Có phải bạn đang lo lắng không biết nên học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề như thế nào không? Đừng lo quá nhé vì trong bài viết ngay dưới đây bacsiielts sẽ giúp bạn giải quyết những khó khăn khi học tiếng Anh giao tiếp, cũng như cung cấp một vài mẫu câu quen thuộc giúp bạn dễ dàng làm quen hơn với ngôn ngữ này.
3 khó khăn khi học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề và giải pháp giải quyết
1. Không biết liệu mình phát âm đã đúng chưa
Đây là khó khăn đầu tiên của người đi làm khi phải thường xuyên giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp. Họ không biết mình phát âm đã chuẩn hay chưa. Thực tế, việc phát âm tiếng Anh sai khi giao tiếp rất nguy hiểm nhưng việc bạn không biết là mình đang phát âm sai sẽ nguy hiểm hơn khi phải giao tiếp với khách hàng, nhất là khách hàng lớn.
Việc cần làm đầu tiên lúc này chính là phải rèn luyện thật nhiều từ đó nhanh chóng khắc phục và cải thiện được khả năng tiếng Anh. Tuy nhiên, ngoài việc chăm chỉ rèn luyện đúng phương pháp, bạn cũng cần phải sử dụng một số công cụ hỗ trợ. Hiện nay có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học phát âm đơn giản, tiện lợi và hiệu quả như Elsa, Native Talk…
2. Vốn từ vựng quá hẹp, không đủ để sử dụng khi giao tiếp
Ngoài việc phát âm chuẩn thì bacsiielts khuyên bạn nên có một vốn từ vựng vừa đủ sâu, cũng như phải vừa đủ rộng. Cụ thể, vốn từ vựng sâu tức là bạn học thuộc từ, thuộc nhiều nghĩa của từ hoặc hiểu theo một cách khác là hiểu cách sử dụng từ trong mọi hoàn cảnh và áp dụng vào từng tình huống giao tiếp cụ thể trong thực tế.
Việc chủ động tìm phương pháp học từ vựng sẽ giúp bạn được mở mang đầu óc, có được nhiều cách học phù hợp nhất với bản thân. Hiện nay có rất nhiều phương pháp họctừ vựng hiệu quả như học theo chủ đề hay có thể học theo ngữ cảnh….
Tuy nhiên cách nhanh nhất để biến từ vựng đã học thành vốn từ vựng của mình là áp dụng chúng vào giao tiếp và thực hành trong thực tế. Chỉ khi bạn tự tin sử dụng từ vựng trong giao tiếp, việc học từ vựng của bạn mới thật sự mang lại hiệu quả.
Những thông tin về IELTS Speaking quan trọng:
Cập nhật đề thi IELTS Speaking gần nhất
Nên học Ielts khi nào? Có phải luyện thi Ielts càng sớm càng tốt?
3. Tâm lý không vững vàng và “sợ” nói
Có nhiều người đã dành rất nhiều thời gian để học bổ sung vốn từ vựng khá rộng và nắm bắt được hầu như đầy đủ các quy tắc ngữ pháp. Tuy nhiên đến khi giao tiếp tiếng anh họ vẫn rụt rè, bối rối.
Lý do giải thích cho việc này có thể là do tâm lý sợ nói sai và sợ bị đánh giá. Thật ra khi học tiếng Anh cần phải có thời gian rèn luyện, tuy nhiên tâm lý cũng là một cản trở lớn. Nếu bạn mãi tự ti không chủ động sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, bạn không thể làm chủ được nó.
Với giải pháp chủ động này bạn cần phải học cách chấp nhận lỗi sai, đây là một yếu tố vô cùng quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Sau mỗi lần mắc lỗi sai về phát âm hay từ vựng… chắc chắn bạn sẽ nhớ lâu hơn và không mắc lỗi khi giao tiếp.
Lưu ngay 23 chủ đề giao tiếp tiếng Anh có thể bạn chưa biết
Phần bên dưới là 23 chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Cùng tham khảo ngay bạn nhé!
1. Đoạn hội thoại mẫu chủ đề lần đầu gặp gỡ
Khi nói chuyện làm quen
- A: How do you do? My name is Minh. (Chào bạn. Tên tôi là Minh)
- B: How do you do? My name is Hieu. (Chào bạn. Còn tên tôi là Hiếu)
- A: This is my name card. (Danh thiếp của tôi đây)
- B: Thank you, and this is my card. (Cảm ơn bạn, còn đây là tấm danh thiếp của tôi)
- A: Let me introduce you, this is Mr Long. (Để tôi giới thiệu với bạn nhé, đây là anh Long)
- C: Nice to meet you, Mr Hieu! (Rất hân hạnh được làm quen với anh, Hieu)
- B: Nice to meet you,too , Mr Long! (Tôi cũng rất vui khi được làm quen với anh, anh Long ạ!)
Hỏi quê quán
- A: Hi, I’m Vinh. (Chào anh nha. Tôi là Vinh.)
- B: Hello, my name’s Tuan. Nice to meet you. (Xin chào, tên tôi là Tuấn. Rất vui khi được gặp anh.)
- A: Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất vui khi được làm quen với anh)
- B: Are you from Moc Chau? (Có phải anh đến từ Mộc Châu không?)
- A: No, I’m from Quang Ninh. (Không, tôi đến từ Quảng Ninh cơ.)
Trong lần đầu tiên nói chuyện với nước ngoài
- A: Please let me introduce myself? I’m Binh. (Cho phép tôi giới thiệu về bản thân mình nha. Tôi là Bình)
- B: I’m John Smith. Please to meet you. (Còn tên tôi là John Smith. Rất vui khi được làm quen với anh.)
- A: Are you Australian? (Có phải anh là người Úci không?)
- B: No, I am American. (Không , tôi là người Mỹ cơ)
- A: Do you like Ha Noi? (Anh có thích thành phố Hà Nội không?)
- B: Yes, I like it very much. (Có chứ. Tôi rất thích địa điểm này.)
- A: Are you here on vacation? (Anh đến đây để du lịch à?)
- B: No, I’m not. I’m here working. (Không. Tôi đến để đi công tác.)
- A: Have you been to VietNam before? (Anh đã từng đến Việt Nam trước đây chưa?)
- B: No. It’s my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên trong đời tôi đến đây.)
- A: How long will you stay here? (Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu nhỉ?)
- B: A week. (Tôi ở lại đây khoảng 1 tuần)
- A : Can you speak Vietnamese? (Anh có biết nói tiếng Việt không?) B: Oh, a little. (Ồ, chỉ 1 chút thôi.)
Có thể bạn quan tâm:
“Xóa bỏ” sự nhầm lẫn giữa cách phát âm i ngắn và i dài trong tiếng Anh
2. Tiếng Anh giao tiếp với chủ đề tình cờ gặp gỡ
Hỏi thăm nhau khi tình cờ gặp gỡ
- A: Long time no see. (Lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau nhỉ)
- B: I’m glad to see you again. (Rất vui được gặp lại anh)
- A: So am I. (Tôi cũng vậy)
- B: How have you been? (Anh dạo này thế nào rồi nhỉ?)
- A: I have been all right. (Tôi vẫn khỏe)
- A: Where have you been? (A đã ở đâu thời gian qua vậy?)
- B: I have been to Hanoi city. (Tôi đã chuyển vào thành phố Hà Nội)
Hỏi thăm nhau sau một thời gian dài không gặp mặt nhau
- A : Haven’t seen you for ages. (Đã lâu lắm rồi không gặp cậu)
- B: Yes. It’s been so long. (Ừ. Đã lâu lắm rồi nhỉ)
- A: It’s greet seeing you again. (Rất vui khi được gặp lại cậu)
- B: So am I. (Mình cũng vậy)
- A: You haven’t change at all. (Cậu chẳng thay đổi chút nào nhỉ)
- B: Neither have you. (Cậu cũng vậy, cũng không có gì thay đổi cả)
- A: How’s your family? (Gia đình cậu dạo này thế nào?)
- B: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm nha. Mọi người đều khỏe mạnh cả)
Hỏi thăm nhau về sự thay đổi sau thời gian dài
- A: Hello, Hoa, I haven’t seen you for a long time . How are you? (Chào, Hoa, đã lâu lắm rồi không gặp cậu. Cậu khỏe không?)
- B: Fine, thanks. What about you? (Mình khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao?)
- A: Very well. You look thinner than the last time I met you. (Mình rất khỏe. Trông cậu gầy hơn hẳn so với lần trước mình gặp đấy)
- B: You’re right. But it makes me feel good. (Cậu nói đúng. Nhưng điều này khiến mình thấy khỏe khoắn hơn)
- A: Good to hear that. Keep well, Hoa. (Mình rất vui khi nghe cậu nói thế. Cậu nhớ giữ gìn sức khỏe nhé, Hoa)
- B: Same to you, An. (Cậu cũng vậy nhé, An)
3. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề vui mừng, hạnh phúc
Mong ước được gặp người khác
- A: Have you met Nga for ages? (Lâu rồi cậu có gặp lại Nga không?)
- B: No. I haven’t. I heard she’s moved to Ho Chi Minh city. (Không. Mình nghe nói cô ấy đã chuyển vào thành phố Hồ Chí Minh rồi)
- A: Really? It’ll be nice to see Nga again. (Thật vậy sao? Nếu mình được gặp lại Nga thì tốt biết bao)
- B: It sure will. (Nhất định rồi)
Mừng, hạnh phúc khi mới mua xe mới
- A: When did you buy a car? (Bạn đã mua xe khi nào vậy?)
- B: I bought it last week. (Mình mua tuần trước rồi)
- A: How do you like this new car? (Bạn có thích chiếc xe mới này không?)
- B: I’m very pleased with it. It runs great. (Mình rất thích. Nó rất tuyệt vời)
4. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Buồn chán, lo nghĩ
Cảm xúc chán nản vì bài thi không đạt yêu cầu
- A : Lam, why don’t you go to the movie with your brother? (Lâm, sao con không đi xem phim cùng anh vậy con?)
- B: I’m not in the mood. (Con chẳng còn tâm trạng nào để đi cả)
- A: What’s the matter? (Sao thế con?)
- B: I failed the English exam again. I want to give it up. (Bài thi môn tiếng Anh của con lại không đạt yêu cầu nữa rồi mẹ ạ. Con muốn bỏ môn học này lắm)
- A: Don’t lose heart. Try again! (Con đừng nản, hãy cố gắng lên nha!)
- B: I’m afraid I can’t catch up with my classmates. (Chắc là con không theo kịp các bạn cùng lớp rồi)
- A: Come on! I know you can make it (Cố lên! Mẹ biết con có thể làm được điều đó mà)
Cảm giác buồn chán, lo nghĩ khi chia tay người mình yêu
- A: Hi, Hoang. You look blue today. Is there anything the matter? (Chào Hoàng, trông bạn rất buồn. Có chuyện gì vậy?)
- B: Lan and I broke up. My heart is broken. (Mình và Lan chia tay rồi. Trái tim mình như tan nát hết rồi)
- A: Take it easy. (Hãy bình tĩnh nào anh bạn)
- B: I’m afraid I can’t. (Mình sợ là mình không thể làm được)
- A: Let’s think that she’s not yours. (Hãy cứ nghĩ cô ấy không phải dành cho bạn đi)
- B: But I love her so much. (Nhưng mình vẫn rất yêu cô ấy)
- A: Don’t be so bad. You’ll be OK. Let bygones be bygones. (Đừng có buồn như vậy, rồi bạn sẽ ổn thôi. Hãy để quá khứ trôi vào quên lãng nha.)
Những nội dung được quan tâm:
“Chinh phục” cách phát âm CH trong tiếng Anh siêu dễ dàng
Cách dạy phát âm tiếng Anh-làm thế nào đạt kết quả tốt nhất?
5. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Cảm thông, chia sẻ
Động viên cùng nhau cố gắng
- A: How about the interview? (Cuộc phỏng vấn thế nào rồi?)
- B: It couldn’t be worse. I don’t think I can find a job (Không thể tệ hơn được nữa. Mình nghĩ mình sẽ không tìm được việc đâu)
- A: Don’t lose heart. Keep trying and I’m sure you’ll make it (Đừng nản, tiếp tục cố gắng lên, mình tin chắc bạn có thể tìm được)
- B: But when I find the job, I’ll be an old man (Chờ đến lúc tìm được việc, chắc mình cũng già rồi)
- A: Cheer up! Don’t give up hope. Don’t lose heart. Try again! (Vui vẻ lên! Đừng từ bỏ hy vọng nhé. Đừng nản lòng, cứ thử bước tiếp đi!)
Trường hợp chia sẻ khi bạn có tin buồn
- A: Is there anything wrong? You look ill (Có chuyện gì vậy? Trông sắc mặt chị không khỏe cho lắm)
- B: One of my friends passed away last night (Đêm qua 1 người bạn của tôi đã qua đời)
- A: Oh, I’m so sorry to hear that (Ôi, tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin không vui này)
- B: You knows, she’s my best friend (Bạn biết không, cô ấy là người bạn thân nhất của tôi đấy)
- A: Anyway, life goes on (Dù sao thì chúng ta vẫn phải tiếp tục sống mà)
6. Chủ đề như cảm ơn biết ơn hay xin lỗi người khác
Khi muốn đề nghị được giúp đỡ người khác
- A: Would you like me to call taxi for you (Chị muốn tôi gọi taxi giúp cho chị không?)
- B: Oh, thank you (Ôi, cảm ơn anh nhiều lắm)
- A: Is everything ready for you? Is there anything else I can help you? (Chị đã chuẩn bị hành lý xong hết chưa? Tôi có thể giúp thêm gì cho chị không?)
- B: No, thanks. I think I can manage it (Không, cảm ơn anh. Tôi nghĩ tôi có thể tự mình xoay xở được)
- A: Well, if you need any more help, just let me know (Vâng, nếu chị cần giúp gì, hãy nói cho tôi biết ngay nhé)
- B: Thank you very much (Cảm ơn anh nhiều nha)
Khi muốn xin lỗi người khác vì trễ hẹn
- A: I’m sorry for being late (Mình xin lỗi vì đã đến muộn)
- B: Why are you late? (Sao cậu lại đến muộn thế?)
- A: Because of the traffic jam, I can’t go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules (Vì tắc đường nên tớ không thể đi nhanh được. Tớ đã rất lo lắng, nhưng đành phải chấp nhận thôi vì phải chấp hành luật giao thông chứ)
- B: You’re right. I’m glad because you finally come (Cậu nói đúng. Mình rất vui khi cuối cùng cậu cũng đến được đây)
- A: I’m really sorry (Mình thực sự xin lỗi cậu)
- B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the party (Cậu đừng bận tâm đến chuyện đó nữa. Chúng ta cùng đi vào trong thôi. Mọi người đều đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy.)
7. Tiếng Anh giao tiếp khi sử dụng tại hiệu thuốc
Khi muốn mua thuốc theo hóa đơn
- A: Hi. I’m here to pick up some medicine (Chào cô. Tôi đến đây để mua thuốc)
- B: Do you have the prescription with you? (Anh có mang theo toa thuốc không?)
- A: Yes, let me see… here it is (Có, để tôi tìm đã… A, nó đây rồi)
- B: Ok, so that’s one prescription for some antibiotics, is that right? (Vâng, đây là đơn thuốc bao gồm 1 số loại thuốc kháng sinh, có đúng không?)
- A: Yes. It should be two weeks worth (Vâng. Đơn này dùng để uống trong 2 tuần)
- B: Hmm…it only says one week here (Hmm… ở đây ghi là chỉ uống trong 1 tuần thôi chứ)
- A: I’m sure I’d have to take the medicine for two weeks (Tôi cứ chắc như đinh rằng tôi phải uống số thuốc đó trong 2 tuần)
- B: Ok. Do you need anything else? (Được rồi. Anh có cần thêm thứ gì nữa không?)
- A: Yes, I need some burn ointment, gauze, and some aspirin (Có, tôi cần thêm một ít thuốc mỡ chữa bỏng, gạc để buộc vết thương và ít thuốc aspirin)
- B: Ok. Here you go (Thuốc của anh đây này)
- A: Thank you. How much is it all together? (Cảm ơn cô. Tất cả hết bao nhiêu vậy?)
- B: Two hundred and eight thousand dong. Would you like it all in a bag? (Của anh tất cả hết 208.000 đồng. Anh có muốn cho hết chúng vào 1 túi không?)
- A: That’s OK. I’ll just put it all in my backpack (Thế cũng được. Sau đó tôi sẽ cho tất cả chúng vào ba lô).
khi nhờ nhân viên bán thuốc tư vấn
- A: Good afternoon (Xin chào)
- B: Good afternoon. Can I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh không?)
- A: Yes, I’ve got a terrible toothache (Tôi đang đau răng quá)
- B: How long have you had it? (Anh đã đau lâu chưa?)
- A: Only about 2, or 3 hours (Khoảng cỡ 2, 3 tiếng rồi)
- B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours (Anh thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, với mỗi lần 2 viên.)
- A: Thank you very much. Bye (Cảm ơn cô. Tạm biệt)
- B: Get better soon. Bye (Chúc anh mau khỏi bệnh. Tạm biệt)
8. Tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong ngữ cảnh ở ngân hàng
Khi muốn tư vấn gửi tiền tiết kiệm kỳ hạn
- A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà không?)
- B: I want to deposit one hundred million in your bank (Tôi muốn gửi tiết kiệm 100.000.000 tại ngân hàng này)
- A: What kind of account do you want, current account or fixed account? (Bà muốn gửi loại tài khoản nào, vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?)
- B: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ lắm. Anh có thể cung cấp cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?)
- A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai lãi suất là 1%/ năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%/ năm)
- B: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account (Ồ, chênh lệch nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn nha)
- A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hàng năm lãi suất sẽ được cộng dồn vào tài khoản của bà)
- B: Thanks for your help (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh)
- A: It’s my pleasure (Rất hân hạnh)
Trong tình huống tư vấn mở tài khoản tiết kiệm
- A: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì được cho ông không?)
- B: Good afternoon. I’d like to open an account (Xin chào. Tôi muốn mở tài khoản tại ngân hàng)
- A: Yes, sir. What kind of account, a savings account or a checking account? (Vâng thưa ông. Ông muốn mở tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc?)
- B: A savings account, please. What interest rates do you pay on savings account? (Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm. Lãi suất tài khoản tiết kiệm ở ngân hàng này là bao nhiêu?)
- A: We pay two and a half percent per annual (Ngân hàng của chúng tôi đưa ra mức lãi suất là 2,5%/ năm)
- B: That’s not too bad. So I want to deposit 1,000 dollars in a savings account (Mức đó không quá tệ. Vậy tôi sẽ gửi 1.000 đô la vào tài khoản tiết kiệm)
- A: Very well, sir. Will you please fill out the deposit slip first? (Vâng. Trước tiên xin ông hãy điền đầy đủ vào phiếu gửi tiền)
- B: Certainly. Here you are (Được thôi. Tôi điền xong rồi đây này)
- A: And your money, sir (Và đưa tiền gửi của ông nữa ạ)
- B: Ok. It’s very kind of you. (Vâng. Cô thật tốt bụng làm sao.)
- A: Here is your bank book (Sổ tiết kiệm của ông đây ạ)
- B: Thanks a lot (Cảm ơn cô nhiều)
- A: You are welcome (Không có gì, thưa ông).
9. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề được sử dụng tại bưu điện
Trong tình huống gửi bưu phẩm và hỏi mua tem tại bưu điện
- A: Excuse me, could you tell me which line I’m supposed to stand in to buy bubble wrap and to post a package? (Xin lỗi, làm ơn chỉ cho tôi chỗ có thể mua giấy bọc và gửi món bưu phẩm này được không?)
- B: You can buy the bubble wrap here, but you’ll have to stand in line over there to post your package (Anh có thể mua giấy bọc ngay tại đây nhưng bắt buộc phải ra xếp hàng ở đằng kia để gửi bưu phẩm)
- A: Can I buy stamps here? (Tôi có thể mua tem luôn ở đây được không?)
- B: Sure. How many would you like? (Được chứ. Anh muốn mấy cái?)
- A: I need 5 for my cards (Tôi cần mua 5 cái để gửi những tấm thiệp này)
- B: Are you sending them abroad? (Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không ạ?)
- A: I’m sending them for my friends in Denmark (Tôi muốn gửi chúng cho mấy người bạn của tôi ở Đan Mạch)
Trong tình huống tư vấn cách gửi hàng qua đường hàng không
- A: How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh không ạ?)
- B: I’d like to send this package to Russia (Tôi muốn gửi bưu phẩm này sang Nga)
- A: Would you like to send it surface or airmail? (Anh muốn gửi bình thường hay gửi bằng đường hàng không vậy?)
- B: I suppose airmail will be much more expensive (Tôi nghĩ gửi bằng đường hàng không giá sẽ cao hơn nhiều)
- A: That depends on the weight (Còn phụ thuộc vào trọng lượng của món đồ nữa)
- B: How much will it cost to send it airmail? (Vậy gửi bằng đường hàng không sẽ mất phí bao nhiêu?)
- A: Place it on the scale, please (Anh hãy đặt bưu phẩm lên bàn cân)
- B: OK (Được thôi)
- A: That’s 500 grams. It will cost 350,000 dong for airmail (Bưu phẩm nặng 500g. Như vậy anh sẽ mất 350.000 đồng nếu gửi qua đường hàng không)
- B: That’s not bad. I’ll do that then. Does that include insurance on the contents of the parcel or is that a separate fee? (Như vậy cũng không đắt lắm. Tôi chọn cách gửi này. Mức giá đó đã bao gồm cả tiền bảo hiểm cho vật đựng trong bưu phẩm chưa hay tôi phải trả lệ phí riêng?)
- A: That’s separate. It’s another 50,000 dong. (Phải trả riêng thưa ông. Lệ phí bảo hiểm là 50.000 đồng)
- B: OK (Không thành vấn đề)
- A: Just fill in this customs form. Make sure you press hard so that the information transfer to all three papers (Ông hãy điền vào mẫu này. Lưu ý ấn mạnh bút xuống để các thông tin có thể in xuống được cả liên nhé)
- B: Alright. Do I need to put a return address on the package? (Được thôi. Tôi có cần phải ghi địa chỉ khứ hồi lên bưu phẩm không vậy cô?)
- A: Yes.If the package doesn’t make it to the recipient’s address, then it will be sent back to the sender (Có chứ. Nếu bưu phẩm không được gửi đến tay người nhận, chúng tôi sẽ gửi trở lại cho người gửi.)
- B: OK.Thank you very much (OK. Cảm ơn cô rất nhiều)
10. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề được sử dụng tại rạp chiếu phim
Tiếng Anh được sử dụng trong trường hợp mua vé xem phim
- A: What is the most interesting movie now? (Hiện tại có bộ phim nào đang thu hút khán giả nhất?)
- B: “ Grown ups” – a good choice for fun (Phim “ Những đứa trẻ to xác”- 1 lựa chọn khá thú vị để thư giãn)
- A: How much is the ticket? (Giá vé phim đó bao nhiêu?)
- B: 30,000 dong per seat (30.000 đồng/vé)
- A: That’s alright. Five tickets, please (Được đấy. Bán cho tôi 5 vé nha)
Khi bình luận về một bộ phim vừa xem tại rạp
- A: I didn’t really like the movie! Did you like it? (Mình không thích bộ phim này lắm.! Cậu có thích nó không?)
- B: I tried to understand it, but I couldn’t (Tớ đã cố gắng để hiểu nó, nhưng không thể hiểu nỗi)
- A: Yes, they used many slang words (Đúng vậy, họ dùng nhiều tiếng lóng quá)
- B: The actor’s achievements were really great. But his accent was terrible (Diễn xuất của diễn viên nam rất tốt, nhưng giọng nói của anh ấy thì thật là kinh khủng.)
- A: You are right (Cậu nói đúng đấy)
11. Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề tại hiệu chụp ảnh
Trong tình huống chụp ảnh theo kiểu nghiêm túc:
- A: I want a photograph of myself and my wife (Vợ chồng tôi muốn chụp chung một kiểu ảnh)
- B: Fill out this form, please. Would you prefer a front photograph or a profile? (Anh hãy điền vào mẫu đơn này giúp tôi. Anh chị muốn chụp ảnh chính diện hay ảnh nhìn nghiêng vậy ạ?)
- A: A front photograph, don’t you think, Lan? (Em có nghĩ là chúng ta nên chụp kiểu ảnh chính diện không, Lan?)
- C: Yes. (Vâng)
- B: Please sit on this sofa. Are you comfortable? (Anh chị hãy ngồi lên chiếc ghế sofa này nha. Anh chị có thấy thoải mái không ạ?)
- C: Yes.this is fine (Vâng. Chúng tôi rất thoải mái)
- B: Mr Phan, give a happy laugh (Anh Phan, anh hãy cười tươi lên nào)
- A: That’s difficult. If you say something funny, I’ll laugh (Việc này khó quá. Nếu ông có thứ gì đó hài hước thì mới khiến tôi cười được.)
- B: And, Mrs Lan, please look cheerful (Nào cô Lan, hãy nhìn vào máy ảnh và cười tươi lên nhé cô)
- A: When will the photograph be ready? (Khi nào chúng tôi có thể lấy ảnh vậy anh?)
- B: Phone my office in five days (5 ngày nữa anh chị hãy gọi điện lại cho tôi nhé)
- A: Fine (Được)
Chắc hẳn sau khi hoàn thành xong bài viết này bạn đã phần nào nắm được các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề. Hãy đọc thật kỹ những phần kiến thức chúng mình đã cung cấp bên trên và áp dụng chúng vào cuộc sống thực tế để nhanh chóng thành thạo. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm kiến thức tại thư viện IELTS Speaking để nâng cao trình độ giao tiếp nhé!
Bình luận