) |
give off | tỏa ra, phát ra, bốc lên | The kitchen is giving off smoke. (Nhà bếp đang tỏa ra mùi khói) |
give out | công bố, chia, phân phối | Can you help me to give out the materials to the class, please? (Bạn có thể giúp tôi phát tài liệu cho lớp được không?) |
give over | trao tay, giao phó | She gave the deeds over to the domestic helper. (Cô đưa việc làm cho người giúp việc trong nhà.) |
give up | bỏ cuộc, từ bỏ | She is tired. She wants to give up. (Cô ấy mệt rồi. Cô ấy muốn bỏ cuộc) |
give way to someone | chịu thua ai, nhường ai đó | He gave way to me. He’s such a gentleman. (Anh ấy nhường đường cho tôi. Anh ấy thật là một quý ông) |
3. Cấu trúc và cách dùng give
Cấu trúc:
S + (give) + somebody + for something
Xem thêm:
Cấu trúc this is the first time
→ Biểu đạt việc trả cho một người nào đó một khoản tiền để đạt được mục đích nhất định
Ví dụ:
A: How much are you going to give this shirt ? (Bạn sẽ cho chiếc nào này bao nhiêu)
B: About 100 dollars (Khoảng 100 đô la)
- Give được sử dụng khi cung cấp cái gì cho ai đó
Ví dụ: The document gave us to test. (Tài liệu đã cung cấp cho chúng tôi kiểm tra)
- Give được dùng để cung cấp cho ai, hoặc cung cấp cho cái gì một cách cụ thể
Ví dụ: My sister gave me a gift last week. ( Chị tôi đã tặng cho tôi 1 món quà vào tuần trước )
- Give được sử dụng để diễn tả việc gọi điện thoại cho ai đó
Ví dụ: I gave my father a ring last week. (Tôi đã gọi cho mẹ vào tuần trước)
4. Một số lưu ý cần nắm khi dùng give
- Không quy định từ give mang nghĩa nhất định: Trong tiếng Anh, một từ có thể có rất nhiều nghĩa.
Ví dụ: phrasal verb give là “give over” có 3 nghĩa không liên quan đến nhau là “trao tay”, “giao phó”, “ngừng”.
- Không cần học thuộc cụm động từ đi với give
Cụm động từ đi với give có số lượng không nhiều như do, make,…Tuy nhiên, sẽ có những phrasal verb phức tạp như “give rise to sth” (nghĩa là tạo ra gì đó) rất hiếm thấy, dài và không cần học thuộc.
Học thuộc cụm động từ đi với give chỉ là một trong nhiều động từ cơ bản mà chúng ta cần thuộc. Việc ghi nhớ phrasal verb cũng không phải là chuyện dễ vì đa phần những cụm động từ đi với give không có nguyên tắc xác định nào cả.
Mặc dù các cụm động từ đều sử dụng chung một động từ chính là give nhưng về mặt ngữ nghĩa thì có thể hoàn toàn khác nhau, thậm chí không liên quan gì tới nghĩa gốc nhưng vẫn có những trường hợp có nghĩa gần tương tự nhau.
5. Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- I gave the old clothing __________to Jim.
- Could you give me __________ my book?
- She gave __________ him secrets to the media.
- I picked up his wallet and gave it_________ to her.
- She gives __________ to her children’s demands all the times
- The teacher gave __________ the book
- He is waiting at the front office. Just go there and give it __________
- Are you going to give __________ or keep fighting?
- The cars gave __________ to the pedestrians
- The store gives __________ voucher to all of its customers.
Đáp án
- away
- back
- away
- back
- in
- out
- over
- up
- way
- away
Xem thêm:
Provide đi với giới từ gì
Trên đây là toàn bộ các kiến thức quan trọng và hữu dụng liên quan đến “give” mà Bác sĩ IELTS đã giải đáp. Sau bài học này mong rằng bạn sẽ không còn thắc mắc give đi với giới từ nào và biết được nghĩa của các cụm từ đi với give để vận dụng vào các bài tập, bài thi quan trọng hoặc khi giao tiếp.