Trong kỳ thi IELTS, phần thi Speaking có thể là thách thức lớn đối với nhiều thí sinh, đặc biệt là khi phải thảo luận về chủ đề Talk about your hobbies. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách chuẩn bị và sử dụng các cấu trúc câu và từ vựng phù hợp, việc này sẽ trở nên dễ dàng hơn. Bài viết này cung cấp cho người đọc các từ vựng và câu hỏi thường được sử dụng trong chủ đề này, đồng thời kèm theo những bài mẫu giúp các thí sinh ôn tập và tự tin hơn khi tham gia kỳ thi.
1. Bố cục bài Talk about your hobbies – IELTS Speaking
Để tạo ra một bài viết mạch lạc về sở thích bằng tiếng Anh, chúng ta cần thiết kế một bố cục rõ ràng, giống như các bài văn thông thường. Bài Talk about your hobbies – nói về sở thích thường bao gồm ba phần chính:
Phần 1: Mở bài
Bắt đầu bài với một phần giới thiệu về sở thích của bản thân, tạo sự quan tâm và thu hút độc giả.
Phần 2: Thân bài
Chuyển sang phần thân bài, miêu tả chi tiết về sở thích của bản thân. Trình bày thông tin một cách cụ thể và hấp dẫn, có thể chia thành các đoạn văn để giúp bài viết trở nên dễ đọc và theo dõi.
Phần 3: Kết bài
Cuối cùng, trong phần kết bài, tóm lược lại về sở thích của bản thân. Cung cấp một cái nhìn tổng quan và để lại ấn tượng cuối cùng về đề tài.
2. Từ vựng thường dùng để Talk about your hobby – IELTS Speaking
Từ vựng về tên các loại hobby
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Baking | /beɪ.kɪŋ/ | làm bánh |
Carpentry | /ˈkɑːrpəntri/ | nghề mộc |
Collect | /kəˈlekt/ | sưu tầm |
Cooking | /’kʊkɪŋ/ | nấu ăn |
Craft | /kræft/ | thủ công |
Dancing | /’dænsɪŋ/ | nhảy múa |
DIY | /diːaɪˈwaɪ/ | tự làm lấy, những đồ thủ công |
Game | /ɡeɪm/ | trò chơi |
Gardening | /ˈɡɑːrdənɪŋ/ | làm vườn |
Hiking | /haɪ.kɪŋ/ | đi bộ trên đường dài |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | đan len |
Leisure activity | /lɛʒər ækˈtɪvəti/ | hoạt động giải trí |
Origami | /ˌɔːrɪˈɡɑːmi/ | gấp giấy |
Painting | /’peɪntɪŋ/ | vẽ tranh |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
Pickup games | /ˈpɪkʌp ɡeɪmz/ | là trò chơi không chính thức |
Playing musical instruments | /ˈpleɪɪŋ ˌmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənts/ | chơi nhạc cụ |
Playing sports | /ˈpleɪɪŋ spɔːts/ | chơi thể thao |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | làm đồ gốm |
Reading | / ˈriːdɪŋ/ | đọc sách |
Relaxing | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | thư giãn |
Sewing | /ˈsoʊɪŋ/ | may vá |
Socialize | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | Giao lưu |
Travelling | /ˈtrævəlɪŋ/ | du lịch |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết lách |
Từ vựng về lợi ích của các hobby
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Accomplishment | /əˈkʌmplɪʃmənt/ | thành tựu |
Affinity | /əˈfɪnəti/ | sự ưa thích |
Amusement | /əˈmjuːzmənt/ | sự vui chơi giải trí |
Avocation | /ˌævəˈkeɪʃn/ | sở thích nghiên cứu hoặc thực hành |
Bond | /bɒnd/ | Gắn kết |
Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thử thách |
Clear head | /klɪər hɛd/ | Đầu óc sảng khoái |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | tính sáng tạo |
Diversion | /daɪˈvɜʃn/ | sự giải trí |
Entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | sự giải trí |
Explore your talents | /ɪkˈsplɔː jɔː ˈtælənts/ | Khám phá tài năng/ năng khiếu của bạn |
Fascinating | /ˈfæsəneɪtɪŋ/ | hấp dẫn |
Favorite | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích |
Improved mood | /ɪmˈpruːvd mu:d/ | cải thiện tâm trạng |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui |
Learn new skills | /lɜːn njuː skɪlz/ | Học những kỹ năng mới |
Leisure time | /ˈlɛʒə taɪm/ | Khoảng thời gian giải trí |
New experiences | /njuː ɪksˈpɪərɪənsɪz/ | những trải nghiệm mới mẻ |
Passion | /ˈpæʃən/ | sự đam mê |
Pastime | /pɑːstaɪm/ | sự tiêu khiển |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
Physical fitness | /ˌfɪzɪkl ˈfɪtnəs/ | Thể lực |
Pursue | / /pəˈsu/ | theo đuổi |
Recommendation | /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən/ | Lời khuyên |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃn/ | sự giải trí |
Release | /rɪˈliːs/ | giải tỏa |
Relieve stress | /rɪˈliːv strɛs/ | Giảm căng thẳng |
Self-expression | /ˌself ɪkˈspreʃn/ | sự thể hiện khả năng bản thân |
Từ vựng về các dụng cụ liên quan đến hobby
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
Paintbrush | /ˈpeɪntbrʌʃ/ | cọ vẽ |
Palette | /ˈpælɪt/ | bảng màu |
Canvas | /ˈkænvəs/ | vải để vẽ |
Easel | /ˈiːzl/ | cái giá đỡ vẽ |
Yarn | /jɑːn/ | sợi len xoắn, sợi len |
Knitting Needles | /ˈnɪtɪŋ ˈniːdəlz/ | kim móc len |
Crochet Hook | /ˈkrəʊʃeɪt hʊk/ | móc len |
Thread | /θred/ | sợi chỉ |
Needle | /ˈniːdl/ | cây kim |
Embroidery Hoop | /ɪmˈbrɔɪdəri huːp/ | khung thêu |
Paint | /peɪnt/ | sơn |
Clay | /kleɪ/ | đất sét |
Pottery Wheel | /ˈpɒtəri wiːl/ | bánh xe gốm |
Chisel | /ˈtʃɪzl/ | đục gỗ |
Saw | /sɔː/ | cái cưa |
Drill | /drɪl/ | máy khoan |
Tape Measure | /teɪp ˈmeʒə(r)/ | thước đo dài |
Ruler | /ˈruːlə(r)/ | thước đo ngắn |
Scissors | /ˈsɪzəz/ | kéo cắt |
Glue | /gluː/ | keo dán |
Paint Roller | /peɪnt ˈrəʊlə(r)/ | cây cuộn sơn |
Stencil | /ˈstensl/ | khuôn mẫu |
Calligraphy Pen | /kəˈlɪɡrəfi pen/ | bút thư pháp |
Camera | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
Tripod | /ˈtraɪpɒd/ | chân máy ảnh |
Lens | /lenz/ | ống kính |
Sketchbook | /ˈsketʃbʊk/ | sổ tập vẽ hoặc sổ ghi chép các bản vẽ |
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề Talk about your hobbies – IELTS Speaking
Khi phải trả lời câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2 về chủ đề “Talk about your hobby”, người nói cần sử dụng một loạt các cấu trúc câu đơn giản và phức tạp để truyền đạt ý một cách rõ ràng và tự nhiên. Dưới đây là một số cấu trúc câu mà bạn có thể tích hợp vào phần trả lời của mình:
- During my leisure time, I…: Vào thời gian rảnh, tôi…
- In my leisure time, I engage in…Trong thời gian rảnh rỗi, tôi tham gia vào…
- When I find some free time, I…Khi tôi tìm thấy chút thời gian rảnh rỗi, tôi…
- I unwind by + V-ing…Tôi thư giãn bằng cách + V-ing…
- I have a keen interest in…Tôi rất có hứng thú với…
- I’m enthusiastic about…Tôi hào hứng với…
- My pastime involves + to V-inf…Trò tiêu khiển của tôi liên quan đến + đến V-inf…
- I’m passionate about…Tôi đam mê…
- I’ve had a strong interest in + noun/ V-ing…Tôi rất quan tâm đến + danh từ/ V-ing…
- I’m fervently passionate about… Tôi nhiệt thành đam mê về…
- I initiated (it) when… (I was a child/ I was young/ I was twelve years old…): Tôi bắt đầu (nó) khi… (tôi còn nhỏ/ tôi còn nhỏ/ tôi mười hai tuổi…)
- I dedicate + (countable number) + hours to + V-ing…Tôi dành + (số đếm được) + giờ cho + V-ing…
- I have a sophisticated preference for…Tôi có một sở thích tinh tế đối với…
4. Cấu trúc cách nói tôi thích trong tiếng Anh
I like + to V/ Ving | Tôi thích + tới V/ Ving |
I love + to V/ Ving | Tôi yêu + tới V/ Ving |
I enjoy + Ving | Tôi thích + Ving |
I am fond of + Ving/ Noun | Tôi thích + Ving/ Danh từ |
I am partial to + Ving/ Noun | Tôi thiên về + Ving/ Danh từ |
I am keen on + Ving/ Noun | Tôi quan tâm đến + Ving/ Danh từ |
I am a fan of + Ving/ Noun | Tôi là fan của + Ving/ Danh từ |
I am a devotee of + Ving/ Noun | Tôi là tín đồ của + Ving/ Danh từ |
I am a connoisseur of + Ving/ Noun | Tôi là người sành về + Ving/ Danh từ |
I am a sucker for + Ving/ Noun | Tôi là người mê + Ving/ Danh từ |
Xem thêm:
Gợi ý bài mẫu ôn tập chủ đề Talk About Your favorite Food hiệu quả
5. Câu hỏi thường gặp trong chủ đề Talk about your hobbies – Part 1
Trong phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking, thí sinh sẽ phải trả lời những câu hỏi xoay quanh chủ đề về sở thích cá nhân. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề này mà Bác sĩ IELTS tổng hợp cho bạn.
Câu 1: What is your favorite hobby? – Dịch nghĩa: Sở thích của bạn là gì?
Câu 2: What do you like to do in your free time? – Dịch nghĩa: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Câu 3: Do you have any hobbies or interests? – Dịch nghĩa: Bạn có sở thích hoặc quan tâm gì không?
Câu 4: Have your hobbies or interests changed over time? Why or why not? – Dịch nghĩa: Sở thích hoặc quan tâm của bạn có thay đổi theo thời gian không? Tại sao lại thay đổi hoặc không thay đổi?
Câu 5: Do you think hobbies are important? Why or why not? – Dịch nghĩa: Bạn nghĩ sở thích có quan trọng không? Tại sao hoặc tại sao không?
Câu 6: How do you feel when you’re engaged in your hobby? – Dịch nghĩa: Bạn cảm thấy thế nào khi bạn tham gia vào sở thích của bạn?
Câu 7: How did you become interested in [hobby]? – Dịch nghĩa: Làm thế nào bạn trở nên quan tâm đến [sở thích]?
Câu 8: Do you think hobbies are important? Why or why not? – Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng sở thích là quan trọng? Tại sao hay tại sao không?
Câu 9: How much time do you spend on [hobby]? – Dịch nghĩa: Bạn dành bao nhiêu thời gian cho [sở thích]?
Câu 10: Have you ever taught someone how to do [hobby]? – Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ dạy ai đó cách làm [sở thích] chưa?
Câu 11: Are there any hobbies you have been interested in but haven’t had the chance to try yet? – Dịch nghĩa: Có sở thích nào bạn quan tâm nhưng chưa có cơ hội thử không?
Câu 12: Do you think hobbies can help people relax? – Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ sở thích có thể giúp mọi người thư giãn?
Câu 13: Are there any hobbies that you used to do but haven’t done for a long time? – Dịch nghĩa: Có sở thích nào bạn từng làm nhưng đã lâu không thực hiện không?
Câu 14: What are some benefits of having a hobby? – Dịch nghĩa: Một số lợi ích của việc có một sở thích là gì?
Câu 15: Have you ever turned your hobby into a job? – Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ biến sở thích của mình thành một công việc chưa?
6. Bài mẫu chủ đề Talk about your hobbies – IELTS Speaking
Dưới đây là một số bài mẫu IELTS Speaking part2 trả lời cho chủ đề “Talk about your hobby”. Những bài này được tổ chức thành ba phần: Context, Content và Conclusion. Các bài mẫu này có thể được sử dụng để tham khảo và học hỏi để xây dựng câu trả lời của bạn.
Bài mẫu 1: Sở thích chơi đàn guitar
Playing the guitar is not merely a pastime for me; it is a profound passion and an integral aspect of my existence. This hobby serves as a means for me to unwind and express myself, particularly during stressful periods. My journey with the guitar began at the age of 12, and over the years, it has evolved into an indispensable part of who I am.
The sensation of holding a guitar and creating music is beyond words for me. It possesses a therapeutic quality that soothes me during moments of anxiety or stress. On a regular basis, I dedicate one to two hours to practice, adhering to the belief that consistent practice leads to perfection. Additionally, I augment my knowledge by watching online tutorials, reading guitar literature, and occasionally seeking guidance from professional instructors.
Playing the guitar has instilled in me qualities of discipline, patience, and dedication, essential attributes for mastering intricate techniques. The sheer joy I experience when conquering challenging songs is unparalleled. Engaging in group guitar sessions is one of my cherished activities. I am an active member of a local music club, where we convene to play, exchange knowledge, and enjoy the process of refining our musical skills.
In summary, playing the guitar transcends the realm of a conventional hobby; it is a way of life, a fervent passion, and an inseparable part of my identity. This pursuit has not only imparted valuable life lessons but has also connected me with remarkable individuals. Consequently, I am a firm believer that everyone should cultivate a hobby they relish, whether it involves painting, singing, or playing an instrument, as a means to unwind and enhance their mental well-being.
Dịch nghĩa:
Chơi đàn guitar đối với tôi không chỉ là một sở thích; nó là một đam mê sâu sắc và một phần không thể thiếu của cuộc sống của tôi. Sở thích này không chỉ giúp tôi giải tỏa và thể hiện bản thân khi cuộc sống trở nên căng thẳng mà còn là một phần không thể thiếu của bản thân tôi. Hành trình của tôi với đàn guitar bắt đầu từ khi tôi 12 tuổi và qua thời gian, nó đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống của tôi.
Cảm giác của việc nắm giữ một cây đàn guitar và tạo nên âm nhạc không thể diễn đạt được đối với tôi. Nó mang lại hiệu ứng chữa lành, làm dịu tôi khi tôi lo lắng hoặc căng thẳng. Thường xuyên, tôi dành khoảng một đến hai giờ mỗi ngày để tập luyện, tuân thủ nguyên tắc rằng sự thực hành đều đặn dẫn đến sự hoàn thiện. Ngoài ra, để mở rộng kiến thức, tôi thường xem video trực tuyến, đọc sách về đàn guitar, và đôi khi tham gia các buổi học từ các chuyên gia.
Việc chơi đàn guitar đã giúp tôi hình thành tính kiên trì, kiên nhẫn và tận tâm, những phẩm chất quan trọng để nắm vững các kỹ thuật phức tạp. Sự hạnh phúc tột cùng mà tôi trải qua khi học và chơi những bài khó khăn không giống gì khác. Một trong những thú vui ưa thích của tôi là tham gia cùng người khác trong các buổi chơi đàn guitar. Tôi là một thành viên tích cực của một câu lạc bộ âm nhạc địa phương, nơi chúng tôi tụ tập để chơi, trao đổi kiến thức và cùng nhau rèn luyện kỹ năng âm nhạc của chúng tôi, đồng thời cũng tận hưởng niềm vui từ quá trình này.
Tóm lại, việc chơi đàn guitar vượt xa khỏi khái niệm của một sở thích thông thường; đó là một cách sống, một đam mê mãnh liệt và một phần không thể tách rời của bản thân tôi. Hành trình này không chỉ giúp tôi rút ra những bài học quý báu trong cuộc sống mà còn kết nối tôi với những người đặc biệt. Do đó, tôi tin rằng mỗi người nên có một sở thích mà họ thích, có thể là vẽ, hát hò hoặc thậm chí là chơi một nhạc cụ, như một cách để giải tỏa và cải thiện tinh thần của họ.
Bài mẫu 2: Sở thích nhiếp ảnh
Photography has evolved into my fervor, providing me the ability to seize fleeting moments and immortalize them. Through my camera lens, I discover a constant source of joy and satisfaction that accompanies me. Be it capturing expansive landscapes or intimate portraits, photography transcends the realm of a mere hobby; it transforms into an art form.
The great outdoors and the wonders of nature serve as my preferred subjects, offering me a sanctuary of peace, tranquility, and serenity during the capture. My camera is a constant companion, always ready to seize captivating subjects that I can isolate and mold into a masterpiece. Photography has equipped me with the necessary technical skills and techniques, enabling me to produce distinctive and impactful photos.
What truly ignites my passion for photography is the opportunity to share my creations with others. Engaging in various contests and exhibitions allows me to exhibit my proficiency and artistic flair. Additionally, I regularly share my work on social media platforms such as Instagram, where the feedback and recognition received never fail to leave me fulfilled.
My photographic journey has instilled in me an enhanced appreciation for the beauty inherent in all aspects of life, even in the mundane. It has been a teacher of patience, observation, and attention to detail—lessons that extend beyond the realm of photography into the fabric of everyday life.
In conclusion, photography is more than a pastime; it is an art form that enables me to disconnect from the anxieties of daily life, revel in the beauty of nature, and capture moments that will be cherished for a lifetime. I firmly believe that everyone should delve into photography, whether as a hobby or a profession, as it has the potential to infuse life with joy, satisfaction, and aesthetic allure.
Dịch nghĩa:
Nhiếp ảnh đã trở thành niềm đam mê của tôi, mang lại khả năng chụp những khoảnh khắc thoáng qua và làm cho chúng bất tử. Qua ống kính của máy ảnh, tôi khám phá một nguồn niềm vui và sự hài lòng liên tục đồng hành với tôi. Cho dù là chụp những bức tranh cảnh rộng hay chân dung thân mật, nhiếp ảnh vượt qua khỏi khái niệm của một sở thích đơn thuần; nó biến thành một dạng nghệ thuật.
Thiên nhiên và vẻ kỳ diệu của thế giới ngoại ô trở thành chủ đề ưa thích của tôi, mang đến cho tôi một nơi trú ẩn yên bình, tĩnh lặng và thanh thản trong quá trình chụp. Máy ảnh là người bạn đồng hành không rời, luôn sẵn sàng để chụp những chủ thể hấp dẫn mà tôi có thể cô lập và tạo nên một kiệt tác. Nhiếp ảnh đã trang bị cho tôi những kỹ năng và kỹ thuật kỹ thuật cần thiết, giúp tôi tạo ra những bức ảnh độc đáo và ấn tượng.
Điều thực sự thắp lên đam mê nhiếp ảnh của tôi là cơ hội chia sẻ tác phẩm với người khác. Tham gia vào các cuộc thi và triển lãm khác nhau cho phép tôi trưng bày sự thành thạo và tài năng nghệ thuật của mình. Thêm vào đó, tôi thường xuyên chia sẻ công việc của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram, nơi phản hồi và sự công nhận luôn khiến tôi cảm thấy hài lòng.
Hành trình nhiếp ảnh của tôi đã truyền cho tôi sự đánh giá cao hơn về vẻ đẹp tự nhiên trong mọi khía cạnh của cuộc sống, thậm chí cả trong những điều bình thường. Nó cũng là một người thầy giáo về sự kiên nhẫn, quan sát và chú ý đến từng chi tiết – những bài học thiết yếu mở rộng ra ngoài lĩnh vực nhiếp ảnh vào bức tranh của cuộc sống hàng ngày.
Tóm lại, nhiếp ảnh không chỉ là một sở thích; nó là một dạng nghệ thuật cho phép tôi thoát khỏi những lo âu trong cuộc sống hằng ngày, đắm chìm trong vẻ đẹp của thiên nhiên và ghi lại những khoảnh khắc sẽ được trân trọng suốt đời. Tôi mạnh mẽ tin rằng mọi người nên tìm hiểu về nhiếp ảnh, dù chỉ là làm sở thích hoặc nghề nghiệp, vì nó có khả năng mang lại niềm vui, sự hài lòng và vẻ đẹp cho cuộc sống.
Bài mẫu 3: Sở thích nấu ăn
Cooking is a widely embraced pastime that serves as a means for individuals to unwind and alleviate stress. I harbor a deep passion for cooking, finding in it an avenue for experimenting with novel ingredients and recipes, all the while honing my culinary skills. It proves to be a therapeutic and yet demanding pursuit, providing a welcome escape from everyday concerns and fostering the growth of my creativity.
Devoting at least one day each week to attempting a fresh recipe or exploring a different cuisine, I revel in the diverse array of flavors and culinary traditions. Immersing myself in cookbooks and cooking blogs adds to my culinary repertoire, and I frequently challenge myself to recreate dishes inspired by my favorite TV shows and movies.
Through my culinary journey, I have acquired a diverse set of techniques, delved into various cuisines, and become adept at using different kitchen equipment. Beyond the personal enjoyment, I relish the opportunity cooking affords me to entertain, showcasing my skills and continually challenging myself. The conversations that unfold around shared meals are often enlightening, enhancing the overall experience.
In essence, cooking stands as an indispensable facet of my life, offering both relaxation and challenges. It serves as a canvas for exploring my creativity, acquiring new proficiencies, and delving into a rich tapestry of cuisines. Cooking emerges as a gratifying pursuit accessible to all, contributing not only to enhanced mental well-being but also to the communal joy of bringing people together.
Dịch nghĩa:
Nấu ăn là một sở thích phổ biến mà người ta sử dụng để giải tỏa và giảm căng thẳng. Tôi nuôi dưỡng đam mê sâu sắc đối với nấu ăn, tìm thấy trong đó một cánh cửa để thử nghiệm với những nguyên liệu và công thức mới, đồng thời làm sắc bén kỹ năng nấu ăn của mình. Đây là một sở thích vừa giúp thư giãn vừa đầy thách thức, mang lại cảm giác thoải mái trước những lo ngại hàng ngày và khuyến khích sự phát triển sáng tạo.
Dành ít nhất một ngày mỗi tuần để thử nghiệm một công thức mới hoặc khám phá một ẩm thực khác nhau, tôi thưởng thức sự đa dạng về hương vị và truyền thống ẩm thực. Đắm chìm trong sách nấu ăn và blog nấu ăn cũng làm phong phú thêm bộ sưu tập nấu ăn của tôi, và tôi thường xuyên thách thức bản thân bằng cách tái tạo các món ăn được truyền cảm hứng từ các chương trình truyền hình và phim ảnh yêu thích của mình.
Qua hành trình nấu ăn của mình, tôi đã học được nhiều kỹ thuật đa dạng, khám phá nhiều ẩm thực khác nhau và trở thành thành thạo trong việc sử dụng các thiết bị nhà bếp khác nhau. Ngoài sự thưởng thức cá nhân, tôi rất hạnh phúc với cơ hội mà nấu ăn mang lại để giải trí, trình bày kỹ năng của mình và liên tục đặt ra những thách thức cho bản thân. Những cuộc trò chuyện xoay quanh những bữa ăn chung thường là những trải nghiệm sáng tạo, làm tăng thêm giá trị cho tổng thể.
Nói chung, nấu ăn đứng như một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, mang lại cảm giác thư giãn và đồng thời đối mặt với những thách thức. Nó không chỉ là một bức tranh để thăm dò sự sáng tạo, học hỏi kỹ năng mới mẻ, mà còn là một cánh cửa mở ra thế giới phong phú của ẩm thực. Nấu ăn hiện lên như một sở thích đáng giá cho mọi người, đóng góp không chỉ vào việc cải thiện tinh thần mà còn vào niềm vui chung của việc đoàn kết mọi người lại với nhau.
Bài mẫu 4: Sở thích đọc sách
Reading is a pastime that not only brings pleasure but also offers significant advantages to individuals. Through the act of reading, we delve into diverse viewpoints and ideas spanning various genres, contributing to the enhancement of our vocabulary, comprehension, and critical thinking skills.
I’ve come to realize that reading serves as a means of escape and relaxation, providing a reprieve from the demands of everyday life. When engrossed in a book, I find myself transported to the literary world, momentarily detached from the happenings around me, instilling a profound sense of vitality. In addition to recreational reading, I often engage with self-help literature, seeking guidance to refine and enhance my personal development. The knowledge and strategies imparted through reading have proven invaluable, positively impacting both my professional and personal spheres.
To sum up, reading stands as an exceptional hobby accessible to all, fostering the expansion of knowledge and perspectives on the world. Whether it involves immersing oneself in a novel, perusing a self-help guide, or exploring articles, each reading endeavor presents an opportunity for learning and gaining fresh insights. I advocate for individuals to carve out time in their daily routines for reading, as it promises numerous benefits that can greatly enrich their lives.
Dịch nghĩa:
Đọc sách không chỉ mang lại niềm vui mà còn mang lại những lợi ích quan trọng cho mỗi cá nhân. Qua việc đọc, chúng ta khám phá các quan điểm và ý tưởng đa dạng từ nhiều thể loại khác nhau, góp phần nâng cao từ vựng, hiểu biết và kỹ năng tư duy phê phán của chúng ta.
Tôi đã nhận ra rằng việc đọc sách là một phương tiện để tránh xa và thư giãn, mang lại sự giải thoát khỏi áp lực của cuộc sống hàng ngày. Khi mê mải đọc một cuốn sách, tôi cảm thấy mình như được đưa vào một thế giới văn học, tạm thời tách rời khỏi mọi sự xung quanh, tạo ra một cảm giác sống động. Ngoài việc đọc giải trí, tôi thường xuyên tìm đọc sách hướng dẫn bản thân, tìm kiếm sự hướng dẫn để hoàn thiện và nâng cao sự phát triển cá nhân. Kiến thức và chiến lược được truyền đạt thông qua việc đọc sách đã chứng minh giá trị to lớn, tác động tích cực đối với cả lĩnh vực chuyên môn và cá nhân của tôi.
Tóm lại, việc đọc sách đứng là một sở thích xuất sắc, mà ai cũng có thể tiếp cận, thúc đẩy sự mở rộng kiến thức và quan điểm về thế giới. Cho dù đó là đắm chìm trong một cuốn tiểu thuyết, tìm hiểu trong sách tự giúp bản thân, hay khám phá các bài viết, mỗi hoạt động đọc sách mang lại cơ hội học hỏi và nhận thức sâu sắc. Tôi khuyến khích mọi người dành thời gian trong lịch trình hàng ngày để đọc sách, vì điều này hứa hẹn nhiều lợi ích có thể làm phong phú cuộc sống của họ.
Bài mẫu 5: Sở thích chơi bóng rổ
Basketball is not just a sport to me; it is a profound passion that contributes to my physical well-being and imparts valuable life lessons. The camaraderie inherent in basketball is what I cherish the most, fostering teamwork, strengthening bonds with friends, and introducing me to like-minded individuals.
I engage in basketball sessions twice a week with my friends, finding it to be an enjoyable method of staying fit while having a good time. The act of playing basketball propels me into a flow state, allowing me to immerse myself in the present moment and momentarily forget about everything else.
Beyond its physical benefits, basketball has been a teacher of discipline, focus, and mental toughness—attributes that extend far beyond the court into everyday life. I’ve come to realize that any meaningful achievement demands dedication and hard work, qualities that basketball has instilled in me over time.
To sum up, basketball transcends the status of a mere sport in my life; it has evolved into a way of life. It offers me the chance to connect with friends, maintain physical fitness, and cultivate skills applicable to various aspects of daily life. For these reasons, I advocate for individuals to participate in physical activities they enjoy, as it not only promotes mental toughness and discipline but also contributes to emotional stability.
Dịch nghĩa:
Bóng rổ không chỉ là một môn thể thao đối với tôi; đó là một đam mê sâu sắc đóng góp vào sức khỏe thể chất của tôi và truyền đạt những bài học quý báu về cuộc sống. Sự đồng lòng hiện hữu trong bóng rổ là điều tôi trân trọng nhất, khuyến khích tinh thần đồng đội, củng cố mối quan hệ với bạn bè và giới thiệu tôi với những người có tâm huyết tương tự.
Tôi tham gia các buổi tập bóng rổ hai lần mỗi tuần cùng bạn bè, thấy đó là một cách thú vị để duy trì sức khỏe trong khi cũng có những khoảnh khắc thú vị. Việc chơi bóng rổ đưa tôi vào trạng thái “flow,” cho phép tôi đắm chìm trong khoảnh khắc hiện tại và tạm quên mọi thứ xung quanh.
Hơn nữa, bóng rổ đã là người thầy của tôi về kỷ luật, tập trung và sức mạnh tinh thần—những phẩm chất có tác động xa rộng ngoài sân bóng vào cuộc sống hàng ngày. Tôi nhận ra rằng bất kỳ thành tựu ý nghĩa nào cũng đòi hỏi sự tận tâm và nỗ lực, những phẩm chất mà bóng rổ đã truyền đạt cho tôi qua thời gian.
Tóm lại, bóng rổ vượt xa tầm thể thao thông thường trong cuộc sống của tôi; nó đã trở thành một lối sống. Nó mang lại cho tôi cơ hội để kết nối với bạn bè, duy trì sức khỏe thể chất và phát triển những kỹ năng có thể áp dụng vào nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Vì những lý do này, tôi khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động thể chất mà họ thích, vì điều này không chỉ thúc đẩy sức mạnh tinh thần và kỷ luật mà còn đóng góp vào sự ổn định tinh thần.
7. Download file PDF toàn bài về học
Bạn có thể tải xuống một bộ tài liệu tổng hợp chứa các bài mẫu về chủ đề “Talk about your hobbies” dưới đây để học tập khi cần thiết.
Xem bài viết nổi bật:
Ielts Speaking part 1, 2,3 chủ đề Talk About Your Family
8. Lời kết
Trong bài viết này, Bác sĩ IELTS đã giới thiệu cấu trúc của đoạn văn khi nói về chủ đề “Talk about your hobbies” trong phần thi IELTS Speaking. Đồng thời, cung cấp một số đoạn văn mẫu liên quan đến các sở thích cụ thể, nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn và dễ dàng áp dụng. Chúc các bạn có một quá trình học tiếng Anh thật tốt!
Bình luận