Phòng Khám IELTS

Giải đáp hết mọi thắc mắc "Tại sao"
trong quá trình học IELTS.

Cách dùng cấu trúc If only trong tiếng Anh dễ nhớ

Cấu trúc If only trong tiếng Anh được xem là một trong những cách biểu đạt dùng để nói về mong muốn, ước muốn của người nói dành cho điều gì đó. Đây là cấu trúc được dùng nhiều trong văn phong hàng ngày, xuất hiện nhiều khi giao tiếp. Vì vậy bài viết dưới đây Bác sĩ IELTS sẽ cung cấp những thông tin về cách dùng và phân biệt liên quan để bạn đọc có thể hiểu hơn về cấu trúc này nhé!

Định nghĩa cấu trúc if only trong tiếng Anh
Định nghĩa cấu trúc if only trong tiếng Anh

1. If only là gì?

If only được định nghĩa là “giá mà, giá như, ước gì, phải chi” thường đi cùng một mệnh đề nào đó.

Ví dụ: 

  • If only I could  be a volleyball player for the national team when I was 18. (Ước gì tôi có thể trở thành một vận động viên bơi lội cho đội tuyển quốc gia khi tôi 18 tuổi
  • If only I had enough money to buy a new motorbike to go to school. (Ước gì tôi có đủ tiền để mua một chiếc xe máy mới để đi học.)
  • If only he had followed my advice, she wouldn’t have been in so much trouble. (Giá như anh ấy chịu nghe theo lời khuyên của tôi thì anh ấy đã không gặp nhiều rắc rối như thế.)
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc If only trong tiếng Anh

Cấu trúc If only trong tiếng Anh thường được một mệnh đề theo sau dùng để thể hiện những ước muốn mạnh mẽ, quyết liệt của người nói dành cho các sự việc trong quá khứ, ở hiện tại hay có thể diễn ra ở tương lai. 

Cấu trúc 1:

If only + S + would/could + V 

→ Dùng để nói về những nguyện vọng hay mong muốn của mình dành cho một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • If only I could attend John’s wedding in Paris in October this year. (Ước gì tôi có thể tham dự lễ cưới của John ở Paris vào tháng 10 năm nay.)
  • If only I would win a gold  medal in the upcoming National Physics Competition. (Giá mà tôi đạt được huy chương vàng cuộc thi Vật lý quốc gia sắp tới.)

Cấu trúc 2 : If only + S + V2/ed 

If only + S + V2/ed

→ Dùng để nói về những ao ước và mong muốn không thể trở thành sự thật ở hiện tại.

Cách dùng cấu trúc if only trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc if only trong tiếng Anh

Ví dụ 1:  

  • If only I didn’t have to go to class today. (Ước gì tôi không phải đến lớp hôm nay.) 
  • If only I were fluent in English, I could help my mother communicate with this American visitor. (Giá như tôi thông thạo tiếng Anh, tôi có thể giúp mẹ giao tiếp với vị khách Mỹ này.)

Cấu trúc 3:  

If only + S + had V3/ed

→ Dùng để nói về những ao ước và mong muốn trái với những gì đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • If only her family hadn’t immigrated to the US, she could  have continued my university studies in Vietnam. (Giá mà gia đình cô ấy không di cư sang Mỹ thì cô ấy đã có thể tiếp tục học đại học ở Việt Nam.)
  • If only he had come home earlier, he wouldn’t have had an accident. ( Giá mà anh ấy về nhà sớm hơn thì đã không bị tai nạn..)

Xem thêm:

Cấu trúc seem

Cấu trúc which

3. Phân biệt If only và Only if trong tiếng Anh

If only và Only if là hai cấu trúc dễ gây nhầm lẫn cho người học trong quá trình sử dụng vì chúng có cách viết tương tự nhau. Tuy vậy khi xét về ngữ nghĩa lại tồn tại một khác biệt lớn.

Phân biệt cấu trúc if only và only if
Phân biệt cấu trúc if only và only if
If onlyOnly if
Loại câucâu ước muốncâu điều kiện
Nghĩagiá như, giá mà, ước gìchỉ khi nào, chỉ với điều kiện là
Cách dùngCấu trúc if only sử dụng khi muốn nói về những ao ước và mong muốn của mình dành cho sự việc đã xảy ra trong quá khứ, ở hiện tại hoặc có thể diễn ra ở tương lai.Đây là một dạng câu điều kiện đặc biệt, được dùng để nhấn mạnh ở những tình huống chỉ tồn tại một khả năng xảy ra của một sự việc nào đó bất kỳ.
Cấu trúcIf only + S + would/could + Vo
If only + S + V2-ed
If only + S + had V3-ed
Main Clause + Only if + Clause
Only if + Clause, Main Clause
Ví dụIf only Jenny had gone to work earlier, I wouldn’t have been stuck in traffic. (Giá mà Jenny đi làm sớm hơn thì đã không bị kẹt xe.)Only if she directly apologizes to me, can I forgive her. (Chỉ khi nào cô ấy trực tiếp xin lỗi tôi thì tôi mới có thể tha thứ cho cô ấy.)

Hai cụm từ này chỉ đổi vị trí từ cho nhau nhưng lại mang nghĩa khác hẳn đó nha.

Cấu trúc If only nghĩa là “giá như”, còn Only if mang nghĩa là “chỉ khi”, Only if được sử dụng trong câu điều kiện với mục đích nhấn mạnh.

Công thức: 

Only if S + V, S + V: Chỉ khi ai làm gì, thì ai làm gì 

Ví dụ:

  • You are allowed to come in only if my mother gives permission. (Bạn được phép vào trong chỉ khi mẹ tôi cho phép thôi nha.)
  • Only if you study hard, You will get a high score. (Chỉ khi học hành chăm chỉ thì bạn mới có điểm cao được.) 

4. Một số lưu ý khí sử dụng cấu trúc If only

Khi dùng cấu trúc If only chỉ cần lưu ý vài điều sau:

  • Luôn luôn lùi thì với câu chứa If only (hiện tại → V chia thì quá khứ, tương lai cần chuyển will → would, thì quá khứ → V chia thì quá khứ hoàn thành
  • Trong trường hợp lịch sự, V to be luôn lùi thì thành were. 
  • Đối với câu điều kiện If thì phải có 2 mệnh đề ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy thì mới xem là một câu hoàn chỉnh. Tuy vậy vì cấu trúc If only (If only + S + V) là một câu ước có cách sử dụng tương tự như cấu trúc wish nên không nhất thiết phải có thêm một mệnh đề thứ hai.

Ví dụ:

  • If only she had enough money to buy a present for her mother. (Giá mà cô ấy có đủ tiền để mua quà cho mẹ của cô ấy.)

→ Ở ví dụ trên, câu chỉ có một mệnh đề duy nhất với cấu trúc If only + S+ V nhưng câu vẫn được xem là một câu hoàn chỉnh và đầy đủ ý nghĩa.

5. Bài tập về cấu trúc If only

Bài tập 1: Sử dụng cụm từ If only viết lại câu dưới đây.

  1. He was late for school yesterday.
  2. Mika can’t attend her best friend’s wedding party tomorrow. 
  3. I don’t know how to solve this problem for the client. 
  4. John had an argument with his wife.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau đây:

1.  If only my brother _____ gave me a new dress for my next birthday.

A. buys

B. bought

C. would buy 

2. I spent only 4 days in Ha Noi. If only I _____ more time there.

A. had

B. had had 

C. would have

3. If only my Long _____ to me. He always ignores my opinion.

A. listened

B. had listen

C. had listened

4. Her cat is making too much noise. If only it _____ quiet.

A. kept

B. would keep

C. had kept 

5. If only she ______ me last week.

A. visited

B. would visit

C. had visited

Đáp án

Bài tập 1:

  1. If only he hadn’t been late for school yesterday.
  2. If only Mika could attend her best friend’s wedding party tomorrow.
  3. If only I knew how to solve this problem for the client.
  4. If only John hadn’t had an argument with his wife.

Bài tập 2:

  1. C
  2. C
  3. B
  4. A
  5. C

Xem thêm:

Cấu trúc continue

If only là cụm từ dùng để thể hiện mong ước hay ước muốn của người nói dành cho những sự việc đã xảy ra trong quá khứ, ở thời điểm hiện tại hay có thể xảy ra ở tương lai. Bác sĩ IELTS hi vọng bạn đọc có thể nắm chắc kiến thức về cấu trúc If only và áp dụng vào bài tập ở trường hay trong giao tiếp hàng ngày để vốn ngữ pháp được cải thiện hơn.