Chủ đề Talk about your favorite subject thường được đánh giá là chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường xem nhẹ chủ đề này vì cho rằng nó quá dễ dàng. Thực tế, khi bước vào kỳ thi thực tế, nhiều người thấy khó khăn vì chưa chuẩn bị đủ từ vựng, cấu trúc bài và ý tưởng để hoàn thiện bài nói của mình.
Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking chủ đề “Talk about your favorite subject” mà Bacsiielts.vn giới thiệu để giúp các bạn có thêm nguồn tư duy và ý tưởng chuẩn bị cho phần thi của mình một cách hiệu quả.
1. Favorite subject được hiểu là gì trong tiếng Anh?
1.1. Favorite subject là gì?
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, từ “favorite subject” được hiểu là môn học được ưa thích và sự yêu thích này có thể thay đổi tùy thuộc vào sở thích và quan tâm cụ thể của từng người.
Ví dụ: My favorite subject is Biology because I have a fascination with living organisms and the intricate mechanisms of life. (Môn học yêu thích của tôi là Sinh học vì tôi hứng thú với các sinh vật sống và các cơ chế phức tạp của sự sống.)
1.2. Cách sử dụng thuật ngữ favourite subject
Chúng ta có thể sử dụng thuật ngữ “favorite subject” trong các câu hoặc tình huống giao tiếp như sau:
- Đối với việc trả lời câu hỏi: Khi được hỏi về môn học yêu thích, bạn có thể tự tin trả lời bằng cách chỉ ra tên môn học và giải thích tại sao bạn có sự ưa thích đặc biệt đối với nó.
Ví dụ: My favorite subject is Physics because I’m intrigued by the laws that govern the universe and enjoy exploring the principles behind natural phenomena. (Môn học yêu thích của tôi là Vật lý vì tôi thích sự hấp dẫn của các luật lý chi phối vũ trụ và thích khám phá các nguyên tắc đằng sau các hiện tượng tự nhiên.)
- Khi tự giới thiệu: Trong khi giới thiệu về bản thân, bạn có thể nhấn mạnh đến môn học mà bạn đặc biệt yêu thích.
Ví dụ: Hi, I’m Sarah, and my favorite subject is Biology. I’m fascinated by the intricacies of living organisms and enjoy exploring the wonders of the natural world. (Xin chào, tôi là Sarah, và môn học yêu thích của tôi là Sinh học. Tôi say mê với sự phức tạp của các hệ thống sống và thích khám phá những kỳ quan của thế giới tự nhiên.)
- Trong cuộc trò chuyện về các môn học: Khi tham gia cuộc trò chuyện về các môn học, bạn có thể kể về môn học mà bạn đặc biệt yêu thích và thảo luận về nó.
Ví dụ: Personally, I find Art to be incredibly captivating. It’s my favorite subject, and I love how it allows me to express my creativity and emotions through various forms of visual arts. (Cá nhân tôi, tôi thấy Mỹ thuật cực kỳ cuốn hút. Đó là môn học yêu thích của tôi, và tôi thích cách nó giúp tôi thể hiện sự sáng tạo và cảm xúc qua nhiều hình thức nghệ thuật thị giác.)
- Khi hỏi về sở thích môn học của người khác: Bạn có thể sử dụng câu hỏi để hỏi về môn học mà người khác đặc biệt thích.
Ví dụ: I’m really interested in your favorite subject. What do you enjoy learning about the most in school? (Tôi thực sự quan tâm đến môn học yêu thích của bạn. Bạn thích học về điều gì nhất ở trường?)
2. Từ vựng về chủ đề talk about your favorite subject
Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong chủ đề “Talk about your favorite subject- Nói về môn học yêu thích” mà Bacsiielts muốn bạn tham khảo.
2.1. Danh từ về những môn học
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Anthropology | Nhân chủng học |
Art | Mỹ thuật |
Astronomy | Thiên văn học |
Biology | Sinh học |
Business Studies | Kinh doanh học |
Chemistry | Hóa học |
Computer Science | Khoa học máy tính |
Design | Thiết kế |
Economics | Kinh tế học |
Engineering | Kỹ thuật |
English | Tiếng Anh |
Environmental Science | Khoa học môi trường |
Film Studies | Nghiên cứu phim |
Foreign Languages | Ngôn ngữ ngoại quốc |
Geography | Địa lý |
Health Education | Giáo dục sức khỏe |
History | Lịch sử |
Journalism | Báo chí |
Law | Luật học |
Literature | Văn học |
Mathematics | Toán học |
Music | Âm nhạc |
Philosophy | Triết học |
Philosophy | Triết học |
Physical Education (PE) | Thể dục |
Physics | Vật lý |
Political Science | Khoa học chính trị |
Psychology | Tâm lý học |
Science | Khoa học |
Sociology | Xã hội học |
2.2. Động từ về chủ đề talk about your favorite subject
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Analyze | Phân tích |
Apply | Áp dụng |
Calculate | Tính toán |
Compare | So sánh |
Contrast | Đối chiếu |
Create | Tạo ra hoặc sáng tạo |
Debate | Tranh luận |
Demonstrate | Chứng minh hoặc trình bày |
Discovery | Khám phá hoặc tìm hiểu |
Discuss | Thảo luận |
Discuss | Thảo luận |
Engage | Tham gia, tương tác |
Enjoy | Thích, tận hưởng |
Evaluate | Đánh giá |
Experimen | Thử nghiệm |
Explore | Khám phá |
Interpret | Diễn giải hoặc giải thích |
Investigate | Điều tra hoặc khám phá |
Learn | Học |
Memorize | Ghi nhớ |
Participate | Tham gia |
Practice | Luyện tập |
Present | Trình bày, thuyết trình |
Read | Đọc |
Research | Nghiên cứu |
Share | Chia sẻ |
Solve | Giải quyết |
Study | Học |
Understand | Hiểu |
Write | Viết |
2.3. Tính từ về chủ đề talk about your favorite subject
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Analytical | Phân tích hoặc phân loại |
Challenging | Thách thức |
Collaborative | Cộng tác hoặc hợp tác |
Comprehensive | Bao quát hoặc toàn diện |
Comprehensive | Rộng rãi |
Conceptual | Khái niệm hoặc ý tưởng |
Creative | Sáng tạo |
Critical | Phê phán hoặc phân tích |
Current | Hiện tại hoặc mới nhất |
Dynamic | Năng động hoặc linh hoạt |
Educational | Mang tính về giáo dục |
Engaging | Hứng thú |
Engrossing | Cuốn hút |
Enjoyable | Thú vị |
Exploratory | Khám phá |
Fascinating | Hấp dẫn |
In-depth | Sâu sắc |
Informative | Mang tính thông tin |
Innovative | Đổi mới hoặc sáng tạp |
Inspiring | Truyền cảm hứng |
Interactive | Tương tác |
Interesting | Thú vị |
Multidisciplinary | Đa ngành |
Practical | Thực tế, thực hành, thực tiễn |
Relevant | Liên quan |
Rewarding | Đáng làm |
Stimulating | Kích thích |
Systematic | Có hệ thống |
Thought-provoking | Đánh thức suy nghĩ |
2.4. Trạng từ về chủ đề talk about your favorite subject
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Actively | tích cực |
Broadly | một cách rộng rãi |
Carefully | một cách |
Clearly | rõ ràng |
Confidently | một cách tự tin |
Consistently | một cách kiên định |
Creatively | một cách sáng tạo |
Diligently | một cách cần cù |
Eagerly | một cách hăng hái |
Effectively | hiệu quả |
Enormously | khổng lồ |
Enthusiastically | hăng say |
Fluently | một cách lưu loát |
Freely | một cách tự do |
Gracefully | một cách duyên dáng |
Independently | một cách độc lập |
Intensely | một cách |
Methodically | một cách có phương pháp |
Naturally | một cách tự nhiên |
Openly | một cách mở ra |
Passionately | một cách đam mê |
Patiently | một cách kiên nhẫn |
Proactively | một cách chủ động |
Proficiently | một cách thành thạo |
Regularly | một cách thường xuyên |
Skillfully | một cách khéo léo |
Thoroughly | một cách kỹ lưỡng |
Thoughtfully | một cách chu đáo |
Wisely | một cách khôn ngoan |
3. Những cấu trúc câu chủ đề Talk about your favorite subject
Cấu trúc câu chủ đề này thường dùng là những cấu trúc câu mô tả môn học mà bạn yêu thích. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
- [Subject name] is the subject that I enjoy the most. (Môn học [tên môn học] là môn học mà tôi thích nhất.)
- My preferred subject is [Subject name]. (Môn học tôi thích nhất là [Tên môn học].)
- My greatest affection is for [subject name]. (Sự yêu thích lớn nhất của tôi là dành cho [Tên môn học].)
- [Subject name] is the subject that brings me the most enjoyment. ([Tên môn học] là môn học mang lại cho tôi sự thích thú nhất.)
- I’m most passionate about [subject name]. (Tôi đam mê nhất là [tên môn học].)
- [Subject name] captivates/ intrigues/ poses challenges for me. ([Tên môn học] thu hút/ làm tò mò/ đặt ra những thách thức cho tôi.)
- In terms of subjects, I particularly enjoy [subject name]. (Đối với các môn học, tôi đặc biệt thích [tên môn học].)
- Among all the subjects, [subject name] holds a special place in my heart. (Trong tất cả các môn học, [tên môn học] đặt một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.)
4. Bố cục của một bài talk about your favorite subject
4.1. Phần giới thiệu của bài
Ở phần mở đầu, thường ta sẽ tổng quan về môn học ưa thích. Bạn có thể bắt đầu bằng các câu như:
- I really enjoy studying + tên môn học. (Tôi rất thích môn học + tên môn học.)
- I have a passion for + tên môn học (Tôi có đam mê với…)
4.2. Phần thân bài
Đây là trung tâm của bài nói, và bạn có thể sử dụng các gợi ý dưới đây để phát triển ý của mình.
- Elaborate on the reasons behind your preference for this subject. (Hãy giải thích lý do đằng sau sự ưa thích của bạn đối với môn học này.)
Ví dụ: I’m passionate about History because it unravels the rich tapestry of our past, offering insights into the events and individuals that have shaped the course of humanity. (Tôi đam mê Lịch sử vì nó mở ra bức tranh phong phú về quá khứ của chúng ta, mang lại cái nhìn sâu sắc về những sự kiện và cá nhân đã định hình hành trình của loài người.)
- Provide specific instances and elaborate on your reasons (Đưa các trường hợp/ tình huống cụ thể và giải thích lý do của bạn)
Ví dụ: For instance, in History class, we frequently delve into intriguing discussions about significant historical events and figures. This not only deepens my understanding of the past but also sharpens my analytical skills. Moreover, I relish exploring historical documents and unraveling the complexities of different eras, which adds a layer of richness to my historical knowledge. (Ví dụ, trong lớp Lịch sử, chúng tôi thường xuyên đi sâu vào các cuộc thảo luận hấp dẫn về các sự kiện và nhân vật lịch sử quan trọng. Điều này không chỉ giúp tôi hiểu sâu hơn về quá khứ mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích của tôi. Hơn nữa, tôi thích khám phá các tài liệu lịch sử và làm sáng tỏ sự phức tạp của các thời đại khác nhau, điều này làm tăng thêm kiến thức lịch sử của tôi.)
- Discuss personal encounters (Thảo luận về những cuộc gặp gỡ cá nhân)
Ví dụ: I had the chance to engage in a History study tour where I interacted with experts and visited historical sites. It was an unforgettable experience that deepened my appreciation for historical narratives and provided a hands-on understanding of the events we had studied in class. (Tôi đã có cơ hội tham gia một chuyến tham quan nghiên cứu Lịch sử, nơi tôi được tiếp xúc với các chuyên gia và đến thăm các di tích lịch sử. Đó là một trải nghiệm khó quên đã giúp tôi đánh giá sâu sắc hơn những câu chuyện lịch sử và mang lại sự hiểu biết thực tế về các sự kiện mà chúng tôi đã học trong lớp.)
- Ở phần kết, bạn sẽ tổng hợp lại và đặt nặng lý do tại sao môn học này đứng đầu danh sách môn học yêu thích của bạn.
Ví dụ: History is my favorite subject because it not only provides insights into the past events that shaped the world but also fosters critical thinking by analyzing the causes and consequences of historical occurrences. Studying history allows me to appreciate the rich tapestry of human experiences and understand the complexities of different societies throughout time. (Lịch sử là môn học yêu thích của tôi vì nó không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về những sự kiện trong quá khứ đã hình thành nên thế giới mà còn thúc đẩy tư duy phê phán bằng cách phân tích nguyên nhân và hậu quả của các sự kiện lịch sử. Nghiên cứu lịch sử cho phép tôi đánh giá cao tấm thảm trải nghiệm phong phú của con người và hiểu được sự phức tạp của các xã hội khác nhau trong suốt thời gian.)
Tham khảo các bài viết liên quan:
Talk about your favorite tv program
5. Những lưu ý làm bài talk about your favorite subject
Dưới đây là một số điểm lưu ý khi tham gia làm bài phần thi chủ đề này mà bạn cần nhớ để tránh mất điểm trong kỳ thi IELTS Speaking:
5.1. Lựa chọn ý tưởng hợp lý và sâu sắc cho bài nói
Để hiểu rõ hơn về cách làm bài tốt nhất, Bacsiielts đề xuất bạn nên chọn ý tưởng phù hợp với bản thân, có thể diễn đạt dễ dàng và sử dụng nhiều từ vựng, ví dụ cũng như tình huống để cấu trúc câu chuyện của mình.
Thường, các môn học cơ bản như Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa thường được lựa chọn phổ biến. Nếu bạn quyết định chọn các môn phức tạp hơn như Triết, Thiên văn, hoặc Kiến trúc, bạn có thể gặp khó khăn hơn trong việc chuẩn bị từ vựng và ý tưởng.
5.2. Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú và chuyên nghiệp
Để thể hiện sự đa dạng trong việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp, nỗ lực sử dụng các từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn so với mức trung bình.
Hãy tích hợp các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến chủ đề môn học yêu thích của bạn để làm cho bài nói của bạn nổi bật.
5.3. Sắp xếp ý kiến, nội dung cần nói một cách logic
Cấu trúc bài nói cần được tổ chức một cách logic và mục tiêu rõ ràng, với mỗi đoạn tập trung vào một ý chính và có mối liên kết rõ ràng với các đoạn khác.
Dàn ý cơ bản cho chủ đề “Talk about your favorite subject” có thể được xây dựng như sau:
- Giới thiệu: Giới thiệu môn học yêu thích của bạn.
- Lý do yêu thích: Đưa ra lý do tại sao môn học đó là một trong những môn yêu thích của bạn.
- Lợi ích từ môn học: Giải thích những lợi ích bạn đã nhận được từ môn học.
- Cảm giác khi học: Chia sẻ về cảm giác thoải mái và hứng thú khi học môn.
- Trải nghiệm cá nhân: Kể về những trải nghiệm cá nhân liên quan đến môn học.
- Thành tựu và thành công: Nêu rõ về những thành tựu và thành công trong môn học.
- Tầm quan trọng trong tương lai: Bày tỏ ý kiến về tầm quan trọng của môn học trong tương lai, đề cập đến ứng dụng và cơ hội mà môn học mang lại trong sự nghiệp hoặc học tập.
- Kết luận: Kết thúc bài nói một cách tổng quát và khái quát về môn học đó.
6. Bài mẫu chủ đề: Talk about your favorite subject
Chinh phục điểm cao của chủ đề Talk about your favorite subject không khó, chỉ cần bạn tham khảo và ghi chú lại những từ vựng của những bài mẫu dưới đây mà Bacsiielts cung cấp cho bạn.
6.1. Sample 1 – Môn học yêu thích Vật lý
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 từ Bacsiielts nhé:
Transcript: Physics is my favorite subject. I am captivated by the fundamental laws and principles that govern the universe. It explores the mysteries of matter, energy, motion, and the forces that shape our world. Studying physics allows me to understand the natural phenomena that occur around us.
Concepts like gravity, electromagnetism, and relativity provide a framework for comprehending the universe on both macroscopic and microscopic scales. Plus, physics has practical applications in various fields, including engineering, technology, and medicine – which would be extremely helpful for me in my future career.
Dịch nghĩa: Vật lý là môn học yêu thích của tôi. Tôi bị cuốn hút bởi những nguyên tắc và luật lý cơ bản điều chỉnh vũ trụ. Nó khám phá những bí ẩn của vật chất, năng lượng, chuyển động và những lực lượng tạo nên thế giới của chúng ta. Việc nghiên cứu vật lý giúp tôi hiểu rõ về các hiện tượng tự nhiên diễn ra xung quanh chúng ta.
Các khái niệm như trọng lực, điện từ và tương đối cung cấp một cấu trúc để hiểu vũ trụ ở cả quy mô lớn và nhỏ. Ngoài ra, vật lý còn có ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, công nghệ và y học – điều này sẽ rất hữu ích cho sự nghiệp tương lai của tôi.
Từ vừng cần ghi nhớ:
Từ vừng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Captivated | (adj) | mê hoặc |
Fundamental | (adj) | cơ bản |
Principles | (n) | nguyên tắc |
Matter | (n) | chất |
Motion | (n) | chuyển động |
Natural phenomena | (n) | hiện tượng tự nhiên |
Gravity | (n) | trọng lực |
Electromagnetism | (n) | điện từ |
Relativity | (n) | tương đối |
Comprehending | (v) | hiểu |
Macroscopic | (adj) | tỉ mỉ |
Microscopic | (adj) | tỉ đại |
Practical applications | (n) | ứng dụng thực tiễn |
6.2. Sample 2 – Môn học yêu thích tiếng Anh
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 từ Bacsiielts nhé:
Transcript: My favorite subject is English. I am truly passionate about this subject because of the numerous benefits it brings. Firstly, English enables me to communicate with people from around the world. It serves as a global language, allowing me to connect with individuals from diverse cultures and backgrounds.
Secondly, studying English enhances my career prospects since in today’s globalized world, English proficiency is highly valued by employers and opens up a wide range of job opportunities. Moreover, English literature and language offer a fascinating insight into different societies and their histories.
To me, exploring works of renowned authors and analyzing linguistic structures deepens my understanding of human expression. I could say that English is not just a subject; it is a gateway to knowledge, connection, and personal growth.
Dịch nghĩa: Môn học yêu thích của tôi là Tiếng Anh. Tôi thực sự đam mê với môn học này bởi vì nó mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, Tiếng Anh giúp tôi giao tiếp với mọi người trên toàn thế giới. Nó là ngôn ngữ toàn cầu, cho phép tôi kết nối với những người thuộc các văn hóa và nền văn hóa đa dạng.
Thứ hai, việc học Tiếng Anh nâng cao cơ hội sự nghiệp của tôi vì trong thế giới hiện đại hóa này, khả năng sử dụng Tiếng Anh được đánh giá cao bởi nhà tuyển dụng và mở ra nhiều cơ hội việc làm. Hơn nữa, văn học và ngôn ngữ Anh mang lại cái nhìn thú vị về xã hội và lịch sử của họ.
Đối với tôi, việc khám phá các tác phẩm của những tác giả nổi tiếng và phân tích cấu trúc ngôn ngữ làm sâu sắc thêm hiểu biết của tôi về sự biểu đạt của con người. Tôi có thể nói rằng Tiếng Anh không chỉ là một môn học; nó là một cánh cổng đến tri thức, sự kết nối và sự phát triển cá nhân.
Từ vừng cần ghi nhớ:
Từ vừng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Passionate | (adj) | đam mê |
Career prospects | (n) | triển vọng của nghề nghiệp |
Proficiency | (n) | sự thành thạo |
Insight | (n) | cái nhìn |
Renowned | (adj) | nổi tiếng |
Analyze | (v) | phân tích |
Linguistic | (adj) | ngôn ngữ học |
Personal growth | (n) | sự phát triển của cá nhân |
6.3. Sample 3 – Môn học yêu thích Toán học
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 từ Bacsiielts nhé:
Transcript: Mathematics, or Math for short, is my favorite subject. I am fascinated by the logic and problem-solving nature of this discipline. Math is not just about numbers; it is a language of patterns and relationships. Concepts like algebra, geometry, and calculus offer a systematic way to analyze and understand the world around us.
Moreover, math skills are applicable in various fields, such as engineering, finance, and computer science. Solving math problems gives me a sense of accomplishment and boosts my critical thinking abilities.
Dịch nghĩa: Toán học, hoặc Toán ngắn gọn, là môn học yêu thích của tôi. Tôi bị cuốn hút bởi tính logic và tính chất giải quyết vấn đề của lĩnh vực này. Toán học không chỉ về các con số; nó là một ngôn ngữ của các mô hình và mối quan hệ. Các khái niệm như đại số, hình học và phân tích vi phân cung cấp một cách hệ thống để phân tích và hiểu thế giới xung quanh chúng ta.
Hơn nữa, kỹ năng toán học có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, như kỹ thuật, tài chính và khoa học máy tính. Giải quyết các bài toán toán học mang lại cho tôi cảm giác thành tựu và nâng cao khả năng tư duy phê phán của tôi.
Từ vừng cần ghi nhớ:
Từ vừng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Fascinated | (adj) | mê hoặc |
Problem-solving | (adj) | giải quyết vấn đề nào đó |
Discipline | (n) | lĩnh vực học |
Patterns | (n) | mô hình |
Algebra | (n) | đại số |
Geometry | (n) | hình học |
Calculus | (n) | phân tích |
Systematic | (adj) | có hệ thống |
Analyze | (v) | phân tích |
Applicable | (adj) | có thể áp dụng |
Accomplishment | (n) | thành tựu |
Critical thinking | (n) | tư duy phản biện |
6.4. Sample 4 – Môn học yêu thích Lịch sử
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 từ Bacsiielts nhé:
Transcript: History is my favorite subject, if you ask me. I am deeply intrigued by the stories and events that have shaped the world we live in today. Studying history allows me to understand the past, draw lessons from it, and gain insights into human behavior and societies.
Exploring different eras, civilizations, and cultures broadens my perspectives and fosters a sense of empathy and cultural appreciation. Additionally, history provides valuable insights into the causes and consequences of past events, which can help us make informed decisions for the future.
Dịch nghĩa:
Từ vừng cần ghi nhớ:
Từ vừng | Loại từ | Nghĩa của từ |
Intrigued | (adj) | tò mò |
Draw lessons | (v) | rút ra bài học |
Eras | (n) | thời kỳ |
Civilizations | (n) | nền văn minh |
Perspectives | (n) | góc nhìn |
Informed decisions | (n) | quyết định thông minh |
Xem thêm:
Talk about your eating habits
7. Lời kết
Vừa rồi là bài viết trình bày về chủ đề IELTS Speaking “Talk about your favorite subject” từ Bác sĩ IELTS. Hi vọng những từ vựng, cấu trúc, và ý tưởng trong bài viết đã giúp các bạn chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking. Chúc các bạn học tốt và đạt được mức điểm như kì vọng!
Bình luận