Trong giao tiếp tiếng Anh, để bày tỏ mong muốn về những gì ai đó sẽ làm, thay vì sử dụng các cấu trúc đơn giản như “I hope, I want …”, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc mô phỏng ở mức cao hơn sử dụng. Vậy cấu trúc câu giả định được sử dụng trong từng trường hợp như thế nào?
Hãy nâng cấp và tìm hiểu thêm về chủ đề ngữ pháp này qua bài viết dưới đây của Bác sĩ IELTS.
1. Câu giả định trong tiếng Anh là gì?
Câu giả định (subjunctive), còn được gọi là mệnh đề mệnh lệnh, là một loại câu được sử dụng khi người nói muốn ai đó làm điều gì đó. Cấu trúc của mệnh đề phụ là mệnh lệnh, nó không thể hiện tính bắt buộc giống như các mệnh đề mệnh lệnh.
“Subjunctive” chủ yếu được sử dụng để nói về những điều không chắc chắn sẽ xảy ra.
Ví dụ: khi chúng tôi nói về những điều ai đó làm, chúng tôi sử dụng:
+ muốn nó xảy ra
+ dự đoán nó xảy ra
+ tưởng tượng nó xảy ra
Trong một câu giả định, người ta sử dụng nguyên thể không to của động từ sau một từ bắt buộc của động từ. Thông thường điều này nằm trong mệnh đề phụ, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt.
2. Các cấu trúc câu giả định
Trong câu giả định, có các cấu trúc chủ yếu như sau:
2.1. Câu giả định với WOULD RATHER THAT
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở hiện tại hoặc tương lai
Trong cấu trúc giả định này, động từ sau chủ ngữ thứ 2 sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên riêng với động từ “to be” phải chia thành “were” ở tất cả các ngôi trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + V-ed / PII
Ví dụ:
I would rather it were spring now. (Tôi mong bây giờ là mùa xuân)
Tom would rather Lien bought that laptop. (Tôi hy vọng Liên mua máy tính này).
Cấu trúc phỏng đoán với “would rather” ở thì quá khứ
Cấu trúc hàm phụ với ‘would rather’ trong quá khứ thể hiện mong muốn, tiếc nuối về điều gì đó trong quá khứ.
Cấu trúc:
S1 + would + prefer + S2 + + V-ed / PII
Ví dụ:
Linh would rather his new friend had called him yesterday. (Linh muốn người bạn mới của anh ấy gọi mình vào hôm qua.)
My mother would rather that I had gone to school yesterday. (Mẹ tôi mong tôi đã đi học vào hôm qua.)
2.2. Câu giả định với các động từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng tôi nhận ra cấu trúc hàm phụ bằng một số động từ với mệnh đề là theo sau là:
advise: khuyên nhủ
ask: yêu cầu
command: bắt buộc
demand: yêu cầu
desire: mong ước
insist: khăng khăng
propose: đề xuất
recommend: đề nghị
request: yêu cầu
suggest: gợi ý
urge: giục giã
move: điều khiển
Ví dụ:
The doctor suggested that she forestall staying up too late. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên dừng thức quá khuya.)
The teacher calls for that all his college students examine this lesson. (Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh học tiết học này.)
2.3. Câu giả định với các tính từ
Các tính từ được sử dụng trong cấu trúc hàm phụ để mô tả ý nghĩa của quan trọng và khẩn cấp. Các tính từ này được theo sau bởi mệnh đề if, die.
Advised: được khuyên
Necessary: cần thiết
Important: quan trọng
Imperative: cấp bách
Crucial: cốt yếu
Desirable: đáng khao khát
Vital: sống còn
Best: tốt nhất
Urgent: khẩn thiết
Essential: thiết yếu
Recommended: được đề xuất
Obligatory: bắt buộc
Cấu trúc:
It + to be + adj + that + S + V-inf
Ví dụ:
It was pressing that Mary leave for the workplace at once. (Việc khẩn cấp là Mary cần tới văn phòng ngay lập tức.)
It is best that Vu find his key. (Tốt nhất là Vũ tìm thấy chìa khóa của anh ấy.)
Xem thêm:
Cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh
2.4. Câu giả định dùng với IT IS TIME
Cấu trúc đơn giản với “It is time” được sử dụng để diễn đạt cấp bách về một hành động cần thực hiện tại thời điểm nói là được thực hiện. Chúng ta có thể sử dụng 2 cấu trúc với thời gian của chúng như thế này.
Cấu trúc:
It is time + S + V-ed / P2: đã đến lúc ai đó làm điều gì đó
It is time + (for sb) + to do + V-inf….: phải ai đó làm
Ví dụ:
It is excessive time senior college students in excessive college implemented themselves for the college front exam. (Đã đến lúc học sinh cuối cấp three phải dồn toàn sức lực cho kỳ thi đại học.)
It’s time for our youngsters to visit college. (Đã đến lúc những đứa trẻ của chúng tôi phải đi học.)
2.5. Câu giả định với AS IF/ AS THOUGH
Có thật: S + V-s/-es + as though / as if + S +V-s/-es
Không có thật: S + V-s/-es + as though / as if + S +V2/-ed
Ví dụ:
He acts as though/ as if he is aware of the answers. (Anh ta thể hiện cứ như anh ta đã biết đáp án rồi vậy – Sự thực là anh ta có biết đáp án)
He acts as if/ as though he knew the answers. (Anh ta thể hiện cứ như thể anh ta biết đáp án rồi vậy – Thực tế là anh ta không biết.)
2.6. Câu giả định với WISH
Đây là một dạng cấu trúc phổ biến mà chúng ta thấy trong cuộc sống hàng ngày. Cấu trúc câu giả định với wish có 3 dạng: mệnh đề hiện tại, tương lai và quá khứ.
Câu giả định wish ở hiện tại
Mong muốn ở hiện tại được sử dụng để bày tỏ mong muốn về một điều gì đó không có thật trong hiện tại hoặc giả định điều ngược lại với thực tế. Chúng ta sử dụng mong muốn hiện tại để ước một điều gì đó không có thật trong hiện tại và chúng ta thường bày tỏ sự hối tiếc về tình huống hiện tại.
Khẳng định: S + Wish (es) + S + V2 / -ed + O (to be: were / weren’t)
Phủ định: S + Wish (es) + S + didn’t + V1 = IF ONLY + S + V (Quá khứ đơn)
Động từ trong câu như mong muốn luôn được chia ở quá khứ đơn. Động từ BE được chia là WERE với tất cả các chủ thể
Câu giả định wish trong quá khứ
Điều ước trong quá khứ được sử dụng để bày tỏ mong muốn về một sự kiện không có thật trong quá khứ hoặc giả định điều ngược lại với thực tế đã xảy ra trong quá khứ. Chúng ta sử dụng những lời chúc trong quá khứ để cầu mong điều ngược lại với những gì đã xảy ra trong quá khứ, thường để bày tỏ sự tiếc nuối về một tình huống đã qua
Khẳng định: S + wish (es) + S + had + V3 / -ed
Phủ định: S + wish (es) + S + hadn’t + V3 / -ed
Động từ trong câu sau Wish đứng ở quá khứ hoàn thành.
Câu giả định wish ở tương lai
Điều ước trong tương lai được sử dụng để bày tỏ mong muốn về một sự kiện trong tương lai. Chúng ta sử dụng những điều ước trong tương lai với mong muốn điều gì đó sẽ tốt hơn trong tương lai:
Khẳng định: S + wish (s) + S + would + V1
Phủ định: S + wish(es) + S + wouldn’t + V1
IF ONLY + S + would/ could + V (bare-infinitive)
2.7. Câu giả định dùng với một vài trường hợp khác
Câu giả định thường được sử dụng trong một số trường hợp cảm thán, thường có sức mạnh siêu nhiên.
Ví dụ: God save my family! Thần phù hộ cho gia đình tôi.
God be with you ! = good bye. Tạm biệt.
Ngoài ra, cấu trúc còn được sử dụng với nếu điều này xảy ra trong trường hợp người nói không chắc chắn về khả năng xảy ra.
3. Bài tập về câu giả định có đáp án
- It’s an awesome concept for her _________ (learn) Vietnamese.
- The teacher _________ (suggest) that mother and father _________ (help) their youngsters to do their homework.
- I might as an alternative that Luna _________ (tell) me approximately her difficulties.
- It’s approximately time she _________ (apply) for a brand new job.
- It’s crucial that she _________ (receive) this file earlier than four pm.
- Linda _____ (advise) that we _____ (try) samgyetang whilst we ______ (come) to Seoul.
- Son _________ (say) that it’s excessive time _________ (buy) a brand new TV.
- It is nice that we _________ (have) our ingredients now.
- It’s approximately time you _________ (call) your father.
- I might be an alternative to you ____ (go) domestic now.
Đáp án
- to learn
- suggests – help
- told
- applied
- receive
- advised – try – come
- said – to buy
- have
- called
- went
Xem thêm:
Come up with là gì
Vậy là bài viết trên đã diễn giải chi tiết nhất về cấu trúc câu giả định. Bác sĩ IELTS hy vọng bạn sẽ ôn luyện thật kỹ để làm tốt nhất mỗi bài tập được giao. Chúc bạn học tập tốt.