Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vô cùng hữu ích đối với những bạn đang theo học khối ngành kinh tế vì nó sẽ giúp bạn hiểu rõ các kiến thức mà giáo viên truyền đạt cho bạn, nắm vững được các từ vựng và thuật ngữ này biết đâu bạn sẽ trở thành “chuyên gia kinh tế” luôn đó nha. Còn chần chờ gì nữa mà không cùng Bác sĩ IELTS tìm hiểu ngay nào. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Chữ cái:  A

  • authorise: cấp phép => authorisation
  • average product: sản phẩm bình quân
  • account holder: chủ tài khoản
  • appreciation: sự tăng giá trị
  • accommodating monetary policy: chính sách tiền tệ điều tiết
  • accrued expenses: chi phí phát sinh
  • adjustment process: quá trình điều chỉnh
  • abolish: bãi bỏ, huỷ bỏ
  • absolute security: an toàn tuyệt đối
  • activity rate: tỷ lệ lao động
  • analysis: phân tích
  • accommodation transactions: các giao dịch điều tiết
  • auctions: đấu giá
  • average productivity: năng suất bình quân
  • average cost: chi phí bình quân
  • automation: tự động hóa
  • active balance: dư ngạch
  • activity analysis: phân tích hoạt động
  • agency shop: nghiệp đoàn
  • anticipated inflation: lạm phát được dự tính
  • aggregate output: tổng thu nhập
  • ability to pay: khả năng chi trả
  • absolute value: giá trị tuyệt đối
  • account holder: chủ tài khoản
  • average revenue: doanh thu bình quân
  • acceptance: chấp nhận thanh toán
  • administrative cost: chi phí quản lý
  • achieve: đạt được
  • aid: sự viện trợ
  • ability: năng lực
  • autarky: tự cung tự cấp
  • absolute scarcity: khan hiếm tuyệt đối
  • adjustment cost: chi phí điều chỉnh sản xuất
  • annual capital charge: chi phí vốn hàng năm
  • advertising: quảng cáo
  • accompany: đi kèm
  • accelerated depreciation: khấu hao nhanh
  • advance: tiền ứng trước
  • account: tài khoản
  • accepting house: ngân hàng nhận trả
  • advance refunding: hoàn trả trước
  • adaptor: thiết bị tiếp trợ
  • absolute prices: giá tuyệt đối

Chữ cái:  B

  • bankruptcy: sự phá sản
  • buffer stocks: dự trữ bình ổn
  • bank bill: hối phiếu ngân hàng
  • business risk: rủi ro kinh doanh
  • beneficiary: người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
  • BGC: ghi có qua hệ thống giro
  • break: phạm, vi phạm
  • budget account application: giấy trả tiền làm nhiều kỳ
  • budget: ngân sách
  • billing cost: chi phí hoá đơn
  • base rate: lãi suất gốc
  • banker: người của ngân hàng
  • bank credit: tín dụng ngân hàng
  • book value: giá trị trên sổ sách
  • BACS: dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
  • brooker: người môi giới
  • brokerage: hoa hồng môi giới
  • business cycle: chu kỳ kinh doanh
  • bank advance: khoản vay ngân hàng
  • bank card: thẻ ngân hàng
  • bank: ngân hàng
  • bearer cheque: séc vô danh
  • boundary: biên giới
  • bankrupt bust: vỡ nợ, phá sản
  • barter: hàng đổi hàng
  • balanced budget: ngân sách cân đối
  • balance sheet: bảng cân đối tài sản
  • bond market: thị trường trái phiếu
  • balance of payment: cán cân thanh toán
  • budget deficit : thâm hụt ngân sách
  • bank deposite: tiền gửi ngân hàng
  • bid: đấu thầu
  • bad: hàng xấu
  • bearer: người cầm (séc)
  • balanced growth: tăng trưởng cân đối

Chữ cái:  C

  • Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
  • Central Bank: ngân hàng trung ương
  • Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
  • Confiscation: tịch thu
  • Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
  • Co-operative: hợp tác xã
  • Customs barrier: hàng rào thuế quan
  • Call option: hợp đồng mua trước
  • Capital (n) vốn
  • Cash (n) tiền mặt
  • Cash flow: luồng tiền
  • Cash limit: hạn mức chi tiêu
  • Cash ratio: tỷ suất tiền mặt
  • Ceiling (n) mức trần
  • Central business district: khu kinh doanh trung tâm
  • Certificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửi
  • Cheque (n) séc
  • Closed economy: nền kinh tế đóng
  • Credit card: thẻ tín dụng

Chữ cái:  D

  • Depreciation: khấu hao
  • Depression: tình trạng đình đốn
  • Distribution of income: phân phối thu nhập
  • Downturn: thời kỳ suy thoái
  • Dumping: bán phá giá
  • Depreciation: khấu hao
  • Distribution of income: phân phối thu nhập
  • Downturn: thời kỳ suy thoái
  • Dumping: bán phá giá
  • Depression: tình trạng đình đốn
  • Debit: sự ghi nợ
  • Day’s wages: tiền lương công nhật
  • Debenture: trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
  • Debt: khoản nợ
  • Deposit money: tiền gửi
  • Debit: ghi nợ
  • Draft: hối phiếu
  • Dispenser: máy rút tiền tự động
  • Draw: rút
  • Due: đến kỳ hạn

Chữ cái:  E & F

  • Earnest money: tiền đặt cọc
  • Economic blockade: bao vây kinh tế
  • Economic cooperation: hợp tác ktế
  • Effective demand: nhu cầu thực tế
  • Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
  • Embargo: cấm vận
  • Excess amount: tiền thừa
  • Finance minister: bộ trưởng tài chính
  • Financial crisis: khủng hoảng tài chính
  • Financial market: thị trường tài chính
  • Financial policies: chính sách tài chính
  • Financial year: tài khoá
  • Fixed capital: vốn cố định
  • Foreign currency: ngoại tệ

Chữ cái:  G & H

  • Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
  • Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
  • Guarantee: bảo hành
  • Hoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữ
  • Holding company: công ty mẹ
  • Home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước

Chữ cái: I & J

  • Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế
  • Inflation: sự lạm phát
  • Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
  • Insurance: bảo hiểm
  • Interest: tiền lãi
  • International economic aid: viện trợ Kinh tế quốc tế
  • Invoice: hóa đơn
  • Joint stock company: công ty cổ phần
  • Joint venture: công ty liên doanh

Chữ cái: L & M

  • Liability: khoản nợ, trách nhiệm
  • Macro-economic: kinh tế vĩ mô
  • Managerial skill: kỹ năng quản lý
  • Market economy: kinh tế thị trường
  • Micro-economic: kinh tế vi mô
  • Mode of payment: phương thức thanh toán
  • Moderate price: giá cả phải chăng
  • Monetary activities: hoạt động tiền tệ
  • Mortgage: cầm cố , thế nợ

Chữ cái: N & O

  • National economy: kinh tế quốc dân
  • National firms: các công ty quốc gia
  • Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
  • Non-profit: phi lợi nhuận
  • Obtain cash: rút tiền mặt
  • Offset: sự bù đắp thiệt hại
  • On behalf: nhân danh
  • Open cheque: séc mở
  • Operating cost: chi phí hoạt động
  • Originator: người khởi đầu
  • Outgoing: khoản chi tiêu

Chữ cái: P & R

  • Payment in arrear: trả tiền chậm
  • Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
  • Planned economy: kinh tế kế hoạch
  • Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
  • Preferential duties: thuế ưu đãi
  • Price-boom: việc giá cả tăng vọt
  • Purchasing power: sức mua
  • Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktế
  • Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
  • Recession: tình trạng suy thoái
  • Regulation: sự điều tiết
  • Remittance: sự chuyển tiền
  • Remitter: người chuyển tiền
  • Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
  • Retailer: người bán lẻ
  • Revenue: thu nhập

Chữ cái: S & T

  • Security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
  • Settle: thanh toán
  • Share: cổ phần
  • Shareholder: cổ đông
  • Sole agent: đại lý độc quyền
  • Speculation/ speculation: đầu cơ/ người đầu cơ
  • Supply and demand: cung và cầu
  • Surplus: thặng dư
  • he openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
  • Transfer: chuyển khoản
  • Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
  • Treasurer: thủ quỹ
  • Turnover: doanh số, doanh thu

Xem thêm:

Web học từ vựng IELTS

Bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ viết tắt chuyên ngành Kinh tế

Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế ở bên trên, việc thuộc lòng các từ viết tắt sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp, công việc.

Từ viết tắt chuyên ngành Kinh tế
Từ viết tắt chuyên ngành Kinh tế
Từ viết tắtNghĩa tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
GDPGross domestic productTổng sản phẩm quốc nội
CPIConsumer price indexChỉ số giá tiêu dùng
GNPGross National ProductTổng sản phẩm quốc dân
FDIForeign Direct Investment Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài
PPPPurchasing power paritySức mua tương đương
FTAFree Trade AgreementHiệp định thương mại tự do
WTOWorld Trade OrganizationTổ chức thương mại thế giới
PVPresent ValueGiá trị hiện tại
FVFuture ValueGiá trị tương lai
NPVNet Present ValueGiá trị hiện tại ròng
IRRInternal Rate of ReturnChỉ số hoàn vốn nội bộ
PPPayback PeriodThời gian hoàn vốn

3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành chủ đề kinh tế

  • emolument: thù lao (ngoài lương chính)
  • business risk: rủi ro kinh doanh
  • direct taxes: thuế trực thu
  • control: kiểm soát
  • data: số liệu, dữ liệu
  • ability and earnings: năng lực và thu nhập
  • barter: hàng đổi hàng
  • direct costs: chi phí trực tiếp
  • bad money drives out good: đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
  • average: số trung bình
  • circulating capital: vốn lưu động
  • average total cost: tổng chi phí bình quân
  • bank credit: tín dụng ngân hàng
  • book value: giá trị trên sổ sách
  • agent: đại lý, đại diện
  • ceiling: mức trần
  • bid: đấu thầu
  • bilateral assistance: trợ giúp song phương
  • advantage: lợi thế
  • current prices: giá hiện hành (thời giá)
  • dispersion: phân tán
  • basic industries: những ngành cơ bản
  • commercial: thương mại
  • dividend: cổ tức
  • asset: tài sản
  • deviation: độ lệch
  • bankruptcy: sự phá sản
  • business cycle: chu kỳ kinh doanh
  • balance of payment: cán cân thanh toán
  • exchange rate: tỷ giá hối đoái
  • budget deficit: thâm hụt ngân sách
  • bank bill: hối phiếu ngân hàng
  • direct debit: ghi nợ trực tiếp
  • cycling: chu kỳ
  • company: công ty
  • cash: tiền mặt
  • advance corporation tax (act): thuế doanh nghiệp ứng trước
  • current income: thu nhập thường xuyên
  • consumer: người tiêu dùng
  • compound interest: lãi kép
  • collateral security: vật thế chấp
  • amortization: chi trả từng kỳ
  • efficiency: tính hiệu quả; tính hiệu dụng
  • association of southeast asian nations (asean): hiệp hội các nước đông nam á.
  • brokerage: hoa hồng môi giới
  • cheque: séc
  • business: kinh doanh
  • cash flow: luồng tiền
  • capital: vốn
  • advertising: quảng cáo
  • development strategy: chiến lược phát triển
  • devaluation/ dumping: phá giá
  • earning: thu nhập
  • earnest money: tiền đặt cọc
  • aggregate: tổng số, gộp
  • disinvestment: giảm đầu tư
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành chủ đề kinh tế
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành chủ đề kinh tế
  • debt: nợ
  • cost: chi phí
  • credit: tín dụng
  • bis: ngân hàng thanh toán quốc tế
  • abatement cost: chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
  • account: tài khoản
  • concesionary prices / rates: giá / tỷ suất ưu đãi
  • exchange: trao đổi
  • domestic: trong nước
  • distribution: phân phối
  • creditor: chú nợ 68 current assets tài sản lưu động
  • export: xuất khẩu, hàng xuất khẩu
  • discount: chiết khấu
  • brooker: người môi giới.
  • bank loan: khoản vay ngân hàng
  • deficit: thâm hụt
  • economic: kinh tế
  • base rate: lãi suất gốc
  • export promotion: khuyến khích xuất khẩu
  • expectation: dự tính
  • budget: ngân sách
  • equities: cổ phần
  • customs barrier: hàng rào thuế quan
  • break-even: hòa vốn
  • demand: cầu 76 depreciation khấu hao
  • analysis: phân tích
  • cost – benefit analysis: phân tích chi phí – lợi ích
  • corporation: tập đoàn
  • black market: chợ đen
  • exploitation: khai thác, bóc lột
  • central bank: ngân hàng trung ương
  • bank: ngân hàng
  • budget surplus: thặng dư ngân sách
  • acceptance: chấp nhận thanh toán
  • concentration: sự tập trung
  • competitive markets: thị trường cạnh tranh
  • advance: tiền ứng trước

4. Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Kinh tế

Tham khảo ngay những mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Kinh tế dưới đây để áp dụng khi giao tiếp hiệu quả hơn bạn nhé! 

  • I’m glad to meet you, Mr.Toan. (Rất vui được gặp ông, ông Toàn).
  • I’d like to speak to Mr. Toan, the leader of an Sales manager department. (Tôi muốn nói chuyện với ông Toàn, trưởng phòng Kinh doanh).
  • How long has it been since your company’s establishment? (Từ lúc thành lập, công ty của ông đã hoạt động được bao nhiêu năm?).
  • The assistant of CEO will explain it to you later. (Trợ lý giám đốc sẽ cho bạn biết lý do sau.)
  • I would like to express my sincere gratitude, in account of my company. (Thay mặt công ty, tôi xin bày tỏ sự biết ơn chân thành).
  • I truly hope to see you here again, Mr. Toan. (Tôi thực sự mong được làm việc với ông lần nữa,  ông Toàn).

5. Một số cụm động từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Ngành kinh tế đang cực kỳ phát triển, vì vậy độ cạnh tranh cũng khá cao. Vì vậy nếu chúng ta biết những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành kinh tế thì đó là một điểm mạnh cần phát huy để hỗ trọ cho công việc sau này. Qua đó Bác sĩ IELTS đã liệt kê ra bảng một số cụm động từ tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành kinh tế, cùng tìm hiểu ngay nhé!

VocabularyPronunciationMeaning
To incur/tə in’kɜ:[r]/Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất về, trách nhiệm…)
To incur risk/tə in’kɜ:[r] risk/Chịu rủi ro
To incur punishment/tə in’kɜ:[r] ‘pʌni∫mənt/Chịu phạt
To incur expenses/tə in’kɜ:[r] ik’spens/Chịu phí tổn, chịu chi phí
To incur Liabilities/tə in’kɜ:[r] ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/Chịu trách nhiệm
To incur debt/tə in’kɜ:[r] det/Mắc nợ
To incur losses/tə in’kɜ:[r] lɒschịu tổn thất
To incur risk/tə in’kɜ:[r] risk/Chịu rủi ro
To incur a penaltyChịu phạt
To raise a loan = To secure a loanVay nợ
To apply for a planLàm đơn xin vay
To loan for someoneCho ai vay

6. Cách tự học từ vựng kinh tế hiệu quả

6.1. Học theo từng nhóm nhỏ

Khi học từ vựng, ta đừng nên nhồi nhét quá nhiều từ trong nhiều đề tài khác nhau để học, điều này ảnh hưởng đến tiến độ và làm bạn khó nhớ, dễ nhầm lẫn. Bước đầu tiên để học hiệu quả thì ta cần nhóm nhỏ các từ có liên quan với nhau, vừa tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo quá trình học hiệu quả hơn. Khi chúng ta học những từ liên quan với nhau, bộ não sẽ tạo ra sự liên kết, đơn giản hóa quá trình học từ vựng của bạn. 

6.2. Học từ vựng theo từng câu, viết thành các đoạn văn

Những từ vựng chuyên ngành trong học thuật cần có độ chính xác, không giống những từ vựng tiếng Anh giao tiếp, ta có thể thay bằng những từ đồng nghĩa. 

Đối với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, để học từ vựng nhanh và dễ nhớ, bạn nên học từng câu, từng đoạn ngắn hoặc dài tùy vào trình độ của mỗi người ( có thể viết ra giấy để dễ nhớ hơn nhé!) Những từ vựng chuyên ngành tương đối khó học, bạn có thể tham khảo cách này để có hướng đi cho mục tiêu của mình.

6.3. Học bằng cách đọc tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kinh tế       

Chúng ta thường có thói quen học thuộc các từ vựng tiếng Anh trước rồi mới đọc các tài liệu liên quan đến chuyên ngành. Tuy nhiên, thực chất cách học ngược lại có hiệu quả cao hơn.

Khi tiếp xúc với các tài liệu chuyên ngành kinh tế, bạn sẽ thường xuyên thấy các từ vựng lặp lại nhiều lần trong câu rất nhiều. Điều này giúp bạn học được từ vựng và cách áp dụng trong câu, việc ghi nhớ từ vựng cũng dễ dàng hơn (bạn nên sử dụng bút highlight để note lại các từ vựng cần học). Nếu đang khó khăn trong việc lựa chọn cách học sao cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo cách này nhé! 

7. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Để hỗ trợ cho việc học từ vựng tiếng Anh dễ nhớ và hiệu quả nhất, bạn có thể tham khảo các tài liệu dưới đây nhé!

  • Sách Check your vocabulary for business and administration: Bạn có thể tìm mua cuốn sách này để bổ sung thêm các từ vựng chuyên ngành kinh tế, đây là cuốn sách có rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế nếu muốn quá trình học hiệu quả. 
Tài liệu học từ vựng tiếng Anh  chuyên ngành Kinh tế
Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
  • Sách Business vocabulary in use – Cambridge University Press: Tương tự như tài liệu bên trên, sách này cũng cung cấp rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, bạn có thể tham khảo nhé! 
Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
  • Sách Check your vocabulary for banking and finance: Nếu thuộc lòng hết những từ vựng trong cuốn tài liệu này bạn có thể dễ dàng áp dụng khi đàm phán và làm việc nhé!
Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Xem thêm:

Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh

Từ vựng theo chủ đề có phiên âm

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vô cùng hữu dụng. Với những kiến thức từ bài viết hôm nay mà Bác sĩ IELTS đã chia sẽ, hy vọng bạn sẽ có được nguồn tài liệu bổ ích, cần thiết cho học tập và cả công việc. Hãy tìm cho mình cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và ôn luyện thường xuyên nhé! Chúc bạn thành công.